Bộ Phận TN&TKQ Thanh tra tỉnh
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
Số hồ sơ xử lý:
1006
Đúng & trước hạn:
1001
Trễ hạn
5
Trước hạn:
92.64%
Đúng hạn:
6.86%
Trễ hạn:
0.5%
Bộ phận TN và TKQ UBND Khoái Châu
Số hồ sơ xử lý:
1502
Đúng & trước hạn:
1502
Trễ hạn
0
Trước hạn:
87.35%
Đúng hạn:
12.65%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận TN và TKQ UBND Tiên Lữ
Số hồ sơ xử lý:
587
Đúng & trước hạn:
587
Trễ hạn
0
Trước hạn:
61.84%
Đúng hạn:
38.16%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận TN&TKQ Ban Quản lý các khu công nghiệp tỉnh
Bộ phận TN&TKQ Huyện Văn Giang
Số hồ sơ xử lý:
1823
Đúng & trước hạn:
1823
Trễ hạn
0
Trước hạn:
75.75%
Đúng hạn:
24.25%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận TN&TKQ Sở TN&MT
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công
Số hồ sơ xử lý:
64
Đúng & trước hạn:
64
Trễ hạn
0
Trước hạn:
96.88%
Đúng hạn:
3.13%
Trễ hạn:
-0.01%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công - Bảo hiểm xã hội Tỉnh
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công - Công An Tỉnh
Số hồ sơ xử lý:
1579
Đúng & trước hạn:
1579
Trễ hạn
0
Trước hạn:
99.94%
Đúng hạn:
0.06%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở CT
Số hồ sơ xử lý:
16136
Đúng & trước hạn:
16136
Trễ hạn
0
Trước hạn:
98.66%
Đúng hạn:
1.34%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở GDDT
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở GTVT
Số hồ sơ xử lý:
14877
Đúng & trước hạn:
14867
Trễ hạn
10
Trước hạn:
97.13%
Đúng hạn:
2.8%
Trễ hạn:
0.07%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở KHCN
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở KHĐT
Số hồ sơ xử lý:
1077
Đúng & trước hạn:
1077
Trễ hạn
0
Trước hạn:
87.93%
Đúng hạn:
12.07%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở NNPTNT
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở NV
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở TC
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở TNMT
Số hồ sơ xử lý:
2726
Đúng & trước hạn:
2717
Trễ hạn
9
Trước hạn:
60.12%
Đúng hạn:
39.55%
Trễ hạn:
0.33%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở TP
Số hồ sơ xử lý:
6946
Đúng & trước hạn:
6903
Trễ hạn
43
Trước hạn:
98.24%
Đúng hạn:
1.14%
Trễ hạn:
0.62%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở XD
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở Y Tế
Số hồ sơ xử lý:
843
Đúng & trước hạn:
842
Trễ hạn
1
Trước hạn:
75.44%
Đúng hạn:
24.44%
Trễ hạn:
0.12%
Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Phù Cừ
Bộ phận TN&TKQ của Sở LĐTBXH tại Trung tâm Phục vụ Hành chính công
Số hồ sơ xử lý:
4559
Đúng & trước hạn:
4559
Trễ hạn
0
Trước hạn:
92.59%
Đúng hạn:
7.41%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Động
Số hồ sơ xử lý:
1865
Đúng & trước hạn:
1865
Trễ hạn
0
Trước hạn:
60.86%
Đúng hạn:
39.14%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm
Số hồ sơ xử lý:
1258
Đúng & trước hạn:
1258
Trễ hạn
0
