Bộ Phận TN&TKQ Thanh tra tỉnh
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
Số hồ sơ xử lý: 893
Đúng & trước hạn: 888
Trễ hạn 5
Trước hạn: 92.72%
Đúng hạn: 6.72%
Trễ hạn: 0.56%
Bộ phận TN và TKQ UBND Khoái Châu
Số hồ sơ xử lý: 1305
Đúng & trước hạn: 1305
Trễ hạn 0
Trước hạn: 86.21%
Đúng hạn: 13.79%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN và TKQ UBND Tiên Lữ
Số hồ sơ xử lý: 531
Đúng & trước hạn: 531
Trễ hạn 0
Trước hạn: 61.96%
Đúng hạn: 38.04%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Ban Quản lý các khu công nghiệp tỉnh
Số hồ sơ xử lý: 252
Đúng & trước hạn: 252
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.06%
Đúng hạn: 7.94%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Huyện Văn Giang
Số hồ sơ xử lý: 1691
Đúng & trước hạn: 1691
Trễ hạn 0
Trước hạn: 77.71%
Đúng hạn: 22.29%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Sở TN&MT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công
Số hồ sơ xử lý: 59
Đúng & trước hạn: 59
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.31%
Đúng hạn: 1.69%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công
Số hồ sơ xử lý: 96
Đúng & trước hạn: 96
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.96%
Đúng hạn: 1.04%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công - Bảo hiểm xã hội Tỉnh
Số hồ sơ xử lý: 71
Đúng & trước hạn: 71
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công - Công An Tỉnh
Số hồ sơ xử lý: 1421
Đúng & trước hạn: 1421
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.93%
Đúng hạn: 0.07%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở CT
Số hồ sơ xử lý: 14140
Đúng & trước hạn: 14140
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.63%
Đúng hạn: 1.37%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở GDDT
Số hồ sơ xử lý: 516
Đúng & trước hạn: 516
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.38%
Đúng hạn: 5.62%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở GTVT
Số hồ sơ xử lý: 13435
Đúng & trước hạn: 13425
Trễ hạn 10
Trước hạn: 97.04%
Đúng hạn: 2.89%
Trễ hạn: 0.07%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở KHCN
Số hồ sơ xử lý: 257
Đúng & trước hạn: 257
Trễ hạn 0
Trước hạn: 93%
Đúng hạn: 7%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở KHĐT
Số hồ sơ xử lý: 979
Đúng & trước hạn: 979
Trễ hạn 0
Trước hạn: 87.23%
Đúng hạn: 12.77%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở NNPTNT
Số hồ sơ xử lý: 235
Đúng & trước hạn: 235
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.04%
Đúng hạn: 5.96%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở NV
Số hồ sơ xử lý: 181
Đúng & trước hạn: 181
Trễ hạn 0
Trước hạn: 90.06%
Đúng hạn: 9.94%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở TC
Số hồ sơ xử lý: 62
Đúng & trước hạn: 62
Trễ hạn 0
Trước hạn: 93.55%
Đúng hạn: 6.45%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở TNMT
Số hồ sơ xử lý: 2587
Đúng & trước hạn: 2579
Trễ hạn 8
Trước hạn: 60.19%
Đúng hạn: 39.51%
Trễ hạn: 0.3%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở TP
Số hồ sơ xử lý: 6403
Đúng & trước hạn: 6362
Trễ hạn 41
Trước hạn: 98.16%
Đúng hạn: 1.2%
Trễ hạn: 0.64%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở XD
Số hồ sơ xử lý: 280
Đúng & trước hạn: 280
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.07%
Đúng hạn: 3.93%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở Y Tế
Số hồ sơ xử lý: 709
Đúng & trước hạn: 709
Trễ hạn 0
Trước hạn: 75.18%
Đúng hạn: 24.82%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Phù Cừ
Số hồ sơ xử lý: 964
Đúng & trước hạn: 964
Trễ hạn 0
Trước hạn: 83.92%
Đúng hạn: 16.08%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ của Sở LĐTBXH tại Trung tâm Phục vụ Hành chính công
Số hồ sơ xử lý: 4069
Đúng & trước hạn: 4069
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.33%
Đúng hạn: 7.67%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Động
Số hồ sơ xử lý: 1398
Đúng & trước hạn: 1398
Trễ hạn 0
Trước hạn: 72.6%
Đúng hạn: 27.4%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm
Số hồ sơ xử lý: 1130
Đúng & trước hạn: 1123
