Thống kê theo lĩnh vực của Bộ phận TN&TKQ của Sở LĐTBXH tại Trung tâm Phục vụ Hành chính công
|
Số hồ sơ tiếp nhận |
Hồ sơ tiếp nhận trực tiếp |
Hồ sơ tiếp nhận trực tuyến |
Số hồ sơ xử lý |
Hồ sơ đúng trước hạn |
Hồ sơ trước hạn |
Hồ sơ trễ hạn |
Tỉ lệ đúng hạn |
Người có công |
5688 |
1400 |
4288 |
5688 |
5688 |
5080 |
0 |
100 % |
Việc làm |
3987 |
0 |
3987 |
3987 |
3987 |
3664 |
0 |
100 % |
An toàn, vệ sinh lao động |
592 |
0 |
592 |
592 |
592 |
576 |
0 |
100 % |
Lao động - Tiền lương - Bảo hiểm xã hội |
246 |
0 |
246 |
246 |
246 |
241 |
0 |
100 % |
Bảo trợ xã hội |
89 |
0 |
89 |
89 |
89 |
89 |
0 |
100 % |
Giáo dục nghề nghiệp |
10 |
0 |
10 |
10 |
10 |
10 |
0 |
100 % |
Quản lý lao động ngoài nước |
6 |
0 |
6 |
6 |
6 |
6 |
0 |
100 % |
Trẻ em |
1 |
0 |
1 |
1 |
1 |
1 |
0 |
100 % |