STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.00.49.H31-240318-0067 18/03/2024 29/03/2024 01/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ LỆ THỦY
2 000.00.49.H31-240318-0068 18/03/2024 29/03/2024 01/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ TRUNG KIÊN
3 000.00.49.H31-240318-0069 18/03/2024 29/03/2024 01/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TÔ XUÂN MÃO
4 000.00.49.H31-240318-0047 18/03/2024 29/03/2024 01/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
CHU VĂN THÌN
5 000.00.49.H31-240318-0070 18/03/2024 29/03/2024 01/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ TÙNG LINH
6 000.00.49.H31-240531-0044 31/05/2024 03/06/2024 04/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ MAI ANH
7 000.00.49.H31-240418-0013 19/04/2024 06/05/2024 10/05/2024
Trễ hạn 4 ngày.
ĐÀO MINH ĐỨC
8 000.00.49.H31-240419-0032 19/04/2024 22/04/2024 23/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN HOAN
9 000.00.49.H31-240410-0051 10/04/2024 24/04/2024 25/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ KHẮC NGỌC