Trễ hạn 7
Trước hạn: 47.17%
Đúng hạn: 52.21%
Trễ hạn: 0.62%
Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Mỹ
Số hồ sơ xử lý: 1480
Đúng & trước hạn: 1480
Trễ hạn 0
Trước hạn: 83.38%
Đúng hạn: 16.62%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào
Số hồ sơ xử lý: 1166
Đúng & trước hạn: 1166
Trễ hạn 0
Trước hạn: 89.62%
Đúng hạn: 10.38%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ tại Trung tâm phục vụ hành chính công - Điện Lực Hưng Yên
Số hồ sơ xử lý: 104
Đúng & trước hạn: 104
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.15%
Đúng hạn: 3.85%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận tiếp nhân và trả kết quả BHXH huyện Tiên Lữ
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận tiếp nhận & trả kết quả huyện Ân Thi
Số hồ sơ xử lý: 1244
Đúng & trước hạn: 1244
Trễ hạn 0
Trước hạn: 83.52%
Đúng hạn: 16.48%
Trễ hạn: 0%
Chi Cục Tiêu Chuẩn Đo Lường Chất Lượng
Số hồ sơ xử lý: 230
Đúng & trước hạn: 230
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.17%
Đúng hạn: 7.83%
Trễ hạn: 0%
Phòng Giáo dục và đào tạo
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Khoáng sản Sở TN&MT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế - Hạ tầng
Số hồ sơ xử lý: 7
Đúng & trước hạn: 7
Trễ hạn 0
Trước hạn: 71.43%
Đúng hạn: 28.57%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kế hoạch tài chính Sở TN&MT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng LDTB & XH
Số hồ sơ xử lý: 385
Đúng & trước hạn: 385
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng LĐ - TBXH
Số hồ sơ xử lý: 633
Đúng & trước hạn: 633
Trễ hạn 0
Trước hạn: 80.09%
Đúng hạn: 19.91%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
Số hồ sơ xử lý: 1
Đúng & trước hạn: 1
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nội Vụ
Số hồ sơ xử lý: 5
Đúng & trước hạn: 5
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất
Số hồ sơ xử lý: 323
Đúng & trước hạn: 318
Trễ hạn 5
Trước hạn: 52.01%
Đúng hạn: 46.44%
Trễ hạn: 1.55%
Phòng Quản lý môi trường
Số hồ sơ xử lý: 209
Đúng & trước hạn: 209
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.09%
Đúng hạn: 1.91%
Trễ hạn: 0%
Phòng TC-KH
Số hồ sơ xử lý: 300
Đúng & trước hạn: 300
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92%
Đúng hạn: 8%
Trễ hạn: 0%
Phòng TN&MT
Số hồ sơ xử lý: 1259
Đúng & trước hạn: 1259
Trễ hạn 0
Trước hạn: 76.65%
Đúng hạn: 23.35%
Trễ hạn: 0%
Phòng Thanh tra
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tài Chính - Kế hoạch
Số hồ sơ xử lý: 771
Đúng & trước hạn: 771
Trễ hạn 0
Trước hạn: 73.28%
Đúng hạn: 26.72%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tư Pháp
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng VH và TT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Y tế
Số hồ sơ xử lý: 3
Đúng & trước hạn: 3
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng giáo dục Chuyên nghiệp và Giáo dục thường xuyên Sở GDDT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất và Giá đất
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Trung Tâm Xúc Tiến Đầu Tư Và Hỗ Trợ Doanh Nghiệp
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Trung tâm Thông tin và Thống kê Khoa học và Công nghệ
Số hồ sơ xử lý: 8
Đúng & trước hạn: 8
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường An Tảo
Số hồ sơ xử lý: 356
Đúng & trước hạn: 356
Trễ hạn 0
Trước hạn: 66.57%
Đúng hạn: 33.43%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường Hồng Châu
Số hồ sơ xử lý: 639
Đúng & trước hạn: 639
Trễ hạn 0
Trước hạn: 89.98%
Đúng hạn: 10.02%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường Lê Lợi
Số hồ sơ xử lý: 473
Đúng & trước hạn: 473
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.98%
Đúng hạn: 4.02%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường Quang Trung
Số hồ sơ xử lý: 437
Đúng & trước hạn: 437
Trễ hạn 0
Trước hạn: 63.84%
Đúng hạn: 36.16%
Trễ hạn: 0%
UBND TT Như Quỳnh
Số hồ sơ xử lý: 2005
Đúng & trước hạn: 2005
Trễ hạn 0
Trước hạn: 16.51%
Đúng hạn: 83.49%
Trễ hạn: 0%
UBND TT Trần Cao
Số hồ sơ xử lý: 355
Đúng & trước hạn: 355
Trễ hạn 0
Trước hạn: 51.83%
