Bộ Phận TN&TKQ Thanh tra tỉnh
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
Số hồ sơ xử lý:
1596
Đúng & trước hạn:
1586
Trễ hạn
10
Trước hạn:
92.86%
Đúng hạn:
6.52%
Trễ hạn:
0.62%
Bộ phận TN và TKQ UBND Khoái Châu
Số hồ sơ xử lý:
2280
Đúng & trước hạn:
2280
Trễ hạn
0
Trước hạn:
86.1%
Đúng hạn:
13.9%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận TN và TKQ UBND Tiên Lữ
Số hồ sơ xử lý:
841
Đúng & trước hạn:
841
Trễ hạn
0
Trước hạn:
63.02%
Đúng hạn:
36.98%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận TN&TKQ Ban Quản lý các khu công nghiệp tỉnh
Số hồ sơ xử lý:
445
Đúng & trước hạn:
444
Trễ hạn
1
Trước hạn:
91.69%
Đúng hạn:
8.09%
Trễ hạn:
0.22%
Bộ phận TN&TKQ Huyện Văn Giang
Số hồ sơ xử lý:
2588
Đúng & trước hạn:
2588
Trễ hạn
0
Trước hạn:
74.81%
Đúng hạn:
25.19%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận TN&TKQ Sở TN&MT
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công - Bảo hiểm xã hội Tỉnh
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công - Công An Tỉnh
Số hồ sơ xử lý:
3999
Đúng & trước hạn:
3996
Trễ hạn
3
Trước hạn:
99.22%
Đúng hạn:
0.7%
Trễ hạn:
0.08%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở CT
Số hồ sơ xử lý:
23680
Đúng & trước hạn:
23680
Trễ hạn
0
Trước hạn:
97.8%
Đúng hạn:
2.2%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở GDDT
Số hồ sơ xử lý:
977
Đúng & trước hạn:
977
Trễ hạn
0
Trước hạn:
85.57%
Đúng hạn:
14.43%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở GTVT
Số hồ sơ xử lý:
22220
Đúng & trước hạn:
22210
Trễ hạn
10
Trước hạn:
97.24%
Đúng hạn:
2.71%
Trễ hạn:
0.05%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở KHCN
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở KHĐT
Số hồ sơ xử lý:
1551
Đúng & trước hạn:
1551
Trễ hạn
0
Trước hạn:
87.62%
Đúng hạn:
12.38%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở NNPTNT
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở NV
Số hồ sơ xử lý:
259
Đúng & trước hạn:
259
Trễ hạn
0
Trước hạn:
89.19%
Đúng hạn:
10.81%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở TC
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở TNMT
Số hồ sơ xử lý:
4838
Đúng & trước hạn:
4825
Trễ hạn
13
Trước hạn:
48.39%
Đúng hạn:
51.34%
Trễ hạn:
0.27%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở TP
Số hồ sơ xử lý:
9979
Đúng & trước hạn:
9905
Trễ hạn
74
Trước hạn:
98.3%
Đúng hạn:
0.96%
Trễ hạn:
0.74%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở XD
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở Y Tế
Số hồ sơ xử lý:
1266
Đúng & trước hạn:
1264
Trễ hạn
2
Trước hạn:
73.54%
Đúng hạn:
26.3%
Trễ hạn:
0.16%
Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Phù Cừ
Số hồ sơ xử lý:
1454
Đúng & trước hạn:
1454
Trễ hạn
0
Trước hạn:
86.86%
Đúng hạn:
13.14%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận TN&TKQ của Sở LĐTBXH tại Trung tâm Phục vụ Hành chính công
Số hồ sơ xử lý:
6833
Đúng & trước hạn:
6833
Trễ hạn
0
Trước hạn:
91.23%
Đúng hạn:
