Thống kê theo lĩnh vực của Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở NNPTNT
|
Số hồ sơ tiếp nhận |
Hồ sơ tiếp nhận trực tiếp |
Hồ sơ tiếp nhận trực tuyến |
Số hồ sơ xử lý |
Hồ sơ đúng trước hạn |
Hồ sơ trước hạn |
Hồ sơ trễ hạn |
Tỉ lệ đúng hạn |
Khoa học, Công nghệ và Môi trường |
191 |
0 |
191 |
191 |
191 |
188 |
0 |
100 % |
Thú y |
99 |
0 |
99 |
99 |
99 |
88 |
0 |
100 % |
Quản lý chất lượng nông lâm sản và thủy sản |
78 |
0 |
78 |
78 |
78 |
72 |
0 |
100 % |
Bảo vệ Thực vật |
59 |
0 |
59 |
59 |
59 |
58 |
0 |
100 % |
Lâm nghiệp |
23 |
0 |
23 |
23 |
23 |
22 |
0 |
100 % |
Thủy lợi |
18 |
3 |
15 |
18 |
18 |
18 |
0 |
100 % |
Chăn nuôi |
9 |
0 |
9 |
9 |
9 |
9 |
0 |
100 % |
Trồng trọt |
7 |
0 |
7 |
7 |
7 |
7 |
0 |
100 % |
Thủy sản |
2 |
0 |
2 |
2 |
2 |
0 |
0 |
100 % |
Kinh tế hợp tác và Phát triển nông thôn |
1 |
0 |
1 |
1 |
1 |
1 |
0 |
100 % |