Bộ Phận TN&TKQ Thanh tra tỉnh
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
Số hồ sơ xử lý: 1006
Đúng & trước hạn: 1001
Trễ hạn 5
Trước hạn: 92.64%
Đúng hạn: 6.86%
Trễ hạn: 0.5%
Bộ phận TN và TKQ UBND Khoái Châu
Số hồ sơ xử lý: 1502
Đúng & trước hạn: 1502
Trễ hạn 0
Trước hạn: 87.35%
Đúng hạn: 12.65%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN và TKQ UBND Tiên Lữ
Số hồ sơ xử lý: 587
Đúng & trước hạn: 587
Trễ hạn 0
Trước hạn: 61.84%
Đúng hạn: 38.16%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Ban Quản lý các khu công nghiệp tỉnh
Số hồ sơ xử lý: 291
Đúng & trước hạn: 291
Trễ hạn 0
Trước hạn: 93.13%
Đúng hạn: 6.87%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Huyện Văn Giang
Số hồ sơ xử lý: 1823
Đúng & trước hạn: 1823
Trễ hạn 0
Trước hạn: 75.75%
Đúng hạn: 24.25%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Sở TN&MT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công
Số hồ sơ xử lý: 64
Đúng & trước hạn: 64
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.88%
Đúng hạn: 3.13%
Trễ hạn: -0.01%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công
Số hồ sơ xử lý: 104
Đúng & trước hạn: 104
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.04%
Đúng hạn: 0.96%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công - Bảo hiểm xã hội Tỉnh
Số hồ sơ xử lý: 71
Đúng & trước hạn: 71
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công - Công An Tỉnh
Số hồ sơ xử lý: 1579
Đúng & trước hạn: 1579
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.94%
Đúng hạn: 0.06%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở CT
Số hồ sơ xử lý: 16136
Đúng & trước hạn: 16136
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.66%
Đúng hạn: 1.34%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở GDDT
Số hồ sơ xử lý: 600
Đúng & trước hạn: 600
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.67%
Đúng hạn: 7.33%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở GTVT
Số hồ sơ xử lý: 14877
Đúng & trước hạn: 14867
Trễ hạn 10
Trước hạn: 97.13%
Đúng hạn: 2.8%
Trễ hạn: 0.07%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở KHCN
Số hồ sơ xử lý: 285
Đúng & trước hạn: 285
Trễ hạn 0
Trước hạn: 93.68%
Đúng hạn: 6.32%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở KHĐT
Số hồ sơ xử lý: 1077
Đúng & trước hạn: 1077
Trễ hạn 0
Trước hạn: 87.93%
Đúng hạn: 12.07%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở NNPTNT
Số hồ sơ xử lý: 247
Đúng & trước hạn: 247
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.33%
Đúng hạn: 5.67%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở NV
Số hồ sơ xử lý: 200
Đúng & trước hạn: 200
Trễ hạn 0
Trước hạn: 90.5%
Đúng hạn: 9.5%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở TC
Số hồ sơ xử lý: 71
Đúng & trước hạn: 71
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.37%
Đúng hạn: 5.63%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở TNMT
Số hồ sơ xử lý: 2726
Đúng & trước hạn: 2717
Trễ hạn 9
Trước hạn: 60.12%
Đúng hạn: 39.55%
Trễ hạn: 0.33%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở TP
Số hồ sơ xử lý: 6946
Đúng & trước hạn: 6903
Trễ hạn 43
Trước hạn: 98.24%
Đúng hạn: 1.14%
Trễ hạn: 0.62%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở XD
Số hồ sơ xử lý: 297
Đúng & trước hạn: 297
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.96%
Đúng hạn: 4.04%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở Y Tế
Số hồ sơ xử lý: 843
Đúng & trước hạn: 842
Trễ hạn 1
Trước hạn: 75.44%
Đúng hạn: 24.44%
Trễ hạn: 0.12%
Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Phù Cừ
Số hồ sơ xử lý: 1081
Đúng & trước hạn: 1081
Trễ hạn 0
Trước hạn: 84%
Đúng hạn: 16%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ của Sở LĐTBXH tại Trung tâm Phục vụ Hành chính công
Số hồ sơ xử lý: 4559
Đúng & trước hạn: 4559
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.59%
Đúng hạn: 7.41%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Động
Số hồ sơ xử lý: 1865
Đúng & trước hạn: 1865
Trễ hạn 0
Trước hạn: 60.86%
Đúng hạn: 39.14%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm
Số hồ sơ xử lý: 1258
Đúng & trước hạn: 1258
Trễ hạn 0
Trước hạn: 47.14%
Đúng hạn: 52.86%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Mỹ
Số hồ sơ xử lý: 1634
Đúng & trước hạn: 1634
Trễ hạn 0
Trước hạn: 83.35%
Đúng hạn: 16.65%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào
Số hồ sơ xử lý: 1332
Đúng & trước hạn: 1332
Trễ hạn 0
Trước hạn: 89.79%
Đúng hạn: 10.21%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ tại Trung tâm phục vụ hành chính công - Điện Lực Hưng Yên
Số hồ sơ xử lý: 119
Đúng & trước hạn: 119
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.8%
Đúng hạn: 4.2%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận tiếp nhân và trả kết quả BHXH huyện Tiên Lữ
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận tiếp nhận & trả kết quả huyện Ân Thi
Số hồ sơ xử lý: 1297
Đúng & trước hạn: 1297
Trễ hạn 0
Trước hạn: 83.27%
Đúng hạn: 16.73%
Trễ hạn: 0%
Chi Cục Tiêu Chuẩn Đo Lường Chất Lượng
Số hồ sơ xử lý: 256
Đúng & trước hạn: 256
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.97%
Đúng hạn: 7.03%
Trễ hạn: 0%
Phòng Giáo dục và đào tạo
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Khoáng sản Sở TN&MT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế - Hạ tầng
Số hồ sơ xử lý: 9
Đúng & trước hạn: 9
Trễ hạn 0
Trước hạn: 77.78%
Đúng hạn: 22.22%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kế hoạch tài chính Sở TN&MT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng LDTB & XH
Số hồ sơ xử lý: 395
Đúng & trước hạn: 395
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng LĐ - TBXH
Số hồ sơ xử lý: 648
Đúng & trước hạn: 648
Trễ hạn 0
Trước hạn: 80.56%
Đúng hạn: 19.44%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
Số hồ sơ xử lý: 1
Đúng & trước hạn: 1
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nội Vụ
Số hồ sơ xử lý: 8
Đúng & trước hạn: 8
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất
Số hồ sơ xử lý: 371
Đúng & trước hạn: 366
Trễ hạn 5
Trước hạn: 50.67%
Đúng hạn: 47.98%
Trễ hạn: 1.35%
Phòng Quản lý môi trường
Số hồ sơ xử lý: 235
Đúng & trước hạn: 234
Trễ hạn 1
Trước hạn: 97.87%
Đúng hạn: 1.7%
Trễ hạn: 0.43%
Phòng TC-KH
Số hồ sơ xử lý: 373
Đúng & trước hạn: 373
Trễ hạn 0
Trước hạn: 88.74%
Đúng hạn: 11.26%
Trễ hạn: 0%
Phòng TN&MT
Số hồ sơ xử lý: 1491
Đúng & trước hạn: 1491
Trễ hạn 0
Trước hạn: 76.12%
Đúng hạn: 23.88%
Trễ hạn: 0%
Phòng Thanh tra
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tài Chính - Kế hoạch
Số hồ sơ xử lý: 828
Đúng & trước hạn: 828
Trễ hạn 0
Trước hạn: 71.01%
Đúng hạn: 28.99%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tư Pháp
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng VH và TT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Y tế
Số hồ sơ xử lý: 4
Đúng & trước hạn: 4
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng giáo dục Chuyên nghiệp và Giáo dục thường xuyên Sở GDDT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất và Giá đất
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Trung Tâm Xúc Tiến Đầu Tư Và Hỗ Trợ Doanh Nghiệp
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Trung tâm Thông tin và Thống kê Khoa học và Công nghệ
Số hồ sơ xử lý: 9
Đúng & trước hạn: 9
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường An Tảo
Số hồ sơ xử lý: 393
Đúng & trước hạn: 393
Trễ hạn 0
Trước hạn: 66.92%
Đúng hạn: 33.08%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường Hồng Châu
Số hồ sơ xử lý: 740
Đúng & trước hạn: 740
Trễ hạn 0
Trước hạn: 90.27%
Đúng hạn: 9.73%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường Lê Lợi
Số hồ sơ xử lý: 549
Đúng & trước hạn: 549
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.81%
Đúng hạn: 4.19%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường Quang Trung
Số hồ sơ xử lý: 475
Đúng & trước hạn: 475
Trễ hạn 0
Trước hạn: 64.84%
Đúng hạn: 35.16%
Trễ hạn: 0%
UBND TT Như Quỳnh
Số hồ sơ xử lý: 2195
Đúng & trước hạn: 2195
Trễ hạn 0
Trước hạn: 16.45%
Đúng hạn: 83.55%
Trễ hạn: 0%
UBND TT Trần Cao
Số hồ sơ xử lý: 464
Đúng & trước hạn: 464
Trễ hạn 0
Trước hạn: 40.73%
