Bộ Phận TN&TKQ Thanh tra tỉnh
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
Số hồ sơ xử lý: 1042
Đúng & trước hạn: 1037
Trễ hạn 5
Trước hạn: 92.8%
Đúng hạn: 6.72%
Trễ hạn: 0.48%
Bộ phận TN và TKQ UBND Khoái Châu
Số hồ sơ xử lý: 1592
Đúng & trước hạn: 1592
Trễ hạn 0
Trước hạn: 86.49%
Đúng hạn: 13.51%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN và TKQ UBND Tiên Lữ
Số hồ sơ xử lý: 636
Đúng & trước hạn: 636
Trễ hạn 0
Trước hạn: 62.58%
Đúng hạn: 37.42%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Ban Quản lý các khu công nghiệp tỉnh
Số hồ sơ xử lý: 310
Đúng & trước hạn: 310
Trễ hạn 0
Trước hạn: 93.23%
Đúng hạn: 6.77%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Huyện Văn Giang
Số hồ sơ xử lý: 1938
Đúng & trước hạn: 1938
Trễ hạn 0
Trước hạn: 75.59%
Đúng hạn: 24.41%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Sở TN&MT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công
Số hồ sơ xử lý: 111
Đúng & trước hạn: 111
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.1%
Đúng hạn: 0.9%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công
Số hồ sơ xử lý: 65
Đúng & trước hạn: 65
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.92%
Đúng hạn: 3.08%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công - Bảo hiểm xã hội Tỉnh
Số hồ sơ xử lý: 74
Đúng & trước hạn: 74
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công - Công An Tỉnh
Số hồ sơ xử lý: 1599
Đúng & trước hạn: 1599
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.94%
Đúng hạn: 0.06%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở CT
Số hồ sơ xử lý: 17202
Đúng & trước hạn: 17202
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.39%
Đúng hạn: 1.61%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở GDDT
Số hồ sơ xử lý: 665
Đúng & trước hạn: 665
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.78%
Đúng hạn: 7.22%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở GTVT
Số hồ sơ xử lý: 15720
Đúng & trước hạn: 15710
Trễ hạn 10
Trước hạn: 97.24%
Đúng hạn: 2.7%
Trễ hạn: 0.06%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở KHCN
Số hồ sơ xử lý: 301
Đúng & trước hạn: 301
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.02%
Đúng hạn: 5.98%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở KHĐT
Số hồ sơ xử lý: 1157
Đúng & trước hạn: 1157
Trễ hạn 0
Trước hạn: 87.9%
Đúng hạn: 12.1%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở NNPTNT
Số hồ sơ xử lý: 264
Đúng & trước hạn: 264
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.32%
Đúng hạn: 5.68%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở NV
Số hồ sơ xử lý: 204
Đúng & trước hạn: 204
Trễ hạn 0
Trước hạn: 90.2%
Đúng hạn: 9.8%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở TC
Số hồ sơ xử lý: 72
Đúng & trước hạn: 72
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.44%
Đúng hạn: 5.56%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở TNMT
Số hồ sơ xử lý: 3240
Đúng & trước hạn: 3230
Trễ hạn 10
Trước hạn: 56.11%
Đúng hạn: 43.58%
Trễ hạn: 0.31%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở TP
Số hồ sơ xử lý: 7293
Đúng & trước hạn: 7244
Trễ hạn 49
Trước hạn: 98.22%
Đúng hạn: 1.11%
Trễ hạn: 0.67%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở XD
Số hồ sơ xử lý: 438
Đúng & trước hạn: 438
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.43%
Đúng hạn: 4.57%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở Y Tế
Số hồ sơ xử lý: 906
Đúng & trước hạn: 905
Trễ hạn 1
Trước hạn: 75.17%
Đúng hạn: 24.72%
Trễ hạn: 0.11%
Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Phù Cừ
Số hồ sơ xử lý: 1123
Đúng & trước hạn: 1123
Trễ hạn 0
Trước hạn: 84.51%
Đúng hạn: 15.49%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ của Sở LĐTBXH tại Trung tâm Phục vụ Hành chính công
Số hồ sơ xử lý: 4818
Đúng & trước hạn: 4818
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.53%
Đúng hạn: 7.47%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Động
Số hồ sơ xử lý: 2103
Đúng & trước hạn: 2103
Trễ hạn 0
Trước hạn: 56.49%
Đúng hạn: 43.51%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm
Số hồ sơ xử lý: 1331
Đúng & trước hạn: 1331
Trễ hạn 0
Trước hạn: 46.81%
Đúng hạn: 53.19%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Mỹ
Số hồ sơ xử lý: 1710
Đúng & trước hạn: 1710
Trễ hạn 0
Trước hạn: 83.39%
Đúng hạn: 16.61%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào
Số hồ sơ xử lý: 1396
Đúng & trước hạn: 1396
Trễ hạn 0
Trước hạn: 88.9%
Đúng hạn: 11.1%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ tại Trung tâm phục vụ hành chính công - Điện Lực Hưng Yên
Số hồ sơ xử lý: 125
Đúng & trước hạn: 125
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.2%
Đúng hạn: 4.8%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận tiếp nhân và trả kết quả BHXH huyện Tiên Lữ
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận tiếp nhận & trả kết quả huyện Ân Thi
Số hồ sơ xử lý: 1358
Đúng & trước hạn: 1358
Trễ hạn 0
Trước hạn: 83.65%
Đúng hạn: 16.35%
Trễ hạn: 0%
Chi Cục Tiêu Chuẩn Đo Lường Chất Lượng
Số hồ sơ xử lý: 271
Đúng & trước hạn: 271
Trễ hạn 0
Trước hạn: 93.36%
Đúng hạn: 6.64%
Trễ hạn: 0%
Phòng Giáo dục và đào tạo
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Khoáng sản Sở TN&MT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế - Hạ tầng
Số hồ sơ xử lý: 11
Đúng & trước hạn: 11
Trễ hạn 0
Trước hạn: 72.73%
Đúng hạn: 27.27%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kế hoạch tài chính Sở TN&MT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng LDTB & XH
Số hồ sơ xử lý: 425
Đúng & trước hạn: 425
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng LĐ - TBXH
Số hồ sơ xử lý: 652
Đúng & trước hạn: 652
Trễ hạn 0
Trước hạn: 80.67%
Đúng hạn: 19.33%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
Số hồ sơ xử lý: 1
Đúng & trước hạn: 1
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nội Vụ
Số hồ sơ xử lý: 8
Đúng & trước hạn: 8
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất
Số hồ sơ xử lý: 411
Đúng & trước hạn: 406
Trễ hạn 5
Trước hạn: 50.61%
Đúng hạn: 48.18%
Trễ hạn: 1.21%
Phòng Quản lý môi trường
Số hồ sơ xử lý: 253
Đúng & trước hạn: 252
Trễ hạn 1
Trước hạn: 98.02%
Đúng hạn: 1.58%
Trễ hạn: 0.4%
Phòng TC-KH
Số hồ sơ xử lý: 415
Đúng & trước hạn: 415
Trễ hạn 0
Trước hạn: 89.16%
Đúng hạn: 10.84%
Trễ hạn: 0%
Phòng TN&MT
Số hồ sơ xử lý: 1634
Đúng & trước hạn: 1633
Trễ hạn 1
Trước hạn: 76.07%
Đúng hạn: 23.87%
Trễ hạn: 0.06%
Phòng Thanh tra
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tài Chính - Kế hoạch
Số hồ sơ xử lý: 891
Đúng & trước hạn: 891
Trễ hạn 0
Trước hạn: 70.71%
Đúng hạn: 29.29%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tư Pháp
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng VH và TT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Y tế
Số hồ sơ xử lý: 4
Đúng & trước hạn: 4
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng giáo dục Chuyên nghiệp và Giáo dục thường xuyên Sở GDDT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất và Giá đất
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Trung Tâm Xúc Tiến Đầu Tư Và Hỗ Trợ Doanh Nghiệp
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Trung tâm Thông tin và Thống kê Khoa học và Công nghệ
Số hồ sơ xử lý: 10
Đúng & trước hạn: 10
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường An Tảo
Số hồ sơ xử lý: 411
Đúng & trước hạn: 411
Trễ hạn 0
Trước hạn: 67.15%
Đúng hạn: 32.85%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường Hồng Châu
Số hồ sơ xử lý: 789
Đúng & trước hạn: 789
Trễ hạn 0
Trước hạn: 90.49%
Đúng hạn: 9.51%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường Lê Lợi
Số hồ sơ xử lý: 580
Đúng & trước hạn: 580
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.69%
Đúng hạn: 4.31%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường Quang Trung
Số hồ sơ xử lý: 505
Đúng & trước hạn: 505
Trễ hạn 0
Trước hạn: 65.54%
Đúng hạn: 34.46%
Trễ hạn: 0%
UBND TT Như Quỳnh
Số hồ sơ xử lý: 2353
Đúng & trước hạn: 2353
Trễ hạn 0
Trước hạn: 17.55%
Đúng hạn: 82.45%
Trễ hạn: 0%
UBND TT Trần Cao
Số hồ sơ xử lý: 525
Đúng & trước hạn: 525
Trễ hạn 0
Trước hạn: 36.57%
Đúng hạn: 63.43%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị Trấn Ân Thi
Số hồ sơ xử lý: 1100
Đúng & trước hạn: 1100
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.73%
Đúng hạn: 0.27%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị trấn Lương Bằng
Số hồ sơ xử lý: 1588
Đúng & trước hạn: 1588
Trễ hạn 0
Trước hạn: 9.19%
Đúng hạn: 90.81%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị trấn Văn Giang
Số hồ sơ xử lý: 582
Đúng & trước hạn: 582
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.14%
Đúng hạn: 0.86%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị trấn Vương
Số hồ sơ xử lý: 691
Đúng & trước hạn: 691
Trễ hạn 0
Trước hạn: 21.71%
Đúng hạn: 78.29%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị trấn Yên Mỹ
Số hồ sơ xử lý: 1768
Đúng & trước hạn: 1768
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.6%
Đúng hạn: 0.4%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Ngọc Lâm
Số hồ sơ xử lý: 1429
Đúng & trước hạn: 1429
Trễ hạn 0
Trước hạn: 87.54%
Đúng hạn: 12.46%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Phạm Ngũ Lão
Số hồ sơ xử lý: 739
Đúng & trước hạn: 739
Trễ hạn 0
Trước hạn: 8.66%
Đúng hạn: 91.34%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã An Vỹ
Số hồ sơ xử lý: 1326
Đúng & trước hạn: 1326
Trễ hạn 0
Trước hạn: 87.78%
Đúng hạn: 12.22%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Bãi Sậy
Số hồ sơ xử lý: 211
Đúng & trước hạn: 211
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Bình Kiều
Số hồ sơ xử lý: 372
Đúng & trước hạn: 372
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.39%
Đúng hạn: 1.61%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Bình Minh
Số hồ sơ xử lý: 1197
Đúng & trước hạn: 1197
Trễ hạn 0
Trước hạn: 72.6%
Đúng hạn: 27.4%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Bắc Sơn
Số hồ sơ xử lý: 520
Đúng & trước hạn: 520
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.62%
Đúng hạn: 0.38%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Chỉ Đạo
Số hồ sơ xử lý: 594
Đúng & trước hạn: 594
Trễ hạn 0
Trước hạn: 26.43%
Đúng hạn: 73.57%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Cẩm Ninh
Số hồ sơ xử lý: 370
Đúng & trước hạn: 369
Trễ hạn 1
Trước hạn: 99.19%
Đúng hạn: 0.54%
Trễ hạn: 0.27%
UBND Xã Cẩm Xá
Số hồ sơ xử lý: 563
Đúng & trước hạn: 563
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.29%
Đúng hạn: 0.71%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Cửu Cao
Số hồ sơ xử lý: 207
Đúng & trước hạn: 207
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.62%
Đúng hạn: 3.38%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Dân Tiến
Số hồ sơ xử lý: 890
Đúng & trước hạn: 890
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.4%
Đúng hạn: 3.6%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Dương Quang
Số hồ sơ xử lý: 2035
Đúng & trước hạn: 2035
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.99%
Đúng hạn: 2.01%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Giai Phạm
Số hồ sơ xử lý: 492
Đúng & trước hạn: 492
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.39%
Đúng hạn: 0.61%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hiệp Cường
Số hồ sơ xử lý: 1053
Đúng & trước hạn: 1053
Trễ hạn 0
Trước hạn: 16.05%
Đúng hạn: 83.95%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hoàng Hoa Thám
Số hồ sơ xử lý: 425
Đúng & trước hạn: 425
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.76%
Đúng hạn: 0.24%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hàm Tử
Số hồ sơ xử lý: 626
Đúng & trước hạn: 626
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.96%
Đúng hạn: 3.04%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hòa Phong
Số hồ sơ xử lý: 723
Đúng & trước hạn: 722
Trễ hạn 1
Trước hạn: 97.79%
Đúng hạn: 2.07%
Trễ hạn: 0.14%
UBND Xã Hưng Long
Số hồ sơ xử lý: 502
Đúng & trước hạn: 502
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.6%
Đúng hạn: 0.4%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hạ Lễ
Số hồ sơ xử lý: 240
Đúng & trước hạn: 240
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.75%
Đúng hạn: 1.25%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hồ Tùng Mậu
Số hồ sơ xử lý: 608
