Bộ Phận TN&TKQ Thanh tra tỉnh
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
Số hồ sơ xử lý:
1615
Đúng & trước hạn:
1605
Trễ hạn
10
Trước hạn:
92.57%
Đúng hạn:
6.81%
Trễ hạn:
0.62%
Bộ phận TN và TKQ UBND Khoái Châu
Số hồ sơ xử lý:
2320
Đúng & trước hạn:
2320
Trễ hạn
0
Trước hạn:
85.3%
Đúng hạn:
14.7%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận TN và TKQ UBND Tiên Lữ
Bộ phận TN&TKQ Ban Quản lý các khu công nghiệp tỉnh
Số hồ sơ xử lý:
455
Đúng & trước hạn:
453
Trễ hạn
2
Trước hạn:
91.21%
Đúng hạn:
8.35%
Trễ hạn:
0.44%
Bộ phận TN&TKQ Huyện Văn Giang
Số hồ sơ xử lý:
2599
Đúng & trước hạn:
2599
Trễ hạn
0
Trước hạn:
74.72%
Đúng hạn:
25.28%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận TN&TKQ Sở TN&MT
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công - Bảo hiểm xã hội Tỉnh
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công - Công An Tỉnh
Số hồ sơ xử lý:
4182
Đúng & trước hạn:
4179
Trễ hạn
3
Trước hạn:
99.26%
Đúng hạn:
0.67%
Trễ hạn:
0.07%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở CT
Số hồ sơ xử lý:
23932
Đúng & trước hạn:
23932
Trễ hạn
0
Trước hạn:
97.8%
Đúng hạn:
2.2%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở GDDT
Số hồ sơ xử lý:
988
Đúng & trước hạn:
988
Trễ hạn
0
Trước hạn:
85.02%
Đúng hạn:
14.98%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở GTVT
Số hồ sơ xử lý:
22427
Đúng & trước hạn:
22417
Trễ hạn
10
Trước hạn:
97.25%
Đúng hạn:
2.7%
Trễ hạn:
0.05%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở KHCN
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở KHĐT
Số hồ sơ xử lý:
1582
Đúng & trước hạn:
1582
Trễ hạn
0
Trước hạn:
87.74%
Đúng hạn:
12.26%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở NNPTNT
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở NV
Số hồ sơ xử lý:
260
Đúng & trước hạn:
260
Trễ hạn
0
Trước hạn:
89.23%
Đúng hạn:
10.77%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở TC
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở TNMT
Số hồ sơ xử lý:
4864
Đúng & trước hạn:
4850
Trễ hạn
14
Trước hạn:
48.36%
Đúng hạn:
51.36%
Trễ hạn:
0.28%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở TP
Số hồ sơ xử lý:
10022
Đúng & trước hạn:
9947
Trễ hạn
75
Trước hạn:
98.28%
Đúng hạn:
0.97%
Trễ hạn:
0.75%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở XD
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở Y Tế
Số hồ sơ xử lý:
1283
Đúng & trước hạn:
1280
Trễ hạn
3
Trước hạn:
73.03%
Đúng hạn:
26.73%
Trễ hạn:
0.24%
Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Phù Cừ
Số hồ sơ xử lý:
1477
Đúng & trước hạn:
1477
Trễ hạn
0
Trước hạn:
86.93%
Đúng hạn:
13.07%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận TN&TKQ của Sở LĐTBXH tại Trung tâm Phục vụ Hành chính công
Số hồ sơ xử lý:
6955
Đúng & trước hạn:
6955
Trễ hạn
0
Trước hạn:
91.17%
Đúng hạn:
8.83%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Động
Số hồ sơ xử lý:
3492
Đúng & trước hạn:
3492
Trễ hạn
