Bộ Phận TN&TKQ Thanh tra tỉnh
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
Số hồ sơ xử lý: 680
Đúng & trước hạn: 674
Trễ hạn 6
Trước hạn: 93.24%
Đúng hạn: 5.88%
Trễ hạn: 0.88%
Bộ phận TN và TKQ UBND Khoái Châu
Số hồ sơ xử lý: 954
Đúng & trước hạn: 954
Trễ hạn 0
Trước hạn: 85.95%
Đúng hạn: 14.05%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN và TKQ UBND Tiên Lữ
Số hồ sơ xử lý: 412
Đúng & trước hạn: 412
Trễ hạn 0
Trước hạn: 62.86%
Đúng hạn: 37.14%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Ban Quản lý các khu công nghiệp tỉnh
Số hồ sơ xử lý: 190
Đúng & trước hạn: 190
Trễ hạn 0
Trước hạn: 91.05%
Đúng hạn: 8.95%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Huyện Văn Giang
Số hồ sơ xử lý: 1281
Đúng & trước hạn: 1281
Trễ hạn 0
Trước hạn: 80.33%
Đúng hạn: 19.67%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Sở TN&MT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công
Số hồ sơ xử lý: 70
Đúng & trước hạn: 70
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.57%
Đúng hạn: 1.43%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công
Số hồ sơ xử lý: 47
Đúng & trước hạn: 47
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công - Bảo hiểm xã hội Tỉnh
Số hồ sơ xử lý: 54
Đúng & trước hạn: 54
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công - Công An Tỉnh
Số hồ sơ xử lý: 1181
Đúng & trước hạn: 1181
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở CT
Số hồ sơ xử lý: 11167
Đúng & trước hạn: 11167
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.56%
Đúng hạn: 1.44%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở GDDT
Số hồ sơ xử lý: 445
Đúng & trước hạn: 445
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.16%
Đúng hạn: 5.84%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở GTVT
Số hồ sơ xử lý: 10415
Đúng & trước hạn: 10415
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.11%
Đúng hạn: 2.89%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở KHCN
Số hồ sơ xử lý: 193
Đúng & trước hạn: 193
Trễ hạn 0
Trước hạn: 90.67%
Đúng hạn: 9.33%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở KHĐT
Số hồ sơ xử lý: 784
Đúng & trước hạn: 784
Trễ hạn 0
Trước hạn: 87.24%
Đúng hạn: 12.76%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở NNPTNT
Số hồ sơ xử lý: 185
Đúng & trước hạn: 185
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.97%
Đúng hạn: 7.03%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở NV
Số hồ sơ xử lý: 164
Đúng & trước hạn: 164
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.68%
Đúng hạn: 7.32%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở TC
Số hồ sơ xử lý: 45
Đúng & trước hạn: 45
Trễ hạn 0
Trước hạn: 91.11%
Đúng hạn: 8.89%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở TNMT
Số hồ sơ xử lý: 2172
Đúng & trước hạn: 2165
Trễ hạn 7
Trước hạn: 63.67%
Đúng hạn: 36%
Trễ hạn: 0.33%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở TP
Số hồ sơ xử lý: 5170
Đúng & trước hạn: 5141
Trễ hạn 29
Trước hạn: 98.09%
Đúng hạn: 1.35%
Trễ hạn: 0.56%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở XD
Số hồ sơ xử lý: 240
Đúng & trước hạn: 240
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.08%
Đúng hạn: 2.92%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở Y Tế
Số hồ sơ xử lý: 450
Đúng & trước hạn: 450
Trễ hạn 0
Trước hạn: 74.67%
Đúng hạn: 25.33%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Phù Cừ
Số hồ sơ xử lý: 794
Đúng & trước hạn: 794
Trễ hạn 0
Trước hạn: 83.12%
Đúng hạn: 16.88%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ của Sở LĐTBXH tại Trung tâm Phục vụ Hành chính công
Số hồ sơ xử lý: 2830
Đúng & trước hạn: 2830
Trễ hạn 0
Trước hạn: 91.63%
Đúng hạn: 8.37%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Động
Số hồ sơ xử lý: 1083
Đúng & trước hạn: 1083
Trễ hạn 0
Trước hạn: 73.41%
Đúng hạn: 26.59%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm
Số hồ sơ xử lý: 812
Đúng & trước hạn: 805
Trễ hạn 7
Trước hạn: 45.81%
Đúng hạn: 53.33%
Trễ hạn: 0.86%
Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Mỹ