8.77%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Động
Số hồ sơ xử lý:
3382
Đúng & trước hạn:
3382
Trễ hạn
0
Trước hạn:
46.48%
Đúng hạn:
53.52%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm
Số hồ sơ xử lý:
1841
Đúng & trước hạn:
1841
Trễ hạn
0
Trước hạn:
46.66%
Đúng hạn:
53.34%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Mỹ
Số hồ sơ xử lý:
2329
Đúng & trước hạn:
2326
Trễ hạn
3
Trước hạn:
83.94%
Đúng hạn:
15.93%
Trễ hạn:
0.13%
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào
Số hồ sơ xử lý:
1860
Đúng & trước hạn:
1860
Trễ hạn
0
Trước hạn:
87.8%
Đúng hạn:
12.2%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận TN&TKQ tại Trung tâm phục vụ hành chính công - Điện Lực Hưng Yên
Bộ phận tiếp nhân và trả kết quả BHXH huyện Tiên Lữ
Bộ phận tiếp nhận & trả kết quả huyện Ân Thi
Số hồ sơ xử lý:
1730
Đúng & trước hạn:
1730
Trễ hạn
0
Trước hạn:
82.54%
Đúng hạn:
17.46%
Trễ hạn:
0%
Chi Cục Tiêu Chuẩn Đo Lường Chất Lượng
Phòng Giáo dục và đào tạo
Phòng Khoáng sản Sở TN&MT
Phòng Kinh tế - Hạ tầng
Phòng Kế hoạch tài chính Sở TN&MT
Phòng LDTB & XH
Phòng LĐ - TBXH
Số hồ sơ xử lý:
911
Đúng & trước hạn:
911
Trễ hạn
0
Trước hạn:
83.32%
Đúng hạn:
16.68%
Trễ hạn:
0%
Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
Phòng Nội Vụ
Phòng Quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất
Số hồ sơ xử lý:
610
Đúng & trước hạn:
602
Trễ hạn
8
Trước hạn:
47.87%
Đúng hạn:
50.82%
Trễ hạn:
1.31%
Phòng Quản lý môi trường
Số hồ sơ xử lý:
362
Đúng & trước hạn:
361
Trễ hạn
1
Trước hạn:
98.62%
Đúng hạn:
1.1%
Trễ hạn:
0.28%
Phòng TC-KH
Số hồ sơ xử lý:
588
Đúng & trước hạn:
585
Trễ hạn
3
Trước hạn:
89.29%
Đúng hạn:
10.2%
Trễ hạn:
0.51%
Phòng TN&MT
Số hồ sơ xử lý:
2300
Đúng & trước hạn:
2300
Trễ hạn
0
Trước hạn:
75.57%
Đúng hạn:
24.43%
Trễ hạn:
0%
Phòng Thanh tra
Phòng Tài Chính - Kế hoạch
Số hồ sơ xử lý:
1165
Đúng & trước hạn:
1165
Trễ hạn
0
Trước hạn:
70.82%
Đúng hạn:
29.18%
Trễ hạn:
0%
Phòng Tư Pháp
Phòng VH và TT
Phòng Y tế
Phòng giáo dục Chuyên nghiệp và Giáo dục thường xuyên Sở GDDT
Phòng Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất và Giá đất
Trung Tâm Xúc Tiến Đầu Tư Và Hỗ Trợ Doanh Nghiệp
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Trung tâm Thông tin và Thống kê Khoa học và Công nghệ
UBND Phường An Tảo
Số hồ sơ xử lý:
755
Đúng & trước hạn:
755
Trễ hạn
0
Trước hạn:
73.91%
Đúng hạn:
26.09%
Trễ hạn:
0%
UBND Phường Hồng Châu
Số hồ sơ xử lý:
1033
Đúng & trước hạn:
1033
Trễ hạn
0
Trước hạn:
92.16%
Đúng hạn:
7.84%
Trễ hạn:
0%
UBND Phường Lê Lợi
UBND Phường Quang Trung
Số hồ sơ xử lý:
893
Đúng & trước hạn:
893
Trễ hạn
0
Trước hạn:
72.56%
Đúng hạn:
27.44%
Trễ hạn:
0%
UBND TT Như Quỳnh
Số hồ sơ xử lý:
3358
Đúng & trước hạn:
3358
Trễ hạn
0
Trước hạn:
18.55%
Đúng hạn:
81.45%
Trễ hạn:
0%
UBND TT Trần Cao
Số hồ sơ xử lý:
882
Đúng & trước hạn:
882
Trễ hạn
0
Trước hạn:
57.26%
Đúng hạn:
42.74%
Trễ hạn:
0%
UBND Thị Trấn Ân Thi
Số hồ sơ xử lý:
1528
Đúng & trước hạn:
1528
Trễ hạn
0
Trước hạn:
99.54%
Đúng hạn:
0.46%
Trễ hạn:
0%
