Bộ Phận TN&TKQ Thanh tra tỉnh
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
Số hồ sơ xử lý:
1259
Đúng & trước hạn:
1254
Trễ hạn
5
Trước hạn:
93.65%
Đúng hạn:
5.96%
Trễ hạn:
0.39%
Bộ phận TN và TKQ UBND Khoái Châu
Số hồ sơ xử lý:
1676
Đúng & trước hạn:
1676
Trễ hạn
0
Trước hạn:
86.69%
Đúng hạn:
13.31%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận TN và TKQ UBND Tiên Lữ
Số hồ sơ xử lý:
670
Đúng & trước hạn:
670
Trễ hạn
0
Trước hạn:
64.03%
Đúng hạn:
35.97%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận TN&TKQ Ban Quản lý các khu công nghiệp tỉnh
Bộ phận TN&TKQ Huyện Văn Giang
Số hồ sơ xử lý:
2152
Đúng & trước hạn:
2152
Trễ hạn
0
Trước hạn:
76.77%
Đúng hạn:
23.23%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận TN&TKQ Sở TN&MT
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công - Bảo hiểm xã hội Tỉnh
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công - Công An Tỉnh
Số hồ sơ xử lý:
1953
Đúng & trước hạn:
1953
Trễ hạn
0
Trước hạn:
99.95%
Đúng hạn:
0.05%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở CT
Số hồ sơ xử lý:
18343
Đúng & trước hạn:
18343
Trễ hạn
0
Trước hạn:
98.07%
Đúng hạn:
1.93%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở GDDT
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở GTVT
Số hồ sơ xử lý:
16805
Đúng & trước hạn:
16795
Trễ hạn
10
Trước hạn:
97.2%
Đúng hạn:
2.74%
Trễ hạn:
0.06%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở KHCN
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở KHĐT
Số hồ sơ xử lý:
1253
Đúng & trước hạn:
1253
Trễ hạn
0
Trước hạn:
88.35%
Đúng hạn:
11.65%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở NNPTNT
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở NV
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở TC
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở TNMT
Số hồ sơ xử lý:
3613
Đúng & trước hạn:
3602
Trễ hạn
11
Trước hạn:
52.39%
Đúng hạn:
47.3%
Trễ hạn:
0.31%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở TP
Số hồ sơ xử lý:
7846
Đúng & trước hạn:
7791
Trễ hạn
55
Trước hạn:
98.2%
Đúng hạn:
1.1%
Trễ hạn:
0.7%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở XD
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở Y Tế
Số hồ sơ xử lý:
1007
Đúng & trước hạn:
1006
Trễ hạn
1
Trước hạn:
76.56%
Đúng hạn:
23.34%
Trễ hạn:
0.1%
Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Phù Cừ
Số hồ sơ xử lý:
1154
Đúng & trước hạn:
1154
Trễ hạn
0
Trước hạn:
84.92%
Đúng hạn:
15.08%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận TN&TKQ của Sở LĐTBXH tại Trung tâm Phục vụ Hành chính công
Số hồ sơ xử lý:
5217
Đúng & trước hạn:
5217
Trễ hạn
0
Trước hạn:
91.89%
Đúng hạn:
8.11%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Động
Số hồ sơ xử lý:
2322
Đúng & trước hạn:
2322
