Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ) |
Trước & đúng hạn
(hồ sơ) |
Trể hạn
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Bộ phận TN và TKQ UBND Khoái Châu | 1084 | 991 | 991 | 0 | 86.1 % | 13.9 % | 0 % |
UBND Xã An Vỹ | 841 | 836 | 836 | 0 | 84.8 % | 15.2 % | 0 % |
UBND Xã Bình Kiều | 218 | 217 | 217 | 0 | 99.1 % | 0.9 % | 0 % |
UBND Xã Bình Minh | 839 | 832 | 832 | 0 | 73.9 % | 26.1 % | 0 % |
UBND Xã Dân Tiến | 551 | 547 | 547 | 0 | 95.6 % | 4.4 % | 0 % |
UBND Xã Hàm Tử | 404 | 401 | 401 | 0 | 96.3 % | 3.7 % | 0 % |
UBND Xã Hồng Tiến | 197 | 196 | 196 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
UBND Xã Thành Công | 343 | 341 | 341 | 0 | 98.8 % | 1.2 % | 0 % |
UBND Xã Ông Đình | 243 | 241 | 241 | 0 | 97.1 % | 2.9 % | 0 % |
UBND Xã Đông Tảo | 487 | 487 | 487 | 0 | 97.9 % | 2.1 % | 0 % |
UBND Xã Đại Hưng | 504 | 504 | 504 | 0 | 93.8 % | 6.2 % | 0 % |
UBND Xã Đại Tập | 598 | 596 | 596 | 0 | 99.8 % | 0.2 % | 0 % |
UBND Xã Đồng Tiến | 304 | 304 | 304 | 0 | 99.7 % | 0.3 % | 0 % |
UBND thị trấn Khoái Châu | 1069 | 1069 | 1069 | 0 | 92.1 % | 7.9 % | 0 % |
UBND xã Chí Tân | 370 | 368 | 368 | 0 | 71.7 % | 28.3 % | 0 % |
UBND xã Dạ Trạch | 629 | 628 | 628 | 0 | 88.5 % | 11.5 % | 0 % |
UBND xã Liên Khê | 389 | 387 | 387 | 0 | 94.6 % | 5.4 % | 0 % |
UBND xã Nhuế Dương | 232 | 230 | 230 | 0 | 87 % | 13 % | 0 % |
UBND xã Phùng Hưng | 256 | 244 | 244 | 0 | 88.1 % | 11.9 % | 0 % |
UBND xã Thuần Hưng | 507 | 504 | 504 | 0 | 91.7 % | 8.3 % | 0 % |
UBND xã Tân Châu | 232 | 220 | 220 | 0 | 97.7 % | 2.3 % | 0 % |
UBND xã Tân Dân | 1210 | 1196 | 1196 | 0 | 95.9 % | 4.1 % | 0 % |
UBND xã Tứ Dân | 528 | 526 | 526 | 0 | 76.4 % | 23.6 % | 0 % |
UBND xã Việt Hòa | 206 | 203 | 203 | 0 | 97 % | 3 % | 0 % |
UBND xã Đông Kết | 1337 | 1326 | 1326 | 0 | 76.1 % | 23.9 % | 0 % |
UBND xã Đông Ninh | 220 | 214 | 214 | 0 | 99.1 % | 0.9 % | 0 % |
Bộ phận TN và TKQ UBND Khoái Châu
Số hồ sơ tiếp nhận:
1084
Số hồ sơ xử lý:
991
Trước & đúng hạn:
991
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
86.1%
Đúng hạn:
13.9%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã An Vỹ
Số hồ sơ tiếp nhận:
841
Số hồ sơ xử lý:
836
Trước & đúng hạn:
836
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
84.8%
Đúng hạn:
15.2%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Bình Kiều
Số hồ sơ tiếp nhận:
218
Số hồ sơ xử lý:
217
Trước & đúng hạn:
217
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
99.1%
Đúng hạn:
0.9%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Bình Minh
Số hồ sơ tiếp nhận:
839
Số hồ sơ xử lý:
832
Trước & đúng hạn:
832
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
73.9%
Đúng hạn:
26.1%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Dân Tiến
Số hồ sơ tiếp nhận:
551
Số hồ sơ xử lý:
547
Trước & đúng hạn:
547
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
95.6%
Đúng hạn:
4.4%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Hàm Tử
Số hồ sơ tiếp nhận:
404
Số hồ sơ xử lý:
401
Trước & đúng hạn:
401
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
96.3%
Đúng hạn:
3.7%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Hồng Tiến
Số hồ sơ tiếp nhận:
197
Số hồ sơ xử lý:
196
Trước & đúng hạn:
196
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Thành Công
Số hồ sơ tiếp nhận:
343
Số hồ sơ xử lý:
341
Trước & đúng hạn:
341
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
98.8%
Đúng hạn:
1.2%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Ông Đình
Số hồ sơ tiếp nhận:
243
Số hồ sơ xử lý:
241
Trước & đúng hạn:
241
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
97.1%
Đúng hạn:
2.9%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Đông Tảo
Số hồ sơ tiếp nhận:
487
Số hồ sơ xử lý:
487
Trước & đúng hạn:
487
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
97.9%
Đúng hạn:
2.1%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Đại Hưng
Số hồ sơ tiếp nhận:
504
Số hồ sơ xử lý:
504
Trước & đúng hạn:
504
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
93.8%
Đúng hạn:
6.2%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Đại Tập
Số hồ sơ tiếp nhận:
598
Số hồ sơ xử lý:
596
Trước & đúng hạn:
596
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
99.8%
Đúng hạn:
0.2%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Đồng Tiến
Số hồ sơ tiếp nhận:
304
Số hồ sơ xử lý:
304
Trước & đúng hạn:
304
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
99.7%
Đúng hạn:
0.3%
Trễ hạn:
0%
UBND thị trấn Khoái Châu
Số hồ sơ tiếp nhận:
1069
Số hồ sơ xử lý:
1069
Trước & đúng hạn:
1069
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
92.1%
Đúng hạn:
7.9%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Chí Tân
Số hồ sơ tiếp nhận:
370
Số hồ sơ xử lý:
368
Trước & đúng hạn:
368
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
71.7%
Đúng hạn:
28.3%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Dạ Trạch
Số hồ sơ tiếp nhận:
629
Số hồ sơ xử lý:
628
Trước & đúng hạn:
628
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
88.5%
Đúng hạn:
11.5%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Liên Khê
Số hồ sơ tiếp nhận:
389
Số hồ sơ xử lý:
387
Trước & đúng hạn:
387
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
94.6%
Đúng hạn:
5.4%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Nhuế Dương
Số hồ sơ tiếp nhận:
232
Số hồ sơ xử lý:
230
Trước & đúng hạn:
230
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
87%
Đúng hạn:
13%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Phùng Hưng
Số hồ sơ tiếp nhận:
256
Số hồ sơ xử lý:
244
Trước & đúng hạn:
244
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
88.1%
Đúng hạn:
11.9%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Thuần Hưng
Số hồ sơ tiếp nhận:
507
Số hồ sơ xử lý:
504
Trước & đúng hạn:
504
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
91.7%
Đúng hạn:
8.3%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Tân Châu
Số hồ sơ tiếp nhận:
232
Số hồ sơ xử lý:
220
Trước & đúng hạn:
220
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
97.7%
Đúng hạn:
2.3%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Tân Dân
Số hồ sơ tiếp nhận:
1210
Số hồ sơ xử lý:
1196
Trước & đúng hạn:
1196
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
95.9%
Đúng hạn:
4.1%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Tứ Dân
Số hồ sơ tiếp nhận:
528
Số hồ sơ xử lý:
526
Trước & đúng hạn:
526
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
76.4%
Đúng hạn:
23.6%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Việt Hòa
Số hồ sơ tiếp nhận:
206
Số hồ sơ xử lý:
203
Trước & đúng hạn:
203
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
97%
Đúng hạn:
3%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Đông Kết
Số hồ sơ tiếp nhận:
1337
Số hồ sơ xử lý:
1326
Trước & đúng hạn:
1326
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
76.1%
Đúng hạn:
23.9%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Đông Ninh
Số hồ sơ tiếp nhận:
220
Số hồ sơ xử lý:
214
Trước & đúng hạn:
214
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
99.1%
Đúng hạn:
0.9%
Trễ hạn:
0%