Đúng hạn: 59.27%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị Trấn Ân Thi
Số hồ sơ xử lý: 1025
Đúng & trước hạn: 1025
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.71%
Đúng hạn: 0.29%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị trấn Lương Bằng
Số hồ sơ xử lý: 1417
Đúng & trước hạn: 1417
Trễ hạn 0
Trước hạn: 9.24%
Đúng hạn: 90.76%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị trấn Văn Giang
Số hồ sơ xử lý: 547
Đúng & trước hạn: 546
Trễ hạn 1
Trước hạn: 98.9%
Đúng hạn: 0.91%
Trễ hạn: 0.19%
UBND Thị trấn Vương
Số hồ sơ xử lý: 639
Đúng & trước hạn: 639
Trễ hạn 0
Trước hạn: 22.69%
Đúng hạn: 77.31%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị trấn Yên Mỹ
Số hồ sơ xử lý: 1698
Đúng & trước hạn: 1698
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.59%
Đúng hạn: 0.41%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Ngọc Lâm
Số hồ sơ xử lý: 1357
Đúng & trước hạn: 1357
Trễ hạn 0
Trước hạn: 87.62%
Đúng hạn: 12.38%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Phạm Ngũ Lão
Số hồ sơ xử lý: 707
Đúng & trước hạn: 707
Trễ hạn 0
Trước hạn: 8.2%
Đúng hạn: 91.8%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã An Vỹ
Số hồ sơ xử lý: 1209
Đúng & trước hạn: 1209
Trễ hạn 0
Trước hạn: 87.92%
Đúng hạn: 12.08%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Bãi Sậy
Số hồ sơ xử lý: 194
Đúng & trước hạn: 194
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Bình Kiều
Số hồ sơ xử lý: 349
Đúng & trước hạn: 349
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.28%
Đúng hạn: 1.72%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Bình Minh
Số hồ sơ xử lý: 1134
Đúng & trước hạn: 1134
Trễ hạn 0
Trước hạn: 72.57%
Đúng hạn: 27.43%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Bắc Sơn
Số hồ sơ xử lý: 495
Đúng & trước hạn: 495
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.8%
Đúng hạn: 0.2%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Chỉ Đạo
Số hồ sơ xử lý: 567
Đúng & trước hạn: 567
Trễ hạn 0
Trước hạn: 26.46%
Đúng hạn: 73.54%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Cẩm Ninh
Số hồ sơ xử lý: 341
Đúng & trước hạn: 340
Trễ hạn 1
Trước hạn: 99.12%
Đúng hạn: 0.59%
Trễ hạn: 0.29%
UBND Xã Cẩm Xá
Số hồ sơ xử lý: 514
Đúng & trước hạn: 514
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.22%
Đúng hạn: 0.78%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Cửu Cao
Số hồ sơ xử lý: 164
Đúng & trước hạn: 164
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.34%
Đúng hạn: 3.66%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Dân Tiến
Số hồ sơ xử lý: 840
Đúng & trước hạn: 840
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.43%
Đúng hạn: 3.57%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Dương Quang
Số hồ sơ xử lý: 1952
Đúng & trước hạn: 1952
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.9%
Đúng hạn: 2.1%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Giai Phạm
Số hồ sơ xử lý: 486
Đúng & trước hạn: 486
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.38%
Đúng hạn: 0.62%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hiệp Cường
Số hồ sơ xử lý: 989
Đúng & trước hạn: 989
Trễ hạn 0
Trước hạn: 14.96%
Đúng hạn: 85.04%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hoàng Hoa Thám
Số hồ sơ xử lý: 406
Đúng & trước hạn: 406
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.75%
Đúng hạn: 0.25%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hàm Tử
Số hồ sơ xử lý: 559
Đúng & trước hạn: 559
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.6%
Đúng hạn: 3.4%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hòa Phong
Số hồ sơ xử lý: 689
Đúng & trước hạn: 689
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.82%
Đúng hạn: 2.18%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hưng Long
Số hồ sơ xử lý: 481
Đúng & trước hạn: 481
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.58%
Đúng hạn: 0.42%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hạ Lễ
Số hồ sơ xử lý: 215
Đúng & trước hạn: 215
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.53%
