Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ) |
Trước & đúng hạn
(hồ sơ) |
Trể hạn
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Phù Cừ | 844 | 802 | 802 | 0 | 83.3 % | 16.7 % | 0 % |
UBND TT Trần Cao | 308 | 304 | 304 | 0 | 48.7 % | 51.3 % | 0 % |
UBND Xã Đoàn Đào | 562 | 560 | 560 | 0 | 81.1 % | 18.9 % | 0 % |
UBND xã Minh Hoàng | 290 | 289 | 289 | 0 | 28.7 % | 71.3 % | 0 % |
UBND xã Minh Tiến | 359 | 352 | 352 | 0 | 43.2 % | 56.8 % | 0 % |
UBND xã Minh Tân | 501 | 498 | 498 | 0 | 33.7 % | 66.3 % | 0 % |
UBND xã Nguyên Hòa | 249 | 248 | 246 | 2 | 94.8 % | 4.4 % | 0.8 % |
UBND xã Nhật Quang | 351 | 346 | 346 | 0 | 50.6 % | 49.4 % | 0 % |
UBND xã Phan Sào Nam | 182 | 181 | 181 | 0 | 8.8 % | 91.2 % | 0 % |
UBND xã Quang Hưng | 451 | 442 | 442 | 0 | 61.3 % | 38.7 % | 0 % |
UBND xã Tam Đa | 379 | 378 | 378 | 0 | 78 % | 22 % | 0 % |
UBND xã Tiên Tiến | 243 | 241 | 241 | 0 | 32.8 % | 67.2 % | 0 % |
UBND xã Tống Phan | 565 | 554 | 554 | 0 | 83.4 % | 16.6 % | 0 % |
UBND xã Tống Trân | 191 | 180 | 180 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
UBND xã Đình Cao | 524 | 524 | 524 | 0 | 97.7 % | 2.3 % | 0 % |
Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Phù Cừ
Số hồ sơ tiếp nhận:
844
Số hồ sơ xử lý:
802
Trước & đúng hạn:
802
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
83.3%
Đúng hạn:
16.7%
Trễ hạn:
0%
UBND TT Trần Cao
Số hồ sơ tiếp nhận:
308
Số hồ sơ xử lý:
304
Trước & đúng hạn:
304
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
48.7%
Đúng hạn:
51.3%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Đoàn Đào
Số hồ sơ tiếp nhận:
562
Số hồ sơ xử lý:
560
Trước & đúng hạn:
560
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
81.1%
Đúng hạn:
18.9%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Minh Hoàng
Số hồ sơ tiếp nhận:
290
Số hồ sơ xử lý:
289
Trước & đúng hạn:
289
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
28.7%
Đúng hạn:
71.3%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Minh Tiến
Số hồ sơ tiếp nhận:
359
Số hồ sơ xử lý:
352
Trước & đúng hạn:
352
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
43.2%
Đúng hạn:
56.8%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Minh Tân
Số hồ sơ tiếp nhận:
501
Số hồ sơ xử lý:
498
Trước & đúng hạn:
498
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
33.7%
Đúng hạn:
66.3%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Nguyên Hòa
Số hồ sơ tiếp nhận:
249
Số hồ sơ xử lý:
248
Trước & đúng hạn:
246
Trễ hạn:
2
Trước hạn:
94.8%
Đúng hạn:
4.4%
Trễ hạn:
0.8%
UBND xã Nhật Quang
Số hồ sơ tiếp nhận:
351
Số hồ sơ xử lý:
346
Trước & đúng hạn:
346
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
50.6%
Đúng hạn:
49.4%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Phan Sào Nam
Số hồ sơ tiếp nhận:
182
Số hồ sơ xử lý:
181
Trước & đúng hạn:
181
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
8.8%
Đúng hạn:
91.2%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Quang Hưng
Số hồ sơ tiếp nhận:
451
Số hồ sơ xử lý:
442
Trước & đúng hạn:
442
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
61.3%
Đúng hạn:
38.7%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Tam Đa
Số hồ sơ tiếp nhận:
379
Số hồ sơ xử lý:
378
Trước & đúng hạn:
378
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
78%
Đúng hạn:
22%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Tiên Tiến
Số hồ sơ tiếp nhận:
243
Số hồ sơ xử lý:
241
Trước & đúng hạn:
241
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
32.8%
Đúng hạn:
67.2%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Tống Phan
Số hồ sơ tiếp nhận:
565
Số hồ sơ xử lý:
554
Trước & đúng hạn:
554
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
83.4%
Đúng hạn:
16.6%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Tống Trân
Số hồ sơ tiếp nhận:
191
Số hồ sơ xử lý:
180
Trước & đúng hạn:
180
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Đình Cao
Số hồ sơ tiếp nhận:
524
Số hồ sơ xử lý:
524
Trước & đúng hạn:
524
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
97.7%
Đúng hạn:
2.3%
Trễ hạn:
0%