Bộ Phận TN&TKQ Thanh tra tỉnh
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
Số hồ sơ xử lý: 1615
Đúng & trước hạn: 1605
Trễ hạn 10
Trước hạn: 92.57%
Đúng hạn: 6.81%
Trễ hạn: 0.62%
Bộ phận TN và TKQ UBND Khoái Châu
Số hồ sơ xử lý: 2320
Đúng & trước hạn: 2320
Trễ hạn 0
Trước hạn: 85.3%
Đúng hạn: 14.7%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN và TKQ UBND Tiên Lữ
Số hồ sơ xử lý: 865
Đúng & trước hạn: 865
Trễ hạn 0
Trước hạn: 63.7%
Đúng hạn: 36.3%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Ban Quản lý các khu công nghiệp tỉnh
Số hồ sơ xử lý: 455
Đúng & trước hạn: 453
Trễ hạn 2
Trước hạn: 91.21%
Đúng hạn: 8.35%
Trễ hạn: 0.44%
Bộ phận TN&TKQ Huyện Văn Giang
Số hồ sơ xử lý: 2599
Đúng & trước hạn: 2599
Trễ hạn 0
Trước hạn: 74.72%
Đúng hạn: 25.28%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Sở TN&MT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công
Số hồ sơ xử lý: 95
Đúng & trước hạn: 95
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.89%
Đúng hạn: 2.11%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công
Số hồ sơ xử lý: 166
Đúng & trước hạn: 166
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.8%
Đúng hạn: 1.2%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công - Bảo hiểm xã hội Tỉnh
Số hồ sơ xử lý: 107
Đúng & trước hạn: 107
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công - Công An Tỉnh
Số hồ sơ xử lý: 4182
Đúng & trước hạn: 4179
Trễ hạn 3
Trước hạn: 99.26%
Đúng hạn: 0.67%
Trễ hạn: 0.07%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở CT
Số hồ sơ xử lý: 23932
Đúng & trước hạn: 23932
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.8%
Đúng hạn: 2.2%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở GDDT
Số hồ sơ xử lý: 988
Đúng & trước hạn: 988
Trễ hạn 0
Trước hạn: 85.02%
Đúng hạn: 14.98%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở GTVT
Số hồ sơ xử lý: 22427
Đúng & trước hạn: 22417
Trễ hạn 10
Trước hạn: 97.25%
Đúng hạn: 2.7%
Trễ hạn: 0.05%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở KHCN
Số hồ sơ xử lý: 432
Đúng & trước hạn: 432
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.83%
Đúng hạn: 4.17%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở KHĐT
Số hồ sơ xử lý: 1582
Đúng & trước hạn: 1582
Trễ hạn 0
Trước hạn: 87.74%
Đúng hạn: 12.26%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở NNPTNT
Số hồ sơ xử lý: 339
Đúng & trước hạn: 339
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.69%
Đúng hạn: 5.31%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở NV
Số hồ sơ xử lý: 260
Đúng & trước hạn: 260
Trễ hạn 0
Trước hạn: 89.23%
Đúng hạn: 10.77%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở TC
Số hồ sơ xử lý: 241
Đúng & trước hạn: 241
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.34%
Đúng hạn: 1.66%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở TNMT
Số hồ sơ xử lý: 4864
Đúng & trước hạn: 4850
Trễ hạn 14
Trước hạn: 48.36%
Đúng hạn: 51.36%
Trễ hạn: 0.28%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở TP
Số hồ sơ xử lý: 10022
Đúng & trước hạn: 9947
Trễ hạn 75
Trước hạn: 98.28%
Đúng hạn: 0.97%
Trễ hạn: 0.75%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở XD
Số hồ sơ xử lý: 580
Đúng & trước hạn: 580
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.14%
Đúng hạn: 5.86%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở Y Tế
Số hồ sơ xử lý: 1283
Đúng & trước hạn: 1280
Trễ hạn 3
Trước hạn: 73.03%
Đúng hạn: 26.73%
Trễ hạn: 0.24%
Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Phù Cừ
Số hồ sơ xử lý: 1477
Đúng & trước hạn: 1477
Trễ hạn 0
Trước hạn: 86.93%
Đúng hạn: 13.07%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ của Sở LĐTBXH tại Trung tâm Phục vụ Hành chính công
Số hồ sơ xử lý: 6955
Đúng & trước hạn: 6955
Trễ hạn 0
Trước hạn: 91.17%
Đúng hạn: 8.83%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Động
Số hồ sơ xử lý: 3492
Đúng & trước hạn: 3492
Trễ hạn 0
Trước hạn: 45.42%
Đúng hạn: 54.58%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm
Số hồ sơ xử lý: 1877
Đúng & trước hạn: 1877
Trễ hạn 0
Trước hạn: 46.94%
Đúng hạn: 53.06%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Mỹ
Số hồ sơ xử lý: 2344
Đúng & trước hạn: 2341
Trễ hạn 3
Trước hạn: 83.96%
