Thống kê theo lĩnh vực của Bộ phận tiếp nhận & trả kết quả huyện Ân Thi
Số hồ sơ tiếp nhận | Hồ sơ tiếp nhận trực tiếp | Hồ sơ tiếp nhận trực tuyến | Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đất đai | 569 | 0 | 569 | 569 | 569 | 480 | 0 | 100 % |
Bảo trợ xã hội | 223 | 0 | 223 | 223 | 223 | 218 | 0 | 100 % |
Người có công | 182 | 0 | 182 | 182 | 182 | 182 | 0 | 100 % |
Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh) | 170 | 0 | 170 | 170 | 170 | 110 | 0 | 100 % |
Hộ tịch | 54 | 0 | 54 | 54 | 54 | 41 | 0 | 100 % |
Giáo dục trung học | 28 | 0 | 28 | 28 | 28 | 0 | 0 | 100 % |
QLNN về Thi đua, Khen thưởng | 16 | 0 | 16 | 16 | 16 | 16 | 0 | 100 % |
Bảo vệ môi trường | 4 | 0 | 4 | 4 | 4 | 4 | 0 | 100 % |
Chứng Thực | 3 | 0 | 3 | 3 | 3 | 3 | 0 | 100 % |
Y tế | 2 | 0 | 2 | 2 | 2 | 2 | 0 | 100 % |
Quản lý chất lượng nông lâm sản và thủy sản | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |
Thành lập và hoạt động của hợp tác xã | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 100 % |