Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ) |
Trước & đúng hạn
(hồ sơ) |
Trể hạn
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên | 789 | 723 | 718 | 5 | 93.4 % | 5.9 % | 0.7 % |
UBND Phường An Tảo | 298 | 296 | 296 | 0 | 66.2 % | 33.8 % | 0 % |
UBND Phường Hồng Châu | 460 | 459 | 459 | 0 | 92.4 % | 7.6 % | 0 % |
UBND Phường Lê Lợi | 357 | 354 | 354 | 0 | 96.3 % | 3.7 % | 0 % |
UBND Phường Quang Trung | 361 | 359 | 359 | 0 | 64.6 % | 35.4 % | 0 % |
UBND phường Hiến Nam | 813 | 798 | 798 | 0 | 71.7 % | 28.3 % | 0 % |
UBND phường Lam Sơn | 353 | 350 | 350 | 0 | 64.3 % | 35.7 % | 0 % |
UBND phường Minh Khai | 747 | 745 | 745 | 0 | 87.2 % | 12.8 % | 0 % |
UBND xã Bảo Khê | 677 | 677 | 677 | 0 | 86.9 % | 13.1 % | 0 % |
UBND xã Hoàng Hanh | 607 | 604 | 604 | 0 | 90.1 % | 9.9 % | 0 % |
UBND xã Hùng Cường | 335 | 322 | 322 | 0 | 78.3 % | 21.7 % | 0 % |
UBND xã Hồng Nam | 536 | 535 | 535 | 0 | 97.6 % | 2.4 % | 0 % |
UBND xã Liên Phương | 808 | 798 | 798 | 0 | 90.5 % | 9.5 % | 0 % |
UBND xã Phú Cường | 492 | 489 | 489 | 0 | 93 % | 7 % | 0 % |
UBND xã Phương Chiểu | 154 | 148 | 148 | 0 | 97.3 % | 2.7 % | 0 % |
UBND xã Quảng Châu | 743 | 739 | 739 | 0 | 87.4 % | 12.6 % | 0 % |
UBND xã Trung Nghĩa | 406 | 404 | 404 | 0 | 80.9 % | 19.1 % | 0 % |
UBND xã Tân Hưng | 629 | 629 | 629 | 0 | 91.4 % | 8.6 % | 0 % |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
Số hồ sơ tiếp nhận:
789
Số hồ sơ xử lý:
723
Trước & đúng hạn:
718
Trễ hạn:
5
Trước hạn:
93.4%
Đúng hạn:
5.9%
Trễ hạn:
0.7%
UBND Phường An Tảo
Số hồ sơ tiếp nhận:
298
Số hồ sơ xử lý:
296
Trước & đúng hạn:
296
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
66.2%
Đúng hạn:
33.8%
Trễ hạn:
0%
UBND Phường Hồng Châu
Số hồ sơ tiếp nhận:
460
Số hồ sơ xử lý:
459
Trước & đúng hạn:
459
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
92.4%
Đúng hạn:
7.6%
Trễ hạn:
0%
UBND Phường Lê Lợi
Số hồ sơ tiếp nhận:
357
Số hồ sơ xử lý:
354
Trước & đúng hạn:
354
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
96.3%
Đúng hạn:
3.7%
Trễ hạn:
0%
UBND Phường Quang Trung
Số hồ sơ tiếp nhận:
361
Số hồ sơ xử lý:
359
Trước & đúng hạn:
359
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
64.6%
Đúng hạn:
35.4%
Trễ hạn:
0%
UBND phường Hiến Nam
Số hồ sơ tiếp nhận:
813
Số hồ sơ xử lý:
798
Trước & đúng hạn:
798
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
71.7%
Đúng hạn:
28.3%
Trễ hạn:
0%
UBND phường Lam Sơn
Số hồ sơ tiếp nhận:
353
Số hồ sơ xử lý:
350
Trước & đúng hạn:
350
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
64.3%
Đúng hạn:
35.7%
Trễ hạn:
0%
UBND phường Minh Khai
Số hồ sơ tiếp nhận:
747
Số hồ sơ xử lý:
745
Trước & đúng hạn:
745
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
87.2%
Đúng hạn:
12.8%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Bảo Khê
Số hồ sơ tiếp nhận:
677
Số hồ sơ xử lý:
677
Trước & đúng hạn:
677
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
86.9%
Đúng hạn:
13.1%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Hoàng Hanh
Số hồ sơ tiếp nhận:
607
Số hồ sơ xử lý:
604
Trước & đúng hạn:
604
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
90.1%
Đúng hạn:
9.9%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Hùng Cường
Số hồ sơ tiếp nhận:
335
Số hồ sơ xử lý:
322
Trước & đúng hạn:
322
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
78.3%
Đúng hạn:
21.7%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Hồng Nam
Số hồ sơ tiếp nhận:
536
Số hồ sơ xử lý:
535
Trước & đúng hạn:
535
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
97.6%
Đúng hạn:
2.4%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Liên Phương
Số hồ sơ tiếp nhận:
808
Số hồ sơ xử lý:
798
Trước & đúng hạn:
798
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
90.5%
Đúng hạn:
9.5%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Phú Cường
Số hồ sơ tiếp nhận:
492
Số hồ sơ xử lý:
489
Trước & đúng hạn:
489
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
93%
Đúng hạn:
7%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Phương Chiểu
Số hồ sơ tiếp nhận:
154
Số hồ sơ xử lý:
148
Trước & đúng hạn:
148
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
97.3%
Đúng hạn:
2.7%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Quảng Châu
Số hồ sơ tiếp nhận:
743
Số hồ sơ xử lý:
739
Trước & đúng hạn:
739
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
87.4%
Đúng hạn:
12.6%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Trung Nghĩa
Số hồ sơ tiếp nhận:
406
Số hồ sơ xử lý:
404
Trước & đúng hạn:
404
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
80.9%
Đúng hạn:
19.1%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Tân Hưng
Số hồ sơ tiếp nhận:
629
Số hồ sơ xử lý:
629
Trước & đúng hạn:
629
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
91.4%
Đúng hạn:
8.6%
Trễ hạn:
0%