Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Dịch vụ công
(thủ tục) |
Một phần
(thủ tục) |
Toàn trình
(thủ tục) |
Tiếp nhận
trực tiếp (hồ sơ) |
Tiếp nhận
trực tuyến (hồ sơ) |
Giải quyết
(hồ sơ) |
Đang giải quyết
(hồ sơ) |
Trễ hạn
đã giải quyết (hồ sơ) |
Trễ hạn
đang giải quyết (hồ sơ) |
Đã hủy
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sở Thông tin và Truyền thông | 0 | 0 | 37 | 0 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
190
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 190 (hồ sơ) |
185 | 5 | 0 | 0 | 0 | 98.9 % | 1.1 % | 0 % |
Sở Kế hoạch và Đầu tư | 9 | 29 | 73 | 0 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
2561
Mức độ 3 51 (hồ sơ) Mức độ 4 2510 (hồ sơ) |
2549 | 68 | 1 | 0 | 10 | 87.8 % | 12.2 % | 0 % |
Sở Y Tế tỉnh Hưng Yên | 5 | 19 | 57 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
44
Một phần 17 (hồ sơ) Toàn trình 27 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
2000
Mức độ 3 740 (hồ sơ) Mức độ 4 1260 (hồ sơ) |
2193 | 86 | 5 | 0 | 1 | 75.1 % | 24.6 % | 0.3 % |
Sở Giao thông Vận tải | 4 | 42 | 58 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
12979
Một phần 225 (hồ sơ) Toàn trình 12754 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
22272
Mức độ 3 53 (hồ sơ) Mức độ 4 22219 (hồ sơ) |
35663 | 1031 | 10 | 0 | 84 | 96.8 % | 3.2 % | 0 % |
Sở Nội Vụ | 2 | 1 | 89 | 0 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
343
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 343 (hồ sơ) |
337 | 31 | 0 | 0 | 6 | 89 % | 11 % | 0 % |
Sở Tài chính | 0 | 4 | 14 | 0 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
539
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 539 (hồ sơ) |
539 | 0 | 0 | 0 | 0 | 97.4 % | 2.6 % | 0 % |
Sở Tài Nguyên Môi Trường | 1 | 25 | 73 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
103
Một phần 36 (hồ sơ) Toàn trình 67 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
8085
Mức độ 3 471 (hồ sơ) Mức độ 4 7614 (hồ sơ) |
6312 | 1989 | 86 | 0 | 31 | 53.3 % | 45.3 % | 1.4 % |
Sở Công thương | 0 | 28 | 102 |
Dịch vụ công 32 (hồ sơ)
36
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 4 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
33292
Mức độ 3 32 (hồ sơ) Mức độ 4 33260 (hồ sơ) |
33332 | 8 | 0 | 0 | 1 | 97.3 % | 2.7 % | 0 % |
Sở Tư pháp | 0 | 44 | 74 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
6019
Một phần 4 (hồ sơ) Toàn trình 6015 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
8566
Mức độ 3 15 (hồ sơ) Mức độ 4 8551 (hồ sơ) |
14894 | 288 | 197 | 0 | 9 | 97.6 % | 1.1 % | 1.3 % |
Sở Lao động - Thương binh và Xã hội | 5 | 40 | 94 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
1699
Một phần 359 (hồ sơ) Toàn trình 1340 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
5087
Mức độ 3 199 (hồ sơ) Mức độ 4 4888 (hồ sơ) |
6865 | 170 | 0 | 0 | 31 | 86.4 % | 13.6 % | 0 % |
Sở Giáo dục và Đào tạo | 0 | 27 | 49 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
1
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
1223
Mức độ 3 36 (hồ sơ) Mức độ 4 1187 (hồ sơ) |
1232 | 39 | 0 | 0 | 2 | 84.5 % | 15.5 % | 0 % |
Sở Xây dựng | 0 | 10 | 57 | 0 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
1015
Mức độ 3 160 (hồ sơ) Mức độ 4 855 (hồ sơ) |
933 | 94 | 0 | 0 | 1 | 93.9 % | 6.1 % | 0 % |
Sở Khoa học và Công nghệ | 0 | 15 | 43 | 0 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
648
Mức độ 3 549 (hồ sơ) Mức độ 4 99 (hồ sơ) |
648 | 3 | 0 | 0 | 0 | 96.9 % | 3.1 % | 0 % |
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 3 | 29 | 41 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
4
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 4 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
590
Mức độ 3 190 (hồ sơ) Mức độ 4 400 (hồ sơ) |
596 | 10 | 0 | 0 | 1 | 87.6 % | 12.4 % | 0 % |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch | 0 | 65 | 57 | 0 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
230
Mức độ 3 51 (hồ sơ) Mức độ 4 179 (hồ sơ) |
226 | 5 | 0 | 0 | 0 | 94.7 % | 5.3 % | 0 % |
Thanh tra tỉnh | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Ban quản lý các khu Công nghiệp tỉnh | 0 | 3 | 44 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
