Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Động
Số hồ sơ xử lý: 1020
Đúng & trước hạn: 1020
Trễ hạn 0
Trước hạn: 73.43%
Đúng hạn: 26.57%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị trấn Lương Bằng
Số hồ sơ xử lý: 930
Đúng & trước hạn: 930
Trễ hạn 0
Trước hạn: 10.75%
Đúng hạn: 89.25%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Phạm Ngũ Lão
Số hồ sơ xử lý: 477
Đúng & trước hạn: 477
Trễ hạn 0
Trước hạn: 6.71%
Đúng hạn: 93.29%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hiệp Cường
Số hồ sơ xử lý: 699
Đúng & trước hạn: 699
Trễ hạn 0
Trước hạn: 13.02%
Đúng hạn: 86.98%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nhân La
Số hồ sơ xử lý: 236
Đúng & trước hạn: 236
Trễ hạn 0
Trước hạn: 20.34%
Đúng hạn: 79.66%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Chính Nghĩa
Số hồ sơ xử lý: 264
Đúng & trước hạn: 264
Trễ hạn 0
Trước hạn: 23.86%
Đúng hạn: 76.14%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hùng An
Số hồ sơ xử lý: 317
Đúng & trước hạn: 317
Trễ hạn 0
Trước hạn: 14.2%
Đúng hạn: 85.8%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Mai Động
Số hồ sơ xử lý: 556
Đúng & trước hạn: 556
Trễ hạn 0
Trước hạn: 11.51%
Đúng hạn: 88.49%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nghĩa Dân
Số hồ sơ xử lý: 549
Đúng & trước hạn: 549
Trễ hạn 0
Trước hạn: 15.66%
Đúng hạn: 84.34%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Ngọc Thanh
Số hồ sơ xử lý: 308
Đúng & trước hạn: 308
Trễ hạn 0
Trước hạn: 18.18%
Đúng hạn: 81.82%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phú Thịnh
Số hồ sơ xử lý: 1042
Đúng & trước hạn: 1042
Trễ hạn 0
Trước hạn: 8.54%
Đúng hạn: 91.46%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Song Mai
Số hồ sơ xử lý: 360
Đúng & trước hạn: 360
Trễ hạn 0
Trước hạn: 29.72%
Đúng hạn: 70.28%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thọ Vinh
Số hồ sơ xử lý: 1282
Đúng & trước hạn: 1282
Trễ hạn 0
Trước hạn: 12.87%
Đúng hạn: 87.13%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Toàn Thắng
Số hồ sơ xử lý: 1091
Đúng & trước hạn: 1091
Trễ hạn 0
Trước hạn: 49.95%
Đúng hạn: 50.05%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Vĩnh Xá
Số hồ sơ xử lý: 566
Đúng & trước hạn: 566
Trễ hạn 0
Trước hạn: 19.61%
Đúng hạn: 80.39%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Vũ Xá
Số hồ sơ xử lý: 334
Đúng & trước hạn: 334
Trễ hạn 0
Trước hạn: 26.35%
Đúng hạn: 73.65%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đồng Thanh
Số hồ sơ xử lý: 745
Đúng & trước hạn: 745
Trễ hạn 0
Trước hạn: 16.91%
Đúng hạn: 83.09%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đức Hợp
Số hồ sơ xử lý: 540
Đúng & trước hạn: 540
Trễ hạn 0
Trước hạn: 35.37%
Đúng hạn: 64.63%
Trễ hạn: 0%