STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.11.40.H31-231121-0003 21/11/2023 03/01/2024 04/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN PHÁO UBND xã Hùng Cường
2 000.00.40.H31-240109-0026 10/01/2024 02/02/2024 12/03/2024
Trễ hạn 27 ngày.
NGUYỄN VĂN VIỆT
3 000.00.40.H31-240305-0043 05/03/2024 26/03/2024 03/04/2024
Trễ hạn 6 ngày.
BUI THI HIEN Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
4 000.00.40.H31-240305-0047 05/03/2024 26/03/2024 29/03/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ NGẦN Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
5 000.00.40.H31-240306-0013 06/03/2024 27/03/2024 29/03/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TẠ THỊ LÁ Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
6 000.00.40.H31-240306-0015 06/03/2024 27/03/2024 29/03/2024
Trễ hạn 2 ngày.
BÙI VĂN THẬT Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
7 000.00.40.H31-240318-0011 18/03/2024 08/04/2024 19/04/2024
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN MẠNH THIÊM Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
8 000.00.40.H31-240701-0026 01/07/2024 22/07/2024 23/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THỊ UYÊN Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
9 000.00.40.H31-240703-0043 03/07/2024 31/07/2024 01/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ TÌNH Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
10 000.00.40.H31-240710-0019 10/07/2024 24/07/2024 26/07/2024
Trễ hạn 2 ngày.
ĐỖ THỊ THANH HƯƠNG Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
11 000.00.40.H31-240802-0014 02/08/2024 23/08/2024 14/09/2024
Trễ hạn 14 ngày.
ĐỖ VĂN MẠNH Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
12 000.00.40.H31-240808-0022 09/08/2024 13/09/2024 14/09/2024
Trễ hạn 0 ngày.
HOA CÔNG BẰNG Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
13 000.12.40.H31-240809-0007 12/08/2024 19/08/2024 14/09/2024
Trễ hạn 18 ngày.
MAI THỊ NHUNG UBND xã Liên Phương
14 000.00.40.H31-240822-0026 22/08/2024 23/08/2024 26/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
DƯƠNG THỊ TUYẾN