Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ) |
Trước & đúng hạn
(hồ sơ) |
Trể hạn
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Bộ phận TN và TKQ UBND Tiên Lữ | 456 | 421 | 421 | 0 | 62.5 % | 37.5 % | 0 % |
Bộ phận tiếp nhân và trả kết quả BHXH huyện Tiên Lữ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
UBND Thị trấn Vương | 201 | 201 | 201 | 0 | 51.7 % | 48.3 % | 0 % |
UBND Xã Thiện Phiến | 368 | 364 | 364 | 0 | 68.1 % | 31.9 % | 0 % |
UBND Xã Thủ Sỹ | 333 | 331 | 331 | 0 | 97.3 % | 2.7 % | 0 % |
UBND xã An Viên | 722 | 717 | 717 | 0 | 3.8 % | 96.2 % | 0 % |
UBND xã Cương Chính | 415 | 411 | 411 | 0 | 39.2 % | 60.8 % | 0 % |
UBND xã Dị Chế | 845 | 839 | 839 | 0 | 88.2 % | 11.8 % | 0 % |
UBND xã Hưng Đạo | 536 | 497 | 497 | 0 | 5.8 % | 94.2 % | 0 % |
UBND xã Hải Triều | 700 | 699 | 699 | 0 | 16.6 % | 83.4 % | 0 % |
UBND xã Lệ Xá | 740 | 738 | 738 | 0 | 94.6 % | 5.4 % | 0 % |
UBND xã Minh Phượng | 478 | 476 | 476 | 0 | 2.5 % | 97.5 % | 0 % |
UBND xã Ngô Quyền | 669 | 667 | 667 | 0 | 4.2 % | 95.8 % | 0 % |
UBND xã Nhật Tân | 490 | 488 | 488 | 0 | 44.3 % | 55.7 % | 0 % |
UBND xã Thụy Lôi | 405 | 390 | 390 | 0 | 83.3 % | 16.7 % | 0 % |
UBND xã Trung Dũng | 713 | 710 | 710 | 0 | 99.3 % | 0.7 % | 0 % |
UBND xã Đức Thắng | 382 | 382 | 382 | 0 | 57.6 % | 42.4 % | 0 % |
Văn phòng HĐND và UBND Huyện Tiên Lữ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Bộ phận TN và TKQ UBND Tiên Lữ
Số hồ sơ tiếp nhận:
456
Số hồ sơ xử lý:
421
Trước & đúng hạn:
421
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
62.5%
Đúng hạn:
37.5%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận tiếp nhân và trả kết quả BHXH huyện Tiên Lữ
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
UBND Thị trấn Vương
Số hồ sơ tiếp nhận:
201
Số hồ sơ xử lý:
201
Trước & đúng hạn:
201
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
51.7%
Đúng hạn:
48.3%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Thiện Phiến
Số hồ sơ tiếp nhận:
368
Số hồ sơ xử lý:
364
Trước & đúng hạn:
364
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
68.1%
Đúng hạn:
31.9%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Thủ Sỹ
Số hồ sơ tiếp nhận:
333
Số hồ sơ xử lý:
331
Trước & đúng hạn:
331
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
97.3%
Đúng hạn:
2.7%
Trễ hạn:
0%
UBND xã An Viên
Số hồ sơ tiếp nhận:
722
Số hồ sơ xử lý:
717
Trước & đúng hạn:
717
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
3.8%
Đúng hạn:
96.2%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Cương Chính
Số hồ sơ tiếp nhận:
415
Số hồ sơ xử lý:
411
Trước & đúng hạn:
411
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
39.2%
Đúng hạn:
60.8%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Dị Chế
Số hồ sơ tiếp nhận:
845
Số hồ sơ xử lý:
839
Trước & đúng hạn:
839
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
88.2%
Đúng hạn:
11.8%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Hưng Đạo
Số hồ sơ tiếp nhận:
536
Số hồ sơ xử lý:
497
Trước & đúng hạn:
497
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
5.8%
Đúng hạn:
94.2%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Hải Triều
Số hồ sơ tiếp nhận:
700
Số hồ sơ xử lý:
699
Trước & đúng hạn:
699
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
16.6%
Đúng hạn:
83.4%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Lệ Xá
Số hồ sơ tiếp nhận:
740
Số hồ sơ xử lý:
738
Trước & đúng hạn:
738
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
94.6%
Đúng hạn:
5.4%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Minh Phượng
Số hồ sơ tiếp nhận:
478
Số hồ sơ xử lý:
476
Trước & đúng hạn:
476
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
2.5%
Đúng hạn:
97.5%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Ngô Quyền
Số hồ sơ tiếp nhận:
669
Số hồ sơ xử lý:
667
Trước & đúng hạn:
667
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
4.2%
Đúng hạn:
95.8%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Nhật Tân
Số hồ sơ tiếp nhận:
490
Số hồ sơ xử lý:
488
Trước & đúng hạn:
488
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
44.3%
Đúng hạn:
55.7%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Thụy Lôi
Số hồ sơ tiếp nhận:
405
Số hồ sơ xử lý:
390
Trước & đúng hạn:
390
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
83.3%
Đúng hạn:
16.7%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Trung Dũng
Số hồ sơ tiếp nhận:
713
Số hồ sơ xử lý:
710
Trước & đúng hạn:
710
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
99.3%
Đúng hạn:
0.7%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Đức Thắng
Số hồ sơ tiếp nhận:
382
Số hồ sơ xử lý:
382
Trước & đúng hạn:
382
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
57.6%
Đúng hạn:
42.4%
Trễ hạn:
0%
Văn phòng HĐND và UBND Huyện Tiên Lữ
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%