STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 25621119090029 | 16/09/2019 | 07/10/2019 | 07/02/2020 | Trễ hạn 88 ngày. | LÊ THỊ TƯƠI | Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở TP |
2 | 25621119101007 | 23/10/2019 | 13/11/2019 | 17/04/2020 | Trễ hạn 111 ngày. | PHAN VĂN THUÂN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
3 | 25621119111325 | 04/11/2019 | 25/11/2019 | 13/07/2020 | Trễ hạn 162 ngày. | ĐỖ VĂN HÀ | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
4 | 25621119111511 | 08/11/2019 | 29/11/2019 | 02/03/2020 | Trễ hạn 65 ngày. | ĐOÀN TRỌNG THẢN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
5 | 25621119111876 | 22/11/2019 | 13/12/2019 | 03/04/2020 | Trễ hạn 79 ngày. | ĐỖ HỮU THƯỜNG | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
6 | 25621119112024 | 28/11/2019 | 19/12/2019 | 22/05/2020 | Trễ hạn 108 ngày. | ĐÀO MẠNH GIAO | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
7 | 25621119122138 | 02/12/2019 | 23/12/2019 | 17/04/2020 | Trễ hạn 83 ngày. | NGUYỄN VĂN VỮNG | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
8 | 25621119122329 | 09/12/2019 | 30/12/2019 | 09/02/2020 | Trễ hạn 28 ngày. | CHU XUÂN HƯNG | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
9 | 25621119122426 | 11/12/2019 | 09/01/2020 | 03/02/2020 | Trễ hạn 17 ngày. | HỒ TRỌNG HIỆP | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
10 | 25621119122660 | 19/12/2019 | 17/01/2020 | 03/02/2020 | Trễ hạn 11 ngày. | TRẦN THỊ THU HẰNG | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
11 | 000.00.17.H31-200116-0014 | 16/01/2020 | 13/02/2020 | 24/08/2020 | Trễ hạn 135 ngày. | AN QUỐC HUYNH | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
12 | 000.00.17.H31-200214-0011 | 14/02/2020 | 06/03/2020 | 24/03/2020 | Trễ hạn 12 ngày. | GIANG VĂN NAM | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
13 | 000.00.17.H31-200525-0028 | 25/05/2020 | 15/06/2020 | 14/08/2020 | Trễ hạn 44 ngày. | PHẠM VĂN DŨNG | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
14 | 000.00.17.H31-200706-0004 | 06/07/2020 | 27/07/2020 | 15/09/2020 | Trễ hạn 35 ngày. | PHẠM VĂN HÙNG | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
15 | 000.00.17.H31-200722-0019 | 22/07/2020 | 12/08/2020 | 18/08/2020 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐÀO VĂN GIANG | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
16 | 000.00.17.H31-201014-0016 | 14/10/2020 | 04/11/2020 | 21/12/2020 | Trễ hạn 33 ngày. | TRẦN ĐOÀN DUY | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |