STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.09.47.H31-200206-0033 | 06/02/2020 | 20/02/2020 | 03/03/2020 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN VĂN LINH | UBND Xã Ngọc Lâm |
2 | 000.09.47.H31-200818-0007 | 18/08/2020 | 27/08/2020 | 31/08/2020 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN CHUNG | UBND Xã Ngọc Lâm |
3 | 000.09.47.H31-200818-0008 | 18/08/2020 | 27/08/2020 | 31/08/2020 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM VĂN THÀNH | UBND Xã Ngọc Lâm |
4 | 000.09.47.H31-200818-0009 | 18/08/2020 | 27/08/2020 | 31/08/2020 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐẶNG VĂN SƠN | UBND Xã Ngọc Lâm |
5 | 000.09.47.H31-200818-0010 | 18/08/2020 | 27/08/2020 | 31/08/2020 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM VĂN THANH | UBND Xã Ngọc Lâm |
6 | 000.09.47.H31-200818-0011 | 18/08/2020 | 27/08/2020 | 31/08/2020 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM VĂN SÀNG | UBND Xã Ngọc Lâm |
7 | 000.09.47.H31-201007-0009 | 07/10/2020 | 11/11/2020 | 26/11/2020 | Trễ hạn 11 ngày. | TRẦN THỊ LUYẾN | UBND Xã Ngọc Lâm |