0
Trước hạn:
45.42%
Đúng hạn:
54.58%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm
Số hồ sơ xử lý:
1877
Đúng & trước hạn:
1877
Trễ hạn
0
Trước hạn:
46.94%
Đúng hạn:
53.06%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Mỹ
Số hồ sơ xử lý:
2344
Đúng & trước hạn:
2341
Trễ hạn
3
Trước hạn:
83.96%
Đúng hạn:
15.91%
Trễ hạn:
0.13%
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào
Số hồ sơ xử lý:
1873
Đúng & trước hạn:
1873
Trễ hạn
0
Trước hạn:
87.83%
Đúng hạn:
12.17%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận TN&TKQ tại Trung tâm phục vụ hành chính công - Điện Lực Hưng Yên
Bộ phận tiếp nhân và trả kết quả BHXH huyện Tiên Lữ
Bộ phận tiếp nhận & trả kết quả huyện Ân Thi
Số hồ sơ xử lý:
1749
Đúng & trước hạn:
1749
Trễ hạn
0
Trước hạn:
82.5%
Đúng hạn:
17.5%
Trễ hạn:
0%
Chi Cục Tiêu Chuẩn Đo Lường Chất Lượng
Phòng Giáo dục và đào tạo
Phòng Khoáng sản Sở TN&MT
Phòng Kinh tế - Hạ tầng
Phòng Kế hoạch tài chính Sở TN&MT
Phòng LDTB & XH
Phòng LĐ - TBXH
Số hồ sơ xử lý:
913
Đúng & trước hạn:
913
Trễ hạn
0
Trước hạn:
83.35%
Đúng hạn:
16.65%
Trễ hạn:
0%
Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
Phòng Nội Vụ
Phòng Quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất
Số hồ sơ xử lý:
611
Đúng & trước hạn:
602
Trễ hạn
9
Trước hạn:
47.79%
Đúng hạn:
50.74%
Trễ hạn:
1.47%
Phòng Quản lý môi trường
Số hồ sơ xử lý:
367
Đúng & trước hạn:
366
Trễ hạn
1
Trước hạn:
98.64%
Đúng hạn:
1.09%
Trễ hạn:
0.27%
Phòng TC-KH
Số hồ sơ xử lý:
593
Đúng & trước hạn:
590
Trễ hạn
3
Trước hạn:
89.04%
Đúng hạn:
10.46%
Trễ hạn:
0.5%
Phòng TN&MT
Số hồ sơ xử lý:
2322
Đúng & trước hạn:
2322
Trễ hạn
0
Trước hạn:
75.37%
Đúng hạn:
24.63%
Trễ hạn:
0%
Phòng Thanh tra
Phòng Tài Chính - Kế hoạch
Số hồ sơ xử lý:
1167
Đúng & trước hạn:
1167
Trễ hạn
0
Trước hạn:
70.69%
Đúng hạn:
29.31%
Trễ hạn:
0%
Phòng Tư Pháp
Phòng VH và TT
Phòng Y tế
Phòng giáo dục Chuyên nghiệp và Giáo dục thường xuyên Sở GDDT
Phòng Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất và Giá đất
Trung Tâm Xúc Tiến Đầu Tư Và Hỗ Trợ Doanh Nghiệp
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Trung tâm Thông tin và Thống kê Khoa học và Công nghệ
UBND Phường An Tảo
Số hồ sơ xử lý:
779
Đúng & trước hạn:
779
Trễ hạn
0
Trước hạn:
73.81%
Đúng hạn:
26.19%
Trễ hạn:
0%
UBND Phường Hồng Châu
Số hồ sơ xử lý:
1045
Đúng & trước hạn:
1045
Trễ hạn
0
Trước hạn:
92.15%
Đúng hạn:
7.85%
Trễ hạn:
0%
UBND Phường Lê Lợi
UBND Phường Quang Trung
UBND TT Như Quỳnh
Số hồ sơ xử lý:
3398
Đúng & trước hạn:
3398
Trễ hạn
0
Trước hạn:
18.54%
Đúng hạn:
81.46%
Trễ hạn:
0%
UBND TT Trần Cao
Số hồ sơ xử lý:
892
Đúng & trước hạn:
892
Trễ hạn
0
Trước hạn:
57.74%
Đúng hạn:
42.26%
Trễ hạn:
0%
UBND Thị Trấn Ân Thi
Số hồ sơ xử lý:
1556
Đúng & trước hạn:
1556
Trễ hạn
0
Trước hạn:
99.49%
Đúng hạn:
0.51%
Trễ hạn:
0%
UBND Thị trấn Lương Bằng
Số hồ sơ xử lý:
2595
Đúng & trước hạn:
2595
Trễ hạn
0
Trước hạn:
8.86%
Đúng hạn:
91.14%
Trễ hạn:
0%
UBND Thị trấn Văn Giang
