STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.16.42.H31-231206-0001 | 06/12/2023 | 10/01/2024 | 11/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀO THỊ KIỂM | UBND xã Vĩnh Xá |
2 | 000.04.42.H31-241001-0009 | 01/10/2024 | 02/10/2024 | 05/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỖ TRỌNG NHẤT | UBND xã Đức Hợp |
3 | 000.06.42.H31-241007-0003 | 07/10/2024 | 08/10/2024 | 09/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TIẾN NÚI | UBND xã Hùng An |
4 | 000.11.42.H31-241015-0001 | 15/10/2024 | 16/10/2024 | 17/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ QUỐC TRÍ | UBND Xã Phạm Ngũ Lão |