Thống kê theo lĩnh vực của Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở GDDT
|
Số hồ sơ tiếp nhận |
Hồ sơ tiếp nhận trực tiếp |
Hồ sơ tiếp nhận trực tuyến |
Số hồ sơ xử lý |
Hồ sơ đúng trước hạn |
Hồ sơ trước hạn |
Hồ sơ trễ hạn |
Tỉ lệ đúng hạn |
Hệ thống văn bằng, chứng chỉ |
799 |
0 |
799 |
799 |
799 |
723 |
0 |
100 % |
Giáo dục trung học |
314 |
1 |
313 |
314 |
314 |
202 |
0 |
100 % |
Kiểm định chất lượng giáo dục |
65 |
0 |
65 |
65 |
65 |
65 |
0 |
100 % |
Các cơ sở giáo dục khác |
56 |
0 |
56 |
56 |
56 |
53 |
0 |
100 % |
Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân |
1 |
0 |
1 |
1 |
1 |
1 |
0 |
100 % |
Giáo dục, đào tạo với nước ngoài |
1 |
0 |
1 |
1 |
1 |
1 |
0 |
100 % |