Số hồ sơ xử lý:
857
Đúng & trước hạn:
855
Trễ hạn
2
Trước hạn:
97.67%
Đúng hạn:
2.1%
Trễ hạn:
0.23%
UBND Thị trấn Vương
Số hồ sơ xử lý:
1069
Đúng & trước hạn:
1069
Trễ hạn
0
Trước hạn:
20.77%
Đúng hạn:
79.23%
Trễ hạn:
0%
UBND Thị trấn Yên Mỹ
Số hồ sơ xử lý:
2728
Đúng & trước hạn:
2728
Trễ hạn
0
Trước hạn:
98.17%
Đúng hạn:
1.83%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Ngọc Lâm
UBND Xã Phạm Ngũ Lão
Số hồ sơ xử lý:
1437
Đúng & trước hạn:
1437
Trễ hạn
0
Trước hạn:
10.23%
Đúng hạn:
89.77%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã An Vỹ
Số hồ sơ xử lý:
1940
Đúng & trước hạn:
1940
Trễ hạn
0
Trước hạn:
87.16%
Đúng hạn:
12.84%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Bãi Sậy
UBND Xã Bình Kiều
UBND Xã Bình Minh
Số hồ sơ xử lý:
1877
Đúng & trước hạn:
1877
Trễ hạn
0
Trước hạn:
75.12%
Đúng hạn:
24.88%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Bắc Sơn
UBND Xã Chỉ Đạo
UBND Xã Cẩm Ninh
UBND Xã Cẩm Xá
UBND Xã Cửu Cao
UBND Xã Dân Tiến
Số hồ sơ xử lý:
1314
Đúng & trước hạn:
1314
Trễ hạn
0
Trước hạn:
95.81%
Đúng hạn:
4.19%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Dương Quang
Số hồ sơ xử lý:
2731
Đúng & trước hạn:
2731
Trễ hạn
0
Trước hạn:
97.88%
Đúng hạn:
2.12%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Giai Phạm
UBND Xã Hiệp Cường
Số hồ sơ xử lý:
1642
Đúng & trước hạn:
1642
Trễ hạn
0
Trước hạn:
13.15%
Đúng hạn:
86.85%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Hoàng Hoa Thám
UBND Xã Hàm Tử
UBND Xã Hòa Phong
Số hồ sơ xử lý:
1130
Đúng & trước hạn:
1130
Trễ hạn
0
Trước hạn:
96.99%
Đúng hạn:
3.01%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Hưng Long
UBND Xã Hạ Lễ
UBND Xã Hồ Tùng Mậu
UBND Xã Hồng Quang
UBND Xã Hồng Tiến
UBND Xã Hồng Vân
UBND Xã Liên Nghĩa
UBND Xã Lương Tài
Số hồ sơ xử lý:
636
Đúng & trước hạn:
636
Trễ hạn
0
Trước hạn:
30.97%
Đúng hạn:
69.03%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Lạc Hồng
Số hồ sơ xử lý:
1158
Đúng & trước hạn:
1158
Trễ hạn
0
Trước hạn:
73.83%
Đúng hạn:
26.17%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Lạc Đạo
Số hồ sơ xử lý:
2059
Đúng & trước hạn:
2059
Trễ hạn
0
Trước hạn:
23.6%
Đúng hạn:
76.4%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Minh Hải
Số hồ sơ xử lý:
807
Đúng & trước hạn:
807
Trễ hạn
0
Trước hạn:
18.46%
Đúng hạn:
81.54%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Nghĩa Trụ
Số hồ sơ xử lý:
1166
Đúng & trước hạn:
1166
Trễ hạn
0
Trước hạn:
96.14%
Đúng hạn:
3.86%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Phù Ủng
UBND Xã Phụng Công
UBND Xã Quang Vinh
UBND Xã Thanh Long
UBND Xã Thiện Phiến
Số hồ sơ xử lý:
1013
Đúng & trước hạn:
1013
Trễ hạn
0
Trước hạn:
75.72%
Đúng hạn:
24.28%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Thành Công
UBND Xã Thủ Sỹ
UBND Xã Tiền Phong
UBND Xã Trung Hưng
UBND Xã Trưng Trắc
Số hồ sơ xử lý:
1686
Đúng & trước hạn:
1686
Trễ hạn
0
Trước hạn:
19.69%
Đúng hạn:
80.31%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Tân Phúc
UBND Xã Tân Quang
Số hồ sơ xử lý:
1682
Đúng & trước hạn:
1682
Trễ hạn
0
Trước hạn:
82.64%
Đúng hạn:
17.36%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Tân Tiến
Số hồ sơ xử lý:
2292
Đúng & trước hạn:
2292
Trễ hạn
0
Trước hạn:
98.04%
Đúng hạn:
1.96%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Việt Cường
UBND Xã Việt Hưng
Số hồ sơ xử lý:
854
Đúng & trước hạn:
854
Trễ hạn
0
Trước hạn:
12.06%
Đúng hạn:
87.94%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Văn Nhuệ
UBND Xã Vĩnh Khúc
Số hồ sơ xử lý:
1026
Đúng & trước hạn:
1026
Trễ hạn
0
Trước hạn:
99.51%
Đúng hạn:
0.49%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Xuân Quan
UBND Xã Ông Đình
UBND Xã Đa Lộc
UBND Xã Đoàn Đào
Số hồ sơ xử lý:
1316
Đúng & trước hạn:
1316
Trễ hạn
0
Trước hạn:
85.79%
Đúng hạn:
14.21%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Đào Dương
UBND Xã Đình Dù
Số hồ sơ xử lý:
1673
Đúng & trước hạn:
1673
Trễ hạn
0
Trước hạn:
18.23%
Đúng hạn:
81.77%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Đông Tảo
Số hồ sơ xử lý:
1200
Đúng & trước hạn:
1200
Trễ hạn
0
Trước hạn:
96.83%
Đúng hạn:
3.17%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Đại Hưng
Số hồ sơ xử lý:
1134
Đúng & trước hạn:
1134
Trễ hạn
0
Trước hạn:
87.57%
Đúng hạn:
12.43%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Đại Tập
Số hồ sơ xử lý:
1055
Đúng & trước hạn:
1055
Trễ hạn
0
Trước hạn:
99.62%
Đúng hạn:
0.38%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Đại Đồng
UBND Xã Đặng Lễ
UBND Xã Đồng Tiến
UBND phường Bạch Sam
Số hồ sơ xử lý:
1310
Đúng & trước hạn:
1310
Trễ hạn
0
Trước hạn:
80.46%
Đúng hạn:
19.54%
Trễ hạn:
0%
UBND phường Bần Yên Nhân
Số hồ sơ xử lý:
2179
Đúng & trước hạn:
2179
Trễ hạn
0
Trước hạn:
98.94%
Đúng hạn:
1.06%
Trễ hạn:
0%
UBND phường Dị Sử
Số hồ sơ xử lý:
5434
Đúng & trước hạn:
5434
Trễ hạn
0
Trước hạn:
94.37%
Đúng hạn:
5.63%
Trễ hạn:
0%
UBND phường Hiến Nam
Số hồ sơ xử lý:
1818
Đúng & trước hạn:
1818
Trễ hạn
0
Trước hạn:
69.75%
Đúng hạn:
30.25%
Trễ hạn:
0%
UBND phường Lam Sơn
UBND phường Minh Khai
Số hồ sơ xử lý:
1578
Đúng & trước hạn:
1578
Trễ hạn
0
Trước hạn:
86.12%
Đúng hạn:
13.88%
Trễ hạn:
0%
UBND phường Minh Đức
Số hồ sơ xử lý:
3525
Đúng & trước hạn:
3525
Trễ hạn
0
Trước hạn:
97.36%
Đúng hạn:
2.64%
Trễ hạn:
0%
UBND phường Nhân Hòa
Số hồ sơ xử lý:
3322
Đúng & trước hạn:
3322
Trễ hạn
0
Trước hạn:
98.92%
Đúng hạn:
1.08%
Trễ hạn:
0%
UBND phường Phan Đình Phùng
Số hồ sơ xử lý:
1369
Đúng & trước hạn:
1369
Trễ hạn
0
Trước hạn:
99.71%
Đúng hạn:
0.29%
Trễ hạn:
0%
UBND phường Phùng Chí Kiên
Số hồ sơ xử lý:
1287
Đúng & trước hạn:
1287
Trễ hạn
0
Trước hạn:
99.84%
Đúng hạn:
0.16%
Trễ hạn:
0%
UBND thị trấn Khoái Châu
Số hồ sơ xử lý:
2844
Đúng & trước hạn:
2844
Trễ hạn
0
Trước hạn:
93.71%
Đúng hạn:
6.29%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Nhân La
Số hồ sơ xử lý:
711
Đúng & trước hạn:
711
Trễ hạn
0
Trước hạn:
17.16%
Đúng hạn:
82.84%
Trễ hạn:
0%
UBND xã An Viên
UBND xã Bảo Khê
Số hồ sơ xử lý:
1228
Đúng & trước hạn:
1228
Trễ hạn
0
Trước hạn:
85.26%
Đúng hạn:
14.74%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Chí Tân
Số hồ sơ xử lý:
898
Đúng & trước hạn:
898
Trễ hạn
0
Trước hạn:
74.05%
Đúng hạn:
25.95%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Chính Nghĩa
Số hồ sơ xử lý:
956
Đúng & trước hạn:
956
Trễ hạn
0
Trước hạn:
19.87%
Đúng hạn:
80.13%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Cương Chính
Số hồ sơ xử lý:
1502
Đúng & trước hạn:
1502
Trễ hạn
0
Trước hạn:
19.11%
Đúng hạn:
80.89%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Dạ Trạch
Số hồ sơ xử lý:
1513
Đúng & trước hạn:
1513
Trễ hạn
0
Trước hạn:
85.53%
Đúng hạn:
14.47%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Dị Chế
Số hồ sơ xử lý:
1797
Đúng & trước hạn:
1797
Trễ hạn
0
Trước hạn:
87.15%
Đúng hạn:
12.85%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Hoàn Long
UBND xã Hoàng Hanh
Số hồ sơ xử lý:
1335
Đúng & trước hạn:
1335
Trễ hạn
0
Trước hạn:
90.56%
Đúng hạn:
9.44%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Hùng An
Số hồ sơ xử lý:
875
Đúng & trước hạn:
875
Trễ hạn
0
Trước hạn:
11.54%
Đúng hạn:
88.46%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Hùng Cường
Số hồ sơ xử lý:
728
Đúng & trước hạn:
728
Trễ hạn
0
Trước hạn:
82.55%
Đúng hạn:
17.45%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Hưng Đạo
UBND xã Hải Triều
Số hồ sơ xử lý:
1525
Đúng & trước hạn:
1525
Trễ hạn
0
Trước hạn:
17.38%
Đúng hạn:
82.62%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Hồng Nam
Số hồ sơ xử lý:
1267
Đúng & trước hạn:
1267
Trễ hạn
0
Trước hạn:
96.61%
Đúng hạn:
3.39%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Liên Khê
UBND xã Liên Phương
Số hồ sơ xử lý:
1843
Đúng & trước hạn:
1842
Trễ hạn
1
Trước hạn:
90.02%
Đúng hạn:
9.93%
Trễ hạn:
0.05%
UBND xã Liêu Xá
UBND xã Long Hưng
Số hồ sơ xử lý:
1512
Đúng & trước hạn:
1512
Trễ hạn
0
Trước hạn:
99.74%
Đúng hạn:
0.26%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Lý Thường Kiệt
UBND xã Lệ Xá
Số hồ sơ xử lý:
1917
Đúng & trước hạn:
1917
Trễ hạn
0
Trước hạn:
97.86%
Đúng hạn:
2.14%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Mai Động
Số hồ sơ xử lý:
1644
Đúng & trước hạn:
1644
Trễ hạn
0
Trước hạn:
14.17%
Đúng hạn:
85.83%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Minh Châu
UBND xã Minh Hoàng
Số hồ sơ xử lý:
624
Đúng & trước hạn:
624
Trễ hạn
0
Trước hạn:
24.84%
Đúng hạn:
75.16%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Minh Phượng
UBND xã Minh Tiến
Số hồ sơ xử lý:
762
Đúng & trước hạn:
762
Trễ hạn
0
Trước hạn:
37.93%
Đúng hạn:
62.07%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Minh Tân
Số hồ sơ xử lý:
1139
Đúng & trước hạn:
1139
Trễ hạn
0
Trước hạn:
67.43%
Đúng hạn:
32.57%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Mễ Sở
Số hồ sơ xử lý:
1383
Đúng & trước hạn:
1383
Trễ hạn
0
Trước hạn:
99.35%