19
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 19 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
692
Mức độ 3 6 (hồ sơ) Mức độ 4 686 (hồ sơ) |
707 | 19 | 3 | 0 | 0 | 92.4 % | 7.2 % | 0.4 % |
Điện Lực Hưng Yên | 12 | 0 | 2 |
Dịch vụ công 42 (hồ sơ)
208
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 166 (hồ sơ) |
0 | 204 | 9 | 0 | 0 | 0 | 92.6 % | 7.4 % | 0 % |
Công An Tỉnh | 15 | 0 | 0 |
Dịch vụ công 8393 (hồ sơ)
8393
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
0 | 7949 | 669 | 3 | 0 | 0 | 99.6 % | 0.4 % | 0 % |
Bảo hiểm xã hội | 0 | 4 | 5 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
131
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 131 (hồ sơ) |
0 | 131 | 0 | 1 | 0 | 0 | 99.2 % | 0 % | 0.8 % |
Bộ thủ tục UBND cấp Huyện/Thành phố | 27 | 76 | 186 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
3
Một phần 3 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
9
Mức độ 3 8 (hồ sơ) Mức độ 4 1 (hồ sơ) |
9 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 100 % | 0 % |
Bộ thủ tục UBND cấp Xã/Phường/Thị trấn | 18 | 60 | 46 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
UBND Thành phố Hưng Yên | 55 | 132 | 221 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
1433
Một phần 1134 (hồ sơ) Toàn trình 299 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
37498
Mức độ 3 28244 (hồ sơ) Mức độ 4 9254 (hồ sơ) |
38877 | 701 | 70 | 0 | 29 | 67.4 % | 32.4 % | 0.2 % |
UBND Huyện Kim Động | 55 | 132 | 220 |
Dịch vụ công 7 (hồ sơ)
2138
Một phần 2082 (hồ sơ) Toàn trình 49 (hồ sơ) |
Mức độ 2 1 (hồ sơ)
41186
Mức độ 3 34717 (hồ sơ) Mức độ 4 6468 (hồ sơ) |
43231 | 450 | 1 | 0 | 63 | 29.5 % | 70.5 % | 0 % |
UBND Huyện Ân Thi | 55 | 131 | 220 |
Dịch vụ công 3 (hồ sơ)
459
Một phần 358 (hồ sơ) Toàn trình 98 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
24692
Mức độ 3 19884 (hồ sơ) Mức độ 4 4808 (hồ sơ) |
25076 | 277 | 0 | 0 | 45 | 88.7 % | 11.3 % | 0 % |
UBND Huyện Khoái Châu | 53 | 131 | 221 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
2555
Một phần 1625 (hồ sơ) Toàn trình 930 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
48381
Mức độ 3 37383 (hồ sơ) Mức độ 4 10998 (hồ sơ) |
49812 | 1321 | 0 | 0 | 293 | 80.1 % | 19.9 % | 0 % |
UBND Thị xã Mỹ Hào | 55 | 132 | 220 |
Dịch vụ công 1 (hồ sơ)
561
Một phần 93 (hồ sơ) Toàn trình 467 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
44840
Mức độ 3 37410 (hồ sơ) Mức độ 4 7430 (hồ sơ) |
45261 | 342 | 0 | 0 | 15 | 88.9 % | 11.1 % | 0 % |
UBND Huyện Tiên Lữ | 56 | 129 | 220 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
973
Một phần 726 (hồ sơ) Toàn trình 247 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
32446
Mức độ 3 27102 (hồ sơ) Mức độ 4 5344 (hồ sơ) |
33226 | 325 | 0 | 0 | 40 | 52.2 % | 47.8 % | 0 % |
UBND Huyện Phù Cừ | 56 | 131 | 221 |
Dịch vụ công 23 (hồ sơ)
392
Một phần 359 (hồ sơ) Toàn trình 10 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
27023
Mức độ 3 19827 (hồ sơ) Mức độ 4 7196 (hồ sơ) |
27243 | 501 | 5 | 0 | 29 | 72.1 % | 27.9 % | 0 % |
UBND Huyện Yên Mỹ | 49 | 137 | 222 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
1441
Một phần 1114 (hồ sơ) Toàn trình 327 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
27829
Mức độ 3 20810 (hồ sơ) Mức độ 4 7019 (hồ sơ) |
29120 | 357 | 8 | 0 | 333 | 83 % | 17 % | 0 % |
UBND Huyện Văn Lâm | 57 | 130 | 221 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
1154
Một phần 1021 (hồ sơ) Toàn trình 133 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
30954
Mức độ 3 23083 (hồ sơ) Mức độ 4 7871 (hồ sơ) |
31858 | 491 | 3 | 0 | 92 | 40.4 % | 59.6 % | 0 % |
UBND Huyện Văn Giang | 56 | 130 | 220 |
Dịch vụ công 3 (hồ sơ)
3586
Một phần 1778 (hồ sơ) Toàn trình 1805 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
31735
Mức độ 3 18360 (hồ sơ) Mức độ 4 13375 (hồ sơ) |
35194 | 476 | 19 | 0 | 27 | 71.3 % | 28.6 % | 0.1 % |
Tổng | 110 | 521 | 1199 |
Mức độ 2 8504 (hồ sơ)
44331
Mức độ 3 10934 (hồ sơ) Mức độ 4 24893 (hồ sơ) |
Mức độ 2 1 (hồ sơ)
433926
Mức độ 3 269381 (hồ sơ) Mức độ 4 164544 (hồ sơ) |
474402 | 9769 | 412 | 0 | 1143 | 73.4 % | 26.5 % | 0.1 % |