Số hồ sơ xử lý: 1114
Đúng & trước hạn: 1114
Trễ hạn 0
Trước hạn: 82.05%
Đúng hạn: 17.95%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào
Số hồ sơ xử lý: 878
Đúng & trước hạn: 878
Trễ hạn 0
Trước hạn: 88.95%
Đúng hạn: 11.05%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ tại Trung tâm phục vụ hành chính công - Điện Lực Hưng Yên
Số hồ sơ xử lý: 85
Đúng & trước hạn: 85
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.47%
Đúng hạn: 3.53%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận tiếp nhân và trả kết quả BHXH huyện Tiên Lữ
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận tiếp nhận & trả kết quả huyện Ân Thi
Số hồ sơ xử lý: 1051
Đúng & trước hạn: 1051
Trễ hạn 0
Trước hạn: 83.63%
Đúng hạn: 16.37%
Trễ hạn: 0%
Chi Cục Tiêu Chuẩn Đo Lường Chất Lượng
Số hồ sơ xử lý: 177
Đúng & trước hạn: 177
Trễ hạn 0
Trước hạn: 89.83%
Đúng hạn: 10.17%
Trễ hạn: 0%
Phòng Giáo dục và đào tạo
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Khoáng sản Sở TN&MT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế - Hạ tầng
Số hồ sơ xử lý: 5
Đúng & trước hạn: 5
Trễ hạn 0
Trước hạn: 60%
Đúng hạn: 40%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kế hoạch tài chính Sở TN&MT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng LDTB & XH
Số hồ sơ xử lý: 317
Đúng & trước hạn: 317
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng LĐ - TBXH
Số hồ sơ xử lý: 498
Đúng & trước hạn: 498
Trễ hạn 0
Trước hạn: 76.71%
Đúng hạn: 23.29%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
Số hồ sơ xử lý: 1
Đúng & trước hạn: 1
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nội Vụ
Số hồ sơ xử lý: 4
Đúng & trước hạn: 4
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất
Số hồ sơ xử lý: 212
Đúng & trước hạn: 207
Trễ hạn 5
Trước hạn: 54.72%
Đúng hạn: 42.92%
Trễ hạn: 2.36%
Phòng Quản lý môi trường
Số hồ sơ xử lý: 155
Đúng & trước hạn: 155
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.42%
Đúng hạn: 2.58%
Trễ hạn: 0%
Phòng TC-KH
Số hồ sơ xử lý: 217
Đúng & trước hạn: 217
Trễ hạn 0
Trước hạn: 91.24%
Đúng hạn: 8.76%
Trễ hạn: 0%
Phòng TN&MT
Số hồ sơ xử lý: 878
Đúng & trước hạn: 877
Trễ hạn 1
Trước hạn: 76.54%
Đúng hạn: 23.35%
Trễ hạn: 0.11%
Phòng Thanh tra
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tài Chính - Kế hoạch
Số hồ sơ xử lý: 622
Đúng & trước hạn: 622
Trễ hạn 0
Trước hạn: 74.28%
Đúng hạn: 25.72%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tư Pháp
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng VH và TT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Y tế
Số hồ sơ xử lý: 2
Đúng & trước hạn: 2
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng giáo dục Chuyên nghiệp và Giáo dục thường xuyên Sở GDDT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất và Giá đất
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Trung Tâm Xúc Tiến Đầu Tư Và Hỗ Trợ Doanh Nghiệp
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Trung tâm Thông tin và Thống kê Khoa học và Công nghệ
Số hồ sơ xử lý: 2
Đúng & trước hạn: 2
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường An Tảo
Số hồ sơ xử lý: 275
Đúng & trước hạn: 275
Trễ hạn 0
Trước hạn: 66.18%
Đúng hạn: 33.82%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường Hồng Châu
Số hồ sơ xử lý: 434
Đúng & trước hạn: 434
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.17%
Đúng hạn: 7.83%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường Lê Lợi
Số hồ sơ xử lý: 329
Đúng & trước hạn: 329
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.35%
Đúng hạn: 3.65%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường Quang Trung
Số hồ sơ xử lý: 333
Đúng & trước hạn: 333
Trễ hạn 0
Trước hạn: 64.56%
Đúng hạn: 35.44%
Trễ hạn: 0%
UBND TT Như Quỳnh
Số hồ sơ xử lý: 1523
Đúng & trước hạn: 1523
Trễ hạn 0
Trước hạn: 16.81%
Đúng hạn: 83.19%
Trễ hạn: 0%
UBND TT Trần Cao
Số hồ sơ xử lý: 291
Đúng & trước hạn: 291
Trễ hạn 0
Trước hạn: 48.11%
Đúng hạn: 51.89%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị Trấn Ân Thi