Đúng hạn: 48.17%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị Trấn Ân Thi
Số hồ sơ xử lý: 930
Đúng & trước hạn: 930
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.68%
Đúng hạn: 0.32%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị trấn Lương Bằng
Số hồ sơ xử lý: 1317
Đúng & trước hạn: 1317
Trễ hạn 0
Trước hạn: 9.49%
Đúng hạn: 90.51%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị trấn Văn Giang
Số hồ sơ xử lý: 479
Đúng & trước hạn: 479
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.96%
Đúng hạn: 1.04%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị trấn Vương
Số hồ sơ xử lý: 570
Đúng & trước hạn: 570
Trễ hạn 0
Trước hạn: 22.81%
Đúng hạn: 77.19%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị trấn Yên Mỹ
Số hồ sơ xử lý: 1524
Đúng & trước hạn: 1524
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.54%
Đúng hạn: 0.46%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Ngọc Lâm
Số hồ sơ xử lý: 1227
Đúng & trước hạn: 1227
Trễ hạn 0
Trước hạn: 87.53%
Đúng hạn: 12.47%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Phạm Ngũ Lão
Số hồ sơ xử lý: 646
Đúng & trước hạn: 646
Trễ hạn 0
Trước hạn: 6.5%
Đúng hạn: 93.5%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã An Vỹ
Số hồ sơ xử lý: 1111
Đúng & trước hạn: 1111
Trễ hạn 0
Trước hạn: 87.58%
Đúng hạn: 12.42%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Bãi Sậy
Số hồ sơ xử lý: 181
Đúng & trước hạn: 181
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Bình Kiều
Số hồ sơ xử lý: 286
Đúng & trước hạn: 286
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.9%
Đúng hạn: 2.1%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Bình Minh
Số hồ sơ xử lý: 1028
Đúng & trước hạn: 1028
Trễ hạn 0
Trước hạn: 72.18%
Đúng hạn: 27.82%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Bắc Sơn
Số hồ sơ xử lý: 458
Đúng & trước hạn: 458
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.78%
Đúng hạn: 0.22%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Chỉ Đạo
Số hồ sơ xử lý: 531
Đúng & trước hạn: 531
Trễ hạn 0
Trước hạn: 26.74%
Đúng hạn: 73.26%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Cẩm Ninh
Số hồ sơ xử lý: 318
Đúng & trước hạn: 318
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.37%
Đúng hạn: 0.63%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Cẩm Xá
Số hồ sơ xử lý: 469
Đúng & trước hạn: 469
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.15%
Đúng hạn: 0.85%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Cửu Cao
Số hồ sơ xử lý: 143
Đúng & trước hạn: 143
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.8%
Đúng hạn: 4.2%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Dân Tiến
Số hồ sơ xử lý: 739
Đúng & trước hạn: 739
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.48%
Đúng hạn: 3.52%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Dương Quang
Số hồ sơ xử lý: 1832
Đúng & trước hạn: 1832
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.25%
Đúng hạn: 1.75%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Giai Phạm
Số hồ sơ xử lý: 439
Đúng & trước hạn: 439
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hiệp Cường
Số hồ sơ xử lý: 909
Đúng & trước hạn: 909
Trễ hạn 0
Trước hạn: 14.96%
Đúng hạn: 85.04%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hoàng Hoa Thám
Số hồ sơ xử lý: 374
Đúng & trước hạn: 374
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.73%
Đúng hạn: 0.27%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hàm Tử
Số hồ sơ xử lý: 509
Đúng & trước hạn: 509
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.46%
Đúng hạn: 3.54%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hòa Phong
Số hồ sơ xử lý: 613
Đúng & trước hạn: 613
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.72%
Đúng hạn: 2.28%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hưng Long
Số hồ sơ xử lý: 450
Đúng & trước hạn: 450
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.56%
Đúng hạn: 0.44%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hạ Lễ
Số hồ sơ xử lý: 193
Đúng & trước hạn: 193
