STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.00.08.H31-240327-0015 | 27/03/2024 | 26/05/2024 | 27/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THÊU | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
2 | 000.00.08.H31-240327-0016 | 27/03/2024 | 26/05/2024 | 27/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG VĂN MINH | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
3 | 000.00.08.H31-240327-0023 | 27/03/2024 | 26/05/2024 | 27/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN HỒNG | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
4 | 000.00.08.H31-240327-0024 | 27/03/2024 | 26/05/2024 | 27/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN XUÂN PHÚ | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
5 | 000.00.08.H31-240327-0039 | 27/03/2024 | 26/05/2024 | 27/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRỌNG ĐÔNG | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
6 | 000.00.08.H31-240327-0064 | 27/03/2024 | 26/05/2024 | 27/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LẠI VĂN BINH | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
7 | 000.00.08.H31-240327-0069 | 27/03/2024 | 26/05/2024 | 27/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN HOÀNG | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
8 | 000.00.08.H31-240327-0082 | 27/03/2024 | 26/05/2024 | 27/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ ĐỨC MANH | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
9 | 000.00.08.H31-240327-0098 | 27/03/2024 | 26/05/2024 | 27/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ SINH | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
10 | 000.00.08.H31-240327-0108 | 27/03/2024 | 26/05/2024 | 27/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ THUẬN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |