Thống kê theo lĩnh vực của Bộ phận TN và TKQ UBND Khoái Châu
|
Số hồ sơ tiếp nhận |
Hồ sơ tiếp nhận trực tiếp |
Hồ sơ tiếp nhận trực tuyến |
Số hồ sơ xử lý |
Hồ sơ đúng trước hạn |
Hồ sơ trước hạn |
Hồ sơ trễ hạn |
Tỉ lệ đúng hạn |
Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh) |
528 |
0 |
528 |
528 |
528 |
528 |
0 |
100 % |
Bảo trợ xã hội |
324 |
9 |
315 |
324 |
324 |
273 |
0 |
100 % |
Người có công |
289 |
12 |
277 |
289 |
289 |
289 |
0 |
100 % |
Chứng Thực |
161 |
4 |
157 |
161 |
161 |
77 |
0 |
100 % |
Hộ tịch |
94 |
3 |
91 |
94 |
94 |
41 |
0 |
100 % |
Văn hóa cơ sở |
62 |
0 |
62 |
62 |
62 |
62 |
0 |
100 % |
Y tế |
19 |
0 |
19 |
19 |
19 |
19 |
0 |
100 % |
QLNN về Thi đua, Khen thưởng |
7 |
0 |
7 |
7 |
7 |
7 |
0 |
100 % |
Giáo dục trung học |
3 |
0 |
3 |
3 |
3 |
0 |
0 |
100 % |
Thành lập và hoạt động của hợp tác xã |
2 |
0 |
2 |
2 |
2 |
2 |
0 |
100 % |