Trước hạn:
47.14%
Đúng hạn:
52.86%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Mỹ
Số hồ sơ xử lý:
1634
Đúng & trước hạn:
1634
Trễ hạn
0
Trước hạn:
83.35%
Đúng hạn:
16.65%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào
Số hồ sơ xử lý:
1332
Đúng & trước hạn:
1332
Trễ hạn
0
Trước hạn:
89.79%
Đúng hạn:
10.21%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận TN&TKQ tại Trung tâm phục vụ hành chính công - Điện Lực Hưng Yên
Bộ phận tiếp nhân và trả kết quả BHXH huyện Tiên Lữ
Bộ phận tiếp nhận & trả kết quả huyện Ân Thi
Số hồ sơ xử lý:
1297
Đúng & trước hạn:
1297
Trễ hạn
0
Trước hạn:
83.27%
Đúng hạn:
16.73%
Trễ hạn:
0%
Chi Cục Tiêu Chuẩn Đo Lường Chất Lượng
Phòng Giáo dục và đào tạo
Phòng Khoáng sản Sở TN&MT
Phòng Kinh tế - Hạ tầng
Phòng Kế hoạch tài chính Sở TN&MT
Phòng LDTB & XH
Phòng LĐ - TBXH
Số hồ sơ xử lý:
648
Đúng & trước hạn:
648
Trễ hạn
0
Trước hạn:
80.56%
Đúng hạn:
19.44%
Trễ hạn:
0%
Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
Phòng Nội Vụ
Phòng Quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất
Số hồ sơ xử lý:
371
Đúng & trước hạn:
366
Trễ hạn
5
Trước hạn:
50.67%
Đúng hạn:
47.98%
Trễ hạn:
1.35%
Phòng Quản lý môi trường
Số hồ sơ xử lý:
235
Đúng & trước hạn:
234
Trễ hạn
1
Trước hạn:
97.87%
Đúng hạn:
1.7%
Trễ hạn:
0.43%
Phòng TC-KH
Số hồ sơ xử lý:
373
Đúng & trước hạn:
373
Trễ hạn
0
Trước hạn:
88.74%
Đúng hạn:
11.26%
Trễ hạn:
0%
Phòng TN&MT
Số hồ sơ xử lý:
1491
Đúng & trước hạn:
1491
Trễ hạn
0
Trước hạn:
76.12%
Đúng hạn:
23.88%
Trễ hạn:
0%
Phòng Thanh tra
Phòng Tài Chính - Kế hoạch
Số hồ sơ xử lý:
828
Đúng & trước hạn:
828
Trễ hạn
0
Trước hạn:
71.01%
Đúng hạn:
28.99%
Trễ hạn:
0%
Phòng Tư Pháp
Phòng VH và TT
Phòng Y tế
Phòng giáo dục Chuyên nghiệp và Giáo dục thường xuyên Sở GDDT
Phòng Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất và Giá đất
Trung Tâm Xúc Tiến Đầu Tư Và Hỗ Trợ Doanh Nghiệp
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Trung tâm Thông tin và Thống kê Khoa học và Công nghệ
UBND Phường An Tảo
Số hồ sơ xử lý:
393
Đúng & trước hạn:
393
Trễ hạn
0
Trước hạn:
66.92%
Đúng hạn:
33.08%
Trễ hạn:
0%
UBND Phường Hồng Châu
UBND Phường Lê Lợi
UBND Phường Quang Trung
Số hồ sơ xử lý:
475
Đúng & trước hạn:
475
Trễ hạn
0
Trước hạn:
64.84%
Đúng hạn:
35.16%
Trễ hạn:
0%
UBND TT Như Quỳnh
Số hồ sơ xử lý:
2195
Đúng & trước hạn:
2195
Trễ hạn
0
Trước hạn:
16.45%
Đúng hạn:
83.55%
Trễ hạn:
0%
UBND TT Trần Cao
Số hồ sơ xử lý:
464
Đúng & trước hạn:
464
Trễ hạn
0
Trước hạn:
40.73%
Đúng hạn:
59.27%
Trễ hạn:
0%
UBND Thị Trấn Ân Thi
Số hồ sơ xử lý:
1025
Đúng & trước hạn:
1025
Trễ hạn
0
Trước hạn:
99.71%
Đúng hạn:
0.29%
Trễ hạn:
0%
UBND Thị trấn Lương Bằng
Số hồ sơ xử lý:
1417
Đúng & trước hạn:
1417
Trễ hạn
0
Trước hạn:
9.24%
Đúng hạn:
90.76%
Trễ hạn:
0%
UBND Thị trấn Văn Giang
Số hồ sơ xử lý:
547
Đúng & trước hạn:
546
Trễ hạn
1
Trước hạn:
98.9%
Đúng hạn:
0.91%
Trễ hạn:
0.19%
UBND Thị trấn Vương
Số hồ sơ xử lý:
639
Đúng & trước hạn:
639
Trễ hạn