Đúng & trước hạn: 608
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.71%
Đúng hạn: 3.29%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hồng Quang
Số hồ sơ xử lý: 322
Đúng & trước hạn: 322
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hồng Tiến
Số hồ sơ xử lý: 386
Đúng & trước hạn: 386
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hồng Vân
Số hồ sơ xử lý: 489
Đúng & trước hạn: 489
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.59%
Đúng hạn: 0.41%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Liên Nghĩa
Số hồ sơ xử lý: 599
Đúng & trước hạn: 599
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Lương Tài
Số hồ sơ xử lý: 431
Đúng & trước hạn: 431
Trễ hạn 0
Trước hạn: 32.95%
Đúng hạn: 67.05%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Lạc Hồng
Số hồ sơ xử lý: 728
Đúng & trước hạn: 728
Trễ hạn 0
Trước hạn: 62.91%
Đúng hạn: 37.09%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Lạc Đạo
Số hồ sơ xử lý: 1404
Đúng & trước hạn: 1404
Trễ hạn 0
Trước hạn: 23.43%
Đúng hạn: 76.57%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Minh Hải
Số hồ sơ xử lý: 481
Đúng & trước hạn: 481
Trễ hạn 0
Trước hạn: 18.71%
Đúng hạn: 81.29%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Nghĩa Trụ
Số hồ sơ xử lý: 743
Đúng & trước hạn: 743
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.23%
Đúng hạn: 3.77%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Phù Ủng
Số hồ sơ xử lý: 310
Đúng & trước hạn: 310
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Phụng Công
Số hồ sơ xử lý: 582
Đúng & trước hạn: 582
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.31%
Đúng hạn: 0.69%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Quang Vinh
Số hồ sơ xử lý: 257
Đúng & trước hạn: 257
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.83%
Đúng hạn: 1.17%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Thanh Long
Số hồ sơ xử lý: 319
Đúng & trước hạn: 319
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.37%
Đúng hạn: 0.63%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Thiện Phiến
Số hồ sơ xử lý: 678
Đúng & trước hạn: 678
Trễ hạn 0
Trước hạn: 71.09%
Đúng hạn: 28.91%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Thành Công
Số hồ sơ xử lý: 514
Đúng & trước hạn: 514
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.47%
Đúng hạn: 2.53%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Thủ Sỹ
Số hồ sơ xử lý: 563
Đúng & trước hạn: 563
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.05%
Đúng hạn: 1.95%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Tiền Phong
Số hồ sơ xử lý: 679
Đúng & trước hạn: 679
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.85%
Đúng hạn: 0.15%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Trung Hưng
Số hồ sơ xử lý: 630
Đúng & trước hạn: 630
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.37%
Đúng hạn: 0.63%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Trưng Trắc
Số hồ sơ xử lý: 1056
Đúng & trước hạn: 1056
Trễ hạn 0
Trước hạn: 20.74%
Đúng hạn: 79.26%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Tân Phúc
Số hồ sơ xử lý: 401
Đúng & trước hạn: 401
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.5%
Đúng hạn: 0.5%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Tân Quang
Số hồ sơ xử lý: 1175
Đúng & trước hạn: 1175
Trễ hạn 0
Trước hạn: 81.53%
Đúng hạn: 18.47%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Tân Tiến
Số hồ sơ xử lý: 1446
Đúng & trước hạn: 1446
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.34%
Đúng hạn: 1.66%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Việt Cường
Số hồ sơ xử lý: 430
Đúng & trước hạn: 430
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.14%
Đúng hạn: 1.86%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Việt Hưng
Số hồ sơ xử lý: 589
Đúng & trước hạn: 589
Trễ hạn 0
Trước hạn: 10.87%
Đúng hạn: 89.13%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Văn Nhuệ
Số hồ sơ xử lý: 524
Đúng & trước hạn: 524
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.43%
Đúng hạn: 0.57%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Vĩnh Khúc
Số hồ sơ xử lý: 754
Đúng & trước hạn: 754
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.87%
Đúng hạn: 0.13%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Xuân Quan
Số hồ sơ xử lý: 301
Đúng & trước hạn: 301
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.34%
Đúng hạn: 0.66%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Ông Đình
Số hồ sơ xử lý: 438
Đúng & trước hạn: 438
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.95%
Đúng hạn: 2.05%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đa Lộc
Số hồ sơ xử lý: 485
Đúng & trước hạn: 485
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đoàn Đào
Số hồ sơ xử lý: 839
Đúng & trước hạn: 839
Trễ hạn 0
Trước hạn: 81.29%
Đúng hạn: 18.71%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đào Dương
Số hồ sơ xử lý: 549
Đúng & trước hạn: 549
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.27%
Đúng hạn: 0.73%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đình Dù
Số hồ sơ xử lý: 1091
Đúng & trước hạn: 1091
Trễ hạn 0
Trước hạn: 18.15%
Đúng hạn: 81.85%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đông Tảo
Số hồ sơ xử lý: 743
Đúng & trước hạn: 743
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.98%
Đúng hạn: 2.02%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đại Hưng
Số hồ sơ xử lý: 715
Đúng & trước hạn: 715
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.03%
Đúng hạn: 7.97%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đại Tập
Số hồ sơ xử lý: 826
Đúng & trước hạn: 826
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.88%
Đúng hạn: 0.12%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đại Đồng
Số hồ sơ xử lý: 348
Đúng & trước hạn: 348
Trễ hạn 0
Trước hạn: 8.62%
Đúng hạn: 91.38%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đặng Lễ
Số hồ sơ xử lý: 474
Đúng & trước hạn: 474
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.37%
Đúng hạn: 0.63%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đồng Tiến
Số hồ sơ xử lý: 439
Đúng & trước hạn: 439
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.77%
Đúng hạn: 0.23%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Bạch Sam
Số hồ sơ xử lý: 925
Đúng & trước hạn: 925
Trễ hạn 0
Trước hạn: 80.54%
Đúng hạn: 19.46%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Bần Yên Nhân
Số hồ sơ xử lý: 1450
Đúng & trước hạn: 1450
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Dị Sử
Số hồ sơ xử lý: 3907
Đúng & trước hạn: 3907
Trễ hạn 0
Trước hạn: 93.63%
Đúng hạn: 6.37%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Hiến Nam
Số hồ sơ xử lý: 1323
Đúng & trước hạn: 1323
Trễ hạn 0
Trước hạn: 67.95%
Đúng hạn: 32.05%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Lam Sơn
Số hồ sơ xử lý: 546
Đúng & trước hạn: 546
Trễ hạn 0
Trước hạn: 71.43%
Đúng hạn: 28.57%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Minh Khai
Số hồ sơ xử lý: 1137
Đúng & trước hạn: 1137
Trễ hạn 0
Trước hạn: 85.05%
Đúng hạn: 14.95%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Minh Đức
Số hồ sơ xử lý: 2465
Đúng & trước hạn: 2465
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.69%
Đúng hạn: 2.31%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Nhân Hòa
Số hồ sơ xử lý: 2237
Đúng & trước hạn: 2237
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.91%
Đúng hạn: 0.09%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Phan Đình Phùng
Số hồ sơ xử lý: 1004
Đúng & trước hạn: 1004
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Phùng Chí Kiên
Số hồ sơ xử lý: 796
Đúng & trước hạn: 796
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND thị trấn Khoái Châu
Số hồ sơ xử lý: 1971
Đúng & trước hạn: 1971
Trễ hạn 0
Trước hạn: 93.81%
Đúng hạn: 6.19%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nhân La
Số hồ sơ xử lý: 435
Đúng & trước hạn: 435
Trễ hạn 0
Trước hạn: 18.39%
Đúng hạn: 81.61%
Trễ hạn: 0%
UBND xã An Viên
Số hồ sơ xử lý: 1435
Đúng & trước hạn: 1435
Trễ hạn 0
Trước hạn: 2.51%
Đúng hạn: 97.49%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Bảo Khê
Số hồ sơ xử lý: 906
Đúng & trước hạn: 906
Trễ hạn 0
Trước hạn: 86.42%
Đúng hạn: 13.58%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Chí Tân
Số hồ sơ xử lý: 570
Đúng & trước hạn: 570
Trễ hạn 0
Trước hạn: 75.09%
Đúng hạn: 24.91%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Chính Nghĩa
Số hồ sơ xử lý: 445
Đúng & trước hạn: 445
Trễ hạn 0
Trước hạn: 24.04%
Đúng hạn: 75.96%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Cương Chính
Số hồ sơ xử lý: 1134
Đúng & trước hạn: 1134
Trễ hạn 0
Trước hạn: 20.9%
Đúng hạn: 79.1%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Dạ Trạch
Số hồ sơ xử lý: 937
Đúng & trước hạn: 937
Trễ hạn 0
Trước hạn: 86.66%
Đúng hạn: 13.34%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Dị Chế
Số hồ sơ xử lý: 1284
Đúng & trước hạn: 1284
Trễ hạn 0
Trước hạn: 88.16%
Đúng hạn: 11.84%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hoàn Long
Số hồ sơ xử lý: 348
Đúng & trước hạn: 348
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.69%
Đúng hạn: 4.31%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hoàng Hanh
Số hồ sơ xử lý: 883
Đúng & trước hạn: 883
Trễ hạn 0
Trước hạn: 88.45%
Đúng hạn: 11.55%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hùng An
Số hồ sơ xử lý: 533
Đúng & trước hạn: 533
Trễ hạn 0
Trước hạn: 13.88%
Đúng hạn: 86.12%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hùng Cường
Số hồ sơ xử lý: 495
Đúng & trước hạn: 495
Trễ hạn 0
Trước hạn: 81.21%
Đúng hạn: 18.79%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hưng Đạo
Số hồ sơ xử lý: 752
Đúng & trước hạn: 752
Trễ hạn 0
Trước hạn: 4.65%
Đúng hạn: 95.35%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hải Triều
Số hồ sơ xử lý: 1090
Đúng & trước hạn: 1090
Trễ hạn 0
Trước hạn: 16.61%
Đúng hạn: 83.39%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hồng Nam
Số hồ sơ xử lý: 788
Đúng & trước hạn: 788
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.08%
Đúng hạn: 2.92%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Liên Khê
Số hồ sơ xử lý: 591
Đúng & trước hạn: 591
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.26%
Đúng hạn: 4.74%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Liên Phương
Số hồ sơ xử lý: 1300
Đúng & trước hạn: 1300
Trễ hạn 0
Trước hạn: 91.46%
Đúng hạn: 8.54%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Liêu Xá
Số hồ sơ xử lý: 514
Đúng & trước hạn: 514
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.22%
Đúng hạn: 0.78%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Long Hưng
Số hồ sơ xử lý: 1112
Đúng & trước hạn: 1112
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.73%
Đúng hạn: 0.27%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lý Thường Kiệt
Số hồ sơ xử lý: 220
Đúng & trước hạn: 220
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.55%
Đúng hạn: 0.45%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lệ Xá
Số hồ sơ xử lý: 1292
Đúng & trước hạn: 1292
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.9%
Đúng hạn: 3.1%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Mai Động
Số hồ sơ xử lý: 895
Đúng & trước hạn: 895
Trễ hạn 0
Trước hạn: 11.62%
Đúng hạn: 88.38%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Minh Châu
Số hồ sơ xử lý: 138
Đúng & trước hạn: 138
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Minh Hoàng
Số hồ sơ xử lý: 413
Đúng & trước hạn: 413
Trễ hạn 0
Trước hạn: 27.12%
Đúng hạn: 72.88%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Minh Phượng
Số hồ sơ xử lý: 695
Đúng & trước hạn: 695
Trễ hạn 0
Trước hạn: 2.16%
Đúng hạn: 97.84%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Minh Tiến
Số hồ sơ xử lý: 501
Đúng & trước hạn: 501
Trễ hạn 0
Trước hạn: 40.12%
Đúng hạn: 59.88%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Minh Tân
Số hồ sơ xử lý: 721
Đúng & trước hạn: 721
Trễ hạn 0
Trước hạn: 52.01%
Đúng hạn: 47.99%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Mễ Sở
Số hồ sơ xử lý: 831
Đúng & trước hạn: 831
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.76%
Đúng hạn: 0.24%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nghĩa Dân
Số hồ sơ xử lý: 855
Đúng & trước hạn: 855
Trễ hạn 0
Trước hạn: 13.92%
Đúng hạn: 86.08%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nghĩa Hiệp
Số hồ sơ xử lý: 893
Đúng & trước hạn: 893
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.32%
Đúng hạn: 1.68%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nguyên Hòa
Số hồ sơ xử lý: 431
Đúng & trước hạn: 429
Trễ hạn 2
Trước hạn: 94.43%
Đúng hạn: 5.1%
Trễ hạn: 0.47%
UBND xã Nguyễn Trãi
Số hồ sơ xử lý: 422
Đúng & trước hạn: 422
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Ngô Quyền
Số hồ sơ xử lý: 901
Đúng & trước hạn: 901
Trễ hạn 0
Trước hạn: 3.77%
Đúng hạn: 96.23%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Ngọc Long
Số hồ sơ xử lý: 515
Đúng & trước hạn: 515
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.03%
Đúng hạn: 0.97%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Ngọc Thanh
Số hồ sơ xử lý: 617
Đúng & trước hạn: 617
Trễ hạn 0
Trước hạn: 16.69%
Đúng hạn: 83.31%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nhuế Dương
Số hồ sơ xử lý: 344
Đúng & trước hạn: 344
Trễ hạn 0
Trước hạn: 87.5%
Đúng hạn: 12.5%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nhật Quang
Số hồ sơ xử lý: 496
Đúng & trước hạn: 496
Trễ hạn 0
Trước hạn: 62.5%
Đúng hạn: 37.5%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nhật Tân
Số hồ sơ xử lý: 793
Đúng & trước hạn: 793
Trễ hạn 0
Trước hạn: 41.99%
Đúng hạn: 58.01%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phan Sào Nam
Số hồ sơ xử lý: 334
Đúng & trước hạn: 334
Trễ hạn 0
Trước hạn: 5.99%
Đúng hạn: 94.01%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phùng Hưng
Số hồ sơ xử lý: 527
Đúng & trước hạn: 527
Trễ hạn 0
Trước hạn: 85.58%
Đúng hạn: 14.42%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phú Cường
Số hồ sơ xử lý: 776
Đúng & trước hạn: 776
Trễ hạn 0
Trước hạn: 91.11%
Đúng hạn: 8.89%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phú Thịnh
Số hồ sơ xử lý: 1646
Đúng & trước hạn: 1646
Trễ hạn 0
Trước hạn: 8.63%
Đúng hạn: 91.37%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phương Chiểu
Số hồ sơ xử lý: 308
Đúng & trước hạn: 308
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.7%
Đúng hạn: 1.3%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Quang Hưng
Số hồ sơ xử lý: 741
Đúng & trước hạn: 741
Trễ hạn 0
Trước hạn: 59.78%
Đúng hạn: 40.22%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Quảng Châu
Số hồ sơ xử lý: 958
Đúng & trước hạn: 958
Trễ hạn 0
Trước hạn: 87.68%
Đúng hạn: 12.32%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Quảng Lãng
Số hồ sơ xử lý: 701
Đúng & trước hạn: 701
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Song Mai
Số hồ sơ xử lý: 683
Đúng & trước hạn: 683
Trễ hạn 0
Trước hạn: 22.69%
Đúng hạn: 77.31%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tam Đa
Số hồ sơ xử lý: 536
Đúng & trước hạn: 536
Trễ hạn 0
Trước hạn: 82.28%
Đúng hạn: 17.72%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thuần Hưng
Số hồ sơ xử lý: 655
Đúng & trước hạn: 655
Trễ hạn 0
Trước hạn: 91.6%
Đúng hạn: 8.4%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thắng Lợi
Số hồ sơ xử lý: 385
Đúng & trước hạn: 385
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thọ Vinh
Số hồ sơ xử lý: 1943
Đúng & trước hạn: 1943
Trễ hạn 0
Trước hạn: 12.82%
Đúng hạn: 87.18%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thụy Lôi
Số hồ sơ xử lý: 730
Đúng & trước hạn: 730
Trễ hạn 0
Trước hạn: 55.07%
Đúng hạn: 44.93%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tiên Tiến
Số hồ sơ xử lý: 382
Đúng & trước hạn: 382
Trễ hạn 0
Trước hạn: 29.58%
Đúng hạn: 70.42%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Toàn Thắng
Số hồ sơ xử lý: 1757
Đúng & trước hạn: 1757
Trễ hạn 0
Trước hạn: 46.96%
Đúng hạn: 53.04%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Trung Dũng
Số hồ sơ xử lý: 1141
Đúng & trước hạn: 1141
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.47%
Đúng hạn: 0.53%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Trung Hòa
Số hồ sơ xử lý: 650
Đúng & trước hạn: 650
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.69%
Đúng hạn: 0.31%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Trung Nghĩa
