Thống kê theo lĩnh vực của Bộ phận TN&TKQ của Sở LĐTBXH tại Trung tâm Phục vụ Hành chính công
Số hồ sơ tiếp nhận | Hồ sơ tiếp nhận trực tiếp | Hồ sơ tiếp nhận trực tuyến | Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Người có công | 1759 | 634 | 1125 | 1759 | 1758 | 1649 | 1 | 99.9 % |
Việc làm | 1315 | 0 | 1315 | 1315 | 1315 | 1147 | 0 | 100 % |
An toàn, vệ sinh lao động | 172 | 0 | 172 | 172 | 172 | 163 | 0 | 100 % |
Lao động - Tiền lương - Bảo hiểm xã hội | 59 | 0 | 59 | 59 | 59 | 56 | 0 | 100 % |
Bảo trợ xã hội | 14 | 0 | 14 | 14 | 14 | 14 | 0 | 100 % |
Quản lý lao động ngoài nước | 4 | 0 | 4 | 4 | 4 | 4 | 0 | 100 % |