Đúng hạn: 15.91%
Trễ hạn: 0.13%
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào
Số hồ sơ xử lý: 1873
Đúng & trước hạn: 1873
Trễ hạn 0
Trước hạn: 87.83%
Đúng hạn: 12.17%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ tại Trung tâm phục vụ hành chính công - Điện Lực Hưng Yên
Số hồ sơ xử lý: 157
Đúng & trước hạn: 157
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.9%
Đúng hạn: 5.1%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận tiếp nhân và trả kết quả BHXH huyện Tiên Lữ
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận tiếp nhận & trả kết quả huyện Ân Thi
Số hồ sơ xử lý: 1749
Đúng & trước hạn: 1749
Trễ hạn 0
Trước hạn: 82.5%
Đúng hạn: 17.5%
Trễ hạn: 0%
Chi Cục Tiêu Chuẩn Đo Lường Chất Lượng
Số hồ sơ xử lý: 386
Đúng & trước hạn: 386
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.34%
Đúng hạn: 4.66%
Trễ hạn: 0%
Phòng Giáo dục và đào tạo
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Khoáng sản Sở TN&MT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế - Hạ tầng
Số hồ sơ xử lý: 15
Đúng & trước hạn: 15
Trễ hạn 0
Trước hạn: 73.33%
Đúng hạn: 26.67%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kế hoạch tài chính Sở TN&MT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng LDTB & XH
Số hồ sơ xử lý: 520
Đúng & trước hạn: 520
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng LĐ - TBXH
Số hồ sơ xử lý: 913
Đúng & trước hạn: 913
Trễ hạn 0
Trước hạn: 83.35%
Đúng hạn: 16.65%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
Số hồ sơ xử lý: 5
Đúng & trước hạn: 5
Trễ hạn 0
Trước hạn: 40%
Đúng hạn: 60%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nội Vụ
Số hồ sơ xử lý: 8
Đúng & trước hạn: 8
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất
Số hồ sơ xử lý: 611
Đúng & trước hạn: 602
Trễ hạn 9
Trước hạn: 47.79%
Đúng hạn: 50.74%
Trễ hạn: 1.47%
Phòng Quản lý môi trường
Số hồ sơ xử lý: 367
Đúng & trước hạn: 366
Trễ hạn 1
Trước hạn: 98.64%
Đúng hạn: 1.09%
Trễ hạn: 0.27%
Phòng TC-KH
Số hồ sơ xử lý: 593
Đúng & trước hạn: 590
Trễ hạn 3
Trước hạn: 89.04%
Đúng hạn: 10.46%
Trễ hạn: 0.5%
Phòng TN&MT
Số hồ sơ xử lý: 2322
Đúng & trước hạn: 2322
Trễ hạn 0
Trước hạn: 75.37%
Đúng hạn: 24.63%
Trễ hạn: 0%
Phòng Thanh tra
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tài Chính - Kế hoạch
Số hồ sơ xử lý: 1167
Đúng & trước hạn: 1167
Trễ hạn 0
Trước hạn: 70.69%
Đúng hạn: 29.31%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tư Pháp
Số hồ sơ xử lý: 2
Đúng & trước hạn: 2
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 100%
Trễ hạn: 0%
Phòng VH và TT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Y tế
Số hồ sơ xử lý: 4
Đúng & trước hạn: 4
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng giáo dục Chuyên nghiệp và Giáo dục thường xuyên Sở GDDT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất và Giá đất
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Trung Tâm Xúc Tiến Đầu Tư Và Hỗ Trợ Doanh Nghiệp
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Trung tâm Thông tin và Thống kê Khoa học và Công nghệ
Số hồ sơ xử lý: 14
Đúng & trước hạn: 14
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường An Tảo
Số hồ sơ xử lý: 779
Đúng & trước hạn: 779
Trễ hạn 0
Trước hạn: 73.81%
Đúng hạn: 26.19%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường Hồng Châu
Số hồ sơ xử lý: 1045
Đúng & trước hạn: 1045
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.15%
Đúng hạn: 7.85%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường Lê Lợi
Số hồ sơ xử lý: 861
Đúng & trước hạn: 861
Trễ hạn 0
Trước hạn: 93.61%
Đúng hạn: 6.39%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường Quang Trung
Số hồ sơ xử lý: 916
Đúng & trước hạn: 916
Trễ hạn 0
Trước hạn: 72.6%
Đúng hạn: 27.4%
Trễ hạn: 0%
UBND TT Như Quỳnh
Số hồ sơ xử lý: 3398
Đúng & trước hạn: 3398
Trễ hạn 0
Trước hạn: 18.54%
Đúng hạn: 81.46%
Trễ hạn: 0%
UBND TT Trần Cao
Số hồ sơ xử lý: 892
Đúng & trước hạn: 892
Trễ hạn 0
Trước hạn: 57.74%
Đúng hạn: 42.26%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị Trấn Ân Thi
Số hồ sơ xử lý: 1556
Đúng & trước hạn: 1556
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.49%
Đúng hạn: 0.51%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị trấn Lương Bằng
