Thống kê theo lĩnh vực của Bộ phận TN và TKQ UBND Tiên Lữ
Số hồ sơ tiếp nhận | Hồ sơ tiếp nhận trực tiếp | Hồ sơ tiếp nhận trực tuyến | Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh) | 186 | 94 | 92 | 186 | 186 | 73 | 0 | 100 % |
Người có công | 110 | 5 | 105 | 110 | 110 | 110 | 0 | 100 % |
Bảo trợ xã hội | 85 | 2 | 83 | 85 | 85 | 72 | 0 | 100 % |
Chứng Thực | 33 | 4 | 29 | 33 | 33 | 0 | 0 | 100 % |
Hộ tịch | 24 | 0 | 24 | 24 | 24 | 21 | 0 | 100 % |
Quản lý chất lượng nông lâm sản và thủy sản | 3 | 0 | 3 | 3 | 3 | 3 | 0 | 100 % |
Hoạt động xây dựng | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |
Thành lập và hoạt động của hợp tác xã | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |