STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.00.43.H31-210921-0065 | 21/09/2021 | 05/10/2021 | 07/10/2021 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN PHƯƠNG | UBND Xã Thành Công |
2 | 000.00.43.H31-210921-0068 | 21/09/2021 | 05/10/2021 | 07/10/2021 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỖ VĂN THỊNH | UBND Xã Thành Công |
3 | 000.00.43.H31-210921-0071 | 21/09/2021 | 05/10/2021 | 07/10/2021 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ VĂN THẮNG | UBND Xã Thành Công |