Đúng hạn: 0.47%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hồ Tùng Mậu
Số hồ sơ xử lý: 564
Đúng & trước hạn: 564
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.45%
Đúng hạn: 3.55%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hồng Quang
Số hồ sơ xử lý: 320
Đúng & trước hạn: 320
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hồng Tiến
Số hồ sơ xử lý: 352
Đúng & trước hạn: 352
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hồng Vân
Số hồ sơ xử lý: 465
Đúng & trước hạn: 465
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.78%
Đúng hạn: 0.22%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Liên Nghĩa
Số hồ sơ xử lý: 558
Đúng & trước hạn: 558
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Lương Tài
Số hồ sơ xử lý: 408
Đúng & trước hạn: 408
Trễ hạn 0
Trước hạn: 34.07%
Đúng hạn: 65.93%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Lạc Hồng
Số hồ sơ xử lý: 681
Đúng & trước hạn: 681
Trễ hạn 0
Trước hạn: 61.53%
Đúng hạn: 38.47%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Lạc Đạo
Số hồ sơ xử lý: 1328
Đúng & trước hạn: 1328
Trễ hạn 0
Trước hạn: 23.49%
Đúng hạn: 76.51%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Minh Hải
Số hồ sơ xử lý: 425
Đúng & trước hạn: 425
Trễ hạn 0
Trước hạn: 20%
Đúng hạn: 80%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Nghĩa Trụ
Số hồ sơ xử lý: 698
Đúng & trước hạn: 698
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.42%
Đúng hạn: 3.58%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Phù Ủng
Số hồ sơ xử lý: 285
Đúng & trước hạn: 285
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Phụng Công
Số hồ sơ xử lý: 556
Đúng & trước hạn: 556
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.28%
Đúng hạn: 0.72%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Quang Vinh
Số hồ sơ xử lý: 237
Đúng & trước hạn: 237
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.73%
Đúng hạn: 1.27%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Thanh Long
Số hồ sơ xử lý: 284
Đúng & trước hạn: 284
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.3%
Đúng hạn: 0.7%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Thiện Phiến
Số hồ sơ xử lý: 639
Đúng & trước hạn: 639
Trễ hạn 0
Trước hạn: 71.05%
Đúng hạn: 28.95%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Thành Công
Số hồ sơ xử lý: 481
Đúng & trước hạn: 481
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.13%
Đúng hạn: 1.87%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Thủ Sỹ
Số hồ sơ xử lý: 533
Đúng & trước hạn: 533
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.94%
Đúng hạn: 2.06%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Tiền Phong
Số hồ sơ xử lý: 622
Đúng & trước hạn: 622
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.84%
Đúng hạn: 0.16%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Trung Hưng
Số hồ sơ xử lý: 589
Đúng & trước hạn: 589
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.32%
Đúng hạn: 0.68%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Trưng Trắc
Số hồ sơ xử lý: 999
Đúng & trước hạn: 999
Trễ hạn 0
Trước hạn: 21.02%
Đúng hạn: 78.98%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Tân Phúc
Số hồ sơ xử lý: 376
Đúng & trước hạn: 376
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.47%
Đúng hạn: 0.53%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Tân Quang
Số hồ sơ xử lý: 1100
Đúng & trước hạn: 1100
Trễ hạn 0
Trước hạn: 81.55%
Đúng hạn: 18.45%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Tân Tiến
Số hồ sơ xử lý: 1374
Đúng & trước hạn: 1374
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.25%
Đúng hạn: 1.75%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Việt Cường
Số hồ sơ xử lý: 409
Đúng & trước hạn: 409
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.04%
Đúng hạn: 1.96%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Việt Hưng
Số hồ sơ xử lý: 543
Đúng & trước hạn: 543
Trễ hạn 0
Trước hạn: 11.05%
Đúng hạn: 88.95%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Văn Nhuệ
Số hồ sơ xử lý: 460
Đúng & trước hạn: 460
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.35%