Số hồ sơ xử lý: 2595
Đúng & trước hạn: 2595
Trễ hạn 0
Trước hạn: 8.86%
Đúng hạn: 91.14%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị trấn Văn Giang
Số hồ sơ xử lý: 857
Đúng & trước hạn: 855
Trễ hạn 2
Trước hạn: 97.67%
Đúng hạn: 2.1%
Trễ hạn: 0.23%
UBND Thị trấn Vương
Số hồ sơ xử lý: 1069
Đúng & trước hạn: 1069
Trễ hạn 0
Trước hạn: 20.77%
Đúng hạn: 79.23%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị trấn Yên Mỹ
Số hồ sơ xử lý: 2728
Đúng & trước hạn: 2728
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.17%
Đúng hạn: 1.83%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Ngọc Lâm
Số hồ sơ xử lý: 2330
Đúng & trước hạn: 2330
Trễ hạn 0
Trước hạn: 90.3%
Đúng hạn: 9.7%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Phạm Ngũ Lão
Số hồ sơ xử lý: 1437
Đúng & trước hạn: 1437
Trễ hạn 0
Trước hạn: 10.23%
Đúng hạn: 89.77%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã An Vỹ
Số hồ sơ xử lý: 1940
Đúng & trước hạn: 1940
Trễ hạn 0
Trước hạn: 87.16%
Đúng hạn: 12.84%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Bãi Sậy
Số hồ sơ xử lý: 315
Đúng & trước hạn: 315
Trễ hạn 0
Trước hạn: 93.97%
Đúng hạn: 6.03%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Bình Kiều
Số hồ sơ xử lý: 570
Đúng & trước hạn: 570
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.32%
Đúng hạn: 3.68%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Bình Minh
Số hồ sơ xử lý: 1877
Đúng & trước hạn: 1877
Trễ hạn 0
Trước hạn: 75.12%
Đúng hạn: 24.88%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Bắc Sơn
Số hồ sơ xử lý: 832
Đúng & trước hạn: 832
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.2%
Đúng hạn: 1.8%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Chỉ Đạo
Số hồ sơ xử lý: 889
Đúng & trước hạn: 889
Trễ hạn 0
Trước hạn: 28.8%
Đúng hạn: 71.2%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Cẩm Ninh
Số hồ sơ xử lý: 498
Đúng & trước hạn: 498
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99%
Đúng hạn: 1%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Cẩm Xá
Số hồ sơ xử lý: 782
Đúng & trước hạn: 782
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.47%
Đúng hạn: 1.53%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Cửu Cao
Số hồ sơ xử lý: 383
Đúng & trước hạn: 383
Trễ hạn 0
Trước hạn: 93.21%
Đúng hạn: 6.79%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Dân Tiến
Số hồ sơ xử lý: 1314
Đúng & trước hạn: 1314
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.81%
Đúng hạn: 4.19%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Dương Quang
Số hồ sơ xử lý: 2731
Đúng & trước hạn: 2731
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.88%
Đúng hạn: 2.12%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Giai Phạm
Số hồ sơ xử lý: 856
Đúng & trước hạn: 856
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.13%
Đúng hạn: 1.87%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hiệp Cường
Số hồ sơ xử lý: 1642
Đúng & trước hạn: 1642
Trễ hạn 0
Trước hạn: 13.15%
Đúng hạn: 86.85%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hoàng Hoa Thám
Số hồ sơ xử lý: 711
Đúng & trước hạn: 711
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.03%
Đúng hạn: 1.97%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hàm Tử
Số hồ sơ xử lý: 947
Đúng & trước hạn: 947
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.47%
Đúng hạn: 2.53%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hòa Phong
Số hồ sơ xử lý: 1130
Đúng & trước hạn: 1130
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.99%
Đúng hạn: 3.01%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hưng Long
Số hồ sơ xử lý: 716
Đúng & trước hạn: 716
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.6%
Đúng hạn: 1.4%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hạ Lễ
Số hồ sơ xử lý: 392
Đúng & trước hạn: 392
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.96%
Đúng hạn: 2.04%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hồ Tùng Mậu
Số hồ sơ xử lý: 857
Đúng & trước hạn: 857
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.85%
Đúng hạn: 3.15%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hồng Quang
Số hồ sơ xử lý: 485
Đúng & trước hạn: 485
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.38%
Đúng hạn: 0.62%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hồng Tiến
Số hồ sơ xử lý: 706
Đúng & trước hạn: 706
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.58%
Đúng hạn: 1.42%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hồng Vân
Số hồ sơ xử lý: 673
Đúng & trước hạn: 673
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.7%
Đúng hạn: 0.3%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Liên Nghĩa
Số hồ sơ xử lý: 854
Đúng & trước hạn: 854
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.95%
Đúng hạn: 1.05%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Lương Tài
Số hồ sơ xử lý: 636
Đúng & trước hạn: 636
Trễ hạn 0
Trước hạn: 30.97%
Đúng hạn: 69.03%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Lạc Hồng
Số hồ sơ xử lý: 1158
Đúng & trước hạn: 1158
Trễ hạn 0
Trước hạn: 73.83%
Đúng hạn: 26.17%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Lạc Đạo
Số hồ sơ xử lý: 2059
Đúng & trước hạn: 2059
Trễ hạn 0
Trước hạn: 23.6%
Đúng hạn: 76.4%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Minh Hải
Số hồ sơ xử lý: 807
Đúng & trước hạn: 807
Trễ hạn 0
Trước hạn: 18.46%
Đúng hạn: 81.54%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Nghĩa Trụ
Số hồ sơ xử lý: 1166
Đúng & trước hạn: 1166
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.14%
Đúng hạn: 3.86%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Phù Ủng
Số hồ sơ xử lý: 443
Đúng & trước hạn: 443
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Phụng Công
Số hồ sơ xử lý: 842
Đúng & trước hạn: 842
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.57%
Đúng hạn: 1.43%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Quang Vinh
Số hồ sơ xử lý: 486
Đúng & trước hạn: 486
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.77%
Đúng hạn: 1.23%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Thanh Long
Số hồ sơ xử lý: 474
Đúng & trước hạn: 474
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.15%
Đúng hạn: 4.85%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Thiện Phiến
Số hồ sơ xử lý: 1013
Đúng & trước hạn: 1013
Trễ hạn 0
Trước hạn: 75.72%
Đúng hạn: 24.28%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Thành Công
Số hồ sơ xử lý: 843
Đúng & trước hạn: 843
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.27%
Đúng hạn: 2.73%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Thủ Sỹ
Số hồ sơ xử lý: 824
Đúng & trước hạn: 824
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.48%
Đúng hạn: 3.52%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Tiền Phong
Số hồ sơ xử lý: 966
Đúng & trước hạn: 966
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.48%
Đúng hạn: 0.52%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Trung Hưng
Số hồ sơ xử lý: 912
Đúng & trước hạn: 912
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.59%
Đúng hạn: 2.41%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Trưng Trắc
Số hồ sơ xử lý: 1686
Đúng & trước hạn: 1686
Trễ hạn 0
Trước hạn: 19.69%
Đúng hạn: 80.31%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Tân Phúc
Số hồ sơ xử lý: 596
Đúng & trước hạn: 596
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.83%
Đúng hạn: 1.17%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Tân Quang
Số hồ sơ xử lý: 1682
Đúng & trước hạn: 1682
Trễ hạn 0
Trước hạn: 82.64%
Đúng hạn: 17.36%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Tân Tiến
Số hồ sơ xử lý: 2292
Đúng & trước hạn: 2292
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.04%
Đúng hạn: 1.96%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Việt Cường
Số hồ sơ xử lý: 743
Đúng & trước hạn: 743
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.85%
Đúng hạn: 2.15%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Việt Hưng
Số hồ sơ xử lý: 854
Đúng & trước hạn: 854
Trễ hạn 0
Trước hạn: 12.06%
Đúng hạn: 87.94%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Văn Nhuệ
Số hồ sơ xử lý: 710
Đúng & trước hạn: 710
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.31%
Đúng hạn: 1.69%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Vĩnh Khúc
Số hồ sơ xử lý: 1026
Đúng & trước hạn: 1026
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.51%