UBND Thị trấn Lương Bằng
Số hồ sơ xử lý:
2528
Đúng & trước hạn:
2528
Trễ hạn
0
Trước hạn:
8.86%
Đúng hạn:
91.14%
Trễ hạn:
0%
UBND Thị trấn Văn Giang
Số hồ sơ xử lý:
853
Đúng & trước hạn:
851
Trễ hạn
2
Trước hạn:
97.89%
Đúng hạn:
1.88%
Trễ hạn:
0.23%
UBND Thị trấn Vương
Số hồ sơ xử lý:
1054
Đúng & trước hạn:
1054
Trễ hạn
0
Trước hạn:
21.06%
Đúng hạn:
78.94%
Trễ hạn:
0%
UBND Thị trấn Yên Mỹ
Số hồ sơ xử lý:
2683
Đúng & trước hạn:
2683
Trễ hạn
0
Trước hạn:
98.32%
Đúng hạn:
1.68%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Ngọc Lâm
UBND Xã Phạm Ngũ Lão
Số hồ sơ xử lý:
1417
Đúng & trước hạn:
1417
Trễ hạn
0
Trước hạn:
9.95%
Đúng hạn:
90.05%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã An Vỹ
Số hồ sơ xử lý:
1888
Đúng & trước hạn:
1888
Trễ hạn
0
Trước hạn:
87.29%
Đúng hạn:
12.71%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Bãi Sậy
UBND Xã Bình Kiều
UBND Xã Bình Minh
Số hồ sơ xử lý:
1829
Đúng & trước hạn:
1829
Trễ hạn
0
Trước hạn:
75.34%
Đúng hạn:
24.66%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Bắc Sơn
UBND Xã Chỉ Đạo
Số hồ sơ xử lý:
871
Đúng & trước hạn:
871
Trễ hạn
0
Trước hạn:
28.36%
Đúng hạn:
71.64%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Cẩm Ninh
UBND Xã Cẩm Xá
UBND Xã Cửu Cao
UBND Xã Dân Tiến
Số hồ sơ xử lý:
1291
Đúng & trước hạn:
1291
Trễ hạn
0
Trước hạn:
95.89%
Đúng hạn:
4.11%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Dương Quang
Số hồ sơ xử lý:
2721
Đúng & trước hạn:
2721
Trễ hạn
0
Trước hạn:
97.87%
Đúng hạn:
2.13%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Giai Phạm
UBND Xã Hiệp Cường
Số hồ sơ xử lý:
1591
Đúng & trước hạn:
1591
Trễ hạn
0
Trước hạn:
13.32%
Đúng hạn:
86.68%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Hoàng Hoa Thám
UBND Xã Hàm Tử
UBND Xã Hòa Phong
Số hồ sơ xử lý:
1118
Đúng & trước hạn:
1118
Trễ hạn
0
Trước hạn:
97.14%
Đúng hạn:
2.86%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Hưng Long
UBND Xã Hạ Lễ
UBND Xã Hồ Tùng Mậu
UBND Xã Hồng Quang
UBND Xã Hồng Tiến
UBND Xã Hồng Vân
UBND Xã Liên Nghĩa
UBND Xã Lương Tài
Số hồ sơ xử lý:
619
Đúng & trước hạn:
619
Trễ hạn
0
Trước hạn:
30.37%
Đúng hạn:
69.63%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Lạc Hồng
Số hồ sơ xử lý:
1129
Đúng & trước hạn:
1129
Trễ hạn
0
Trước hạn:
73.16%
Đúng hạn:
26.84%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Lạc Đạo
Số hồ sơ xử lý:
2017
Đúng & trước hạn:
2017
Trễ hạn
0
Trước hạn:
23.3%
Đúng hạn:
76.7%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Minh Hải
Số hồ sơ xử lý:
795
Đúng & trước hạn:
795
Trễ hạn
0
Trước hạn:
18.24%
Đúng hạn:
81.76%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Nghĩa Trụ
Số hồ sơ xử lý:
1146
Đúng & trước hạn:
1146
Trễ hạn
0
Trước hạn:
96.51%
Đúng hạn:
3.49%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Phù Ủng
UBND Xã Phụng Công
UBND Xã Quang Vinh
UBND Xã Thanh Long
UBND Xã Thiện Phiến
Số hồ sơ xử lý:
997
Đúng & trước hạn:
997
Trễ hạn
0
Trước hạn:
75.63%
Đúng hạn:
