Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Mức độ 2
(thủ tục) |
Một phần
(thủ tục) |
Toàn trình
(thủ tục) |
Tiếp nhận
(hồ sơ) |
Giải quyết
(hồ sơ) |
Trễ hạn
(hồ sơ) |
Đã hủy
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sở Thông tin và Truyền thông | 0 | 10 | 27 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
50
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 49 (hồ sơ) |
50 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Kế hoạch và Đầu tư | 9 | 33 | 75 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
844
Một phần 134 (hồ sơ) Toàn trình 710 (hồ sơ) |
860 | 0 | 4 | 86.7 % | 13.3 % | 0 % |
Sở Y Tế tỉnh Hưng Yên | 0 | 21 | 60 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
639
Một phần 278 (hồ sơ) Toàn trình 361 (hồ sơ) |
702 | 1 | 1 | 76.1 % | 23.8 % | 0.1 % |
Sở Giao thông Vận tải | 4 | 38 | 61 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
11804
Một phần 94 (hồ sơ) Toàn trình 11710 (hồ sơ) |
12342 | 0 | 19 | 96.7 % | 3.3 % | 0 % |
Sở Nội Vụ | 2 | 4 | 83 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
174
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 174 (hồ sơ) |
194 | 0 | 1 | 93.3 % | 6.7 % | 0 % |
Sở Tài chính | 0 | 0 | 17 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
45
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 45 (hồ sơ) |
45 | 0 | 0 | 91.1 % | 8.9 % | 0 % |
Sở Tài Nguyên Môi Trường | 3 | 52 | 32 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
2522
Một phần 240 (hồ sơ) Toàn trình 2282 (hồ sơ) |
2316 | 13 | 4 | 63.6 % | 35.8 % | 0.6 % |
Sở Công thương | 0 | 23 | 93 |
Mức độ 2 6 (hồ sơ)
11546
Một phần 14 (hồ sơ) Toàn trình 11526 (hồ sơ) |
11555 | 0 | 0 | 98.6 % | 1.4 % | 0 % |
Sở Tư pháp | 0 | 44 | 74 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
5754
Một phần 6 (hồ sơ) Toàn trình 5748 (hồ sơ) |
5890 | 68 | 0 | 97.6 % | 1.3 % | 1.1 % |
Sở Lao động - Thương binh và Xã hội | 19 | 37 | 79 |
Mức độ 2 376 (hồ sơ)
2149
Một phần 1071 (hồ sơ) Toàn trình 702 (hồ sơ) |
2195 | 0 | 13 | 85.9 % | 14.1 % | 0 % |
Sở Giáo dục và Đào tạo | 0 | 58 | 21 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
472
Một phần 70 (hồ sơ) Toàn trình 402 (hồ sơ) |
506 | 0 | 1 | 94.9 % | 5.1 % | 0 % |
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 3 | 28 | 37 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
268
Một phần 89 (hồ sơ) Toàn trình 179 (hồ sơ) |
270 | 0 | 1 | 82.6 % | 17.4 % | 0 % |
Sở Xây dựng | 0 | 14 | 43 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
260
Một phần 37 (hồ sơ) Toàn trình 223 (hồ sơ) |
256 | 0 | 1 | 96.9 % | 3.1 % | 0 % |
Sở Khoa học và Công nghệ | 0 | 17 | 41 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
201
Một phần 176 (hồ sơ) Toàn trình 25 (hồ sơ) |
203 | 0 | 0 | 90.6 % | 9.4 % | 0 % |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch | 0 | 65 | 57 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
77
Một phần 24 (hồ sơ) Toàn trình 53 (hồ sơ) |
74 | 0 | 0 | 97.3 % | 2.7 % | 0 % |
Thanh tra tỉnh | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Ban quản lý các khu Công nghiệp tỉnh | 0 | 15 | 32 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
212
Một phần 51 (hồ sơ) Toàn trình 161 (hồ sơ) |
214 | 0 | 0 | 90.2 % | 9.8 % | 0 % |
Điện Lực Hưng Yên | 12 | 0 | 2 |
Mức độ 2 24 (hồ sơ)
91
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 67 (hồ sơ) |
93 | 0 | 0 | 92.5 % | 7.5 % | 0 % |
Công An Tỉnh | 15 | 0 | 0 |
Mức độ 2 1336 (hồ sơ)
1336
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
1406 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Bảo hiểm xã hội | 0 | 4 | 5 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
56
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 56 (hồ sơ) |
56 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Bộ thủ tục UBND cấp Huyện/Thành phố | 27 | 112 | 133 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
17
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 16 (hồ sơ) |
4 | 0 | 0 | 0 % | 100 % | 0 % |
Bộ thủ tục UBND cấp Xã/Phường/Thị trấn | 23 | 64 | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
UBND Thành phố Hưng Yên | 59 | 151 | 182 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
11691
Một phần 9104 (hồ sơ) Toàn trình 2587 (hồ sơ) |
12042 | 9 | 2 | 71.5 % | 28.4 % | 0.1 % |
UBND Huyện Kim Động | 59 | 149 | 181 |
Mức độ 2 3 (hồ sơ)
13896
Một phần 11841 (hồ sơ) Toàn trình 2052 (hồ sơ) |
14074 | 1 | 15 | 27.7 % | 72.3 % | 0 % |
UBND Huyện Ân Thi | 59 | 149 | 181 |
Mức độ 2 3 (hồ sơ)
7876
Một phần 6494 (hồ sơ) Toàn trình 1379 (hồ sơ) |
7868 | 0 | 2 | 94.4 % | 5.6 % | 0 % |
UBND Huyện Khoái Châu | 57 | 149 | 182 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
15513
Một phần 12073 (hồ sơ) Toàn trình 3440 (hồ sơ) |
15386 | 0 | 51 | 81.1 % | 18.9 % | 0 % |
UBND Thị xã Mỹ Hào | 60 | 149 | 180 |
Mức độ 2 1 (hồ sơ)
16086
Một phần 13454 (hồ sơ) Toàn trình 2631 (hồ sơ) |
15853 | 0 | 4 | 95.4 % | 4.6 % | 0 % |
UBND Huyện Tiên Lữ | 60 | 147 | 180 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
9920
Một phần 8497 (hồ sơ) Toàn trình 1423 (hồ sơ) |
9739 | 0 | 3 | 52.9 % | 47.1 % | 0 % |
UBND Huyện Phù Cừ | 60 | 149 | 182 |
Mức độ 2 23 (hồ sơ)
7506
Một phần 5376 (hồ sơ) Toàn trình 2107 (hồ sơ) |
7568 | 2 | 9 | 70.6 % | 29.4 % | 0 % |
UBND Huyện Yên Mỹ | 50 | 160 | 181 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
9619
Một phần 7468 (hồ sơ) Toàn trình 2151 (hồ sơ) |
9566 | 0 | 86 | 89.2 % | 10.8 % | 0 % |
UBND Huyện Văn Lâm | 60 | 148 | 183 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
10176
Một phần 7859 (hồ sơ) Toàn trình 2317 (hồ sơ) |
10003 | 8 | 26 | 40.1 % | 59.8 % | 0.1 % |
UBND Huyện Văn Giang | 60 | 145 | 184 |
Mức độ 2 1 (hồ sơ)
10773
Một phần 6510 (hồ sơ) Toàn trình 4262 (hồ sơ) |
10700 | 8 | 6 | 75.4 % | 24.5 % | 0.1 % |
Tổng | 126 | 639 | 1002 |
Mức độ 2 1773 (hồ sơ)
151573
Một phần 90962 (hồ sơ) Toàn trình 58838 (hồ sơ) |
152030 | 110 | 249 | 76 % | 23.9 % | 0.1 % |