Đúng hạn: 0.65%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Vĩnh Khúc
Số hồ sơ xử lý: 740
Đúng & trước hạn: 740
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.86%
Đúng hạn: 0.14%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Xuân Quan
Số hồ sơ xử lý: 273
Đúng & trước hạn: 271
Trễ hạn 2
Trước hạn: 98.9%
Đúng hạn: 0.37%
Trễ hạn: 0.73%
UBND Xã Ông Đình
Số hồ sơ xử lý: 402
Đúng & trước hạn: 402
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.76%
Đúng hạn: 2.24%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đa Lộc
Số hồ sơ xử lý: 462
Đúng & trước hạn: 462
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đoàn Đào
Số hồ sơ xử lý: 774
Đúng & trước hạn: 774
Trễ hạn 0
Trước hạn: 80.49%
Đúng hạn: 19.51%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đào Dương
Số hồ sơ xử lý: 515
Đúng & trước hạn: 515
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.22%
Đúng hạn: 0.78%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đình Dù
Số hồ sơ xử lý: 1031
Đúng & trước hạn: 1031
Trễ hạn 0
Trước hạn: 17.94%
Đúng hạn: 82.06%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đông Tảo
Số hồ sơ xử lý: 683
Đúng & trước hạn: 683
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.95%
Đúng hạn: 2.05%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đại Hưng
Số hồ sơ xử lý: 683
Đúng & trước hạn: 683
Trễ hạn 0
Trước hạn: 91.95%
Đúng hạn: 8.05%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đại Tập
Số hồ sơ xử lý: 781
Đúng & trước hạn: 781
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.87%
Đúng hạn: 0.13%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đại Đồng
Số hồ sơ xử lý: 306
Đúng & trước hạn: 306
Trễ hạn 0
Trước hạn: 9.8%
Đúng hạn: 90.2%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đặng Lễ
Số hồ sơ xử lý: 449
Đúng & trước hạn: 449
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.33%
Đúng hạn: 0.67%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đồng Tiến
Số hồ sơ xử lý: 421
Đúng & trước hạn: 421
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.76%
Đúng hạn: 0.24%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Bạch Sam
Số hồ sơ xử lý: 842
Đúng & trước hạn: 842
Trễ hạn 0
Trước hạn: 79.57%
Đúng hạn: 20.43%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Bần Yên Nhân
Số hồ sơ xử lý: 1369
Đúng & trước hạn: 1369
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Dị Sử
Số hồ sơ xử lý: 3597
Đúng & trước hạn: 3597
Trễ hạn 0
Trước hạn: 93.13%
Đúng hạn: 6.87%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Hiến Nam
Số hồ sơ xử lý: 1225
Đúng & trước hạn: 1225
Trễ hạn 0
Trước hạn: 69.47%
Đúng hạn: 30.53%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Lam Sơn
Số hồ sơ xử lý: 505
Đúng & trước hạn: 505
Trễ hạn 0
Trước hạn: 71.09%
Đúng hạn: 28.91%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Minh Khai
Số hồ sơ xử lý: 1091
Đúng & trước hạn: 1091
Trễ hạn 0
Trước hạn: 87.44%
Đúng hạn: 12.56%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Minh Đức
Số hồ sơ xử lý: 2261
Đúng & trước hạn: 2261
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.63%
Đúng hạn: 1.37%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Nhân Hòa
Số hồ sơ xử lý: 2157
Đúng & trước hạn: 2157
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Phan Đình Phùng
Số hồ sơ xử lý: 944
Đúng & trước hạn: 944
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Phùng Chí Kiên
Số hồ sơ xử lý: 692
Đúng & trước hạn: 692
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND thị trấn Khoái Châu
Số hồ sơ xử lý: 1858
Đúng & trước hạn: 1858
Trễ hạn 0
Trước hạn: 93.65%
Đúng hạn: 6.35%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nhân La
Số hồ sơ xử lý: 400
Đúng & trước hạn: 400
Trễ hạn 0
Trước hạn: 19%
Đúng hạn: 81%
Trễ hạn: 0%
UBND xã An Viên
Số hồ sơ xử lý: 1341
Đúng & trước hạn: 1341
Trễ hạn 0
Trước hạn: 2.68%
Đúng hạn: 97.32%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Bảo Khê
Số hồ sơ xử lý: 858
Đúng & trước hạn: 858
Trễ hạn 0
Trước hạn: 86.71%
Đúng hạn: 13.29%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Chí Tân