Số hồ sơ xử lý: 742
Đúng & trước hạn: 742
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.73%
Đúng hạn: 0.27%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị trấn Lương Bằng
Số hồ sơ xử lý: 1005
Đúng & trước hạn: 1005
Trễ hạn 0
Trước hạn: 10.85%
Đúng hạn: 89.15%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị trấn Văn Giang
Số hồ sơ xử lý: 328
Đúng & trước hạn: 328
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.48%
Đúng hạn: 1.52%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị trấn Vương
Số hồ sơ xử lý: 149
Đúng & trước hạn: 149
Trễ hạn 0
Trước hạn: 68.46%
Đúng hạn: 31.54%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị trấn Yên Mỹ
Số hồ sơ xử lý: 1201
Đúng & trước hạn: 1201
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.42%
Đúng hạn: 0.58%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Ngọc Lâm
Số hồ sơ xử lý: 932
Đúng & trước hạn: 932
Trễ hạn 0
Trước hạn: 88.09%
Đúng hạn: 11.91%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Phạm Ngũ Lão
Số hồ sơ xử lý: 522
Đúng & trước hạn: 522
Trễ hạn 0
Trước hạn: 6.13%
Đúng hạn: 93.87%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã An Vỹ
Số hồ sơ xử lý: 793
Đúng & trước hạn: 793
Trễ hạn 0
Trước hạn: 83.98%
Đúng hạn: 16.02%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Bãi Sậy
Số hồ sơ xử lý: 120
Đúng & trước hạn: 120
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Bình Kiều
Số hồ sơ xử lý: 192
Đúng & trước hạn: 192
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.96%
Đúng hạn: 1.04%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Bình Minh
Số hồ sơ xử lý: 790
Đúng & trước hạn: 790
Trễ hạn 0
Trước hạn: 73.67%
Đúng hạn: 26.33%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Bắc Sơn
Số hồ sơ xử lý: 294
Đúng & trước hạn: 294
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.66%
Đúng hạn: 0.34%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Chỉ Đạo
Số hồ sơ xử lý: 393
Đúng & trước hạn: 393
Trễ hạn 0
Trước hạn: 26.21%
Đúng hạn: 73.79%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Cẩm Ninh
Số hồ sơ xử lý: 246
Đúng & trước hạn: 246
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.19%
Đúng hạn: 0.81%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Cẩm Xá
Số hồ sơ xử lý: 360
Đúng & trước hạn: 360
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.44%
Đúng hạn: 0.56%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Cửu Cao
Số hồ sơ xử lý: 106
Đúng & trước hạn: 106
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.28%
Đúng hạn: 4.72%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Dân Tiến
Số hồ sơ xử lý: 508
Đúng & trước hạn: 508
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.47%
Đúng hạn: 4.53%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Dương Quang
Số hồ sơ xử lý: 1394
Đúng & trước hạn: 1394
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.64%
Đúng hạn: 1.36%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Giai Phạm
Số hồ sơ xử lý: 331
Đúng & trước hạn: 331
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hiệp Cường
Số hồ sơ xử lý: 760
Đúng & trước hạn: 760
Trễ hạn 0
Trước hạn: 14.61%
Đúng hạn: 85.39%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hoàng Hoa Thám
Số hồ sơ xử lý: 263
Đúng & trước hạn: 263
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hàm Tử
Số hồ sơ xử lý: 369
Đúng & trước hạn: 369
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.48%
Đúng hạn: 3.52%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hòa Phong
Số hồ sơ xử lý: 479
Đúng & trước hạn: 479
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.29%
Đúng hạn: 2.71%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hưng Long
Số hồ sơ xử lý: 349
Đúng & trước hạn: 349
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.71%
Đúng hạn: 0.29%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hạ Lễ
Số hồ sơ xử lý: 111
Đúng & trước hạn: 111
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.1%
Đúng hạn: 0.9%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hồ Tùng Mậu