Số hồ sơ xử lý: 569
Đúng & trước hạn: 569
Trễ hạn 0
Trước hạn: 80.84%
Đúng hạn: 19.16%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Châu
Số hồ sơ xử lý: 397
Đúng & trước hạn: 397
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.47%
Đúng hạn: 3.53%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Dân
Số hồ sơ xử lý: 1920
Đúng & trước hạn: 1920
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.94%
Đúng hạn: 4.06%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Hưng
Số hồ sơ xử lý: 1013
Đúng & trước hạn: 1013
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.2%
Đúng hạn: 7.8%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Lập
Số hồ sơ xử lý: 632
Đúng & trước hạn: 632
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Việt
Số hồ sơ xử lý: 449
Đúng & trước hạn: 449
Trễ hạn 0
Trước hạn: 90.65%
Đúng hạn: 9.35%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tống Phan
Số hồ sơ xử lý: 796
Đúng & trước hạn: 796
Trễ hạn 0
Trước hạn: 86.06%
Đúng hạn: 13.94%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tống Trân
Số hồ sơ xử lý: 396
Đúng & trước hạn: 396
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tứ Dân
Số hồ sơ xử lý: 805
Đúng & trước hạn: 805
Trễ hạn 0
Trước hạn: 76.15%
Đúng hạn: 23.85%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Việt Hòa
Số hồ sơ xử lý: 308
Đúng & trước hạn: 308
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.73%
Đúng hạn: 2.27%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Vân Du
Số hồ sơ xử lý: 284
Đúng & trước hạn: 284
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.59%
Đúng hạn: 1.41%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Vĩnh Xá
Số hồ sơ xử lý: 737
Đúng & trước hạn: 737
Trễ hạn 0
Trước hạn: 23.47%
Đúng hạn: 76.53%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Vũ Xá
Số hồ sơ xử lý: 633
Đúng & trước hạn: 633
Trễ hạn 0
Trước hạn: 21.33%
Đúng hạn: 78.67%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Xuân Dục
Số hồ sơ xử lý: 601
Đúng & trước hạn: 601
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.67%
Đúng hạn: 0.33%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Xuân Trúc
Số hồ sơ xử lý: 750
Đúng & trước hạn: 750
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.6%
Đúng hạn: 0.4%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Yên Hòa
Số hồ sơ xử lý: 216
Đúng & trước hạn: 216
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.07%
Đúng hạn: 0.93%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Yên Phú
Số hồ sơ xử lý: 612
Đúng & trước hạn: 612
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.35%
Đúng hạn: 0.65%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đình Cao
Số hồ sơ xử lý: 782
Đúng & trước hạn: 782
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.08%
Đúng hạn: 1.92%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đông Kết
Số hồ sơ xử lý: 1945
Đúng & trước hạn: 1945
Trễ hạn 0
Trước hạn: 77.94%
Đúng hạn: 22.06%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đông Ninh
Số hồ sơ xử lý: 332
Đúng & trước hạn: 332
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.8%
Đúng hạn: 1.2%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đồng Than
Số hồ sơ xử lý: 726
Đúng & trước hạn: 726
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đồng Thanh
Số hồ sơ xử lý: 996
Đúng & trước hạn: 996
Trễ hạn 0
Trước hạn: 19.08%
Đúng hạn: 80.92%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đức Hợp
Số hồ sơ xử lý: 1308
Đúng & trước hạn: 1308
Trễ hạn 0
Trước hạn: 59.94%
Đúng hạn: 40.06%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đức Thắng
Số hồ sơ xử lý: 681
Đúng & trước hạn: 681
Trễ hạn 0
Trước hạn: 70.93%
Đúng hạn: 29.07%
Trễ hạn: 0%
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
Số hồ sơ xử lý: 3558
Đúng & trước hạn: 3558
Trễ hạn 0
Trước hạn: 89.52%
Đúng hạn: 10.48%
Trễ hạn: 0%
Văn phòng HĐND và UBND Huyện Tiên Lữ
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Văn phòng Đăng ký Đất đai Sở TNMT
Số hồ sơ xử lý: 2850
Đúng & trước hạn: 2845
Trễ hạn 5
Trước hạn: 51.58%
Đúng hạn: 48.25%
Trễ hạn: 0.17%