Bộ Phận TN&TKQ Thanh tra tỉnh
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
Số hồ sơ xử lý: 1259
Đúng & trước hạn: 1254
Trễ hạn 5
Trước hạn: 93.65%
Đúng hạn: 5.96%
Trễ hạn: 0.39%
Bộ phận TN và TKQ UBND Khoái Châu
Số hồ sơ xử lý: 1676
Đúng & trước hạn: 1676
Trễ hạn 0
Trước hạn: 86.69%
Đúng hạn: 13.31%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN và TKQ UBND Tiên Lữ
Số hồ sơ xử lý: 670
Đúng & trước hạn: 670
Trễ hạn 0
Trước hạn: 64.03%
Đúng hạn: 35.97%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Ban Quản lý các khu công nghiệp tỉnh
Số hồ sơ xử lý: 330
Đúng & trước hạn: 330
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.73%
Đúng hạn: 7.27%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Huyện Văn Giang
Số hồ sơ xử lý: 2152
Đúng & trước hạn: 2152
Trễ hạn 0
Trước hạn: 76.77%
Đúng hạn: 23.23%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Sở TN&MT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công
Số hồ sơ xử lý: 121
Đúng & trước hạn: 121
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.17%
Đúng hạn: 0.83%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công
Số hồ sơ xử lý: 71
Đúng & trước hạn: 71
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.18%
Đúng hạn: 2.82%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công - Bảo hiểm xã hội Tỉnh
Số hồ sơ xử lý: 85
Đúng & trước hạn: 85
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công - Công An Tỉnh
Số hồ sơ xử lý: 1953
Đúng & trước hạn: 1953
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.95%
Đúng hạn: 0.05%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở CT
Số hồ sơ xử lý: 18343
Đúng & trước hạn: 18343
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.07%
Đúng hạn: 1.93%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở GDDT
Số hồ sơ xử lý: 728
Đúng & trước hạn: 728
Trễ hạn 0
Trước hạn: 90.8%
Đúng hạn: 9.2%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở GTVT
Số hồ sơ xử lý: 16805
Đúng & trước hạn: 16795
Trễ hạn 10
Trước hạn: 97.2%
Đúng hạn: 2.74%
Trễ hạn: 0.06%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở KHCN
Số hồ sơ xử lý: 332
Đúng & trước hạn: 332
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.58%
Đúng hạn: 5.42%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở KHĐT
Số hồ sơ xử lý: 1253
Đúng & trước hạn: 1253
Trễ hạn 0
Trước hạn: 88.35%
Đúng hạn: 11.65%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở NNPTNT
Số hồ sơ xử lý: 287
Đúng & trước hạn: 287
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.77%
Đúng hạn: 5.23%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở NV
Số hồ sơ xử lý: 210
Đúng & trước hạn: 210
Trễ hạn 0
Trước hạn: 90%
Đúng hạn: 10%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở TC
Số hồ sơ xử lý: 75
Đúng & trước hạn: 75
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.67%
Đúng hạn: 5.33%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở TNMT
Số hồ sơ xử lý: 3613
Đúng & trước hạn: 3602
Trễ hạn 11
Trước hạn: 52.39%
Đúng hạn: 47.3%
Trễ hạn: 0.31%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở TP
Số hồ sơ xử lý: 7846
Đúng & trước hạn: 7791
Trễ hạn 55
Trước hạn: 98.2%
Đúng hạn: 1.1%
Trễ hạn: 0.7%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở XD
Số hồ sơ xử lý: 455
Đúng & trước hạn: 455
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.6%
Đúng hạn: 4.4%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở Y Tế
Số hồ sơ xử lý: 1007
Đúng & trước hạn: 1006
Trễ hạn 1
Trước hạn: 76.56%
Đúng hạn: 23.34%
Trễ hạn: 0.1%
Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Phù Cừ
Số hồ sơ xử lý: 1154
Đúng & trước hạn: 1154
Trễ hạn 0
Trước hạn: 84.92%
Đúng hạn: 15.08%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ của Sở LĐTBXH tại Trung tâm Phục vụ Hành chính công
Số hồ sơ xử lý: 5217
Đúng & trước hạn: 5217
Trễ hạn 0
Trước hạn: 91.89%
Đúng hạn: 8.11%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Động
Số hồ sơ xử lý: 2322
Đúng & trước hạn: 2322
Trễ hạn 0
Trước hạn: 53.57%
Đúng hạn: 46.43%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm
Số hồ sơ xử lý: 1414
Đúng & trước hạn: 1413
Trễ hạn 1
Trước hạn: 46.25%
Đúng hạn: 53.68%
Trễ hạn: 0.07%
Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Mỹ
Số hồ sơ xử lý: 1830
Đúng & trước hạn: 1830
Trễ hạn 0
Trước hạn: 83.5%
Đúng hạn: 16.5%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào
Số hồ sơ xử lý: 1462
Đúng & trước hạn: 1462
Trễ hạn 0
Trước hạn: 88.37%
Đúng hạn: 11.63%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ tại Trung tâm phục vụ hành chính công - Điện Lực Hưng Yên
Số hồ sơ xử lý: 133
Đúng & trước hạn: 133
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.49%
Đúng hạn: 4.51%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận tiếp nhân và trả kết quả BHXH huyện Tiên Lữ
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận tiếp nhận & trả kết quả huyện Ân Thi
Số hồ sơ xử lý: 1437
Đúng & trước hạn: 1437
Trễ hạn 0
Trước hạn: 83.99%
Đúng hạn: 16.01%
Trễ hạn: 0%
Chi Cục Tiêu Chuẩn Đo Lường Chất Lượng
Số hồ sơ xử lý: 298
Đúng & trước hạn: 298
Trễ hạn 0
Trước hạn: 93.96%
Đúng hạn: 6.04%
Trễ hạn: 0%
Phòng Giáo dục và đào tạo
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Khoáng sản Sở TN&MT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế - Hạ tầng
Số hồ sơ xử lý: 13
Đúng & trước hạn: 13
Trễ hạn 0
Trước hạn: 69.23%
Đúng hạn: 30.77%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kế hoạch tài chính Sở TN&MT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng LDTB & XH
Số hồ sơ xử lý: 459
Đúng & trước hạn: 459
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng LĐ - TBXH
Số hồ sơ xử lý: 711
Đúng & trước hạn: 711
Trễ hạn 0
Trước hạn: 80.87%
Đúng hạn: 19.13%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
Số hồ sơ xử lý: 1
Đúng & trước hạn: 1
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nội Vụ
Số hồ sơ xử lý: 8
Đúng & trước hạn: 8
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất
Số hồ sơ xử lý: 453
Đúng & trước hạn: 447
Trễ hạn 6
Trước hạn: 49.67%
Đúng hạn: 49.01%
Trễ hạn: 1.32%
Phòng Quản lý môi trường
Số hồ sơ xử lý: 268
Đúng & trước hạn: 267
Trễ hạn 1
Trước hạn: 98.13%
Đúng hạn: 1.49%
Trễ hạn: 0.38%
Phòng TC-KH
Số hồ sơ xử lý: 450
Đúng & trước hạn: 450
Trễ hạn 0
Trước hạn: 89.33%
Đúng hạn: 10.67%
Trễ hạn: 0%
Phòng TN&MT
Số hồ sơ xử lý: 1777
Đúng & trước hạn: 1777
Trễ hạn 0
Trước hạn: 76.25%
Đúng hạn: 23.75%
Trễ hạn: 0%
Phòng Thanh tra
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tài Chính - Kế hoạch
Số hồ sơ xử lý: 943
Đúng & trước hạn: 943
Trễ hạn 0
Trước hạn: 70.84%
Đúng hạn: 29.16%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tư Pháp
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng VH và TT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Y tế
Số hồ sơ xử lý: 4
Đúng & trước hạn: 4
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng giáo dục Chuyên nghiệp và Giáo dục thường xuyên Sở GDDT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất và Giá đất
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Trung Tâm Xúc Tiến Đầu Tư Và Hỗ Trợ Doanh Nghiệp
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Trung tâm Thông tin và Thống kê Khoa học và Công nghệ
Số hồ sơ xử lý: 10
Đúng & trước hạn: 10
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường An Tảo
Số hồ sơ xử lý: 460
Đúng & trước hạn: 460
Trễ hạn 0
Trước hạn: 68.7%
Đúng hạn: 31.3%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường Hồng Châu
Số hồ sơ xử lý: 869
Đúng & trước hạn: 869
Trễ hạn 0
Trước hạn: 91.37%
Đúng hạn: 8.63%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường Lê Lợi
Số hồ sơ xử lý: 623
Đúng & trước hạn: 623
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.51%
Đúng hạn: 4.49%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường Quang Trung
Số hồ sơ xử lý: 541
Đúng & trước hạn: 541
Trễ hạn 0
Trước hạn: 64.7%
Đúng hạn: 35.3%
Trễ hạn: 0%
UBND TT Như Quỳnh
Số hồ sơ xử lý: 2504
Đúng & trước hạn: 2504
Trễ hạn 0
Trước hạn: 17.73%
Đúng hạn: 82.27%
Trễ hạn: 0%
UBND TT Trần Cao
Số hồ sơ xử lý: 596
Đúng & trước hạn: 596
Trễ hạn 0
Trước hạn: 40.1%
Đúng hạn: 59.9%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị Trấn Ân Thi
Số hồ sơ xử lý: 1196
Đúng & trước hạn: 1196
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.67%
Đúng hạn: 0.33%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị trấn Lương Bằng
Số hồ sơ xử lý: 1765
Đúng & trước hạn: 1765
Trễ hạn 0
Trước hạn: 9.01%
Đúng hạn: 90.99%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị trấn Văn Giang
Số hồ sơ xử lý: 637
Đúng & trước hạn: 637
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.22%
Đúng hạn: 0.78%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị trấn Vương
Số hồ sơ xử lý: 755
Đúng & trước hạn: 755
Trễ hạn 0
Trước hạn: 21.32%
Đúng hạn: 78.68%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị trấn Yên Mỹ
Số hồ sơ xử lý: 1978
Đúng & trước hạn: 1978
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.65%
Đúng hạn: 0.35%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Ngọc Lâm
Số hồ sơ xử lý: 1531
Đúng & trước hạn: 1531
Trễ hạn 0
Trước hạn: 87.39%
Đúng hạn: 12.61%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Phạm Ngũ Lão
Số hồ sơ xử lý: 842
Đúng & trước hạn: 842
Trễ hạn 0
Trước hạn: 9.62%
Đúng hạn: 90.38%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã An Vỹ
Số hồ sơ xử lý: 1460
Đúng & trước hạn: 1460
Trễ hạn 0
Trước hạn: 87.95%
Đúng hạn: 12.05%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Bãi Sậy
Số hồ sơ xử lý: 233
Đúng & trước hạn: 233
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Bình Kiều
Số hồ sơ xử lý: 431
Đúng & trước hạn: 431
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.38%
Đúng hạn: 1.62%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Bình Minh
Số hồ sơ xử lý: 1278
Đúng & trước hạn: 1278
Trễ hạn 0
Trước hạn: 72.77%
Đúng hạn: 27.23%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Bắc Sơn
Số hồ sơ xử lý: 567
Đúng & trước hạn: 567
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.65%
Đúng hạn: 0.35%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Chỉ Đạo
Số hồ sơ xử lý: 636
Đúng & trước hạn: 636
Trễ hạn 0
Trước hạn: 25.79%
Đúng hạn: 74.21%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Cẩm Ninh
Số hồ sơ xử lý: 407
Đúng & trước hạn: 406
Trễ hạn 1
Trước hạn: 99.26%
Đúng hạn: 0.49%
Trễ hạn: 0.25%
UBND Xã Cẩm Xá
Số hồ sơ xử lý: 603
Đúng & trước hạn: 603
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.34%
Đúng hạn: 0.66%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Cửu Cao
Số hồ sơ xử lý: 246
Đúng & trước hạn: 246
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.75%
Đúng hạn: 3.25%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Dân Tiến
Số hồ sơ xử lý: 943
Đúng & trước hạn: 943
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.08%
Đúng hạn: 3.92%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Dương Quang
Số hồ sơ xử lý: 2206
Đúng & trước hạn: 2206
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.91%
Đúng hạn: 2.09%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Giai Phạm
Số hồ sơ xử lý: 513
Đúng & trước hạn: 513
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.42%
Đúng hạn: 0.58%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hiệp Cường
Số hồ sơ xử lý: 1198
Đúng & trước hạn: 1198
Trễ hạn 0
Trước hạn: 16.03%
Đúng hạn: 83.97%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hoàng Hoa Thám
Số hồ sơ xử lý: 474
Đúng & trước hạn: 474
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.58%
Đúng hạn: 0.42%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hàm Tử
Số hồ sơ xử lý: 709
Đúng & trước hạn: 709
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.61%
Đúng hạn: 3.39%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hòa Phong
Số hồ sơ xử lý: 815
Đúng & trước hạn: 815
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.79%
Đúng hạn: 2.21%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hưng Long
Số hồ sơ xử lý: 529
Đúng & trước hạn: 529
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.62%
Đúng hạn: 0.38%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hạ Lễ
Số hồ sơ xử lý: 260
Đúng & trước hạn: 260
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.85%
Đúng hạn: 1.15%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hồ Tùng Mậu
Số hồ sơ xử lý: 642
Đúng & trước hạn: 642
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.88%
Đúng hạn: 3.12%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hồng Quang
Số hồ sơ xử lý: 327
Đúng & trước hạn: 327
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hồng Tiến
Số hồ sơ xử lý: 438
Đúng & trước hạn: 438
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hồng Vân
Số hồ sơ xử lý: 513
Đúng & trước hạn: 513
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.61%
Đúng hạn: 0.39%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Liên Nghĩa
Số hồ sơ xử lý: 644
Đúng & trước hạn: 644
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Lương Tài
Số hồ sơ xử lý: 472
Đúng & trước hạn: 472
Trễ hạn 0
Trước hạn: 31.99%
Đúng hạn: 68.01%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Lạc Hồng
Số hồ sơ xử lý: 797
Đúng & trước hạn: 797
Trễ hạn 0
Trước hạn: 64.99%
Đúng hạn: 35.01%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Lạc Đạo
Số hồ sơ xử lý: 1495
Đúng & trước hạn: 1495
Trễ hạn 0
Trước hạn: 23.14%
Đúng hạn: 76.86%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Minh Hải
Số hồ sơ xử lý: 543
Đúng & trước hạn: 543
Trễ hạn 0
Trước hạn: 17.31%
Đúng hạn: 82.69%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Nghĩa Trụ
Số hồ sơ xử lý: 813
Đúng & trước hạn: 813
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.68%
Đúng hạn: 3.32%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Phù Ủng
Số hồ sơ xử lý: 338
Đúng & trước hạn: 338
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Phụng Công
Số hồ sơ xử lý: 620
Đúng & trước hạn: 620
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.35%
Đúng hạn: 0.65%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Quang Vinh
Số hồ sơ xử lý: 334
Đúng & trước hạn: 334
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.1%
Đúng hạn: 0.9%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Thanh Long
Số hồ sơ xử lý: 341
Đúng & trước hạn: 341
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.41%
Đúng hạn: 0.59%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Thiện Phiến
Số hồ sơ xử lý: 748
Đúng & trước hạn: 748
Trễ hạn 0
Trước hạn: 72.59%
Đúng hạn: 27.41%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Thành Công
Số hồ sơ xử lý: 549
Đúng & trước hạn: 549
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.9%
Đúng hạn: 3.1%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Thủ Sỹ
Số hồ sơ xử lý: 610
Đúng & trước hạn: 610
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.2%
Đúng hạn: 1.8%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Tiền Phong
Số hồ sơ xử lý: 722
Đúng & trước hạn: 722
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.86%
Đúng hạn: 0.14%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Trung Hưng
Số hồ sơ xử lý: 672
Đúng & trước hạn: 672
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.4%
Đúng hạn: 0.6%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Trưng Trắc
Số hồ sơ xử lý: 1164
Đúng & trước hạn: 1161
Trễ hạn 3
Trước hạn: 20.62%
Đúng hạn: 79.12%
Trễ hạn: 0.26%
UBND Xã Tân Phúc
Số hồ sơ xử lý: 418
Đúng & trước hạn: 418
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.52%
Đúng hạn: 0.48%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Tân Quang
Số hồ sơ xử lý: 1241
Đúng & trước hạn: 1241
Trễ hạn 0
Trước hạn: 81.47%
Đúng hạn: 18.53%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Tân Tiến
Số hồ sơ xử lý: 1580
Đúng & trước hạn: 1580
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.16%
Đúng hạn: 1.84%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Việt Cường
Số hồ sơ xử lý: 464
Đúng & trước hạn: 464
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.28%
Đúng hạn: 1.72%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Việt Hưng
Số hồ sơ xử lý: 631
Đúng & trước hạn: 631
Trễ hạn 0
Trước hạn: 10.46%
Đúng hạn: 89.54%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Văn Nhuệ
Số hồ sơ xử lý: 563
Đúng & trước hạn: 563
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.47%
Đúng hạn: 0.53%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Vĩnh Khúc
Số hồ sơ xử lý: 818
Đúng & trước hạn: 818
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.88%
Đúng hạn: 0.12%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Xuân Quan
Số hồ sơ xử lý: 314
Đúng & trước hạn: 314
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.36%
Đúng hạn: 0.64%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Ông Đình
Số hồ sơ xử lý: 471
Đúng & trước hạn: 471
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.39%
Đúng hạn: 3.61%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đa Lộc
Số hồ sơ xử lý: 522
Đúng & trước hạn: 522
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đoàn Đào
Số hồ sơ xử lý: 958
Đúng & trước hạn: 958
Trễ hạn 0
Trước hạn: 82.78%
Đúng hạn: 17.22%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đào Dương
Số hồ sơ xử lý: 577
Đúng & trước hạn: 577
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.13%
Đúng hạn: 0.87%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đình Dù
Số hồ sơ xử lý: 1166
Đúng & trước hạn: 1166
Trễ hạn 0
Trước hạn: 17.92%
Đúng hạn: 82.08%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đông Tảo
Số hồ sơ xử lý: 810
Đúng & trước hạn: 810
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.16%
Đúng hạn: 2.84%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đại Hưng
Số hồ sơ xử lý: 771
Đúng & trước hạn: 771
Trễ hạn 0
Trước hạn: 91.05%
Đúng hạn: 8.95%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đại Tập
Số hồ sơ xử lý: 866
Đúng & trước hạn: 866
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.88%
Đúng hạn: 0.12%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đại Đồng
Số hồ sơ xử lý: 401
Đúng & trước hạn: 401
Trễ hạn 0
Trước hạn: 7.48%
Đúng hạn: 92.52%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đặng Lễ
Số hồ sơ xử lý: 513
Đúng & trước hạn: 513
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.42%
Đúng hạn: 0.58%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đồng Tiến
Số hồ sơ xử lý: 462
Đúng & trước hạn: 462
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.78%
Đúng hạn: 0.22%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Bạch Sam
Số hồ sơ xử lý: 986
Đúng & trước hạn: 986
Trễ hạn 0
Trước hạn: 80.83%
Đúng hạn: 19.17%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Bần Yên Nhân
Số hồ sơ xử lý: 1518
Đúng & trước hạn: 1518
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.67%
Đúng hạn: 0.33%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Dị Sử
Số hồ sơ xử lý: 4168
Đúng & trước hạn: 4168
Trễ hạn 0
Trước hạn: 93.69%
Đúng hạn: 6.31%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Hiến Nam
Số hồ sơ xử lý: 1414
Đúng & trước hạn: 1414
Trễ hạn 0
Trước hạn: 67.19%
Đúng hạn: 32.81%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Lam Sơn
Số hồ sơ xử lý: 629
Đúng & trước hạn: 627
Trễ hạn 2
Trước hạn: 71.86%
Đúng hạn: 27.82%
Trễ hạn: 0.32%
UBND phường Minh Khai
Số hồ sơ xử lý: 1226
Đúng & trước hạn: 1226
Trễ hạn 0
Trước hạn: 85.24%
Đúng hạn: 14.76%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Minh Đức
Số hồ sơ xử lý: 2688
Đúng & trước hạn: 2688
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.54%
Đúng hạn: 2.46%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Nhân Hòa
Số hồ sơ xử lý: 2402
Đúng & trước hạn: 2402
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.88%
Đúng hạn: 0.12%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Phan Đình Phùng
Số hồ sơ xử lý: 1075
Đúng & trước hạn: 1075
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Phùng Chí Kiên
Số hồ sơ xử lý: 940
Đúng & trước hạn: 940
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND thị trấn Khoái Châu
Số hồ sơ xử lý: 2101
Đúng & trước hạn: 2101
Trễ hạn 0
Trước hạn: 93.48%
Đúng hạn: 6.52%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nhân La
Số hồ sơ xử lý: 480
Đúng & trước hạn: 480
Trễ hạn 0
Trước hạn: 17.92%
Đúng hạn: 82.08%
Trễ hạn: 0%
UBND xã An Viên
Số hồ sơ xử lý: 1552
Đúng & trước hạn: 1552
Trễ hạn 0
Trước hạn: 2.32%
Đúng hạn: 97.68%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Bảo Khê
Số hồ sơ xử lý: 969
Đúng & trước hạn: 969
Trễ hạn 0
Trước hạn: 86.48%
Đúng hạn: 13.52%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Chí Tân
Số hồ sơ xử lý: 621
Đúng & trước hạn: 621
Trễ hạn 0
Trước hạn: 74.56%
Đúng hạn: 25.44%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Chính Nghĩa
Số hồ sơ xử lý: 630
Đúng & trước hạn: 626
Trễ hạn 4
Trước hạn: 18.73%
Đúng hạn: 80.63%
Trễ hạn: 0.64%
UBND xã Cương Chính
Số hồ sơ xử lý: 1175
Đúng & trước hạn: 1175
Trễ hạn 0
Trước hạn: 21.96%
Đúng hạn: 78.04%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Dạ Trạch
Số hồ sơ xử lý: 987
Đúng & trước hạn: 987
Trễ hạn 0
Trước hạn: 86.02%
Đúng hạn: 13.98%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Dị Chế
Số hồ sơ xử lý: 1357
Đúng & trước hạn: 1357
Trễ hạn 0
Trước hạn: 88.14%
Đúng hạn: 11.86%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hoàn Long
Số hồ sơ xử lý: 371
Đúng & trước hạn: 371
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.96%
Đúng hạn: 4.04%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hoàng Hanh
Số hồ sơ xử lý: 930
Đúng & trước hạn: 930
Trễ hạn 0
Trước hạn: 88.49%
Đúng hạn: 11.51%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hùng An
Số hồ sơ xử lý: 594
Đúng & trước hạn: 594
Trễ hạn 0
Trước hạn: 12.63%
Đúng hạn: 87.37%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hùng Cường
Số hồ sơ xử lý: 529
Đúng & trước hạn: 529
Trễ hạn 0
Trước hạn: 81.29%
Đúng hạn: 18.71%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hưng Đạo
Số hồ sơ xử lý: 803
Đúng & trước hạn: 803
Trễ hạn 0
Trước hạn: 4.36%
Đúng hạn: 95.64%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hải Triều
Số hồ sơ xử lý: 1138
Đúng & trước hạn: 1138
Trễ hạn 0
Trước hạn: 17.31%
Đúng hạn: 82.69%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hồng Nam
Số hồ sơ xử lý: 901
Đúng & trước hạn: 901
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.34%
Đúng hạn: 2.66%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Liên Khê
Số hồ sơ xử lý: 624
Đúng & trước hạn: 624
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.71%
Đúng hạn: 5.29%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Liên Phương
Số hồ sơ xử lý: 1466
Đúng & trước hạn: 1466
Trễ hạn 0
Trước hạn: 91.41%
Đúng hạn: 8.59%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Liêu Xá
Số hồ sơ xử lý: 566
Đúng & trước hạn: 566
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.29%
Đúng hạn: 0.71%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Long Hưng
Số hồ sơ xử lý: 1223
Đúng & trước hạn: 1223
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.75%
Đúng hạn: 0.25%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lý Thường Kiệt
Số hồ sơ xử lý: 286
Đúng & trước hạn: 286
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.95%
Đúng hạn: 1.05%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lệ Xá
Số hồ sơ xử lý: 1388
Đúng & trước hạn: 1388
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.12%
Đúng hạn: 2.88%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Mai Động
Số hồ sơ xử lý: 938
Đúng & trước hạn: 938
Trễ hạn 0
Trước hạn: 12.05%
Đúng hạn: 87.95%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Minh Châu
Số hồ sơ xử lý: 161
Đúng & trước hạn: 161
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Minh Hoàng
Số hồ sơ xử lý: 446
Đúng & trước hạn: 446
Trễ hạn 0
Trước hạn: 26.23%
Đúng hạn: 73.77%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Minh Phượng
Số hồ sơ xử lý: 714
Đúng & trước hạn: 714
Trễ hạn 0
Trước hạn: 2.24%
Đúng hạn: 97.76%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Minh Tiến
Số hồ sơ xử lý: 555
Đúng & trước hạn: 555
Trễ hạn 0
Trước hạn: 38.74%
Đúng hạn: 61.26%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Minh Tân
Số hồ sơ xử lý: 821
Đúng & trước hạn: 821
Trễ hạn 0
Trước hạn: 57.13%
Đúng hạn: 42.87%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Mễ Sở
Số hồ sơ xử lý: 935
Đúng & trước hạn: 935
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.79%
Đúng hạn: 0.21%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nghĩa Dân
Số hồ sơ xử lý: 961
Đúng & trước hạn: 961
Trễ hạn 0
Trước hạn: 13.74%
Đúng hạn: 86.26%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nghĩa Hiệp
Số hồ sơ xử lý: 938
Đúng & trước hạn: 938
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.91%
Đúng hạn: 3.09%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nguyên Hòa
Số hồ sơ xử lý: 501
Đúng & trước hạn: 499
Trễ hạn 2
Trước hạn: 95.21%
Đúng hạn: 4.39%
Trễ hạn: 0.4%
UBND xã Nguyễn Trãi
Số hồ sơ xử lý: 450
Đúng & trước hạn: 450
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Ngô Quyền
Số hồ sơ xử lý: 959
Đúng & trước hạn: 959
Trễ hạn 0
Trước hạn: 3.65%
Đúng hạn: 96.35%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Ngọc Long
Số hồ sơ xử lý: 552
Đúng & trước hạn: 552
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.91%
Đúng hạn: 1.09%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Ngọc Thanh
Số hồ sơ xử lý: 741
Đúng & trước hạn: 741
Trễ hạn 0
Trước hạn: 14.71%
Đúng hạn: 85.29%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nhuế Dương
Số hồ sơ xử lý: 366
Đúng & trước hạn: 366
Trễ hạn 0
Trước hạn: 87.7%
Đúng hạn: 12.3%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nhật Quang
Số hồ sơ xử lý: 547
Đúng & trước hạn: 547
Trễ hạn 0
Trước hạn: 65.63%
Đúng hạn: 34.37%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nhật Tân
Số hồ sơ xử lý: 836
Đúng & trước hạn: 836
Trễ hạn 0
Trước hạn: 41.39%
Đúng hạn: 58.61%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phan Sào Nam
Số hồ sơ xử lý: 364
Đúng & trước hạn: 364
Trễ hạn 0
Trước hạn: 5.49%
Đúng hạn: 94.51%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phùng Hưng
Số hồ sơ xử lý: 563
Đúng & trước hạn: 563
Trễ hạn 0
Trước hạn: 86.5%
Đúng hạn: 13.5%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phú Cường
Số hồ sơ xử lý: 831
Đúng & trước hạn: 831
Trễ hạn 0
Trước hạn: 91.1%
Đúng hạn: 8.9%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phú Thịnh
Số hồ sơ xử lý: 1703
Đúng & trước hạn: 1703
Trễ hạn 0
Trước hạn: 8.98%
Đúng hạn: 91.02%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phương Chiểu
Số hồ sơ xử lý: 310
Đúng & trước hạn: 310
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.71%
Đúng hạn: 1.29%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Quang Hưng
Số hồ sơ xử lý: 812
Đúng & trước hạn: 812
Trễ hạn 0
Trước hạn: 59.11%
Đúng hạn: 40.89%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Quảng Châu
Số hồ sơ xử lý: 1021
Đúng & trước hạn: 1021
Trễ hạn 0
Trước hạn: 87.37%
Đúng hạn: 12.63%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Quảng Lãng
Số hồ sơ xử lý: 749
Đúng & trước hạn: 749
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Song Mai
Số hồ sơ xử lý: 846
Đúng & trước hạn: 846
Trễ hạn 0
Trước hạn: 19.86%
Đúng hạn: 80.14%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tam Đa
Số hồ sơ xử lý: 572
Đúng & trước hạn: 572
Trễ hạn 0
Trước hạn: 82.52%
Đúng hạn: 17.48%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thuần Hưng
Số hồ sơ xử lý: 703
Đúng & trước hạn: 703
Trễ hạn 0
Trước hạn: 91.61%
Đúng hạn: 8.39%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thắng Lợi
Số hồ sơ xử lý: 400
Đúng & trước hạn: 400
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thọ Vinh
Số hồ sơ xử lý: 2073
Đúng & trước hạn: 2073
Trễ hạn 0
Trước hạn: 12.74%
Đúng hạn: 87.26%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thụy Lôi
Số hồ sơ xử lý: 812
Đúng & trước hạn: 812
Trễ hạn 0
Trước hạn: 49.63%
Đúng hạn: 50.37%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tiên Tiến
Số hồ sơ xử lý: 415
Đúng & trước hạn: 415
Trễ hạn 0
Trước hạn: 29.16%
Đúng hạn: 70.84%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Toàn Thắng
Số hồ sơ xử lý: 1978
Đúng & trước hạn: 1978
Trễ hạn 0
Trước hạn: 45.85%
Đúng hạn: 54.15%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Trung Dũng
Số hồ sơ xử lý: 1283
Đúng & trước hạn: 1283
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.45%
Đúng hạn: 0.55%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Trung Hòa
Số hồ sơ xử lý: 732
Đúng & trước hạn: 732
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.73%
Đúng hạn: 0.27%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Trung Nghĩa
Số hồ sơ xử lý: 602
Đúng & trước hạn: 602
Trễ hạn 0
Trước hạn: 80.73%
Đúng hạn: 19.27%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Châu
Số hồ sơ xử lý: 446
Đúng & trước hạn: 446
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.41%
Đúng hạn: 3.59%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Dân
Số hồ sơ xử lý: 2052
Đúng & trước hạn: 2052
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.66%
Đúng hạn: 4.34%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Hưng
Số hồ sơ xử lý: 1101
Đúng & trước hạn: 1101
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.37%
Đúng hạn: 7.63%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Lập
Số hồ sơ xử lý: 669
Đúng & trước hạn: 669
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Việt
Số hồ sơ xử lý: 511
Đúng & trước hạn: 511
Trễ hạn 0
Trước hạn: 91.78%
Đúng hạn: 8.22%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tống Phan
Số hồ sơ xử lý: 886
Đúng & trước hạn: 886
Trễ hạn 0
Trước hạn: 86.46%
Đúng hạn: 13.54%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tống Trân
Số hồ sơ xử lý: 425
Đúng & trước hạn: 425
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tứ Dân
Số hồ sơ xử lý: 866
Đúng & trước hạn: 866
Trễ hạn 0
Trước hạn: 75.4%
Đúng hạn: 24.6%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Việt Hòa
Số hồ sơ xử lý: 333
Đúng & trước hạn: 333
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.7%
Đúng hạn: 3.3%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Vân Du
Số hồ sơ xử lý: 311
Đúng & trước hạn: 311
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.71%
Đúng hạn: 1.29%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Vĩnh Xá
Số hồ sơ xử lý: 768
Đúng & trước hạn: 768
Trễ hạn 0
Trước hạn: 23.31%
Đúng hạn: 76.69%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Vũ Xá
Số hồ sơ xử lý: 711
Đúng & trước hạn: 711
Trễ hạn 0
Trước hạn: 20.53%
Đúng hạn: 79.47%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Xuân Dục
Số hồ sơ xử lý: 692
Đúng & trước hạn: 692
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.57%
Đúng hạn: 0.43%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Xuân Trúc
Số hồ sơ xử lý: 814
Đúng & trước hạn: 814
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.63%
Đúng hạn: 0.37%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Yên Hòa
Số hồ sơ xử lý: 246
Đúng & trước hạn: 246
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.78%
Đúng hạn: 1.22%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Yên Phú
Số hồ sơ xử lý: 663
Đúng & trước hạn: 663
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.4%
Đúng hạn: 0.6%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đình Cao
Số hồ sơ xử lý: 982
Đúng & trước hạn: 982
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.07%
Đúng hạn: 1.93%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đông Kết
Số hồ sơ xử lý: 2068
Đúng & trước hạn: 2068
Trễ hạn 0
Trước hạn: 77.95%
Đúng hạn: 22.05%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đông Ninh
Số hồ sơ xử lý: 372
Đúng & trước hạn: 372
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.92%
Đúng hạn: 1.08%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đồng Than
Số hồ sơ xử lý: 808
Đúng & trước hạn: 808
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đồng Thanh
Số hồ sơ xử lý: 1047
Đúng & trước hạn: 1047
Trễ hạn 0
Trước hạn: 19.01%
Đúng hạn: 80.99%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đức Hợp
Số hồ sơ xử lý: 1501
Đúng & trước hạn: 1501
Trễ hạn 0
Trước hạn: 63.49%
Đúng hạn: 36.51%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đức Thắng
Số hồ sơ xử lý: 729
Đúng & trước hạn: 729
Trễ hạn 0
Trước hạn: 72.15%
Đúng hạn: 27.85%
Trễ hạn: 0%
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
Số hồ sơ xử lý: 3830
Đúng & trước hạn: 3830
Trễ hạn 0
Trước hạn: 88.64%
Đúng hạn: 11.36%
Trễ hạn: 0%
Văn phòng HĐND và UBND Huyện Tiên Lữ
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Văn phòng Đăng ký Đất đai Sở TNMT
Số hồ sơ xử lý: 3200
Đúng & trước hạn: 3194
Trễ hạn 6
Trước hạn: 47.63%
Đúng hạn: 52.19%
Trễ hạn: 0.18%