Đúng hạn: 0.49%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Xuân Quan
Số hồ sơ xử lý: 435
Đúng & trước hạn: 435
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.93%
Đúng hạn: 2.07%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Ông Đình
Số hồ sơ xử lý: 649
Đúng & trước hạn: 649
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.38%
Đúng hạn: 2.62%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đa Lộc
Số hồ sơ xử lý: 709
Đúng & trước hạn: 709
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.86%
Đúng hạn: 0.14%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đoàn Đào
Số hồ sơ xử lý: 1316
Đúng & trước hạn: 1316
Trễ hạn 0
Trước hạn: 85.79%
Đúng hạn: 14.21%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đào Dương
Số hồ sơ xử lý: 783
Đúng & trước hạn: 783
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.6%
Đúng hạn: 1.4%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đình Dù
Số hồ sơ xử lý: 1673
Đúng & trước hạn: 1673
Trễ hạn 0
Trước hạn: 18.23%
Đúng hạn: 81.77%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đông Tảo
Số hồ sơ xử lý: 1200
Đúng & trước hạn: 1200
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.83%
Đúng hạn: 3.17%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đại Hưng
Số hồ sơ xử lý: 1134
Đúng & trước hạn: 1134
Trễ hạn 0
Trước hạn: 87.57%
Đúng hạn: 12.43%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đại Tập
Số hồ sơ xử lý: 1055
Đúng & trước hạn: 1055
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.62%
Đúng hạn: 0.38%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đại Đồng
Số hồ sơ xử lý: 611
Đúng & trước hạn: 611
Trễ hạn 0
Trước hạn: 8.02%
Đúng hạn: 91.98%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đặng Lễ
Số hồ sơ xử lý: 698
Đúng & trước hạn: 698
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.28%
Đúng hạn: 1.72%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đồng Tiến
Số hồ sơ xử lý: 600
Đúng & trước hạn: 600
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.83%
Đúng hạn: 0.17%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Bạch Sam
Số hồ sơ xử lý: 1310
Đúng & trước hạn: 1310
Trễ hạn 0
Trước hạn: 80.46%
Đúng hạn: 19.54%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Bần Yên Nhân
Số hồ sơ xử lý: 2179
Đúng & trước hạn: 2179
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.94%
Đúng hạn: 1.06%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Dị Sử
Số hồ sơ xử lý: 5434
Đúng & trước hạn: 5434
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.37%
Đúng hạn: 5.63%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Hiến Nam
Số hồ sơ xử lý: 1818
Đúng & trước hạn: 1818
Trễ hạn 0
Trước hạn: 69.75%
Đúng hạn: 30.25%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Lam Sơn
Số hồ sơ xử lý: 845
Đúng & trước hạn: 845
Trễ hạn 0
Trước hạn: 72.9%
Đúng hạn: 27.1%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Minh Khai
Số hồ sơ xử lý: 1578
Đúng & trước hạn: 1578
Trễ hạn 0
Trước hạn: 86.12%
Đúng hạn: 13.88%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Minh Đức
Số hồ sơ xử lý: 3525
Đúng & trước hạn: 3525
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.36%
Đúng hạn: 2.64%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Nhân Hòa
Số hồ sơ xử lý: 3322
Đúng & trước hạn: 3322
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.92%
Đúng hạn: 1.08%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Phan Đình Phùng
Số hồ sơ xử lý: 1369
Đúng & trước hạn: 1369
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.71%
Đúng hạn: 0.29%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Phùng Chí Kiên
Số hồ sơ xử lý: 1287
Đúng & trước hạn: 1287
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.84%
Đúng hạn: 0.16%
Trễ hạn: 0%
UBND thị trấn Khoái Châu
Số hồ sơ xử lý: 2844
Đúng & trước hạn: 2844
Trễ hạn 0
Trước hạn: 93.71%
Đúng hạn: 6.29%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nhân La
Số hồ sơ xử lý: 711
Đúng & trước hạn: 711
Trễ hạn 0
Trước hạn: 17.16%
Đúng hạn: 82.84%
Trễ hạn: 0%
UBND xã An Viên
Số hồ sơ xử lý: 2176
Đúng & trước hạn: 2176
Trễ hạn 0
Trước hạn: 3.4%
Đúng hạn: 96.6%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Bảo Khê
Số hồ sơ xử lý: 1228
Đúng & trước hạn: 1228
Trễ hạn 0
Trước hạn: 85.26%