0
Trước hạn:
22.69%
Đúng hạn:
77.31%
Trễ hạn:
0%
UBND Thị trấn Yên Mỹ
Số hồ sơ xử lý:
1698
Đúng & trước hạn:
1698
Trễ hạn
0
Trước hạn:
99.59%
Đúng hạn:
0.41%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Ngọc Lâm
Số hồ sơ xử lý:
1357
Đúng & trước hạn:
1357
Trễ hạn
0
Trước hạn:
87.62%
Đúng hạn:
12.38%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Phạm Ngũ Lão
UBND Xã An Vỹ
Số hồ sơ xử lý:
1209
Đúng & trước hạn:
1209
Trễ hạn
0
Trước hạn:
87.92%
Đúng hạn:
12.08%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Bãi Sậy
UBND Xã Bình Kiều
UBND Xã Bình Minh
Số hồ sơ xử lý:
1134
Đúng & trước hạn:
1134
Trễ hạn
0
Trước hạn:
72.57%
Đúng hạn:
27.43%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Bắc Sơn
UBND Xã Chỉ Đạo
Số hồ sơ xử lý:
567
Đúng & trước hạn:
567
Trễ hạn
0
Trước hạn:
26.46%
Đúng hạn:
73.54%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Cẩm Ninh
Số hồ sơ xử lý:
341
Đúng & trước hạn:
340
Trễ hạn
1
Trước hạn:
99.12%
Đúng hạn:
0.59%
Trễ hạn:
0.29%
UBND Xã Cẩm Xá
UBND Xã Cửu Cao
UBND Xã Dân Tiến
UBND Xã Dương Quang
UBND Xã Giai Phạm
UBND Xã Hiệp Cường
Số hồ sơ xử lý:
989
Đúng & trước hạn:
989
Trễ hạn
0
Trước hạn:
14.96%
Đúng hạn:
85.04%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Hoàng Hoa Thám
UBND Xã Hàm Tử
UBND Xã Hòa Phong
UBND Xã Hưng Long
UBND Xã Hạ Lễ
UBND Xã Hồ Tùng Mậu
UBND Xã Hồng Quang
UBND Xã Hồng Tiến
UBND Xã Hồng Vân
UBND Xã Liên Nghĩa
UBND Xã Lương Tài
Số hồ sơ xử lý:
408
Đúng & trước hạn:
408
Trễ hạn
0
Trước hạn:
34.07%
Đúng hạn:
65.93%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Lạc Hồng
Số hồ sơ xử lý:
681
Đúng & trước hạn:
681
Trễ hạn
0
Trước hạn:
61.53%
Đúng hạn:
38.47%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Lạc Đạo
Số hồ sơ xử lý:
1328
Đúng & trước hạn:
1328
Trễ hạn
0
Trước hạn:
23.49%
Đúng hạn:
76.51%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Minh Hải
UBND Xã Nghĩa Trụ
UBND Xã Phù Ủng
UBND Xã Phụng Công
UBND Xã Quang Vinh
UBND Xã Thanh Long
UBND Xã Thiện Phiến
Số hồ sơ xử lý:
639
Đúng & trước hạn:
639
Trễ hạn
0
Trước hạn:
71.05%
Đúng hạn:
28.95%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Thành Công
UBND Xã Thủ Sỹ
UBND Xã Tiền Phong
UBND Xã Trung Hưng
UBND Xã Trưng Trắc
Số hồ sơ xử lý:
999
Đúng & trước hạn:
999
Trễ hạn
0
Trước hạn:
21.02%
Đúng hạn:
78.98%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Tân Phúc
UBND Xã Tân Quang
Số hồ sơ xử lý:
1100
Đúng & trước hạn:
1100
Trễ hạn
0
Trước hạn:
81.55%
Đúng hạn:
18.45%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Tân Tiến
Số hồ sơ xử lý:
1374
Đúng & trước hạn:
1374
Trễ hạn
0
Trước hạn:
98.25%
Đúng hạn:
1.75%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Việt Cường
UBND Xã Việt Hưng
Số hồ sơ xử lý:
543
Đúng & trước hạn:
543
Trễ hạn
0
Trước hạn:
11.05%
Đúng hạn:
88.95%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Văn Nhuệ
UBND Xã Vĩnh Khúc
UBND Xã Xuân Quan
Số hồ sơ xử lý:
273
Đúng & trước hạn:
271
Trễ hạn
2
Trước hạn:
98.9%
Đúng hạn:
0.37%
Trễ hạn:
0.73%
UBND Xã Ông Đình
UBND Xã Đa Lộc
UBND Xã Đoàn Đào
Số hồ sơ xử lý:
774
Đúng & trước hạn:
774
Trễ hạn
0
Trước hạn:
80.49%
Đúng hạn:
19.51%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Đào Dương
UBND Xã Đình Dù
Số hồ sơ xử lý:
1031
Đúng & trước hạn:
1031
Trễ hạn
0
Trước hạn:
17.94%
Đúng hạn:
82.06%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Đông Tảo
UBND Xã Đại Hưng
UBND Xã Đại Tập
UBND Xã Đại Đồng
UBND Xã Đặng Lễ
UBND Xã Đồng Tiến
UBND phường Bạch Sam
Số hồ sơ xử lý:
842
Đúng & trước hạn:
842
Trễ hạn
0
Trước hạn:
79.57%
Đúng hạn:
20.43%
Trễ hạn:
0%
UBND phường Bần Yên Nhân
UBND phường Dị Sử
Số hồ sơ xử lý:
3597
Đúng & trước hạn:
3597
Trễ hạn
0
Trước hạn:
93.13%
Đúng hạn:
6.87%
Trễ hạn:
0%
UBND phường Hiến Nam
Số hồ sơ xử lý:
1225
Đúng & trước hạn:
1225
Trễ hạn
0
Trước hạn:
69.47%
Đúng hạn:
30.53%
Trễ hạn:
0%
UBND phường Lam Sơn
Số hồ sơ xử lý:
505
Đúng & trước hạn:
505
Trễ hạn
0
Trước hạn:
71.09%
Đúng hạn:
28.91%
Trễ hạn:
0%
UBND phường Minh Khai
Số hồ sơ xử lý:
1091
Đúng & trước hạn:
1091
Trễ hạn
0
Trước hạn:
87.44%
Đúng hạn:
12.56%
Trễ hạn:
0%
UBND phường Minh Đức
Số hồ sơ xử lý:
2261
Đúng & trước hạn:
2261
Trễ hạn
0
Trước hạn:
98.63%
Đúng hạn:
1.37%
Trễ hạn:
0%
UBND phường Nhân Hòa
UBND phường Phan Đình Phùng
UBND phường Phùng Chí Kiên
UBND thị trấn Khoái Châu
Số hồ sơ xử lý:
1858
Đúng & trước hạn:
1858
Trễ hạn
0
Trước hạn:
93.65%
Đúng hạn:
6.35%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Nhân La
UBND xã An Viên
Số hồ sơ xử lý:
1341
Đúng & trước hạn:
1341
Trễ hạn
0
Trước hạn:
2.68%
Đúng hạn:
97.32%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Bảo Khê
Số hồ sơ xử lý:
858
Đúng & trước hạn:
858
Trễ hạn
0
Trước hạn:
86.71%
Đúng hạn:
13.29%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Chí Tân
Số hồ sơ xử lý:
547
Đúng & trước hạn:
547
Trễ hạn
0
Trước hạn:
74.77%
Đúng hạn:
25.23%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Chính Nghĩa
Số hồ sơ xử lý:
433
Đúng & trước hạn:
433
Trễ hạn
0
Trước hạn:
23.56%
Đúng hạn:
76.44%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Cương Chính
Số hồ sơ xử lý:
1001
Đúng & trước hạn:
1001
Trễ hạn
0
Trước hạn:
23.08%
Đúng hạn:
76.92%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Dạ Trạch
Số hồ sơ xử lý:
860
Đúng & trước hạn:
860
Trễ hạn
0
Trước hạn:
86.63%
Đúng hạn:
13.37%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Dị Chế
Số hồ sơ xử lý:
1187
Đúng & trước hạn:
1187
Trễ hạn
0
Trước hạn:
88.29%
Đúng hạn:
11.71%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Hoàn Long
UBND xã Hoàng Hanh
UBND xã Hùng An
Số hồ sơ xử lý:
484
Đúng & trước hạn:
484
Trễ hạn
0
Trước hạn:
14.67%
Đúng hạn:
85.33%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Hùng Cường
Số hồ sơ xử lý:
472
Đúng & trước hạn:
472
Trễ hạn
0
Trước hạn:
80.93%
Đúng hạn:
19.07%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Hưng Đạo
UBND xã Hải Triều
Số hồ sơ xử lý:
1061
Đúng & trước hạn:
1061
Trễ hạn
0
Trước hạn:
15.55%
Đúng hạn:
84.45%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Hồng Nam
UBND xã Liên Khê
UBND xã Liên Phương
Số hồ sơ xử lý:
1233
Đúng & trước hạn:
1233
Trễ hạn
0
Trước hạn:
91.57%
Đúng hạn:
8.43%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Liêu Xá
UBND xã Long Hưng
Số hồ sơ xử lý:
1071
Đúng & trước hạn:
1071
Trễ hạn
0
Trước hạn:
99.72%
Đúng hạn:
0.28%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Lý Thường Kiệt
UBND xã Lệ Xá
Số hồ sơ xử lý:
1193
Đúng & trước hạn:
1193
Trễ hạn
0
Trước hạn:
96.65%
Đúng hạn:
3.35%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Mai Động
Số hồ sơ xử lý:
843
Đúng & trước hạn:
843
Trễ hạn
0
Trước hạn:
11.39%
Đúng hạn:
88.61%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Minh Châu
UBND xã Minh Hoàng
Số hồ sơ xử lý:
384
Đúng & trước hạn:
384
Trễ hạn
0
Trước hạn:
27.86%
Đúng hạn:
72.14%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Minh Phượng
UBND xã Minh Tiến
Số hồ sơ xử lý:
466
Đúng & trước hạn:
466
Trễ hạn
0
Trước hạn:
42.06%
Đúng hạn:
57.94%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Minh Tân
Số hồ sơ xử lý:
680
Đúng & trước hạn:
680
Trễ hạn
0
Trước hạn:
49.12%
Đúng hạn:
50.88%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Mễ Sở
UBND xã Nghĩa Dân
Số hồ sơ xử lý:
786
Đúng & trước hạn:
786
Trễ hạn
0
Trước hạn:
15.01%
Đúng hạn:
84.99%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Nghĩa Hiệp
UBND xã Nguyên Hòa
Số hồ sơ xử lý:
381
Đúng & trước hạn:
379
Trễ hạn
2
Trước hạn:
93.7%
Đúng hạn:
5.77%
Trễ hạn:
0.53%
UBND xã Nguyễn Trãi
UBND xã Ngô Quyền
UBND xã Ngọc Long
UBND xã Ngọc Thanh
Số hồ sơ xử lý:
506
Đúng & trước hạn:
506
Trễ hạn
0
Trước hạn:
18.38%
Đúng hạn:
81.62%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Nhuế Dương
UBND xã Nhật Quang
Số hồ sơ xử lý:
451
Đúng & trước hạn:
451
Trễ hạn
0
Trước hạn:
60.09%
Đúng hạn:
39.91%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Nhật Tân
Số hồ sơ xử lý:
730
Đúng & trước hạn:
730
Trễ hạn
0
Trước hạn:
41.78%
Đúng hạn:
58.22%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Phan Sào Nam
UBND xã Phùng Hưng
Số hồ sơ xử lý:
489
Đúng & trước hạn:
489
Trễ hạn
0
Trước hạn:
87.53%
Đúng hạn:
12.47%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Phú Cường
UBND xã Phú Thịnh
Số hồ sơ xử lý:
1582
Đúng & trước hạn:
1582
Trễ hạn
0
Trước hạn:
8.53%
Đúng hạn:
91.47%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Phương Chiểu
UBND xã Quang Hưng
Số hồ sơ xử lý:
635
Đúng & trước hạn:
635
Trễ hạn
0
Trước hạn:
61.42%
Đúng hạn:
38.58%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Quảng Châu
UBND xã Quảng Lãng
UBND xã Song Mai
Số hồ sơ xử lý:
591
Đúng & trước hạn:
591
Trễ hạn
0
Trước hạn:
25.04%
Đúng hạn:
74.96%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Tam Đa
Số hồ sơ xử lý:
497
Đúng & trước hạn:
497
Trễ hạn
0
Trước hạn:
82.29%
Đúng hạn:
17.71%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Thuần Hưng