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.48%
Đúng hạn: 0.52%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hồ Tùng Mậu
Số hồ sơ xử lý: 502
Đúng & trước hạn: 502
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.22%
Đúng hạn: 3.78%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hồng Quang
Số hồ sơ xử lý: 304
Đúng & trước hạn: 304
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hồng Tiến
Số hồ sơ xử lý: 300
Đúng & trước hạn: 300
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hồng Vân
Số hồ sơ xử lý: 423
Đúng & trước hạn: 423
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.76%
Đúng hạn: 0.24%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Liên Nghĩa
Số hồ sơ xử lý: 510
Đúng & trước hạn: 510
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Lương Tài
Số hồ sơ xử lý: 379
Đúng & trước hạn: 379
Trễ hạn 0
Trước hạn: 34.56%
Đúng hạn: 65.44%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Lạc Hồng
Số hồ sơ xử lý: 601
Đúng & trước hạn: 601
Trễ hạn 0
Trước hạn: 57.57%
Đúng hạn: 42.43%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Lạc Đạo
Số hồ sơ xử lý: 1221
Đúng & trước hạn: 1221
Trễ hạn 0
Trước hạn: 23.51%
Đúng hạn: 76.49%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Minh Hải
Số hồ sơ xử lý: 378
Đúng & trước hạn: 378
Trễ hạn 0
Trước hạn: 20.37%
Đúng hạn: 79.63%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Nghĩa Trụ
Số hồ sơ xử lý: 624
Đúng & trước hạn: 624
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.31%
Đúng hạn: 3.69%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Phù Ủng
Số hồ sơ xử lý: 269
Đúng & trước hạn: 269
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Phụng Công
Số hồ sơ xử lý: 489
Đúng & trước hạn: 489
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.98%
Đúng hạn: 1.02%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Quang Vinh
Số hồ sơ xử lý: 216
Đúng & trước hạn: 216
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.61%
Đúng hạn: 1.39%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Thanh Long
Số hồ sơ xử lý: 240
Đúng & trước hạn: 240
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.17%
Đúng hạn: 0.83%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Thiện Phiến
Số hồ sơ xử lý: 534
Đúng & trước hạn: 534
Trễ hạn 0
Trước hạn: 70.22%
Đúng hạn: 29.78%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Thành Công
Số hồ sơ xử lý: 430
Đúng & trước hạn: 430
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.6%
Đúng hạn: 1.4%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Thủ Sỹ
Số hồ sơ xử lý: 494
Đúng & trước hạn: 494
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.77%
Đúng hạn: 2.23%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Tiền Phong
Số hồ sơ xử lý: 530
Đúng & trước hạn: 530
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Trung Hưng
Số hồ sơ xử lý: 543
Đúng & trước hạn: 543
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.63%
Đúng hạn: 0.37%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Trưng Trắc
Số hồ sơ xử lý: 896
Đúng & trước hạn: 896
Trễ hạn 0
Trước hạn: 20.87%
Đúng hạn: 79.13%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Tân Phúc
Số hồ sơ xử lý: 340
Đúng & trước hạn: 340
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.41%
Đúng hạn: 0.59%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Tân Quang
Số hồ sơ xử lý: 998
Đúng & trước hạn: 998
Trễ hạn 0
Trước hạn: 82.87%
Đúng hạn: 17.13%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Tân Tiến
Số hồ sơ xử lý: 1243
Đúng & trước hạn: 1243
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.15%
Đúng hạn: 1.85%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Việt Cường
Số hồ sơ xử lý: 372
Đúng & trước hạn: 372
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.85%
Đúng hạn: 2.15%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Việt Hưng
Số hồ sơ xử lý: 471
Đúng & trước hạn: 471
Trễ hạn 0
Trước hạn: 9.98%
Đúng hạn: 90.02%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Văn Nhuệ
Số hồ sơ xử lý: 386
Đúng & trước hạn: 386
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.48%