Đúng hạn: 14.74%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Chí Tân
Số hồ sơ xử lý: 898
Đúng & trước hạn: 898
Trễ hạn 0
Trước hạn: 74.05%
Đúng hạn: 25.95%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Chính Nghĩa
Số hồ sơ xử lý: 956
Đúng & trước hạn: 956
Trễ hạn 0
Trước hạn: 19.87%
Đúng hạn: 80.13%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Cương Chính
Số hồ sơ xử lý: 1502
Đúng & trước hạn: 1502
Trễ hạn 0
Trước hạn: 19.11%
Đúng hạn: 80.89%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Dạ Trạch
Số hồ sơ xử lý: 1513
Đúng & trước hạn: 1513
Trễ hạn 0
Trước hạn: 85.53%
Đúng hạn: 14.47%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Dị Chế
Số hồ sơ xử lý: 1797
Đúng & trước hạn: 1797
Trễ hạn 0
Trước hạn: 87.15%
Đúng hạn: 12.85%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hoàn Long
Số hồ sơ xử lý: 538
Đúng & trước hạn: 538
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.19%
Đúng hạn: 7.81%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hoàng Hanh
Số hồ sơ xử lý: 1335
Đúng & trước hạn: 1335
Trễ hạn 0
Trước hạn: 90.56%
Đúng hạn: 9.44%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hùng An
Số hồ sơ xử lý: 875
Đúng & trước hạn: 875
Trễ hạn 0
Trước hạn: 11.54%
Đúng hạn: 88.46%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hùng Cường
Số hồ sơ xử lý: 728
Đúng & trước hạn: 728
Trễ hạn 0
Trước hạn: 82.55%
Đúng hạn: 17.45%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hưng Đạo
Số hồ sơ xử lý: 1000
Đúng & trước hạn: 1000
Trễ hạn 0
Trước hạn: 5.2%
Đúng hạn: 94.8%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hải Triều
Số hồ sơ xử lý: 1525
Đúng & trước hạn: 1525
Trễ hạn 0
Trước hạn: 17.38%
Đúng hạn: 82.62%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hồng Nam
Số hồ sơ xử lý: 1267
Đúng & trước hạn: 1267
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.61%
Đúng hạn: 3.39%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Liên Khê
Số hồ sơ xử lý: 802
Đúng & trước hạn: 802
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.39%
Đúng hạn: 5.61%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Liên Phương
Số hồ sơ xử lý: 1843
Đúng & trước hạn: 1842
Trễ hạn 1
Trước hạn: 90.02%
Đúng hạn: 9.93%
Trễ hạn: 0.05%
UBND xã Liêu Xá
Số hồ sơ xử lý: 789
Đúng & trước hạn: 789
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.31%
Đúng hạn: 4.69%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Long Hưng
Số hồ sơ xử lý: 1512
Đúng & trước hạn: 1512
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.74%
Đúng hạn: 0.26%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lý Thường Kiệt
Số hồ sơ xử lý: 416
Đúng & trước hạn: 416
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.43%
Đúng hạn: 4.57%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lệ Xá
Số hồ sơ xử lý: 1917
Đúng & trước hạn: 1917
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.86%
Đúng hạn: 2.14%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Mai Động
Số hồ sơ xử lý: 1644
Đúng & trước hạn: 1644
Trễ hạn 0
Trước hạn: 14.17%
Đúng hạn: 85.83%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Minh Châu
Số hồ sơ xử lý: 298
Đúng & trước hạn: 298
Trễ hạn 0
Trước hạn: 93.62%
Đúng hạn: 6.38%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Minh Hoàng
Số hồ sơ xử lý: 624
Đúng & trước hạn: 624
Trễ hạn 0
Trước hạn: 24.84%
Đúng hạn: 75.16%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Minh Phượng
Số hồ sơ xử lý: 957
Đúng & trước hạn: 957
Trễ hạn 0
Trước hạn: 1.78%
Đúng hạn: 98.22%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Minh Tiến
Số hồ sơ xử lý: 762
Đúng & trước hạn: 762
Trễ hạn 0
Trước hạn: 37.93%
Đúng hạn: 62.07%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Minh Tân
Số hồ sơ xử lý: 1139
Đúng & trước hạn: 1139
Trễ hạn 0
Trước hạn: 67.43%
Đúng hạn: 32.57%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Mễ Sở
Số hồ sơ xử lý: 1383
Đúng & trước hạn: 1383
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.35%
Đúng hạn: 0.65%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nghĩa Dân
Số hồ sơ xử lý: 1390
Đúng & trước hạn: 1390
Trễ hạn 0
Trước hạn: 30.65%
Đúng hạn: 69.35%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nghĩa Hiệp
Số hồ sơ xử lý: 1169