Trễ hạn
0
Trước hạn:
53.57%
Đúng hạn:
46.43%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm
Số hồ sơ xử lý:
1414
Đúng & trước hạn:
1413
Trễ hạn
1
Trước hạn:
46.25%
Đúng hạn:
53.68%
Trễ hạn:
0.07%
Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Mỹ
Số hồ sơ xử lý:
1830
Đúng & trước hạn:
1830
Trễ hạn
0
Trước hạn:
83.5%
Đúng hạn:
16.5%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào
Số hồ sơ xử lý:
1462
Đúng & trước hạn:
1462
Trễ hạn
0
Trước hạn:
88.37%
Đúng hạn:
11.63%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận TN&TKQ tại Trung tâm phục vụ hành chính công - Điện Lực Hưng Yên
Bộ phận tiếp nhân và trả kết quả BHXH huyện Tiên Lữ
Bộ phận tiếp nhận & trả kết quả huyện Ân Thi
Số hồ sơ xử lý:
1437
Đúng & trước hạn:
1437
Trễ hạn
0
Trước hạn:
83.99%
Đúng hạn:
16.01%
Trễ hạn:
0%
Chi Cục Tiêu Chuẩn Đo Lường Chất Lượng
Phòng Giáo dục và đào tạo
Phòng Khoáng sản Sở TN&MT
Phòng Kinh tế - Hạ tầng
Phòng Kế hoạch tài chính Sở TN&MT
Phòng LDTB & XH
Phòng LĐ - TBXH
Số hồ sơ xử lý:
711
Đúng & trước hạn:
711
Trễ hạn
0
Trước hạn:
80.87%
Đúng hạn:
19.13%
Trễ hạn:
0%
Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
Phòng Nội Vụ
Phòng Quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất
Số hồ sơ xử lý:
453
Đúng & trước hạn:
447
Trễ hạn
6
Trước hạn:
49.67%
Đúng hạn:
49.01%
Trễ hạn:
1.32%
Phòng Quản lý môi trường
Số hồ sơ xử lý:
268
Đúng & trước hạn:
267
Trễ hạn
1
Trước hạn:
98.13%
Đúng hạn:
1.49%
Trễ hạn:
0.38%
Phòng TC-KH
Số hồ sơ xử lý:
450
Đúng & trước hạn:
450
Trễ hạn
0
Trước hạn:
89.33%
Đúng hạn:
10.67%
Trễ hạn:
0%
Phòng TN&MT
Số hồ sơ xử lý:
1777
Đúng & trước hạn:
1777
Trễ hạn
0
Trước hạn:
76.25%
Đúng hạn:
23.75%
Trễ hạn:
0%
Phòng Thanh tra
Phòng Tài Chính - Kế hoạch
Số hồ sơ xử lý:
943
Đúng & trước hạn:
943
Trễ hạn
0
Trước hạn:
70.84%
Đúng hạn:
29.16%
Trễ hạn:
0%
Phòng Tư Pháp
Phòng VH và TT
Phòng Y tế
Phòng giáo dục Chuyên nghiệp và Giáo dục thường xuyên Sở GDDT
Phòng Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất và Giá đất
Trung Tâm Xúc Tiến Đầu Tư Và Hỗ Trợ Doanh Nghiệp
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Trung tâm Thông tin và Thống kê Khoa học và Công nghệ
UBND Phường An Tảo
UBND Phường Hồng Châu
UBND Phường Lê Lợi
UBND Phường Quang Trung
UBND TT Như Quỳnh
Số hồ sơ xử lý:
2504
Đúng & trước hạn:
2504
Trễ hạn
0
Trước hạn:
17.73%
Đúng hạn:
82.27%
Trễ hạn:
0%
UBND TT Trần Cao
UBND Thị Trấn Ân Thi
Số hồ sơ xử lý:
1196
Đúng & trước hạn:
1196
Trễ hạn
0
Trước hạn:
99.67%
Đúng hạn:
0.33%
Trễ hạn:
0%
UBND Thị trấn Lương Bằng
Số hồ sơ xử lý:
1765
Đúng & trước hạn:
1765
Trễ hạn
0
Trước hạn:
9.01%
Đúng hạn:
90.99%
Trễ hạn:
0%
UBND Thị trấn Văn Giang
UBND Thị trấn Vương
Số hồ sơ xử lý:
755
Đúng & trước hạn:
755
Trễ hạn
0
Trước hạn:
21.32%
Đúng hạn:
78.68%
Trễ hạn:
0%
UBND Thị trấn Yên Mỹ
Số hồ sơ xử lý:
1978
Đúng & trước hạn:
1978
Trễ hạn
0
Trước hạn:
99.65%
Đúng hạn:
0.35%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Ngọc Lâm
Số hồ sơ xử lý:
1531
Đúng & trước hạn:
1531
Trễ hạn
0
Trước hạn:
87.39%
Đúng hạn:
12.61%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Phạm Ngũ Lão
UBND Xã An Vỹ
Số hồ sơ xử lý:
1460
Đúng & trước hạn:
1460
Trễ hạn
0
Trước hạn:
87.95%
Đúng hạn:
12.05%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Bãi Sậy
UBND Xã Bình Kiều
UBND Xã Bình Minh
Số hồ sơ xử lý:
1278
Đúng & trước hạn:
1278
Trễ hạn
0
Trước hạn:
72.77%
Đúng hạn:
27.23%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Bắc Sơn
UBND Xã Chỉ Đạo
Số hồ sơ xử lý:
636
Đúng & trước hạn:
636
Trễ hạn
0
Trước hạn:
25.79%
Đúng hạn:
74.21%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Cẩm Ninh
Số hồ sơ xử lý:
407
Đúng & trước hạn:
406
Trễ hạn
1
Trước hạn:
99.26%
Đúng hạn:
0.49%
Trễ hạn:
0.25%
UBND Xã Cẩm Xá
UBND Xã Cửu Cao
UBND Xã Dân Tiến
UBND Xã Dương Quang
Số hồ sơ xử lý:
2206
Đúng & trước hạn:
2206
Trễ hạn
0
Trước hạn:
97.91%
Đúng hạn:
2.09%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Giai Phạm
UBND Xã Hiệp Cường
Số hồ sơ xử lý:
1198
Đúng & trước hạn:
1198
Trễ hạn
0
Trước hạn:
16.03%
Đúng hạn:
83.97%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Hoàng Hoa Thám
UBND Xã Hàm Tử
UBND Xã Hòa Phong
UBND Xã Hưng Long
UBND Xã Hạ Lễ
UBND Xã Hồ Tùng Mậu
UBND Xã Hồng Quang
UBND Xã Hồng Tiến
UBND Xã Hồng Vân
UBND Xã Liên Nghĩa
UBND Xã Lương Tài
Số hồ sơ xử lý:
472
Đúng & trước hạn:
472
Trễ hạn
0
Trước hạn:
31.99%
Đúng hạn:
68.01%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Lạc Hồng
Số hồ sơ xử lý:
797
Đúng & trước hạn:
797
Trễ hạn
0
Trước hạn:
64.99%
Đúng hạn:
35.01%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Lạc Đạo
Số hồ sơ xử lý:
1495
Đúng & trước hạn:
1495
Trễ hạn
0
Trước hạn:
23.14%
Đúng hạn:
76.86%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Minh Hải
Số hồ sơ xử lý:
543
Đúng & trước hạn:
543
Trễ hạn
0
Trước hạn:
17.31%
Đúng hạn:
82.69%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Nghĩa Trụ
UBND Xã Phù Ủng
UBND Xã Phụng Công
UBND Xã Quang Vinh
UBND Xã Thanh Long
UBND Xã Thiện Phiến
Số hồ sơ xử lý:
748
Đúng & trước hạn:
748
Trễ hạn
0
Trước hạn:
72.59%
Đúng hạn:
27.41%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Thành Công
UBND Xã Thủ Sỹ
UBND Xã Tiền Phong
UBND Xã Trung Hưng
UBND Xã Trưng Trắc
Số hồ sơ xử lý:
1164
Đúng & trước hạn:
1161
Trễ hạn
3
Trước hạn:
20.62%
Đúng hạn:
79.12%
Trễ hạn:
0.26%
UBND Xã Tân Phúc
UBND Xã Tân Quang
Số hồ sơ xử lý:
1241
Đúng & trước hạn:
1241
Trễ hạn
0
Trước hạn:
81.47%
Đúng hạn:
18.53%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Tân Tiến
Số hồ sơ xử lý:
1580
Đúng & trước hạn:
1580
Trễ hạn
0
Trước hạn:
98.16%
Đúng hạn:
1.84%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Việt Cường
UBND Xã Việt Hưng
Số hồ sơ xử lý:
631
Đúng & trước hạn:
631
Trễ hạn
0
Trước hạn:
10.46%
Đúng hạn:
89.54%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Văn Nhuệ
UBND Xã Vĩnh Khúc
UBND Xã Xuân Quan
UBND Xã Ông Đình
UBND Xã Đa Lộc
UBND Xã Đoàn Đào
Số hồ sơ xử lý:
958
Đúng & trước hạn:
958
Trễ hạn
0
Trước hạn:
82.78%
Đúng hạn:
17.22%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Đào Dương
UBND Xã Đình Dù
Số hồ sơ xử lý:
1166
Đúng & trước hạn:
1166
Trễ hạn
0
Trước hạn:
17.92%
Đúng hạn:
82.08%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Đông Tảo
UBND Xã Đại Hưng
UBND Xã Đại Tập
UBND Xã Đại Đồng
UBND Xã Đặng Lễ
UBND Xã Đồng Tiến
UBND phường Bạch Sam
Số hồ sơ xử lý:
986
Đúng & trước hạn:
986
Trễ hạn
0
Trước hạn:
80.83%
Đúng hạn:
19.17%
Trễ hạn:
0%
UBND phường Bần Yên Nhân
Số hồ sơ xử lý:
1518
Đúng & trước hạn:
1518
Trễ hạn
0
Trước hạn:
99.67%
Đúng hạn:
0.33%
Trễ hạn:
0%
UBND phường Dị Sử
Số hồ sơ xử lý:
4168
Đúng & trước hạn:
4168
Trễ hạn
0
Trước hạn:
93.69%
Đúng hạn:
6.31%
Trễ hạn:
0%
UBND phường Hiến Nam
Số hồ sơ xử lý:
1414
Đúng & trước hạn:
1414
Trễ hạn
0
Trước hạn:
67.19%
Đúng hạn:
32.81%
Trễ hạn:
0%
UBND phường Lam Sơn
Số hồ sơ xử lý:
629
Đúng & trước hạn:
627
Trễ hạn
2
Trước hạn:
71.86%
Đúng hạn:
27.82%
Trễ hạn:
0.32%
UBND phường Minh Khai
Số hồ sơ xử lý:
1226
Đúng & trước hạn:
1226
Trễ hạn
0
Trước hạn:
85.24%
Đúng hạn:
14.76%
Trễ hạn:
0%
UBND phường Minh Đức
Số hồ sơ xử lý:
2688
Đúng & trước hạn:
2688
Trễ hạn
0
Trước hạn:
97.54%
Đúng hạn:
2.46%
Trễ hạn:
0%
UBND phường Nhân Hòa
Số hồ sơ xử lý:
2402
Đúng & trước hạn:
2402
Trễ hạn
0
Trước hạn:
99.88%
Đúng hạn:
0.12%
Trễ hạn:
0%
UBND phường Phan Đình Phùng
UBND phường Phùng Chí Kiên
UBND thị trấn Khoái Châu
Số hồ sơ xử lý:
2101
Đúng & trước hạn:
2101
Trễ hạn
0
Trước hạn:
93.48%
Đúng hạn:
6.52%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Nhân La
Số hồ sơ xử lý:
480
Đúng & trước hạn:
480
Trễ hạn
0
Trước hạn:
17.92%
Đúng hạn:
82.08%
Trễ hạn:
0%
UBND xã An Viên
Số hồ sơ xử lý:
1552
Đúng & trước hạn:
1552
Trễ hạn
0
Trước hạn:
2.32%
Đúng hạn:
97.68%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Bảo Khê
Số hồ sơ xử lý:
969
Đúng & trước hạn:
969
Trễ hạn
0
Trước hạn:
86.48%
Đúng hạn:
13.52%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Chí Tân
Số hồ sơ xử lý:
621
Đúng & trước hạn:
621
Trễ hạn
0
Trước hạn:
74.56%
Đúng hạn:
25.44%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Chính Nghĩa
Số hồ sơ xử lý:
630
Đúng & trước hạn:
626
Trễ hạn
4
Trước hạn:
18.73%
Đúng hạn:
80.63%
Trễ hạn:
0.64%
UBND xã Cương Chính
Số hồ sơ xử lý:
1175
Đúng & trước hạn:
1175
Trễ hạn
0
Trước hạn:
21.96%
Đúng hạn:
78.04%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Dạ Trạch