Đúng hạn: 0.52%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Vĩnh Khúc
Số hồ sơ xử lý: 693
Đúng & trước hạn: 693
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.86%
Đúng hạn: 0.14%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Xuân Quan
Số hồ sơ xử lý: 233
Đúng & trước hạn: 233
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.57%
Đúng hạn: 0.43%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Ông Đình
Số hồ sơ xử lý: 368
Đúng & trước hạn: 368
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.55%
Đúng hạn: 2.45%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đa Lộc
Số hồ sơ xử lý: 420
Đúng & trước hạn: 420
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đoàn Đào
Số hồ sơ xử lý: 702
Đúng & trước hạn: 702
Trễ hạn 0
Trước hạn: 80.2%
Đúng hạn: 19.8%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đào Dương
Số hồ sơ xử lý: 481
Đúng & trước hạn: 481
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.17%
Đúng hạn: 0.83%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đình Dù
Số hồ sơ xử lý: 944
Đúng & trước hạn: 939
Trễ hạn 5
Trước hạn: 18.11%
Đúng hạn: 81.36%
Trễ hạn: 0.53%
UBND Xã Đông Tảo
Số hồ sơ xử lý: 615
Đúng & trước hạn: 615
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.21%
Đúng hạn: 1.79%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đại Hưng
Số hồ sơ xử lý: 626
Đúng & trước hạn: 626
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.65%
Đúng hạn: 7.35%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đại Tập
Số hồ sơ xử lý: 720
Đúng & trước hạn: 720
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.86%
Đúng hạn: 0.14%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đại Đồng
Số hồ sơ xử lý: 265
Đúng & trước hạn: 265
Trễ hạn 0
Trước hạn: 9.81%
Đúng hạn: 90.19%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đặng Lễ
Số hồ sơ xử lý: 410
Đúng & trước hạn: 410
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.27%
Đúng hạn: 0.73%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đồng Tiến
Số hồ sơ xử lý: 372
Đúng & trước hạn: 372
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.73%
Đúng hạn: 0.27%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Bạch Sam
Số hồ sơ xử lý: 756
Đúng & trước hạn: 756
Trễ hạn 0
Trước hạn: 80.16%
Đúng hạn: 19.84%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Bần Yên Nhân
Số hồ sơ xử lý: 1270
Đúng & trước hạn: 1270
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Dị Sử
Số hồ sơ xử lý: 3260
Đúng & trước hạn: 3260
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.98%
Đúng hạn: 7.02%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Hiến Nam
Số hồ sơ xử lý: 1040
Đúng & trước hạn: 1040
Trễ hạn 0
Trước hạn: 72.02%
Đúng hạn: 27.98%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Lam Sơn
Số hồ sơ xử lý: 446
Đúng & trước hạn: 446
Trễ hạn 0
Trước hạn: 70.18%
Đúng hạn: 29.82%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Minh Khai
Số hồ sơ xử lý: 1003
Đúng & trước hạn: 1003
Trễ hạn 0
Trước hạn: 87.54%
Đúng hạn: 12.46%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Minh Đức
Số hồ sơ xử lý: 2026
Đúng & trước hạn: 2026
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.77%
Đúng hạn: 1.23%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Nhân Hòa
Số hồ sơ xử lý: 2002
Đúng & trước hạn: 2002
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Phan Đình Phùng
Số hồ sơ xử lý: 841
Đúng & trước hạn: 841
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Phùng Chí Kiên
Số hồ sơ xử lý: 608
Đúng & trước hạn: 608
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND thị trấn Khoái Châu
Số hồ sơ xử lý: 1562
Đúng & trước hạn: 1562
Trễ hạn 0
Trước hạn: 93.09%
Đúng hạn: 6.91%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nhân La
Số hồ sơ xử lý: 366
Đúng & trước hạn: 366
Trễ hạn 0
Trước hạn: 18.58%
Đúng hạn: 81.42%
Trễ hạn: 0%
UBND xã An Viên
Số hồ sơ xử lý: 1138
Đúng & trước hạn: 1138
Trễ hạn 0
Trước hạn: 2.99%
Đúng hạn: 97.01%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Bảo Khê
Số hồ sơ xử lý: 807
Đúng & trước hạn: 807
Trễ hạn 0
Trước hạn: 87.11%
Đúng hạn: 12.89%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Chí Tân
Số hồ sơ xử lý: 499
Đúng & trước hạn: 499
Trễ hạn 0
Trước hạn: 75.15%
Đúng hạn: 24.85%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Chính Nghĩa
Số hồ sơ xử lý: 383
Đúng & trước hạn: 383
Trễ hạn 0
Trước hạn: 24.28%
Đúng hạn: 75.72%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Cương Chính
Số hồ sơ xử lý: 881
Đúng & trước hạn: 881
Trễ hạn 0
Trước hạn: 24.18%
Đúng hạn: 75.82%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Dạ Trạch
Số hồ sơ xử lý: 792
Đúng & trước hạn: 792
Trễ hạn 0
Trước hạn: 85.86%
Đúng hạn: 14.14%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Dị Chế
Số hồ sơ xử lý: 1077
Đúng & trước hạn: 1077
Trễ hạn 0
Trước hạn: 88.39%
Đúng hạn: 11.61%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hoàn Long
Số hồ sơ xử lý: 290
Đúng & trước hạn: 290
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.83%
Đúng hạn: 5.17%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hoàng Hanh
Số hồ sơ xử lý: 759
Đúng & trước hạn: 759
Trễ hạn 0
Trước hạn: 87.88%
Đúng hạn: 12.12%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hùng An
Số hồ sơ xử lý: 431
Đúng & trước hạn: 431
Trễ hạn 0
Trước hạn: 15.31%
Đúng hạn: 84.69%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hùng Cường
Số hồ sơ xử lý: 423
Đúng & trước hạn: 423
Trễ hạn 0
Trước hạn: 80.38%
Đúng hạn: 19.62%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hưng Đạo
Số hồ sơ xử lý: 666
Đúng & trước hạn: 666
Trễ hạn 0
Trước hạn: 5.26%
Đúng hạn: 94.74%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hải Triều
Số hồ sơ xử lý: 987
Đúng & trước hạn: 987
Trễ hạn 0
Trước hạn: 13.98%
Đúng hạn: 86.02%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hồng Nam
Số hồ sơ xử lý: 639
Đúng & trước hạn: 639
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.34%
Đúng hạn: 2.66%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Liên Khê
Số hồ sơ xử lý: 511
Đúng & trước hạn: 511
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.69%
Đúng hạn: 4.31%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Liên Phương
Số hồ sơ xử lý: 1106
Đúng & trước hạn: 1106
Trễ hạn 0
Trước hạn: 91.05%
Đúng hạn: 8.95%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Liêu Xá
Số hồ sơ xử lý: 438
Đúng & trước hạn: 438
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.09%
Đúng hạn: 0.91%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Long Hưng
Số hồ sơ xử lý: 1000
Đúng & trước hạn: 1000
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.7%
Đúng hạn: 0.3%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lý Thường Kiệt
Số hồ sơ xử lý: 194
Đúng & trước hạn: 194
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.48%
Đúng hạn: 0.52%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lệ Xá
Số hồ sơ xử lý: 1057
Đúng & trước hạn: 1057
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.22%
Đúng hạn: 3.78%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Mai Động
Số hồ sơ xử lý: 775
Đúng & trước hạn: 775
Trễ hạn 0
Trước hạn: 9.42%
Đúng hạn: 90.58%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Minh Châu
Số hồ sơ xử lý: 100
Đúng & trước hạn: 100
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Minh Hoàng
Số hồ sơ xử lý: 356
Đúng & trước hạn: 356
Trễ hạn 0
Trước hạn: 28.37%
Đúng hạn: 71.63%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Minh Phượng
Số hồ sơ xử lý: 642
Đúng & trước hạn: 642
Trễ hạn 0
Trước hạn: 2.34%
Đúng hạn: 97.66%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Minh Tiến
Số hồ sơ xử lý: 428
Đúng & trước hạn: 428
Trễ hạn 0
Trước hạn: 42.76%
Đúng hạn: 57.24%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Minh Tân
Số hồ sơ xử lý: 599
Đúng & trước hạn: 599
Trễ hạn 0
Trước hạn: 43.24%
Đúng hạn: 56.76%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Mễ Sở
Số hồ sơ xử lý: 692
Đúng & trước hạn: 692
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.71%
Đúng hạn: 0.29%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nghĩa Dân
Số hồ sơ xử lý: 723
Đúng & trước hạn: 723
Trễ hạn 0
