STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.01.45.H31-210106-0006 | 06/01/2021 | 08/01/2021 | 23/02/2021 | Trễ hạn 32 ngày. | ĐỖ THỊ THANH PHÚC (TEST) | UBND TT Trần Cao |
2 | 000.01.45.H31-210106-0007 | 06/01/2021 | 08/01/2021 | 23/02/2021 | Trễ hạn 32 ngày. | ĐỖ THỊ THANH PHÚC (TEST) | UBND TT Trần Cao |
3 | 000.01.45.H31-211212-0001 | 12/12/2021 | 17/12/2021 | 18/12/2021 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN VIẾT KIÊN | UBND TT Trần Cao |