STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 25421719091582 | 12/09/2019 | 24/10/2019 | 03/03/2020 | Trễ hạn 92 ngày. | NGUYỄN VĂN THỰC | UBND Xã Dương Quang |
2 | 25421719091583 | 12/09/2019 | 24/10/2019 | 03/03/2020 | Trễ hạn 92 ngày. | NGUYỄN VĂN QUYẾT | UBND Xã Dương Quang |
3 | 25421719091584 | 12/09/2019 | 24/10/2019 | 03/03/2020 | Trễ hạn 92 ngày. | NGUYỄN VĂN BI | UBND Xã Dương Quang |
4 | 000.05.47.H31-200107-0001 | 07/01/2020 | 18/02/2020 | 24/04/2020 | Trễ hạn 48 ngày. | BÙI ĐĂNG THẮM | UBND Xã Dương Quang |
5 | 000.05.47.H31-201026-0001 | 26/10/2020 | 28/10/2020 | 10/11/2020 | Trễ hạn 9 ngày. | NGÔ VĂN GIỐNG | UBND Xã Dương Quang |
6 | 000.05.47.H31-201026-0002 | 26/10/2020 | 28/10/2020 | 10/11/2020 | Trễ hạn 9 ngày. | LÊ THÀNH HIÊN | UBND Xã Dương Quang |
7 | 000.05.47.H31-201026-0003 | 26/10/2020 | 28/10/2020 | 10/11/2020 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN MẠNH TIỆP | UBND Xã Dương Quang |
8 | 000.05.47.H31-201026-0004 | 26/10/2020 | 28/10/2020 | 10/11/2020 | Trễ hạn 9 ngày. | PHẠM VIẾT ĐƯƠNG | UBND Xã Dương Quang |
9 | 000.05.47.H31-201026-0005 | 26/10/2020 | 28/10/2020 | 10/11/2020 | Trễ hạn 9 ngày. | VŨ ĐÌNH SỨC | UBND Xã Dương Quang |
10 | 000.05.47.H31-201026-0006 | 26/10/2020 | 28/10/2020 | 10/11/2020 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN CÔNG ĐẠT | UBND Xã Dương Quang |
11 | 000.05.47.H31-201026-0007 | 26/10/2020 | 28/10/2020 | 10/11/2020 | Trễ hạn 9 ngày. | ĐẶNG ĐÌNH VƯƠNG | UBND Xã Dương Quang |