Thống kê theo lĩnh vực của Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
|
Số hồ sơ tiếp nhận |
Hồ sơ tiếp nhận trực tiếp |
Hồ sơ tiếp nhận trực tuyến |
Số hồ sơ xử lý |
Hồ sơ đúng trước hạn |
Hồ sơ trước hạn |
Hồ sơ trễ hạn |
Tỉ lệ đúng hạn |
Bảo trợ xã hội |
615 |
0 |
615 |
615 |
615 |
615 |
0 |
100 % |
Hoạt động xây dựng |
262 |
0 |
262 |
262 |
262 |
224 |
0 |
100 % |
Người có công |
112 |
0 |
112 |
112 |
112 |
112 |
0 |
100 % |
QLNN về Thi đua, Khen thưởng |
109 |
0 |
109 |
109 |
109 |
109 |
0 |
100 % |
Hộ tịch |
86 |
0 |
86 |
86 |
86 |
82 |
0 |
100 % |
Văn hóa cơ sở |
66 |
0 |
66 |
66 |
66 |
66 |
0 |
100 % |
Chứng Thực |
19 |
0 |
19 |
19 |
19 |
0 |
0 |
100 % |
Y tế |
18 |
0 |
18 |
18 |
18 |
18 |
0 |
100 % |
Hạ tầng kỹ thuât |
14 |
0 |
14 |
14 |
14 |
13 |
0 |
100 % |
Đất đai |
10 |
0 |
10 |
10 |
5 |
4 |
5 |
50 % |
Lưu thông hàng hóa trong nước |
6 |
0 |
6 |
6 |
6 |
6 |
0 |
100 % |
Phát thanh Truyền hình và Thông Tin Điện Tử |
3 |
0 |
3 |
3 |
3 |
3 |
0 |
100 % |
Quản lý chất lượng nông lâm sản và thủy sản |
2 |
0 |
2 |
2 |
2 |
2 |
0 |
100 % |
Bảo vệ môi trường |
2 |
0 |
2 |
2 |
2 |
1 |
0 |
100 % |
Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh) |
1 |
0 |
1 |
1 |
1 |
0 |
0 |
100 % |