UBND xã Thắng Lợi
UBND xã Thọ Vinh
Số hồ sơ xử lý:
1774
Đúng & trước hạn:
1774
Trễ hạn
0
Trước hạn:
13.53%
Đúng hạn:
86.47%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Thụy Lôi
Số hồ sơ xử lý:
692
Đúng & trước hạn:
692
Trễ hạn
0
Trước hạn:
57.51%
Đúng hạn:
42.49%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Tiên Tiến
Số hồ sơ xử lý:
345
Đúng & trước hạn:
345
Trễ hạn
0
Trước hạn:
30.43%
Đúng hạn:
69.57%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Toàn Thắng
Số hồ sơ xử lý:
1679
Đúng & trước hạn:
1679
Trễ hạn
0
Trước hạn:
47.35%
Đúng hạn:
52.65%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Trung Dũng
Số hồ sơ xử lý:
1121
Đúng & trước hạn:
1121
Trễ hạn
0
Trước hạn:
99.55%
Đúng hạn:
0.45%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Trung Hòa
UBND xã Trung Nghĩa
Số hồ sơ xử lý:
546
Đúng & trước hạn:
546
Trễ hạn
0
Trước hạn:
80.59%
Đúng hạn:
19.41%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Tân Châu
UBND xã Tân Dân
Số hồ sơ xử lý:
1812
Đúng & trước hạn:
1812
Trễ hạn
0
Trước hạn:
96.08%
Đúng hạn:
3.92%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Tân Hưng
UBND xã Tân Lập
UBND xã Tân Việt
Số hồ sơ xử lý:
419
Đúng & trước hạn:
419
Trễ hạn
0
Trước hạn:
89.98%
Đúng hạn:
10.02%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Tống Phan
Số hồ sơ xử lý:
742
Đúng & trước hạn:
742
Trễ hạn
0
Trước hạn:
85.31%
Đúng hạn:
14.69%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Tống Trân
UBND xã Tứ Dân
Số hồ sơ xử lý:
726
Đúng & trước hạn:
726
Trễ hạn
0
Trước hạn:
75.21%
Đúng hạn:
24.79%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Việt Hòa
UBND xã Vân Du
UBND xã Vĩnh Xá
Số hồ sơ xử lý:
723
Đúng & trước hạn:
723
Trễ hạn
0
Trước hạn:
23.51%
Đúng hạn:
76.49%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Vũ Xá
Số hồ sơ xử lý:
558
Đúng & trước hạn:
558
Trễ hạn
0
Trước hạn:
23.12%
Đúng hạn:
76.88%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Xuân Dục
UBND xã Xuân Trúc
UBND xã Yên Hòa
UBND xã Yên Phú
UBND xã Đình Cao
UBND xã Đông Kết
Số hồ sơ xử lý:
1815
Đúng & trước hạn:
1815
Trễ hạn
0
Trước hạn:
78.02%
Đúng hạn:
21.98%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Đông Ninh
UBND xã Đồng Than
UBND xã Đồng Thanh
Số hồ sơ xử lý:
939
Đúng & trước hạn:
939
Trễ hạn
0
Trước hạn:
18.85%
Đúng hạn:
81.15%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Đức Hợp
Số hồ sơ xử lý:
1207
Đúng & trước hạn:
1207
Trễ hạn
0
Trước hạn:
58.08%
Đúng hạn:
41.92%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Đức Thắng
Số hồ sơ xử lý:
631
Đúng & trước hạn:
631
Trễ hạn
0
Trước hạn:
70.36%
Đúng hạn:
29.64%
Trễ hạn:
0%
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
Số hồ sơ xử lý:
3378
Đúng & trước hạn:
3378
Trễ hạn
0
Trước hạn:
90.35%
Đúng hạn:
9.65%
Trễ hạn:
0%
Văn phòng HĐND và UBND Huyện Tiên Lữ
Văn phòng Đăng ký Đất đai Sở TNMT
Số hồ sơ xử lý:
2365
Đúng & trước hạn:
2361
Trễ hạn
4
Trước hạn:
55.73%
Đúng hạn:
44.1%
Trễ hạn:
0.17%