Số hồ sơ xử lý: 389
Đúng & trước hạn: 389
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.12%
Đúng hạn: 4.88%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hồng Quang
Số hồ sơ xử lý: 232
Đúng & trước hạn: 232
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hồng Tiến
Số hồ sơ xử lý: 184
Đúng & trước hạn: 184
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hồng Vân
Số hồ sơ xử lý: 305
Đúng & trước hạn: 305
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Liên Nghĩa
Số hồ sơ xử lý: 404
Đúng & trước hạn: 404
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Lương Tài
Số hồ sơ xử lý: 290
Đúng & trước hạn: 290
Trễ hạn 0
Trước hạn: 32.07%
Đúng hạn: 67.93%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Lạc Hồng
Số hồ sơ xử lý: 376
Đúng & trước hạn: 376
Trễ hạn 0
Trước hạn: 41.49%
Đúng hạn: 58.51%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Lạc Đạo
Số hồ sơ xử lý: 883
Đúng & trước hạn: 883
Trễ hạn 0
Trước hạn: 24.24%
Đúng hạn: 75.76%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Minh Hải
Số hồ sơ xử lý: 270
Đúng & trước hạn: 270
Trễ hạn 0
Trước hạn: 21.48%
Đúng hạn: 78.52%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Nghĩa Trụ
Số hồ sơ xử lý: 382
Đúng & trước hạn: 382
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.24%
Đúng hạn: 5.76%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Phù Ủng
Số hồ sơ xử lý: 204
Đúng & trước hạn: 204
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Phụng Công
Số hồ sơ xử lý: 364
Đúng & trước hạn: 364
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.18%
Đúng hạn: 0.82%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Quang Vinh
Số hồ sơ xử lý: 135
Đúng & trước hạn: 135
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.52%
Đúng hạn: 1.48%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Thanh Long
Số hồ sơ xử lý: 167
Đúng & trước hạn: 167
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.8%
Đúng hạn: 1.2%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Thiện Phiến
Số hồ sơ xử lý: 350
Đúng & trước hạn: 350
Trễ hạn 0
Trước hạn: 68.29%
Đúng hạn: 31.71%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Thành Công
Số hồ sơ xử lý: 315
Đúng & trước hạn: 315
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.73%
Đúng hạn: 1.27%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Thủ Sỹ
Số hồ sơ xử lý: 313
Đúng & trước hạn: 313
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.12%
Đúng hạn: 2.88%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Tiền Phong
Số hồ sơ xử lý: 227
Đúng & trước hạn: 227
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Trung Hưng
Số hồ sơ xử lý: 409
Đúng & trước hạn: 409
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.51%
Đúng hạn: 0.49%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Trưng Trắc
Số hồ sơ xử lý: 675
Đúng & trước hạn: 675
Trễ hạn 0
Trước hạn: 22.22%
Đúng hạn: 77.78%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Tân Phúc
Số hồ sơ xử lý: 258
Đúng & trước hạn: 258
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.22%
Đúng hạn: 0.78%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Tân Quang
Số hồ sơ xử lý: 755
Đúng & trước hạn: 755
Trễ hạn 0
Trước hạn: 82.78%
Đúng hạn: 17.22%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Tân Tiến
Số hồ sơ xử lý: 973
Đúng & trước hạn: 973
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.66%
Đúng hạn: 1.34%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Việt Cường
Số hồ sơ xử lý: 268
Đúng & trước hạn: 268
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.39%
Đúng hạn: 2.61%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Việt Hưng
Số hồ sơ xử lý: 344
Đúng & trước hạn: 344
Trễ hạn 0
Trước hạn: 9.01%
Đúng hạn: 90.99%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Văn Nhuệ
Số hồ sơ xử lý: 222
Đúng & trước hạn: 222
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.55%
Đúng hạn: 0.45%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Vĩnh Khúc
Số hồ sơ xử lý: 521
Đúng & trước hạn: 521
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.81%
Đúng hạn: 0.19%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Xuân Quan
Số hồ sơ xử lý: 164
Đúng & trước hạn: 164
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Ông Đình
Số hồ sơ xử lý: 207
Đúng & trước hạn: 207
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.62%
Đúng hạn: 3.38%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đa Lộc
Số hồ sơ xử lý: 264
Đúng & trước hạn: 264
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đoàn Đào
Số hồ sơ xử lý: 532
Đúng & trước hạn: 532
Trễ hạn 0
Trước hạn: 81.39%
Đúng hạn: 18.61%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đào Dương
Số hồ sơ xử lý: 346
Đúng & trước hạn: 346
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.84%
Đúng hạn: 1.16%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đình Dù
Số hồ sơ xử lý: 666
Đúng & trước hạn: 661
Trễ hạn 5
Trước hạn: 17.72%
Đúng hạn: 81.53%
Trễ hạn: 0.75%
UBND Xã Đông Tảo
Số hồ sơ xử lý: 444
Đúng & trước hạn: 444
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.42%
Đúng hạn: 1.58%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đại Hưng
Số hồ sơ xử lý: 476
Đúng & trước hạn: 476
Trễ hạn 0
Trước hạn: 93.7%
Đúng hạn: 6.3%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đại Tập
Số hồ sơ xử lý: 541
Đúng & trước hạn: 541
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.82%
Đúng hạn: 0.18%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đại Đồng
Số hồ sơ xử lý: 140
Đúng & trước hạn: 140
Trễ hạn 0
Trước hạn: 15.71%
Đúng hạn: 84.29%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đặng Lễ
Số hồ sơ xử lý: 324
Đúng & trước hạn: 324
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.69%
Đúng hạn: 0.31%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đồng Tiến
Số hồ sơ xử lý: 288
Đúng & trước hạn: 288
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.65%
Đúng hạn: 0.35%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Bạch Sam
Số hồ sơ xử lý: 626
Đúng & trước hạn: 626
Trễ hạn 0
Trước hạn: 80.67%
Đúng hạn: 19.33%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Bần Yên Nhân
Số hồ sơ xử lý: 1005
Đúng & trước hạn: 1005
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Dị Sử
Số hồ sơ xử lý: 2521
Đúng & trước hạn: 2521
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.19%
Đúng hạn: 7.81%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Hiến Nam
Số hồ sơ xử lý: 788
Đúng & trước hạn: 788
Trễ hạn 0
Trước hạn: 72.08%
Đúng hạn: 27.92%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Lam Sơn
Số hồ sơ xử lý: 328
Đúng & trước hạn: 328
Trễ hạn 0
Trước hạn: 61.89%
Đúng hạn: 38.11%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Minh Khai
Số hồ sơ xử lý: 687
Đúng & trước hạn: 687
Trễ hạn 0
Trước hạn: 86.32%
Đúng hạn: 13.68%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Minh Đức
Số hồ sơ xử lý: 1416
Đúng & trước hạn: 1416
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.29%
Đúng hạn: 0.71%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Nhân Hòa
Số hồ sơ xử lý: 1529
Đúng & trước hạn: 1529
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Phan Đình Phùng
Số hồ sơ xử lý: 618
Đúng & trước hạn: 618
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Phùng Chí Kiên
Số hồ sơ xử lý: 407
Đúng & trước hạn: 407
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND thị trấn Khoái Châu
Số hồ sơ xử lý: 1003
Đúng & trước hạn: 1003
Trễ hạn 0
Trước hạn: 91.82%
Đúng hạn: 8.18%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nhân La
Số hồ sơ xử lý: 266
Đúng & trước hạn: 266
Trễ hạn 0
Trước hạn: 20.3%
Đúng hạn: 79.7%
Trễ hạn: 0%
UBND xã An Viên
Số hồ sơ xử lý: 683
Đúng & trước hạn: 683
Trễ hạn 0
Trước hạn: 3.95%
Đúng hạn: 96.05%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Bảo Khê
Số hồ sơ xử lý: 631
Đúng & trước hạn: 631
Trễ hạn 0
Trước hạn: 86.37%
Đúng hạn: 13.63%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Chí Tân
Số hồ sơ xử lý: 334
Đúng & trước hạn: 334