Số hồ sơ xử lý: 547
Đúng & trước hạn: 547
Trễ hạn 0
Trước hạn: 74.77%
Đúng hạn: 25.23%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Chính Nghĩa
Số hồ sơ xử lý: 433
Đúng & trước hạn: 433
Trễ hạn 0
Trước hạn: 23.56%
Đúng hạn: 76.44%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Cương Chính
Số hồ sơ xử lý: 1001
Đúng & trước hạn: 1001
Trễ hạn 0
Trước hạn: 23.08%
Đúng hạn: 76.92%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Dạ Trạch
Số hồ sơ xử lý: 860
Đúng & trước hạn: 860
Trễ hạn 0
Trước hạn: 86.63%
Đúng hạn: 13.37%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Dị Chế
Số hồ sơ xử lý: 1187
Đúng & trước hạn: 1187
Trễ hạn 0
Trước hạn: 88.29%
Đúng hạn: 11.71%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hoàn Long
Số hồ sơ xử lý: 323
Đúng & trước hạn: 323
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.36%
Đúng hạn: 4.64%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hoàng Hanh
Số hồ sơ xử lý: 845
Đúng & trước hạn: 845
Trễ hạn 0
Trước hạn: 88.4%
Đúng hạn: 11.6%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hùng An
Số hồ sơ xử lý: 484
Đúng & trước hạn: 484
Trễ hạn 0
Trước hạn: 14.67%
Đúng hạn: 85.33%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hùng Cường
Số hồ sơ xử lý: 472
Đúng & trước hạn: 472
Trễ hạn 0
Trước hạn: 80.93%
Đúng hạn: 19.07%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hưng Đạo
Số hồ sơ xử lý: 699
Đúng & trước hạn: 699
Trễ hạn 0
Trước hạn: 5.01%
Đúng hạn: 94.99%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hải Triều
Số hồ sơ xử lý: 1061
Đúng & trước hạn: 1061
Trễ hạn 0
Trước hạn: 15.55%
Đúng hạn: 84.45%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hồng Nam
Số hồ sơ xử lý: 751
Đúng & trước hạn: 751
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.47%
Đúng hạn: 2.53%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Liên Khê
Số hồ sơ xử lý: 566
Đúng & trước hạn: 566
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.41%
Đúng hạn: 4.59%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Liên Phương
Số hồ sơ xử lý: 1233
Đúng & trước hạn: 1233
Trễ hạn 0
Trước hạn: 91.57%
Đúng hạn: 8.43%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Liêu Xá
Số hồ sơ xử lý: 487
Đúng & trước hạn: 487
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.18%
Đúng hạn: 0.82%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Long Hưng
Số hồ sơ xử lý: 1071
Đúng & trước hạn: 1071
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.72%
Đúng hạn: 0.28%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lý Thường Kiệt
Số hồ sơ xử lý: 220
Đúng & trước hạn: 220
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.55%
Đúng hạn: 0.45%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lệ Xá
Số hồ sơ xử lý: 1193
Đúng & trước hạn: 1193
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.65%
Đúng hạn: 3.35%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Mai Động
Số hồ sơ xử lý: 843
Đúng & trước hạn: 843
Trễ hạn 0
Trước hạn: 11.39%
Đúng hạn: 88.61%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Minh Châu
Số hồ sơ xử lý: 125
Đúng & trước hạn: 125
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Minh Hoàng
Số hồ sơ xử lý: 384
Đúng & trước hạn: 384
Trễ hạn 0
Trước hạn: 27.86%
Đúng hạn: 72.14%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Minh Phượng
Số hồ sơ xử lý: 659
Đúng & trước hạn: 659
Trễ hạn 0
Trước hạn: 2.28%
Đúng hạn: 97.72%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Minh Tiến
Số hồ sơ xử lý: 466
Đúng & trước hạn: 466
Trễ hạn 0
Trước hạn: 42.06%
Đúng hạn: 57.94%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Minh Tân
Số hồ sơ xử lý: 680
Đúng & trước hạn: 680
Trễ hạn 0
Trước hạn: 49.12%
Đúng hạn: 50.88%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Mễ Sở
Số hồ sơ xử lý: 775
Đúng & trước hạn: 775
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.74%
Đúng hạn: 0.26%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nghĩa Dân
Số hồ sơ xử lý: 786
Đúng & trước hạn: 786
Trễ hạn 0
Trước hạn: 15.01%
Đúng hạn: 84.99%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nghĩa Hiệp