Đúng & trước hạn: 1169
Trễ hạn 0
Trước hạn: 91.19%
Đúng hạn: 8.81%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nguyên Hòa
Số hồ sơ xử lý: 873
Đúng & trước hạn: 871
Trễ hạn 2
Trước hạn: 96.91%
Đúng hạn: 2.86%
Trễ hạn: 0.23%
UBND xã Nguyễn Trãi
Số hồ sơ xử lý: 596
Đúng & trước hạn: 596
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.99%
Đúng hạn: 1.01%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Ngô Quyền
Số hồ sơ xử lý: 1216
Đúng & trước hạn: 1216
Trễ hạn 0
Trước hạn: 3.7%
Đúng hạn: 96.3%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Ngọc Long
Số hồ sơ xử lý: 703
Đúng & trước hạn: 703
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.44%
Đúng hạn: 2.56%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Ngọc Thanh
Số hồ sơ xử lý: 1252
Đúng & trước hạn: 1252
Trễ hạn 0
Trước hạn: 11.66%
Đúng hạn: 88.34%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nhuế Dương
Số hồ sơ xử lý: 493
Đúng & trước hạn: 493
Trễ hạn 0
Trước hạn: 87.22%
Đúng hạn: 12.78%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nhật Quang
Số hồ sơ xử lý: 715
Đúng & trước hạn: 715
Trễ hạn 0
Trước hạn: 73.43%
Đúng hạn: 26.57%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nhật Tân
Số hồ sơ xử lý: 1104
Đúng & trước hạn: 1104
Trễ hạn 0
Trước hạn: 36.87%
Đúng hạn: 63.13%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phan Sào Nam
Số hồ sơ xử lý: 546
Đúng & trước hạn: 546
Trễ hạn 0
Trước hạn: 4.95%
Đúng hạn: 95.05%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phùng Hưng
Số hồ sơ xử lý: 817
Đúng & trước hạn: 817
Trễ hạn 0
Trước hạn: 86.78%
Đúng hạn: 13.22%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phú Cường
Số hồ sơ xử lý: 1084
Đúng & trước hạn: 1084
Trễ hạn 0
Trước hạn: 89.3%
Đúng hạn: 10.7%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phú Thịnh
Số hồ sơ xử lý: 2114
Đúng & trước hạn: 2114
Trễ hạn 0
Trước hạn: 9.89%
Đúng hạn: 90.11%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phương Chiểu
Số hồ sơ xử lý: 631
Đúng & trước hạn: 631
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.42%
Đúng hạn: 1.58%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Quang Hưng
Số hồ sơ xử lý: 1116
Đúng & trước hạn: 1116
Trễ hạn 0
Trước hạn: 59.05%
Đúng hạn: 40.95%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Quảng Châu
Số hồ sơ xử lý: 1308
Đúng & trước hạn: 1308
Trễ hạn 0
Trước hạn: 85.4%
Đúng hạn: 14.6%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Quảng Lãng
Số hồ sơ xử lý: 1034
Đúng & trước hạn: 1034
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.61%
Đúng hạn: 0.39%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Song Mai
Số hồ sơ xử lý: 1446
Đúng & trước hạn: 1446
Trễ hạn 0
Trước hạn: 16.25%
Đúng hạn: 83.75%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tam Đa
Số hồ sơ xử lý: 862
Đúng & trước hạn: 862
Trễ hạn 0
Trước hạn: 87.59%
Đúng hạn: 12.41%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thuần Hưng
Số hồ sơ xử lý: 975
Đúng & trước hạn: 975
Trễ hạn 0
Trước hạn: 89.54%
Đúng hạn: 10.46%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thắng Lợi
Số hồ sơ xử lý: 542
Đúng & trước hạn: 541
Trễ hạn 1
Trước hạn: 99.63%
Đúng hạn: 0.18%
Trễ hạn: 0.19%
UBND xã Thọ Vinh
Số hồ sơ xử lý: 2555
Đúng & trước hạn: 2555
Trễ hạn 0
Trước hạn: 12.52%
Đúng hạn: 87.48%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thụy Lôi
Số hồ sơ xử lý: 1084
Đúng & trước hạn: 1084
Trễ hạn 0
Trước hạn: 38.93%
Đúng hạn: 61.07%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tiên Tiến
Số hồ sơ xử lý: 555
Đúng & trước hạn: 555
Trễ hạn 0
Trước hạn: 27.21%
Đúng hạn: 72.79%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Toàn Thắng
Số hồ sơ xử lý: 2650
Đúng & trước hạn: 2650
Trễ hạn 0
Trước hạn: 43.81%
Đúng hạn: 56.19%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Trung Dũng
Số hồ sơ xử lý: 1659
Đúng & trước hạn: 1659
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.28%
Đúng hạn: 0.72%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Trung Hòa
Số hồ sơ xử lý: 952
Đúng & trước hạn: 952
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.69%
Đúng hạn: 2.31%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Trung Nghĩa
Số hồ sơ xử lý: 881
Đúng & trước hạn: 881
Trễ hạn 0