Trễ hạn 0
Trước hạn: 71.26%
Đúng hạn: 28.74%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Chính Nghĩa
Số hồ sơ xử lý: 285
Đúng & trước hạn: 285
Trễ hạn 0
Trước hạn: 26.32%
Đúng hạn: 73.68%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Cương Chính
Số hồ sơ xử lý: 406
Đúng & trước hạn: 406
Trễ hạn 0
Trước hạn: 39.66%
Đúng hạn: 60.34%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Dạ Trạch
Số hồ sơ xử lý: 574
Đúng & trước hạn: 574
Trễ hạn 0
Trước hạn: 88.15%
Đúng hạn: 11.85%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Dị Chế
Số hồ sơ xử lý: 808
Đúng & trước hạn: 808
Trễ hạn 0
Trước hạn: 87.87%
Đúng hạn: 12.13%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hoàn Long
Số hồ sơ xử lý: 227
Đúng & trước hạn: 227
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.71%
Đúng hạn: 5.29%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hoàng Hanh
Số hồ sơ xử lý: 571
Đúng & trước hạn: 571
Trễ hạn 0
Trước hạn: 89.49%
Đúng hạn: 10.51%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hùng An
Số hồ sơ xử lý: 340
Đúng & trước hạn: 340
Trễ hạn 0
Trước hạn: 14.12%
Đúng hạn: 85.88%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hùng Cường
Số hồ sơ xử lý: 297
Đúng & trước hạn: 297
Trễ hạn 0
Trước hạn: 76.77%
Đúng hạn: 23.23%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hưng Đạo
Số hồ sơ xử lý: 407
Đúng & trước hạn: 407
Trễ hạn 0
Trước hạn: 7.13%
Đúng hạn: 92.87%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hải Triều
Số hồ sơ xử lý: 665
Đúng & trước hạn: 665
Trễ hạn 0
Trước hạn: 16.54%
Đúng hạn: 83.46%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hồng Nam
Số hồ sơ xử lý: 489
Đúng & trước hạn: 489
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.55%
Đúng hạn: 2.45%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Liên Khê
Số hồ sơ xử lý: 360
Đúng & trước hạn: 360
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.17%
Đúng hạn: 5.83%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Liên Phương
Số hồ sơ xử lý: 690
Đúng & trước hạn: 690
Trễ hạn 0
Trước hạn: 89.57%
Đúng hạn: 10.43%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Liêu Xá
Số hồ sơ xử lý: 320
Đúng & trước hạn: 320
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.06%
Đúng hạn: 0.94%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Long Hưng
Số hồ sơ xử lý: 845
Đúng & trước hạn: 845
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.76%
Đúng hạn: 0.24%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lý Thường Kiệt
Số hồ sơ xử lý: 174
Đúng & trước hạn: 174
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.43%
Đúng hạn: 0.57%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lệ Xá
Số hồ sơ xử lý: 727
Đúng & trước hạn: 727
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.5%
Đúng hạn: 5.5%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Mai Động
Số hồ sơ xử lý: 616
Đúng & trước hạn: 616
Trễ hạn 0
Trước hạn: 10.88%
Đúng hạn: 89.12%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Minh Châu
Số hồ sơ xử lý: 93
Đúng & trước hạn: 93
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Minh Hoàng
Số hồ sơ xử lý: 265
Đúng & trước hạn: 265
Trễ hạn 0
Trước hạn: 28.68%
Đúng hạn: 71.32%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Minh Phượng
Số hồ sơ xử lý: 437
Đúng & trước hạn: 437
Trễ hạn 0
Trước hạn: 2.75%
Đúng hạn: 97.25%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Minh Tiến
Số hồ sơ xử lý: 336
Đúng & trước hạn: 336
Trễ hạn 0
Trước hạn: 43.45%
Đúng hạn: 56.55%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Minh Tân
Số hồ sơ xử lý: 486
Đúng & trước hạn: 486
Trễ hạn 0
Trước hạn: 32.3%
Đúng hạn: 67.7%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Mễ Sở
Số hồ sơ xử lý: 506
Đúng & trước hạn: 506
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.8%
Đúng hạn: 0.2%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nghĩa Dân
Số hồ sơ xử lý: 596
Đúng & trước hạn: 596
Trễ hạn 0
Trước hạn: 15.44%
Đúng hạn: 84.56%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nghĩa Hiệp