24.37%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Thành Công
UBND Xã Thủ Sỹ
UBND Xã Tiền Phong
UBND Xã Trung Hưng
UBND Xã Trưng Trắc
Số hồ sơ xử lý:
1653
Đúng & trước hạn:
1653
Trễ hạn
0
Trước hạn:
19.66%
Đúng hạn:
80.34%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Tân Phúc
UBND Xã Tân Quang
Số hồ sơ xử lý:
1656
Đúng & trước hạn:
1656
Trễ hạn
0
Trước hạn:
82.49%
Đúng hạn:
17.51%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Tân Tiến
Số hồ sơ xử lý:
2257
Đúng & trước hạn:
2257
Trễ hạn
0
Trước hạn:
98.18%
Đúng hạn:
1.82%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Việt Cường
UBND Xã Việt Hưng
Số hồ sơ xử lý:
823
Đúng & trước hạn:
823
Trễ hạn
0
Trước hạn:
12.27%
Đúng hạn:
87.73%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Văn Nhuệ
UBND Xã Vĩnh Khúc
UBND Xã Xuân Quan
UBND Xã Ông Đình
UBND Xã Đa Lộc
UBND Xã Đoàn Đào
Số hồ sơ xử lý:
1282
Đúng & trước hạn:
1282
Trễ hạn
0
Trước hạn:
85.41%
Đúng hạn:
14.59%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Đào Dương
UBND Xã Đình Dù
Số hồ sơ xử lý:
1642
Đúng & trước hạn:
1642
Trễ hạn
0
Trước hạn:
17.84%
Đúng hạn:
82.16%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Đông Tảo
Số hồ sơ xử lý:
1176
Đúng & trước hạn:
1176
Trễ hạn
0
Trước hạn:
96.85%
Đúng hạn:
3.15%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Đại Hưng
Số hồ sơ xử lý:
1123
Đúng & trước hạn:
1123
Trễ hạn
0
Trước hạn:
87.53%
Đúng hạn:
12.47%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Đại Tập
Số hồ sơ xử lý:
1036
Đúng & trước hạn:
1036
Trễ hạn
0
Trước hạn:
99.71%
Đúng hạn:
0.29%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Đại Đồng
UBND Xã Đặng Lễ
UBND Xã Đồng Tiến
UBND phường Bạch Sam
Số hồ sơ xử lý:
1288
Đúng & trước hạn:
1288
Trễ hạn
0
Trước hạn:
80.98%
Đúng hạn:
19.02%
Trễ hạn:
0%
UBND phường Bần Yên Nhân
Số hồ sơ xử lý:
2119
Đúng & trước hạn:
2119
Trễ hạn
0
Trước hạn:
98.96%
Đúng hạn:
1.04%
Trễ hạn:
0%
UBND phường Dị Sử
Số hồ sơ xử lý:
5380
Đúng & trước hạn:
5380
Trễ hạn
0
Trước hạn:
94.44%
Đúng hạn:
5.56%
Trễ hạn:
0%
UBND phường Hiến Nam
Số hồ sơ xử lý:
1816
Đúng & trước hạn:
1816
Trễ hạn
0
Trước hạn:
69.82%
Đúng hạn:
30.18%
Trễ hạn:
0%
UBND phường Lam Sơn
Số hồ sơ xử lý:
842
Đúng & trước hạn:
842
Trễ hạn
0
Trước hạn:
73.16%
Đúng hạn:
26.84%
Trễ hạn:
0%
UBND phường Minh Khai
Số hồ sơ xử lý:
1573
Đúng & trước hạn:
1573
Trễ hạn
0
Trước hạn:
86.4%
Đúng hạn:
13.6%
Trễ hạn:
0%
UBND phường Minh Đức
Số hồ sơ xử lý:
3494
Đúng & trước hạn:
3494
Trễ hạn
0
Trước hạn:
97.37%
Đúng hạn:
2.63%
Trễ hạn:
0%
UBND phường Nhân Hòa
UBND phường Phan Đình Phùng
Số hồ sơ xử lý:
1355
Đúng & trước hạn:
1355
Trễ hạn
0
Trước hạn:
99.78%
Đúng hạn:
0.22%
Trễ hạn:
0%
UBND phường Phùng Chí Kiên
Số hồ sơ xử lý:
1257
Đúng & trước hạn:
1257
Trễ hạn
0
Trước hạn:
99.84%
Đúng hạn:
0.16%
Trễ hạn:
0%
UBND thị trấn Khoái Châu
Số hồ sơ xử lý:
2825
Đúng & trước hạn:
2825
Trễ hạn
0
Trước hạn:
93.77%
Đúng hạn:
6.23%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Nhân La
Số hồ sơ xử lý:
697
Đúng & trước hạn:
697
Trễ hạn
0
Trước hạn:
16.93%
Đúng hạn:
83.07%
Trễ hạn:
0%
UBND xã An Viên
UBND xã Bảo Khê
Số hồ sơ xử lý:
1213
Đúng & trước hạn:
1213
Trễ hạn
0
Trước hạn:
85.41%
Đúng hạn:
14.59%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Chí Tân
Số hồ sơ xử lý:
881
Đúng & trước hạn:
881
Trễ hạn
0
Trước hạn:
73.78%
Đúng hạn:
26.22%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Chính Nghĩa
UBND xã Cương Chính
Số hồ sơ xử lý:
1500
Đúng & trước hạn:
1500
Trễ hạn
0
Trước hạn:
19.13%
Đúng hạn:
80.87%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Dạ Trạch
Số hồ sơ xử lý:
1432
Đúng & trước hạn:
1432
Trễ hạn
0
Trước hạn:
85.82%
Đúng hạn:
14.18%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Dị Chế
Số hồ sơ xử lý:
1767
Đúng & trước hạn:
1767
Trễ hạn
0
Trước hạn:
86.98%
Đúng hạn:
13.02%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Hoàn Long
UBND xã Hoàng Hanh
Số hồ sơ xử lý:
1335
Đúng & trước hạn:
1335
Trễ hạn
0
Trước hạn:
90.56%
Đúng hạn:
9.44%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Hùng An
Số hồ sơ xử lý:
865
Đúng & trước hạn:
865
Trễ hạn
0
Trước hạn:
11.68%
Đúng hạn:
88.32%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Hùng Cường
Số hồ sơ xử lý:
713
Đúng & trước hạn:
713
Trễ hạn
0
Trước hạn:
82.61%
Đúng hạn:
17.39%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Hưng Đạo
UBND xã Hải Triều
Số hồ sơ xử lý:
1509
Đúng & trước hạn:
1509
Trễ hạn
0
Trước hạn:
17.3%
Đúng hạn:
82.7%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Hồng Nam
Số hồ sơ xử lý:
1198
Đúng & trước hạn:
1198
Trễ hạn
0
Trước hạn:
96.66%
Đúng hạn:
3.34%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Liên Khê
UBND xã Liên Phương
Số hồ sơ xử lý:
1827
Đúng & trước hạn:
1826
Trễ hạn
1
Trước hạn:
90.26%
Đúng hạn:
9.69%
Trễ hạn:
0.05%
UBND xã Liêu Xá
UBND xã Long Hưng
Số hồ sơ xử lý:
1440
Đúng & trước hạn:
1440
Trễ hạn
0
Trước hạn:
99.72%
Đúng hạn:
0.28%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Lý Thường Kiệt
UBND xã Lệ Xá
Số hồ sơ xử lý:
1916
Đúng & trước hạn:
1916
Trễ hạn
0
Trước hạn:
97.86%
Đúng hạn:
2.14%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Mai Động
Số hồ sơ xử lý:
1603
Đúng & trước hạn:
1603
Trễ hạn
0
Trước hạn:
13.79%
Đúng hạn:
86.21%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Minh Châu
UBND xã Minh Hoàng
Số hồ sơ xử lý:
610
Đúng & trước hạn:
610
Trễ hạn
0
Trước hạn:
24.59%
Đúng hạn:
75.41%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Minh Phượng
UBND xã Minh Tiến
Số hồ sơ xử lý:
750
Đúng & trước hạn:
750
Trễ hạn
0
Trước hạn:
37.87%
Đúng hạn:
62.13%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Minh Tân
Số hồ sơ xử lý:
1139
Đúng & trước hạn:
1139
Trễ hạn
0
Trước hạn:
67.43%
Đúng hạn:
32.57%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Mễ Sở
Số hồ sơ xử lý:
1356
Đúng & trước hạn:
1356
Trễ hạn
0
Trước hạn:
99.34%
Đúng hạn:
0.66%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Nghĩa Dân
Số hồ sơ xử lý:
1373
Đúng & trước hạn:
1373
Trễ hạn
0
Trước hạn:
29.86%
Đúng hạn:
70.14%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Nghĩa Hiệp
Số hồ sơ xử lý:
1162
Đúng & trước hạn:
1162
Trễ hạn
0
Trước hạn:
91.31%
Đúng hạn:
8.69%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Nguyên Hòa
Số hồ sơ xử lý:
854
Đúng & trước hạn:
852
Trễ hạn
2
Trước hạn:
96.84%
Đúng hạn:
2.93%
Trễ hạn:
0.23%
UBND xã Nguyễn Trãi
UBND xã Ngô Quyền
Số hồ sơ xử lý:
1197
Đúng & trước hạn:
1197
Trễ hạn
0
Trước hạn:
3.34%
Đúng hạn:
96.66%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Ngọc Long
UBND xã Ngọc Thanh
Số hồ sơ xử lý:
1230
Đúng & trước hạn:
1230
Trễ hạn
0
Trước hạn:
11.3%
Đúng hạn:
88.7%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Nhuế Dương
Số hồ sơ xử lý:
489
Đúng & trước hạn:
489
Trễ hạn
0
Trước hạn:
87.12%
Đúng hạn:
12.88%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Nhật Quang
Số hồ sơ xử lý:
694
Đúng & trước hạn:
694
Trễ hạn
0
Trước hạn:
72.62%
Đúng hạn:
27.38%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Nhật Tân
Số hồ sơ xử lý:
1097
Đúng & trước hạn:
1097
Trễ hạn
0
Trước hạn:
37.1%
Đúng hạn:
62.9%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Phan Sào Nam
UBND xã Phùng Hưng
Số hồ sơ xử lý:
808
Đúng & trước hạn:
808
Trễ hạn
0
Trước hạn:
86.63%
Đúng hạn:
13.37%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Phú Cường
Số hồ sơ xử lý:
1066
Đúng & trước hạn:
1066
Trễ hạn
0
Trước hạn:
89.59%
Đúng hạn:
10.41%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Phú Thịnh
Số hồ sơ xử lý:
2096
Đúng & trước hạn:
2096
Trễ hạn
0
Trước hạn:
9.92%
Đúng hạn:
90.08%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Phương Chiểu
UBND xã Quang Hưng
Số hồ sơ xử lý:
1104
Đúng & trước hạn:
1104
Trễ hạn
0
Trước hạn:
59.24%
Đúng hạn:
40.76%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Quảng Châu
Số hồ sơ xử lý:
1301
Đúng & trước hạn:
1301
Trễ hạn
0
Trước hạn:
85.32%
Đúng hạn:
14.68%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Quảng Lãng
Số hồ sơ xử lý:
1027
Đúng & trước hạn:
1027
Trễ hạn
0
Trước hạn:
99.61%
Đúng hạn:
0.39%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Song Mai
Số hồ sơ xử lý:
1425
Đúng & trước hạn:
1425
Trễ hạn
0
Trước hạn:
16.35%
Đúng hạn:
83.65%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Tam Đa
Số hồ sơ xử lý:
856
Đúng & trước hạn:
856
Trễ hạn
0
Trước hạn:
87.85%
Đúng hạn:
12.15%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Thuần Hưng
Số hồ sơ xử lý:
965
Đúng & trước hạn:
965
Trễ hạn
0
Trước hạn:
89.43%
Đúng hạn:
10.57%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Thắng Lợi
UBND xã Thọ Vinh
Số hồ sơ xử lý:
2544
Đúng & trước hạn:
2544
Trễ hạn
0
Trước hạn:
12.46%
Đúng hạn:
87.54%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Thụy Lôi
Số hồ sơ xử lý:
1071
Đúng & trước hạn:
1071
Trễ hạn
0
Trước hạn:
39.12%
Đúng hạn:
60.88%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Tiên Tiến
Số hồ sơ xử lý:
551
Đúng & trước hạn:
551
Trễ hạn
0
Trước hạn:
27.22%
Đúng hạn:
72.78%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Toàn Thắng
Số hồ sơ xử lý:
2632
Đúng & trước hạn:
2632
Trễ hạn
0
Trước hạn:
43.58%
Đúng hạn:
56.42%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Trung Dũng
Số hồ sơ xử lý:
1629
Đúng & trước hạn:
1629
Trễ hạn
0
Trước hạn:
99.26%
Đúng hạn:
0.74%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Trung Hòa
UBND xã Trung Nghĩa
Số hồ sơ xử lý:
874
Đúng & trước hạn:
874
Trễ hạn
0
Trước hạn:
81.58%
Đúng hạn:
18.42%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Tân Châu
UBND xã Tân Dân
Số hồ sơ xử lý:
2935
Đúng & trước hạn:
2935
Trễ hạn
0
Trước hạn:
95.84%
Đúng hạn:
4.16%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Tân Hưng
Số hồ sơ xử lý:
1334
Đúng & trước hạn:
1334
Trễ hạn
0
Trước hạn:
91.23%
Đúng hạn:
8.77%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Tân Lập
Số hồ sơ xử lý:
836
Đúng & trước hạn:
833
Trễ hạn
3
Trước hạn:
97.37%
Đúng hạn:
2.27%
Trễ hạn:
0.36%
UBND xã Tân Việt
UBND xã Tống Phan
Số hồ sơ xử lý:
1247
Đúng & trước hạn:
1247
Trễ hạn
0
Trước hạn:
86.69%
Đúng hạn:
13.31%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Tống Trân
UBND xã Tứ Dân
Số hồ sơ xử lý:
1120
Đúng & trước hạn:
1120
Trễ hạn
0
Trước hạn:
75.63%
Đúng hạn:
24.38%
Trễ hạn:
-0.01%
UBND xã Việt Hòa
UBND xã Vân Du
UBND xã Vĩnh Xá
Số hồ sơ xử lý:
888
Đúng & trước hạn:
888
Trễ hạn
0
Trước hạn:
24.44%
Đúng hạn:
75.56%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Vũ Xá
Số hồ sơ xử lý:
1076
Đúng & trước hạn:
1076
Trễ hạn
0
Trước hạn:
18.68%
Đúng hạn:
81.32%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Xuân Dục
UBND xã Xuân Trúc
Số hồ sơ xử lý:
1016
Đúng & trước hạn:
1016
Trễ hạn
0
Trước hạn:
99.21%
Đúng hạn:
0.79%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Yên Hòa
UBND xã Yên Phú
UBND xã Đình Cao
Số hồ sơ xử lý:
1441
Đúng & trước hạn:
1441
Trễ hạn
0
Trước hạn:
98.27%
Đúng hạn:
1.73%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Đông Kết
Số hồ sơ xử lý:
2439
Đúng & trước hạn:
2439
Trễ hạn
0
Trước hạn:
77.78%
Đúng hạn:
22.22%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Đông Ninh
UBND xã Đồng Than
Số hồ sơ xử lý:
1091
Đúng & trước hạn:
1091
Trễ hạn
0
Trước hạn:
98.44%
Đúng hạn:
1.56%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Đồng Thanh
Số hồ sơ xử lý:
1291
Đúng & trước hạn:
1291
Trễ hạn
0
Trước hạn:
18.51%
Đúng hạn:
81.49%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Đức Hợp
Số hồ sơ xử lý:
1991
Đúng & trước hạn:
1991
Trễ hạn
0
Trước hạn:
63.54%
Đúng hạn:
36.46%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Đức Thắng
Số hồ sơ xử lý:
1018
Đúng & trước hạn:
1018
Trễ hạn
0
Trước hạn:
75.25%
Đúng hạn:
24.75%
Trễ hạn:
0%
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
Số hồ sơ xử lý:
4710
Đúng & trước hạn:
4710
Trễ hạn
0
Trước hạn:
87.22%
Đúng hạn:
12.78%
Trễ hạn:
0%
Văn phòng HĐND và UBND Huyện Tiên Lữ
Văn phòng Đăng ký Đất đai Sở TNMT
Số hồ sơ xử lý:
4258
Đúng & trước hạn:
4252
Trễ hạn
6
Trước hạn:
42.86%
Đúng hạn:
57%
Trễ hạn:
0.14%