Số hồ sơ xử lý: 863
Đúng & trước hạn: 863
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.61%
Đúng hạn: 1.39%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nguyên Hòa
Số hồ sơ xử lý: 381
Đúng & trước hạn: 379
Trễ hạn 2
Trước hạn: 93.7%
Đúng hạn: 5.77%
Trễ hạn: 0.53%
UBND xã Nguyễn Trãi
Số hồ sơ xử lý: 411
Đúng & trước hạn: 411
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Ngô Quyền
Số hồ sơ xử lý: 850
Đúng & trước hạn: 850
Trễ hạn 0
Trước hạn: 3.76%
Đúng hạn: 96.24%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Ngọc Long
Số hồ sơ xử lý: 477
Đúng & trước hạn: 477
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.95%
Đúng hạn: 1.05%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Ngọc Thanh
Số hồ sơ xử lý: 506
Đúng & trước hạn: 506
Trễ hạn 0
Trước hạn: 18.38%
Đúng hạn: 81.62%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nhuế Dương
Số hồ sơ xử lý: 313
Đúng & trước hạn: 313
Trễ hạn 0
Trước hạn: 86.9%
Đúng hạn: 13.1%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nhật Quang
Số hồ sơ xử lý: 451
Đúng & trước hạn: 451
Trễ hạn 0
Trước hạn: 60.09%
Đúng hạn: 39.91%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nhật Tân
Số hồ sơ xử lý: 730
Đúng & trước hạn: 730
Trễ hạn 0
Trước hạn: 41.78%
Đúng hạn: 58.22%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phan Sào Nam
Số hồ sơ xử lý: 283
Đúng & trước hạn: 283
Trễ hạn 0
Trước hạn: 6.71%
Đúng hạn: 93.29%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phùng Hưng
Số hồ sơ xử lý: 489
Đúng & trước hạn: 489
Trễ hạn 0
Trước hạn: 87.53%
Đúng hạn: 12.47%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phú Cường
Số hồ sơ xử lý: 721
Đúng & trước hạn: 721
Trễ hạn 0
Trước hạn: 91.54%
Đúng hạn: 8.46%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phú Thịnh
Số hồ sơ xử lý: 1582
Đúng & trước hạn: 1582
Trễ hạn 0
Trước hạn: 8.53%
Đúng hạn: 91.47%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phương Chiểu
Số hồ sơ xử lý: 305
Đúng & trước hạn: 305
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.69%
Đúng hạn: 1.31%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Quang Hưng
Số hồ sơ xử lý: 635
Đúng & trước hạn: 635
Trễ hạn 0
Trước hạn: 61.42%
Đúng hạn: 38.58%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Quảng Châu
Số hồ sơ xử lý: 922
Đúng & trước hạn: 922
Trễ hạn 0
Trước hạn: 87.2%
Đúng hạn: 12.8%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Quảng Lãng
Số hồ sơ xử lý: 661
Đúng & trước hạn: 661
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Song Mai
Số hồ sơ xử lý: 591
Đúng & trước hạn: 591
Trễ hạn 0
Trước hạn: 25.04%
Đúng hạn: 74.96%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tam Đa
Số hồ sơ xử lý: 497
Đúng & trước hạn: 497
Trễ hạn 0
Trước hạn: 82.29%
Đúng hạn: 17.71%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thuần Hưng
Số hồ sơ xử lý: 631
Đúng & trước hạn: 631
Trễ hạn 0
Trước hạn: 91.28%
Đúng hạn: 8.72%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thắng Lợi
Số hồ sơ xử lý: 372
Đúng & trước hạn: 372
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thọ Vinh
Số hồ sơ xử lý: 1774
Đúng & trước hạn: 1774
Trễ hạn 0
Trước hạn: 13.53%
Đúng hạn: 86.47%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thụy Lôi
Số hồ sơ xử lý: 692
Đúng & trước hạn: 692
Trễ hạn 0
Trước hạn: 57.51%
Đúng hạn: 42.49%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tiên Tiến
Số hồ sơ xử lý: 345
Đúng & trước hạn: 345
Trễ hạn 0
Trước hạn: 30.43%
Đúng hạn: 69.57%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Toàn Thắng
Số hồ sơ xử lý: 1679
Đúng & trước hạn: 1679
Trễ hạn 0
Trước hạn: 47.35%
Đúng hạn: 52.65%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Trung Dũng
Số hồ sơ xử lý: 1121
Đúng & trước hạn: 1121
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.55%
Đúng hạn: 0.45%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Trung Hòa
Số hồ sơ xử lý: 649
Đúng & trước hạn: 649
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.85%
Đúng hạn: 0.15%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Trung Nghĩa