Số hồ sơ xử lý: 639
Đúng & trước hạn: 639
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nguyên Hòa
Số hồ sơ xử lý: 233
Đúng & trước hạn: 231
Trễ hạn 2
Trước hạn: 95.28%
Đúng hạn: 3.86%
Trễ hạn: 0.86%
UBND xã Nguyễn Trãi
Số hồ sơ xử lý: 246
Đúng & trước hạn: 246
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Ngô Quyền
Số hồ sơ xử lý: 639
Đúng & trước hạn: 639
Trễ hạn 0
Trước hạn: 4.23%
Đúng hạn: 95.77%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Ngọc Long
Số hồ sơ xử lý: 345
Đúng & trước hạn: 345
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.13%
Đúng hạn: 0.87%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Ngọc Thanh
Số hồ sơ xử lý: 332
Đúng & trước hạn: 332
Trễ hạn 0
Trước hạn: 19.88%
Đúng hạn: 80.12%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nhuế Dương
Số hồ sơ xử lý: 227
Đúng & trước hạn: 227
Trễ hạn 0
Trước hạn: 86.78%
Đúng hạn: 13.22%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nhật Quang
Số hồ sơ xử lý: 330
Đúng & trước hạn: 330
Trễ hạn 0
Trước hạn: 49.39%
Đúng hạn: 50.61%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nhật Tân
Số hồ sơ xử lý: 461
Đúng & trước hạn: 461
Trễ hạn 0
Trước hạn: 44.47%
Đúng hạn: 55.53%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phan Sào Nam
Số hồ sơ xử lý: 181
Đúng & trước hạn: 181
Trễ hạn 0
Trước hạn: 8.84%
Đúng hạn: 91.16%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phùng Hưng
Số hồ sơ xử lý: 205
Đúng & trước hạn: 205
Trễ hạn 0
Trước hạn: 86.34%
Đúng hạn: 13.66%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phú Cường
Số hồ sơ xử lý: 449
Đúng & trước hạn: 449
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.87%
Đúng hạn: 7.13%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phú Thịnh
Số hồ sơ xử lý: 1106
Đúng & trước hạn: 1106
Trễ hạn 0
Trước hạn: 8.68%
Đúng hạn: 91.32%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phương Chiểu
Số hồ sơ xử lý: 143
Đúng & trước hạn: 143
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.2%
Đúng hạn: 2.8%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Quang Hưng
Số hồ sơ xử lý: 417
Đúng & trước hạn: 417
Trễ hạn 0
Trước hạn: 61.39%
Đúng hạn: 38.61%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Quảng Châu
Số hồ sơ xử lý: 708
Đúng & trước hạn: 708
Trễ hạn 0
Trước hạn: 87.15%
Đúng hạn: 12.85%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Quảng Lãng
Số hồ sơ xử lý: 455
Đúng & trước hạn: 455
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Song Mai
Số hồ sơ xử lý: 400
Đúng & trước hạn: 400
Trễ hạn 0
Trước hạn: 30.5%
Đúng hạn: 69.5%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tam Đa
Số hồ sơ xử lý: 366
Đúng & trước hạn: 366
Trễ hạn 0
Trước hạn: 77.32%
Đúng hạn: 22.68%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thuần Hưng
Số hồ sơ xử lý: 479
Đúng & trước hạn: 479
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.28%
Đúng hạn: 7.72%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thắng Lợi
Số hồ sơ xử lý: 277
Đúng & trước hạn: 277
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thọ Vinh
Số hồ sơ xử lý: 1335
Đúng & trước hạn: 1335
Trễ hạn 0
Trước hạn: 13.11%
Đúng hạn: 86.89%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thụy Lôi
Số hồ sơ xử lý: 388
Đúng & trước hạn: 388
Trễ hạn 0
Trước hạn: 83.25%
Đúng hạn: 16.75%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tiên Tiến
Số hồ sơ xử lý: 235
Đúng & trước hạn: 235
Trễ hạn 0
Trước hạn: 33.19%
Đúng hạn: 66.81%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Toàn Thắng
Số hồ sơ xử lý: 1217
Đúng & trước hạn: 1217
Trễ hạn 0
Trước hạn: 48.81%
Đúng hạn: 51.19%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Trung Dũng
Số hồ sơ xử lý: 707
Đúng & trước hạn: 707
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.29%
Đúng hạn: 0.71%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Trung Hòa
Số hồ sơ xử lý: 433
Đúng & trước hạn: 433
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Trung Nghĩa
Số hồ sơ xử lý: 390
Đúng & trước hạn: 390
Trễ hạn 0