Trước hạn: 15.49%
Đúng hạn: 84.51%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nghĩa Hiệp
Số hồ sơ xử lý: 795
Đúng & trước hạn: 795
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.75%
Đúng hạn: 0.25%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nguyên Hòa
Số hồ sơ xử lý: 337
Đúng & trước hạn: 335
Trễ hạn 2
Trước hạn: 93.77%
Đúng hạn: 5.64%
Trễ hạn: 0.59%
UBND xã Nguyễn Trãi
Số hồ sơ xử lý: 343
Đúng & trước hạn: 343
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Ngô Quyền
Số hồ sơ xử lý: 797
Đúng & trước hạn: 797
Trễ hạn 0
Trước hạn: 3.89%
Đúng hạn: 96.11%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Ngọc Long
Số hồ sơ xử lý: 430
Đúng & trước hạn: 430
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.84%
Đúng hạn: 1.16%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Ngọc Thanh
Số hồ sơ xử lý: 431
Đúng & trước hạn: 431
Trễ hạn 0
Trước hạn: 18.79%
Đúng hạn: 81.21%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nhuế Dương
Số hồ sơ xử lý: 291
Đúng & trước hạn: 291
Trễ hạn 0
Trước hạn: 86.94%
Đúng hạn: 13.06%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nhật Quang
Số hồ sơ xử lý: 417
Đúng & trước hạn: 417
Trễ hạn 0
Trước hạn: 56.83%
Đúng hạn: 43.17%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nhật Tân
Số hồ sơ xử lý: 675
Đúng & trước hạn: 675
Trễ hạn 0
Trước hạn: 43.85%
Đúng hạn: 56.15%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phan Sào Nam
Số hồ sơ xử lý: 229
Đúng & trước hạn: 229
Trễ hạn 0
Trước hạn: 7.42%
Đúng hạn: 92.58%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phùng Hưng
Số hồ sơ xử lý: 411
Đúng & trước hạn: 411
Trễ hạn 0
Trước hạn: 86.86%
Đúng hạn: 13.14%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phú Cường
Số hồ sơ xử lý: 649
Đúng & trước hạn: 649
Trễ hạn 0
Trước hạn: 91.99%
Đúng hạn: 8.01%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phú Thịnh
Số hồ sơ xử lý: 1439
Đúng & trước hạn: 1439
Trễ hạn 0
Trước hạn: 8.48%
Đúng hạn: 91.52%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phương Chiểu
Số hồ sơ xử lý: 226
Đúng & trước hạn: 226
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.23%
Đúng hạn: 1.77%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Quang Hưng
Số hồ sơ xử lý: 550
Đúng & trước hạn: 550
Trễ hạn 0
Trước hạn: 61.27%
Đúng hạn: 38.73%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Quảng Châu
Số hồ sơ xử lý: 844
Đúng & trước hạn: 844
Trễ hạn 0
Trước hạn: 87.8%
Đúng hạn: 12.2%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Quảng Lãng
Số hồ sơ xử lý: 605
Đúng & trước hạn: 605
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Song Mai
Số hồ sơ xử lý: 519
Đúng & trước hạn: 519
Trễ hạn 0
Trước hạn: 27.94%
Đúng hạn: 72.06%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tam Đa
Số hồ sơ xử lý: 446
Đúng & trước hạn: 446
Trễ hạn 0
Trước hạn: 80.27%
Đúng hạn: 19.73%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thuần Hưng
Số hồ sơ xử lý: 571
Đúng & trước hạn: 571
Trễ hạn 0
Trước hạn: 91.77%
Đúng hạn: 8.23%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thắng Lợi
Số hồ sơ xử lý: 343
Đúng & trước hạn: 343
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thọ Vinh
Số hồ sơ xử lý: 1647
Đúng & trước hạn: 1647
Trễ hạn 0
Trước hạn: 13.3%
Đúng hạn: 86.7%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thụy Lôi
Số hồ sơ xử lý: 638
Đúng & trước hạn: 638
Trễ hạn 0
Trước hạn: 62.38%
Đúng hạn: 37.62%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tiên Tiến
Số hồ sơ xử lý: 312
Đúng & trước hạn: 312
Trễ hạn 0
Trước hạn: 30.45%
Đúng hạn: 69.55%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Toàn Thắng
Số hồ sơ xử lý: 1493
Đúng & trước hạn: 1493
Trễ hạn 0
Trước hạn: 49.43%
Đúng hạn: 50.57%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Trung Dũng
Số hồ sơ xử lý: 1020
Đúng & trước hạn: 1020
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.51%
Đúng hạn: 0.49%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Trung Hòa
Số hồ sơ xử lý: 546
Đúng & trước hạn: 546
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Trung Nghĩa
Số hồ sơ xử lý: 492