Số hồ sơ xử lý: 546
Đúng & trước hạn: 546
Trễ hạn 0
Trước hạn: 80.59%
Đúng hạn: 19.41%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Châu
Số hồ sơ xử lý: 358
Đúng & trước hạn: 358
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.09%
Đúng hạn: 3.91%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Dân
Số hồ sơ xử lý: 1812
Đúng & trước hạn: 1812
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.08%
Đúng hạn: 3.92%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Hưng
Số hồ sơ xử lý: 952
Đúng & trước hạn: 952
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.02%
Đúng hạn: 7.98%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Lập
Số hồ sơ xử lý: 608
Đúng & trước hạn: 608
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Việt
Số hồ sơ xử lý: 419
Đúng & trước hạn: 419
Trễ hạn 0
Trước hạn: 89.98%
Đúng hạn: 10.02%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tống Phan
Số hồ sơ xử lý: 742
Đúng & trước hạn: 742
Trễ hạn 0
Trước hạn: 85.31%
Đúng hạn: 14.69%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tống Trân
Số hồ sơ xử lý: 348
Đúng & trước hạn: 348
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tứ Dân
Số hồ sơ xử lý: 726
Đúng & trước hạn: 726
Trễ hạn 0
Trước hạn: 75.21%
Đúng hạn: 24.79%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Việt Hòa
Số hồ sơ xử lý: 290
Đúng & trước hạn: 290
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.93%
Đúng hạn: 2.07%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Vân Du
Số hồ sơ xử lý: 264
Đúng & trước hạn: 264
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.48%
Đúng hạn: 1.52%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Vĩnh Xá
Số hồ sơ xử lý: 723
Đúng & trước hạn: 723
Trễ hạn 0
Trước hạn: 23.51%
Đúng hạn: 76.49%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Vũ Xá
Số hồ sơ xử lý: 558
Đúng & trước hạn: 558
Trễ hạn 0
Trước hạn: 23.12%
Đúng hạn: 76.88%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Xuân Dục
Số hồ sơ xử lý: 556
Đúng & trước hạn: 556
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.82%
Đúng hạn: 0.18%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Xuân Trúc
Số hồ sơ xử lý: 687
Đúng & trước hạn: 687
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.56%
Đúng hạn: 0.44%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Yên Hòa
Số hồ sơ xử lý: 211
Đúng & trước hạn: 211
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.05%
Đúng hạn: 0.95%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Yên Phú
Số hồ sơ xử lý: 569
Đúng & trước hạn: 569
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.3%
Đúng hạn: 0.7%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đình Cao
Số hồ sơ xử lý: 722
Đúng & trước hạn: 722
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.06%
Đúng hạn: 1.94%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đông Kết
Số hồ sơ xử lý: 1815
Đúng & trước hạn: 1815
Trễ hạn 0
Trước hạn: 78.02%
Đúng hạn: 21.98%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đông Ninh
Số hồ sơ xử lý: 315
Đúng & trước hạn: 315
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.05%
Đúng hạn: 0.95%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đồng Than
Số hồ sơ xử lý: 701
Đúng & trước hạn: 701
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đồng Thanh
Số hồ sơ xử lý: 939
Đúng & trước hạn: 939
Trễ hạn 0
Trước hạn: 18.85%
Đúng hạn: 81.15%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đức Hợp
Số hồ sơ xử lý: 1207
Đúng & trước hạn: 1207
Trễ hạn 0
Trước hạn: 58.08%
Đúng hạn: 41.92%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đức Thắng
Số hồ sơ xử lý: 631
Đúng & trước hạn: 631
Trễ hạn 0
Trước hạn: 70.36%
Đúng hạn: 29.64%
Trễ hạn: 0%
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
Số hồ sơ xử lý: 3378
Đúng & trước hạn: 3378
Trễ hạn 0
Trước hạn: 90.35%
Đúng hạn: 9.65%
Trễ hạn: 0%
Văn phòng HĐND và UBND Huyện Tiên Lữ
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Văn phòng Đăng ký Đất đai Sở TNMT
Số hồ sơ xử lý: 2365
Đúng & trước hạn: 2361
Trễ hạn 4
Trước hạn: 55.73%
Đúng hạn: 44.1%
Trễ hạn: 0.17%