Trước hạn: 81.54%
Đúng hạn: 18.46%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Châu
Số hồ sơ xử lý: 212
Đúng & trước hạn: 212
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.64%
Đúng hạn: 2.36%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Dân
Số hồ sơ xử lý: 1115
Đúng & trước hạn: 1115
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.87%
Đúng hạn: 4.13%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Hưng
Số hồ sơ xử lý: 600
Đúng & trước hạn: 600
Trễ hạn 0
Trước hạn: 91.33%
Đúng hạn: 8.67%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Lập
Số hồ sơ xử lý: 442
Đúng & trước hạn: 442
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Việt
Số hồ sơ xử lý: 261
Đúng & trước hạn: 261
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.25%
Đúng hạn: 5.75%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tống Phan
Số hồ sơ xử lý: 525
Đúng & trước hạn: 525
Trễ hạn 0
Trước hạn: 84%
Đúng hạn: 16%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tống Trân
Số hồ sơ xử lý: 180
Đúng & trước hạn: 180
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tứ Dân
Số hồ sơ xử lý: 484
Đúng & trước hạn: 484
Trễ hạn 0
Trước hạn: 75.62%
Đúng hạn: 24.38%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Việt Hòa
Số hồ sơ xử lý: 192
Đúng & trước hạn: 192
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.88%
Đúng hạn: 3.13%
Trễ hạn: -0.01%
UBND xã Vân Du
Số hồ sơ xử lý: 181
Đúng & trước hạn: 181
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.34%
Đúng hạn: 1.66%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Vĩnh Xá
Số hồ sơ xử lý: 595
Đúng & trước hạn: 595
Trễ hạn 0
Trước hạn: 20.34%
Đúng hạn: 79.66%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Vũ Xá
Số hồ sơ xử lý: 364
Đúng & trước hạn: 364
Trễ hạn 0
Trước hạn: 26.1%
Đúng hạn: 73.9%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Xuân Dục
Số hồ sơ xử lý: 412
Đúng & trước hạn: 412
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.76%
Đúng hạn: 0.24%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Xuân Trúc
Số hồ sơ xử lý: 469
Đúng & trước hạn: 469
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.79%
Đúng hạn: 0.21%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Yên Hòa
Số hồ sơ xử lý: 168
Đúng & trước hạn: 168
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.81%
Đúng hạn: 1.19%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Yên Phú
Số hồ sơ xử lý: 394
Đúng & trước hạn: 394
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.49%
Đúng hạn: 0.51%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đình Cao
Số hồ sơ xử lý: 498
Đúng & trước hạn: 498
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.59%
Đúng hạn: 2.41%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đông Kết
Số hồ sơ xử lý: 1263
Đúng & trước hạn: 1263
Trễ hạn 0
Trước hạn: 75.93%
Đúng hạn: 24.07%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đông Ninh
Số hồ sơ xử lý: 197
Đúng & trước hạn: 197
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.49%
Đúng hạn: 0.51%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đồng Than
Số hồ sơ xử lý: 472
Đúng & trước hạn: 472
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đồng Thanh
Số hồ sơ xử lý: 778
Đúng & trước hạn: 778
Trễ hạn 0
Trước hạn: 16.84%
Đúng hạn: 83.16%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đức Hợp
Số hồ sơ xử lý: 661
Đúng & trước hạn: 661
Trễ hạn 0
Trước hạn: 44.33%
Đúng hạn: 55.67%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đức Thắng
Số hồ sơ xử lý: 370
Đúng & trước hạn: 370
Trễ hạn 0
Trước hạn: 56.49%
Đúng hạn: 43.51%
Trễ hạn: 0%
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
Số hồ sơ xử lý: 2203
Đúng & trước hạn: 2203
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.51%
Đúng hạn: 5.49%
Trễ hạn: 0%
Văn phòng HĐND và UBND Huyện Tiên Lữ
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Văn phòng Đăng ký Đất đai Sở TNMT
Số hồ sơ xử lý: 1929
Đúng & trước hạn: 1925
Trễ hạn 4
Trước hạn: 60.34%
Đúng hạn: 39.45%
Trễ hạn: 0.21%