Đúng & trước hạn: 492
Trễ hạn 0
Trước hạn: 81.5%
Đúng hạn: 18.5%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Châu
Số hồ sơ xử lý: 303
Đúng & trước hạn: 303
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.71%
Đúng hạn: 4.29%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Dân
Số hồ sơ xử lý: 1613
Đúng & trước hạn: 1613
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.22%
Đúng hạn: 3.78%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Hưng
Số hồ sơ xử lý: 826
Đúng & trước hạn: 826
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.01%
Đúng hạn: 7.99%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Lập
Số hồ sơ xử lý: 559
Đúng & trước hạn: 559
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Việt
Số hồ sơ xử lý: 370
Đúng & trước hạn: 370
Trễ hạn 0
Trước hạn: 88.65%
Đúng hạn: 11.35%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tống Phan
Số hồ sơ xử lý: 680
Đúng & trước hạn: 680
Trễ hạn 0
Trước hạn: 84.41%
Đúng hạn: 15.59%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tống Trân
Số hồ sơ xử lý: 270
Đúng & trước hạn: 270
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tứ Dân
Số hồ sơ xử lý: 656
Đúng & trước hạn: 656
Trễ hạn 0
Trước hạn: 76.07%
Đúng hạn: 23.93%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Việt Hòa
Số hồ sơ xử lý: 266
Đúng & trước hạn: 266
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.74%
Đúng hạn: 2.26%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Vân Du
Số hồ sơ xử lý: 241
Đúng & trước hạn: 241
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.34%
Đúng hạn: 1.66%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Vĩnh Xá
Số hồ sơ xử lý: 684
Đúng & trước hạn: 684
Trễ hạn 0
Trước hạn: 22.95%
Đúng hạn: 77.05%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Vũ Xá
Số hồ sơ xử lý: 520
Đúng & trước hạn: 520
Trễ hạn 0
Trước hạn: 22.5%
Đúng hạn: 77.5%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Xuân Dục
Số hồ sơ xử lý: 514
Đúng & trước hạn: 514
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.81%
Đúng hạn: 0.19%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Xuân Trúc
Số hồ sơ xử lý: 629
Đúng & trước hạn: 629
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.68%
Đúng hạn: 0.32%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Yên Hòa
Số hồ sơ xử lý: 202
Đúng & trước hạn: 202
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.01%
Đúng hạn: 0.99%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Yên Phú
Số hồ sơ xử lý: 512
Đúng & trước hạn: 512
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.22%
Đúng hạn: 0.78%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đình Cao
Số hồ sơ xử lý: 634
Đúng & trước hạn: 634
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.95%
Đúng hạn: 2.05%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đông Kết
Số hồ sơ xử lý: 1667
Đúng & trước hạn: 1667
Trễ hạn 0
Trước hạn: 77.44%
Đúng hạn: 22.56%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đông Ninh
Số hồ sơ xử lý: 286
Đúng & trước hạn: 286
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.95%
Đúng hạn: 1.05%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đồng Than
Số hồ sơ xử lý: 596
Đúng & trước hạn: 596
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đồng Thanh
Số hồ sơ xử lý: 899
Đúng & trước hạn: 899
Trễ hạn 0
Trước hạn: 18.91%
Đúng hạn: 81.09%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đức Hợp
Số hồ sơ xử lý: 1053
Đúng & trước hạn: 1053
Trễ hạn 0
Trước hạn: 54.32%
Đúng hạn: 45.68%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đức Thắng
Số hồ sơ xử lý: 539
Đúng & trước hạn: 539
Trễ hạn 0
Trước hạn: 67.35%
Đúng hạn: 32.65%
Trễ hạn: 0%
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
Số hồ sơ xử lý: 3010
Đúng & trước hạn: 3010
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.19%
Đúng hạn: 7.81%
Trễ hạn: 0%
Văn phòng HĐND và UBND Huyện Tiên Lữ
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Văn phòng Đăng ký Đất đai Sở TNMT
Số hồ sơ xử lý: 2263
Đúng & trước hạn: 2259
Trễ hạn 4
Trước hạn: 55.99%
Đúng hạn: 43.84%
Trễ hạn: 0.17%