STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.00.15.H31-231229-0001 29/12/2023 12/02/2024 28/03/2024
Trễ hạn 33 ngày.
LÊ ĐẠI LƯỢNG Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở TNMT
2 000.00.15.H31-240124-0016 24/01/2024 28/02/2024 29/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ SỸ LAM Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở TNMT
3 000.00.15.H31-240405-0001 05/04/2024 29/04/2024 01/05/2024
Trễ hạn 0 ngày.
CAO ĐÌNH THANH Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở TNMT
4 000.00.15.H31-240529-0007 29/05/2024 13/06/2024 14/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN LINH Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở TNMT
5 000.00.15.H31-231219-0010 19/12/2023 17/01/2024 27/02/2024
Trễ hạn 29 ngày.
TRẦN HỒNG HẠNH
6 000.00.15.H31-231222-0008 22/12/2023 06/02/2024 11/03/2024
Trễ hạn 24 ngày.
NGUYỄN THỊ NHẬT LỆ (CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ PHÁT TRIỂN ICE STAR)
7 000.00.15.H31-231226-0011 26/12/2023 24/01/2024 27/02/2024
Trễ hạn 24 ngày.
NGUYỄN THỊ NHẬT LỆ
8 000.00.15.H31-231229-0004 29/12/2023 20/02/2024 21/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THU HƯỜNG (CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG VÀ KỸ THUẬT MÔI TRƯỜNG BÁCH KHOA)
9 000.00.15.H31-231227-0010 29/12/2023 29/01/2024 27/02/2024
Trễ hạn 21 ngày.
NGUYỄN THỊ NHẬT LỆ
10 000.00.15.H31-240104-0003 04/01/2024 01/03/2024 11/03/2024
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN THỊ LAN HƯƠNG (CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆ MÔI TRƯỜNG THIÊN PHÚ)
11 000.00.15.H31-240105-0009 05/01/2024 26/01/2024 27/02/2024
Trễ hạn 22 ngày.
NGUYỄN THỊ CHUYÊN
12 000.00.15.H31-240126-0004 26/01/2024 23/02/2024 26/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ HẢI QUỲNH
13 000.00.15.H31-240308-0033 08/03/2024 29/03/2024 01/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN NHƯ THÀNH
14 000.00.15.H31-240401-0037 01/04/2024 17/05/2024 20/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ HÀ (CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ KỸ THUẬT HATICO VIỆT NAM)
15 000.00.15.H31-240405-0007 05/04/2024 22/04/2024 23/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THỊ SỢI