Thống kê theo lĩnh vực của Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Phù Cừ
Số hồ sơ tiếp nhận | Hồ sơ tiếp nhận trực tiếp | Hồ sơ tiếp nhận trực tuyến | Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Bảo trợ xã hội | 463 | 0 | 463 | 463 | 463 | 372 | 0 | 100 % |
Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh) | 138 | 0 | 138 | 138 | 138 | 136 | 0 | 100 % |
Người có công | 107 | 9 | 98 | 107 | 107 | 107 | 0 | 100 % |
Đất đai | 103 | 0 | 103 | 103 | 103 | 96 | 0 | 100 % |
Viên chức | 42 | 0 | 42 | 42 | 42 | 42 | 0 | 100 % |
Hộ tịch | 29 | 0 | 29 | 29 | 29 | 11 | 0 | 100 % |
Chứng Thực | 21 | 0 | 21 | 21 | 21 | 4 | 0 | 100 % |
QLNN chuyên ngành, hội, quỹ | 13 | 0 | 13 | 13 | 13 | 13 | 0 | 100 % |
Quản lý chất lượng công trình xây dựng | 11 | 0 | 11 | 11 | 11 | 10 | 0 | 100 % |
Hoạt động xây dựng | 3 | 0 | 3 | 3 | 3 | 3 | 0 | 100 % |
Y tế | 3 | 0 | 3 | 3 | 3 | 2 | 0 | 100 % |
QLNN về Thi đua, Khen thưởng | 3 | 0 | 3 | 3 | 3 | 3 | 0 | 100 % |
Giáo dục tiểu học | 2 | 0 | 2 | 2 | 2 | 2 | 0 | 100 % |
Thành lập và hoạt động của hợp tác xã | 2 | 0 | 2 | 2 | 2 | 2 | 0 | 100 % |
Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 100 % |