Trước hạn: 81.61%
Đúng hạn: 18.39%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Châu
Số hồ sơ xử lý: 622
Đúng & trước hạn: 622
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.43%
Đúng hạn: 2.57%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Dân
Số hồ sơ xử lý: 2963
Đúng & trước hạn: 2963
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.82%
Đúng hạn: 4.18%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Hưng
Số hồ sơ xử lý: 1373
Đúng & trước hạn: 1373
Trễ hạn 0
Trước hạn: 91.41%
Đúng hạn: 8.59%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Lập
Số hồ sơ xử lý: 843
Đúng & trước hạn: 843
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.75%
Đúng hạn: 2.25%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Việt
Số hồ sơ xử lý: 708
Đúng & trước hạn: 708
Trễ hạn 0
Trước hạn: 91.38%
Đúng hạn: 8.62%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tống Phan
Số hồ sơ xử lý: 1256
Đúng & trước hạn: 1256
Trễ hạn 0
Trước hạn: 86.54%
Đúng hạn: 13.46%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tống Trân
Số hồ sơ xử lý: 628
Đúng & trước hạn: 628
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.29%
Đúng hạn: 2.71%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tứ Dân
Số hồ sơ xử lý: 1140
Đúng & trước hạn: 1140
Trễ hạn 0
Trước hạn: 75.35%
Đúng hạn: 24.65%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Việt Hòa
Số hồ sơ xử lý: 443
Đúng & trước hạn: 443
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.26%
Đúng hạn: 4.74%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Vân Du
Số hồ sơ xử lý: 455
Đúng & trước hạn: 455
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.24%
Đúng hạn: 1.76%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Vĩnh Xá
Số hồ sơ xử lý: 897
Đúng & trước hạn: 897
Trễ hạn 0
Trước hạn: 24.3%
Đúng hạn: 75.7%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Vũ Xá
Số hồ sơ xử lý: 1093
Đúng & trước hạn: 1093
Trễ hạn 0
Trước hạn: 18.66%
Đúng hạn: 81.34%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Xuân Dục
Số hồ sơ xử lý: 998
Đúng & trước hạn: 998
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.2%
Đúng hạn: 0.8%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Xuân Trúc
Số hồ sơ xử lý: 1030
Đúng & trước hạn: 1030
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.03%
Đúng hạn: 0.97%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Yên Hòa
Số hồ sơ xử lý: 414
Đúng & trước hạn: 414
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.89%
Đúng hạn: 4.11%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Yên Phú
Số hồ sơ xử lý: 867
Đúng & trước hạn: 867
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.89%
Đúng hạn: 3.11%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đình Cao
Số hồ sơ xử lý: 1480
Đúng & trước hạn: 1480
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.31%
Đúng hạn: 1.69%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đông Kết
Số hồ sơ xử lý: 2469
Đúng & trước hạn: 2469
Trễ hạn 0
Trước hạn: 77.97%
Đúng hạn: 22.03%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đông Ninh
Số hồ sơ xử lý: 487
Đúng & trước hạn: 487
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.77%
Đúng hạn: 1.23%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đồng Than
Số hồ sơ xử lý: 1100
Đúng & trước hạn: 1100
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.18%
Đúng hạn: 1.82%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đồng Thanh
Số hồ sơ xử lý: 1300
Đúng & trước hạn: 1300
Trễ hạn 0
Trước hạn: 18.54%
Đúng hạn: 81.46%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đức Hợp
Số hồ sơ xử lý: 2034
Đúng & trước hạn: 2034
Trễ hạn 0
Trước hạn: 63.37%
Đúng hạn: 36.63%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đức Thắng
Số hồ sơ xử lý: 1021
Đúng & trước hạn: 1021
Trễ hạn 0
Trước hạn: 75.22%
Đúng hạn: 24.78%
Trễ hạn: 0%
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
Số hồ sơ xử lý: 4743
Đúng & trước hạn: 4743
Trễ hạn 0
Trước hạn: 87.27%
Đúng hạn: 12.73%
Trễ hạn: 0%
Văn phòng HĐND và UBND Huyện Tiên Lữ
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Văn phòng Đăng ký Đất đai Sở TNMT
Số hồ sơ xử lý: 4278
Đúng & trước hạn: 4272
Trễ hạn 6
Trước hạn: 42.8%
Đúng hạn: 57.06%
Trễ hạn: 0.14%