STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.00.44.H31-210112-0011 | 12/01/2021 | 20/01/2021 | 26/02/2021 | Trễ hạn 27 ngày. | NGÔ VĂN BÌNH | Bộ phận TN và TKQ UBND Tiên Lữ |
2 | 000.00.44.H31-210119-0041 | 19/01/2021 | 21/01/2021 | 22/01/2021 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN TÙNG | Bộ phận TN và TKQ UBND Tiên Lữ |
3 | 000.00.44.H31-210409-0033 | 09/04/2021 | 19/04/2021 | 14/05/2021 | Trễ hạn 18 ngày. | ĐÀO THỊ LỤ | Bộ phận TN và TKQ UBND Tiên Lữ |
4 | 000.00.44.H31-210414-0030 | 14/04/2021 | 23/04/2021 | 14/05/2021 | Trễ hạn 14 ngày. | NGUYỄN TRƯỜNG GIANG | Bộ phận TN và TKQ UBND Tiên Lữ |
5 | 000.00.44.H31-210415-0001 | 15/04/2021 | 19/04/2021 | 20/04/2021 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THẾ VƯƠNG | Bộ phận TN và TKQ UBND Tiên Lữ |
6 | 000.00.44.H31-210415-0067 | 15/04/2021 | 19/04/2021 | 20/04/2021 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯƠNG VĂN LẬP | Bộ phận TN và TKQ UBND Tiên Lữ |
7 | 000.00.44.H31-210415-0068 | 15/04/2021 | 19/04/2021 | 20/04/2021 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ DUY XIẾN | Bộ phận TN và TKQ UBND Tiên Lữ |
8 | 000.00.44.H31-210505-0131 | 05/05/2021 | 07/05/2021 | 11/05/2021 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN BÁ ÂN | Bộ phận TN và TKQ UBND Tiên Lữ |
9 | 000.00.44.H31-210511-0096 | 11/05/2021 | 13/05/2021 | 14/05/2021 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN THÀNH | Bộ phận TN và TKQ UBND Tiên Lữ |
10 | 000.00.44.H31-210517-0136 | 17/05/2021 | 19/05/2021 | 20/05/2021 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ LAN | Bộ phận TN và TKQ UBND Tiên Lữ |
11 | 000.00.44.H31-210601-0032 | 01/06/2021 | 03/06/2021 | 04/06/2021 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN THUẬT | Bộ phận TN và TKQ UBND Tiên Lữ |
12 | 000.00.44.H31-210614-0069 | 14/06/2021 | 16/06/2021 | 17/06/2021 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN QUYỀN | Bộ phận TN và TKQ UBND Tiên Lữ |
13 | 000.00.44.H31-211013-0009 | 13/10/2021 | 15/10/2021 | 18/10/2021 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ VĂN TRUYỂN | Bộ phận TN và TKQ UBND Tiên Lữ |
14 | 000.00.44.H31-211105-0008 | 05/11/2021 | 03/12/2021 | 07/12/2021 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ LIÊN | Bộ phận TN và TKQ UBND Tiên Lữ |
15 | 000.00.44.H31-211108-0005 | 08/11/2021 | 06/12/2021 | 07/12/2021 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ HỒNG | Bộ phận TN và TKQ UBND Tiên Lữ |
16 | 000.00.44.H31-211108-0047 | 08/11/2021 | 06/12/2021 | 07/12/2021 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THỊ LỆ | Bộ phận TN và TKQ UBND Tiên Lữ |
17 | 000.00.44.H31-211109-0031 | 09/11/2021 | 11/11/2021 | 12/11/2021 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN HIỀN | Bộ phận TN và TKQ UBND Tiên Lữ |
18 | 000.00.44.H31-211109-0030 | 09/11/2021 | 11/11/2021 | 12/11/2021 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM TUẤN HẢI | Bộ phận TN và TKQ UBND Tiên Lữ |
19 | 000.00.44.H31-211110-0043 | 10/11/2021 | 08/12/2021 | 09/12/2021 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THỊ THÚY | Bộ phận TN và TKQ UBND Tiên Lữ |