Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ) |
Trước & đúng hạn
(hồ sơ) |
Trể hạn
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Động | 1210 | 1143 | 1143 | 0 | 74.6 % | 25.4 % | 0 % |
UBND Thị trấn Lương Bằng | 1110 | 1110 | 1110 | 0 | 10.1 % | 89.9 % | 0 % |
UBND Xã Phạm Ngũ Lão | 540 | 538 | 538 | 0 | 6.5 % | 93.5 % | 0 % |
UBND Xã Hiệp Cường | 790 | 790 | 790 | 0 | 14.4 % | 85.6 % | 0 % |
UBND xã Nhân La | 295 | 293 | 293 | 0 | 19.1 % | 80.9 % | 0 % |
UBND xã Chính Nghĩa | 315 | 309 | 309 | 0 | 25.9 % | 74.1 % | 0 % |
UBND xã Hùng An | 365 | 362 | 362 | 0 | 14.1 % | 85.9 % | 0 % |
UBND xã Mai Động | 678 | 677 | 677 | 0 | 10.5 % | 89.5 % | 0 % |
UBND xã Nghĩa Dân | 613 | 612 | 612 | 0 | 15.5 % | 84.5 % | 0 % |
UBND xã Ngọc Thanh | 345 | 343 | 343 | 0 | 19.8 % | 80.2 % | 0 % |
UBND xã Phú Thịnh | 1168 | 1168 | 1168 | 0 | 9 % | 91 % | 0 % |
UBND xã Song Mai | 429 | 429 | 429 | 0 | 29.4 % | 70.6 % | 0 % |
UBND xã Thọ Vinh | 1394 | 1393 | 1393 | 0 | 13.5 % | 86.5 % | 0 % |
UBND xã Toàn Thắng | 1282 | 1264 | 1264 | 0 | 49.3 % | 50.7 % | 0 % |
UBND xã Vĩnh Xá | 622 | 618 | 618 | 0 | 21.4 % | 78.6 % | 0 % |
UBND xã Vũ Xá | 414 | 414 | 414 | 0 | 24.9 % | 75.1 % | 0 % |
UBND xã Đồng Thanh | 814 | 814 | 814 | 0 | 17.7 % | 82.3 % | 0 % |
UBND xã Đức Hợp | 753 | 745 | 745 | 0 | 46.3 % | 53.7 % | 0 % |
Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Động
Số hồ sơ tiếp nhận:
1210
Số hồ sơ xử lý:
1143
Trước & đúng hạn:
1143
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
74.6%
Đúng hạn:
25.4%
Trễ hạn:
0%
UBND Thị trấn Lương Bằng
Số hồ sơ tiếp nhận:
1110
Số hồ sơ xử lý:
1110
Trước & đúng hạn:
1110
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
10.1%
Đúng hạn:
89.9%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Phạm Ngũ Lão
Số hồ sơ tiếp nhận:
540
Số hồ sơ xử lý:
538
Trước & đúng hạn:
538
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
6.5%
Đúng hạn:
93.5%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Hiệp Cường
Số hồ sơ tiếp nhận:
790
Số hồ sơ xử lý:
790
Trước & đúng hạn:
790
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
14.4%
Đúng hạn:
85.6%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Nhân La
Số hồ sơ tiếp nhận:
295
Số hồ sơ xử lý:
293
Trước & đúng hạn:
293
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
19.1%
Đúng hạn:
80.9%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Chính Nghĩa
Số hồ sơ tiếp nhận:
315
Số hồ sơ xử lý:
309
Trước & đúng hạn:
309
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
25.9%
Đúng hạn:
74.1%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Hùng An
Số hồ sơ tiếp nhận:
365
Số hồ sơ xử lý:
362
Trước & đúng hạn:
362
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
14.1%
Đúng hạn:
85.9%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Mai Động
Số hồ sơ tiếp nhận:
678
Số hồ sơ xử lý:
677
Trước & đúng hạn:
677
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
10.5%
Đúng hạn:
89.5%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Nghĩa Dân
Số hồ sơ tiếp nhận:
613
Số hồ sơ xử lý:
612
Trước & đúng hạn:
612
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
15.5%
Đúng hạn:
84.5%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Ngọc Thanh
Số hồ sơ tiếp nhận:
345
Số hồ sơ xử lý:
343
Trước & đúng hạn:
343
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
19.8%
Đúng hạn:
80.2%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Phú Thịnh
Số hồ sơ tiếp nhận:
1168
Số hồ sơ xử lý:
1168
Trước & đúng hạn:
1168
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
9%
Đúng hạn:
91%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Song Mai
Số hồ sơ tiếp nhận:
429
Số hồ sơ xử lý:
429
Trước & đúng hạn:
429
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
29.4%
Đúng hạn:
70.6%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Thọ Vinh
Số hồ sơ tiếp nhận:
1394
Số hồ sơ xử lý:
1393
Trước & đúng hạn:
1393
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
13.5%
Đúng hạn:
86.5%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Toàn Thắng
Số hồ sơ tiếp nhận:
1282
Số hồ sơ xử lý:
1264
Trước & đúng hạn:
1264
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
49.3%
Đúng hạn:
50.7%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Vĩnh Xá
Số hồ sơ tiếp nhận:
622
Số hồ sơ xử lý:
618
Trước & đúng hạn:
618
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
21.4%
Đúng hạn:
78.6%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Vũ Xá
Số hồ sơ tiếp nhận:
414
Số hồ sơ xử lý:
414
Trước & đúng hạn:
414
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
24.9%
Đúng hạn:
75.1%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Đồng Thanh
Số hồ sơ tiếp nhận:
814
Số hồ sơ xử lý:
814
Trước & đúng hạn:
814
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
17.7%
Đúng hạn:
82.3%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Đức Hợp
Số hồ sơ tiếp nhận:
753
Số hồ sơ xử lý:
745
Trước & đúng hạn:
745
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
46.3%
Đúng hạn:
53.7%
Trễ hạn:
0%