Bảng thống kê chi tiết đơn vị

Đơn vị Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ)
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ)
Trước & đúng hạn
(hồ sơ)
Trể hạn
(hồ sơ)
Trước hạn
(%)
Đúng hạn
(%)
Trễ hạn
(%)
Bộ phận TN và TKQ UBND Tiên Lữ 461 422 422 0 62.6 % 37.4 % 0 %
Bộ phận tiếp nhân và trả kết quả BHXH huyện Tiên Lữ 0 0 0 0 0 % 0 % 0 %
UBND Thị trấn Vương 263 263 263 0 40.3 % 59.7 % 0 %
UBND Xã Thiện Phiến 373 369 369 0 68.3 % 31.7 % 0 %
UBND Xã Thủ Sỹ 337 335 335 0 97.3 % 2.7 % 0 %
UBND xã An Viên 745 744 744 0 3.8 % 96.2 % 0 %
UBND xã Cương Chính 432 428 428 0 39.3 % 60.7 % 0 %
UBND xã Dị Chế 859 853 853 0 88.3 % 11.7 % 0 %
UBND xã Hưng Đạo 536 515 515 0 5.6 % 94.4 % 0 %
UBND xã Hải Triều 713 712 712 0 16.6 % 83.4 % 0 %
UBND xã Lệ Xá 752 749 749 0 94.7 % 5.3 % 0 %
UBND xã Minh Phượng 487 485 485 0 2.5 % 97.5 % 0 %
UBND xã Ngô Quyền 674 673 673 0 4.2 % 95.8 % 0 %
UBND xã Nhật Tân 504 502 502 0 44.6 % 55.4 % 0 %
UBND xã Thụy Lôi 423 405 405 0 84 % 16 % 0 %
UBND xã Trung Dũng 713 710 710 0 99.3 % 0.7 % 0 %
UBND xã Đức Thắng 382 382 382 0 57.6 % 42.4 % 0 %
Văn phòng HĐND và UBND Huyện Tiên Lữ 0 0 0 0 0 % 0 % 0 %
Bộ phận TN và TKQ UBND Tiên Lữ
Số hồ sơ tiếp nhận: 461
Số hồ sơ xử lý: 422
Trước & đúng hạn: 422
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 62.6%
Đúng hạn: 37.4%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận tiếp nhân và trả kết quả BHXH huyện Tiên Lữ
Số hồ sơ tiếp nhận: 0
Số hồ sơ xử lý: 0
Trước & đúng hạn: 0
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 0%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị trấn Vương
Số hồ sơ tiếp nhận: 263
Số hồ sơ xử lý: 263
Trước & đúng hạn: 263
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 40.3%
Đúng hạn: 59.7%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Thiện Phiến
Số hồ sơ tiếp nhận: 373
Số hồ sơ xử lý: 369
Trước & đúng hạn: 369
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 68.3%
Đúng hạn: 31.7%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Thủ Sỹ
Số hồ sơ tiếp nhận: 337
Số hồ sơ xử lý: 335
Trước & đúng hạn: 335
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 97.3%
Đúng hạn: 2.7%
Trễ hạn: 0%
UBND xã An Viên
Số hồ sơ tiếp nhận: 745
Số hồ sơ xử lý: 744
Trước & đúng hạn: 744
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 3.8%
Đúng hạn: 96.2%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Cương Chính
Số hồ sơ tiếp nhận: 432
Số hồ sơ xử lý: 428
Trước & đúng hạn: 428
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 39.3%
Đúng hạn: 60.7%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Dị Chế
Số hồ sơ tiếp nhận: 859
Số hồ sơ xử lý: 853
Trước & đúng hạn: 853
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 88.3%
Đúng hạn: 11.7%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hưng Đạo
Số hồ sơ tiếp nhận: 536
Số hồ sơ xử lý: 515
Trước & đúng hạn: 515
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 5.6%
Đúng hạn: 94.4%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hải Triều
Số hồ sơ tiếp nhận: 713
Số hồ sơ xử lý: 712
Trước & đúng hạn: 712
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 16.6%
Đúng hạn: 83.4%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lệ Xá
Số hồ sơ tiếp nhận: 752
Số hồ sơ xử lý: 749
Trước & đúng hạn: 749
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 94.7%
Đúng hạn: 5.3%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Minh Phượng
Số hồ sơ tiếp nhận: 487
Số hồ sơ xử lý: 485
Trước & đúng hạn: 485
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 2.5%
Đúng hạn: 97.5%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Ngô Quyền
Số hồ sơ tiếp nhận: 674
Số hồ sơ xử lý: 673
Trước & đúng hạn: 673
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 4.2%
Đúng hạn: 95.8%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nhật Tân
Số hồ sơ tiếp nhận: 504
Số hồ sơ xử lý: 502
Trước & đúng hạn: 502
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 44.6%
Đúng hạn: 55.4%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thụy Lôi
Số hồ sơ tiếp nhận: 423
Số hồ sơ xử lý: 405
Trước & đúng hạn: 405
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 84%
Đúng hạn: 16%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Trung Dũng
Số hồ sơ tiếp nhận: 713
Số hồ sơ xử lý: 710
Trước & đúng hạn: 710
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 99.3%
Đúng hạn: 0.7%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đức Thắng
Số hồ sơ tiếp nhận: 382
Số hồ sơ xử lý: 382
Trước & đúng hạn: 382
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 57.6%
Đúng hạn: 42.4%
Trễ hạn: 0%
Văn phòng HĐND và UBND Huyện Tiên Lữ
Số hồ sơ tiếp nhận: 0
Số hồ sơ xử lý: 0
Trước & đúng hạn: 0
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 0%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%