Thống kê theo lĩnh vực của Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở NNPTNT
|
Số hồ sơ tiếp nhận |
Hồ sơ tiếp nhận trực tiếp |
Hồ sơ tiếp nhận trực tuyến |
Số hồ sơ xử lý |
Hồ sơ đúng trước hạn |
Hồ sơ trước hạn |
Hồ sơ trễ hạn |
Tỉ lệ đúng hạn |
Khoa học, Công nghệ và Môi trường |
116 |
0 |
116 |
116 |
116 |
115 |
0 |
100 % |
Thú y |
58 |
0 |
58 |
58 |
58 |
49 |
0 |
100 % |
Bảo vệ Thực vật |
34 |
0 |
34 |
34 |
34 |
33 |
0 |
100 % |
Quản lý chất lượng nông lâm sản và thủy sản |
30 |
0 |
30 |
30 |
30 |
28 |
0 |
100 % |
Thủy lợi |
8 |
7 |
1 |
8 |
8 |
8 |
0 |
100 % |
Chăn nuôi |
4 |
0 |
4 |
4 |
4 |
4 |
0 |
100 % |
Lâm nghiệp |
3 |
0 |
3 |
3 |
3 |
2 |
0 |
100 % |
Thủy sản |
1 |
0 |
1 |
1 |
1 |
0 |
0 |
100 % |