STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.13.47.H31-210107-0011 | 07/01/2021 | 11/01/2021 | 15/01/2021 | Trễ hạn 4 ngày. | PHẠM ĐÌNH HOÀNG | UBND xã Xuân Dục |
2 | 000.13.47.H31-210505-0001 | 05/05/2021 | 19/05/2021 | 20/05/2021 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN MỘNG LÂN | UBND xã Xuân Dục |
3 | 000.13.47.H31-210914-0001 | 14/09/2021 | 16/09/2021 | 22/09/2021 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN XUÂN MIỀN | UBND xã Xuân Dục |
4 | 000.13.47.H31-210914-0002 | 14/09/2021 | 16/09/2021 | 22/09/2021 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN XUÂN MIỀN | UBND xã Xuân Dục |
5 | 000.13.47.H31-210914-0003 | 14/09/2021 | 16/09/2021 | 22/09/2021 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN XUÂN MIỀN | UBND xã Xuân Dục |
6 | 000.13.47.H31-210914-0004 | 14/09/2021 | 16/09/2021 | 22/09/2021 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN XUÂN MIỀN | UBND xã Xuân Dục |
7 | 000.13.47.H31-211025-0003 | 25/10/2021 | 08/11/2021 | 09/11/2021 | Trễ hạn 1 ngày. | TRIỆU NGỌC TUÂN | UBND xã Xuân Dục |