Bảng thống kê chi tiết đơn vị

Đơn vị Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ)
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ)
Trước & đúng hạn
(hồ sơ)
Trể hạn
(hồ sơ)
Trước hạn
(%)
Đúng hạn
(%)
Trễ hạn
(%)
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên 786 723 718 5 93.4 % 5.9 % 0.7 %
UBND Phường An Tảo 297 295 295 0 66.4 % 33.6 % 0 %
UBND Phường Hồng Châu 448 447 447 0 92.4 % 7.6 % 0 %
UBND Phường Lê Lợi 357 354 354 0 96.3 % 3.7 % 0 %
UBND Phường Quang Trung 357 354 354 0 64.7 % 35.3 % 0 %
UBND phường Hiến Nam 810 797 797 0 71.8 % 28.2 % 0 %
UBND phường Lam Sơn 350 347 347 0 64 % 36 % 0 %
UBND phường Minh Khai 730 728 728 0 87 % 13 % 0 %
UBND xã Bảo Khê 673 672 672 0 87.1 % 12.9 % 0 %
UBND xã Hoàng Hanh 599 596 596 0 89.9 % 10.1 % 0 %
UBND xã Hùng Cường 328 315 315 0 77.8 % 22.2 % 0 %
UBND xã Hồng Nam 523 522 522 0 97.5 % 2.5 % 0 %
UBND xã Liên Phương 804 795 795 0 90.4 % 9.6 % 0 %
UBND xã Phú Cường 487 484 484 0 93 % 7 % 0 %
UBND xã Phương Chiểu 154 148 148 0 97.3 % 2.7 % 0 %
UBND xã Quảng Châu 736 732 732 0 87.3 % 12.7 % 0 %
UBND xã Trung Nghĩa 404 403 403 0 80.9 % 19.1 % 0 %
UBND xã Tân Hưng 629 629 629 0 91.4 % 8.6 % 0 %
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
Số hồ sơ tiếp nhận: 786
Số hồ sơ xử lý: 723
Trước & đúng hạn: 718
Trễ hạn: 5
Trước hạn: 93.4%
Đúng hạn: 5.9%
Trễ hạn: 0.7%
UBND Phường An Tảo
Số hồ sơ tiếp nhận: 297
Số hồ sơ xử lý: 295
Trước & đúng hạn: 295
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 66.4%
Đúng hạn: 33.6%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường Hồng Châu
Số hồ sơ tiếp nhận: 448
Số hồ sơ xử lý: 447
Trước & đúng hạn: 447
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 92.4%
Đúng hạn: 7.6%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường Lê Lợi
Số hồ sơ tiếp nhận: 357
Số hồ sơ xử lý: 354
Trước & đúng hạn: 354
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 96.3%
Đúng hạn: 3.7%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường Quang Trung
Số hồ sơ tiếp nhận: 357
Số hồ sơ xử lý: 354
Trước & đúng hạn: 354
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 64.7%
Đúng hạn: 35.3%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Hiến Nam
Số hồ sơ tiếp nhận: 810
Số hồ sơ xử lý: 797
Trước & đúng hạn: 797
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 71.8%
Đúng hạn: 28.2%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Lam Sơn
Số hồ sơ tiếp nhận: 350
Số hồ sơ xử lý: 347
Trước & đúng hạn: 347
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 64%
Đúng hạn: 36%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Minh Khai
Số hồ sơ tiếp nhận: 730
Số hồ sơ xử lý: 728
Trước & đúng hạn: 728
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 87%
Đúng hạn: 13%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Bảo Khê
Số hồ sơ tiếp nhận: 673
Số hồ sơ xử lý: 672
Trước & đúng hạn: 672
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 87.1%
Đúng hạn: 12.9%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hoàng Hanh
Số hồ sơ tiếp nhận: 599
Số hồ sơ xử lý: 596
Trước & đúng hạn: 596
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 89.9%
Đúng hạn: 10.1%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hùng Cường
Số hồ sơ tiếp nhận: 328
Số hồ sơ xử lý: 315
Trước & đúng hạn: 315
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 77.8%
Đúng hạn: 22.2%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hồng Nam
Số hồ sơ tiếp nhận: 523
Số hồ sơ xử lý: 522
Trước & đúng hạn: 522
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 97.5%
Đúng hạn: 2.5%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Liên Phương
Số hồ sơ tiếp nhận: 804
Số hồ sơ xử lý: 795
Trước & đúng hạn: 795
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 90.4%
Đúng hạn: 9.6%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phú Cường
Số hồ sơ tiếp nhận: 487
Số hồ sơ xử lý: 484
Trước & đúng hạn: 484
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 93%
Đúng hạn: 7%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phương Chiểu
Số hồ sơ tiếp nhận: 154
Số hồ sơ xử lý: 148
Trước & đúng hạn: 148
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 97.3%
Đúng hạn: 2.7%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Quảng Châu
Số hồ sơ tiếp nhận: 736
Số hồ sơ xử lý: 732
Trước & đúng hạn: 732
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 87.3%
Đúng hạn: 12.7%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Trung Nghĩa
Số hồ sơ tiếp nhận: 404
Số hồ sơ xử lý: 403
Trước & đúng hạn: 403
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 80.9%
Đúng hạn: 19.1%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Hưng
Số hồ sơ tiếp nhận: 629
Số hồ sơ xử lý: 629
Trước & đúng hạn: 629
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 91.4%
Đúng hạn: 8.6%
Trễ hạn: 0%