Đúng hạn:
0.65%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Nghĩa Dân
Số hồ sơ xử lý:
1390
Đúng & trước hạn:
1390
Trễ hạn
0
Trước hạn:
30.65%
Đúng hạn:
69.35%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Nghĩa Hiệp
Số hồ sơ xử lý:
1169
Đúng & trước hạn:
1169
Trễ hạn
0
Trước hạn:
91.19%
Đúng hạn:
8.81%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Nguyên Hòa
Số hồ sơ xử lý:
873
Đúng & trước hạn:
871
Trễ hạn
2
Trước hạn:
96.91%
Đúng hạn:
2.86%
Trễ hạn:
0.23%
UBND xã Nguyễn Trãi
UBND xã Ngô Quyền
UBND xã Ngọc Long
UBND xã Ngọc Thanh
Số hồ sơ xử lý:
1252
Đúng & trước hạn:
1252
Trễ hạn
0
Trước hạn:
11.66%
Đúng hạn:
88.34%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Nhuế Dương
Số hồ sơ xử lý:
493
Đúng & trước hạn:
493
Trễ hạn
0
Trước hạn:
87.22%
Đúng hạn:
12.78%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Nhật Quang
Số hồ sơ xử lý:
715
Đúng & trước hạn:
715
Trễ hạn
0
Trước hạn:
73.43%
Đúng hạn:
26.57%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Nhật Tân
Số hồ sơ xử lý:
1104
Đúng & trước hạn:
1104
Trễ hạn
0
Trước hạn:
36.87%
Đúng hạn:
63.13%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Phan Sào Nam
UBND xã Phùng Hưng
Số hồ sơ xử lý:
817
Đúng & trước hạn:
817
Trễ hạn
0
Trước hạn:
86.78%
Đúng hạn:
13.22%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Phú Cường
Số hồ sơ xử lý:
1084
Đúng & trước hạn:
1084
Trễ hạn
0
Trước hạn:
89.3%
Đúng hạn:
10.7%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Phú Thịnh
Số hồ sơ xử lý:
2114
Đúng & trước hạn:
2114
Trễ hạn
0
Trước hạn:
9.89%
Đúng hạn:
90.11%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Phương Chiểu
UBND xã Quang Hưng
Số hồ sơ xử lý:
1116
Đúng & trước hạn:
1116
Trễ hạn
0
Trước hạn:
59.05%
Đúng hạn:
40.95%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Quảng Châu
Số hồ sơ xử lý:
1308
Đúng & trước hạn:
1308
Trễ hạn
0
Trước hạn:
85.4%
Đúng hạn:
14.6%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Quảng Lãng
Số hồ sơ xử lý:
1034
Đúng & trước hạn:
1034
Trễ hạn
0
Trước hạn:
99.61%
Đúng hạn:
0.39%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Song Mai
Số hồ sơ xử lý:
1446
Đúng & trước hạn:
1446
Trễ hạn
0
Trước hạn:
16.25%
Đúng hạn:
83.75%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Tam Đa
Số hồ sơ xử lý:
862
Đúng & trước hạn:
862
Trễ hạn
0
Trước hạn:
87.59%
Đúng hạn:
12.41%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Thuần Hưng
Số hồ sơ xử lý:
975
Đúng & trước hạn:
975
Trễ hạn
0
Trước hạn:
89.54%
Đúng hạn:
10.46%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Thắng Lợi
Số hồ sơ xử lý:
542
Đúng & trước hạn:
541
Trễ hạn
1
Trước hạn:
99.63%
Đúng hạn:
0.18%
Trễ hạn:
0.19%
UBND xã Thọ Vinh
Số hồ sơ xử lý:
2555
Đúng & trước hạn:
2555
Trễ hạn
0
Trước hạn:
12.52%
Đúng hạn:
87.48%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Thụy Lôi
Số hồ sơ xử lý:
1084
Đúng & trước hạn:
1084
Trễ hạn
0
Trước hạn:
38.93%
Đúng hạn:
61.07%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Tiên Tiến
Số hồ sơ xử lý:
555
Đúng & trước hạn:
555
Trễ hạn
0
Trước hạn:
27.21%
Đúng hạn:
72.79%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Toàn Thắng
Số hồ sơ xử lý:
2650
Đúng & trước hạn:
2650
Trễ hạn
0
Trước hạn:
43.81%
Đúng hạn:
56.19%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Trung Dũng
Số hồ sơ xử lý:
1659
Đúng & trước hạn:
1659
Trễ hạn
0
Trước hạn:
99.28%
Đúng hạn:
0.72%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Trung Hòa
UBND xã Trung Nghĩa
Số hồ sơ xử lý:
881
Đúng & trước hạn:
881
Trễ hạn
0
Trước hạn:
81.61%
Đúng hạn:
18.39%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Tân Châu
UBND xã Tân Dân
Số hồ sơ xử lý:
2963
Đúng & trước hạn:
2963
Trễ hạn
0
Trước hạn:
95.82%
Đúng hạn:
4.18%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Tân Hưng
Số hồ sơ xử lý:
1373
Đúng & trước hạn:
1373
Trễ hạn
0
Trước hạn:
91.41%
Đúng hạn:
8.59%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Tân Lập
UBND xã Tân Việt
UBND xã Tống Phan
Số hồ sơ xử lý:
1256
Đúng & trước hạn:
1256
Trễ hạn
0
Trước hạn:
86.54%
Đúng hạn:
13.46%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Tống Trân
UBND xã Tứ Dân
Số hồ sơ xử lý:
1140
Đúng & trước hạn:
1140
Trễ hạn
0
Trước hạn:
75.35%
Đúng hạn:
24.65%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Việt Hòa
UBND xã Vân Du
UBND xã Vĩnh Xá
UBND xã Vũ Xá
Số hồ sơ xử lý:
1093
Đúng & trước hạn:
1093
Trễ hạn
0
Trước hạn:
18.66%
Đúng hạn:
81.34%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Xuân Dục
UBND xã Xuân Trúc
Số hồ sơ xử lý:
1030
Đúng & trước hạn:
1030
Trễ hạn
0
Trước hạn:
99.03%
Đúng hạn:
0.97%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Yên Hòa
UBND xã Yên Phú
UBND xã Đình Cao
Số hồ sơ xử lý:
1480
Đúng & trước hạn:
1480
Trễ hạn
0
Trước hạn:
98.31%
Đúng hạn:
1.69%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Đông Kết
Số hồ sơ xử lý:
2469
Đúng & trước hạn:
2469
Trễ hạn
0
Trước hạn:
77.97%
Đúng hạn:
22.03%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Đông Ninh
UBND xã Đồng Than
Số hồ sơ xử lý:
1100
Đúng & trước hạn:
1100
Trễ hạn
0
Trước hạn:
98.18%
Đúng hạn:
1.82%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Đồng Thanh
Số hồ sơ xử lý:
1300
Đúng & trước hạn:
1300
Trễ hạn
0
Trước hạn:
18.54%
Đúng hạn:
81.46%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Đức Hợp
Số hồ sơ xử lý:
2034
Đúng & trước hạn:
2034
Trễ hạn
0
Trước hạn:
63.37%
Đúng hạn:
36.63%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Đức Thắng
Số hồ sơ xử lý:
1021
Đúng & trước hạn:
1021
Trễ hạn
0
Trước hạn:
75.22%
Đúng hạn:
24.78%
Trễ hạn:
0%
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
Số hồ sơ xử lý:
4743
Đúng & trước hạn:
4743
Trễ hạn
0
Trước hạn:
87.27%
Đúng hạn:
12.73%
Trễ hạn:
0%
Văn phòng HĐND và UBND Huyện Tiên Lữ
Văn phòng Đăng ký Đất đai Sở TNMT
Số hồ sơ xử lý:
4278
Đúng & trước hạn:
4272
Trễ hạn
6
Trước hạn:
42.8%
Đúng hạn:
57.06%
Trễ hạn:
0.14%