Số hồ sơ xử lý:
987
Đúng & trước hạn:
987
Trễ hạn
0
Trước hạn:
86.02%
Đúng hạn:
13.98%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Dị Chế
Số hồ sơ xử lý:
1357
Đúng & trước hạn:
1357
Trễ hạn
0
Trước hạn:
88.14%
Đúng hạn:
11.86%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Hoàn Long
UBND xã Hoàng Hanh
Số hồ sơ xử lý:
930
Đúng & trước hạn:
930
Trễ hạn
0
Trước hạn:
88.49%
Đúng hạn:
11.51%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Hùng An
Số hồ sơ xử lý:
594
Đúng & trước hạn:
594
Trễ hạn
0
Trước hạn:
12.63%
Đúng hạn:
87.37%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Hùng Cường
Số hồ sơ xử lý:
529
Đúng & trước hạn:
529
Trễ hạn
0
Trước hạn:
81.29%
Đúng hạn:
18.71%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Hưng Đạo
UBND xã Hải Triều
Số hồ sơ xử lý:
1138
Đúng & trước hạn:
1138
Trễ hạn
0
Trước hạn:
17.31%
Đúng hạn:
82.69%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Hồng Nam
UBND xã Liên Khê
UBND xã Liên Phương
Số hồ sơ xử lý:
1466
Đúng & trước hạn:
1466
Trễ hạn
0
Trước hạn:
91.41%
Đúng hạn:
8.59%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Liêu Xá
UBND xã Long Hưng
Số hồ sơ xử lý:
1223
Đúng & trước hạn:
1223
Trễ hạn
0
Trước hạn:
99.75%
Đúng hạn:
0.25%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Lý Thường Kiệt
UBND xã Lệ Xá
Số hồ sơ xử lý:
1388
Đúng & trước hạn:
1388
Trễ hạn
0
Trước hạn:
97.12%
Đúng hạn:
2.88%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Mai Động
Số hồ sơ xử lý:
938
Đúng & trước hạn:
938
Trễ hạn
0
Trước hạn:
12.05%
Đúng hạn:
87.95%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Minh Châu
UBND xã Minh Hoàng
Số hồ sơ xử lý:
446
Đúng & trước hạn:
446
Trễ hạn
0
Trước hạn:
26.23%
Đúng hạn:
73.77%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Minh Phượng
UBND xã Minh Tiến
Số hồ sơ xử lý:
555
Đúng & trước hạn:
555
Trễ hạn
0
Trước hạn:
38.74%
Đúng hạn:
61.26%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Minh Tân
Số hồ sơ xử lý:
821
Đúng & trước hạn:
821
Trễ hạn
0
Trước hạn:
57.13%
Đúng hạn:
42.87%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Mễ Sở
UBND xã Nghĩa Dân
Số hồ sơ xử lý:
961
Đúng & trước hạn:
961
Trễ hạn
0
Trước hạn:
13.74%
Đúng hạn:
86.26%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Nghĩa Hiệp
UBND xã Nguyên Hòa
Số hồ sơ xử lý:
501
Đúng & trước hạn:
499
Trễ hạn
2
Trước hạn:
95.21%
Đúng hạn:
4.39%
Trễ hạn:
0.4%
UBND xã Nguyễn Trãi
UBND xã Ngô Quyền
UBND xã Ngọc Long
UBND xã Ngọc Thanh
Số hồ sơ xử lý:
741
Đúng & trước hạn:
741
Trễ hạn
0
Trước hạn:
14.71%
Đúng hạn:
85.29%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Nhuế Dương
UBND xã Nhật Quang
Số hồ sơ xử lý:
547
Đúng & trước hạn:
547
Trễ hạn
0
Trước hạn:
65.63%
Đúng hạn:
34.37%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Nhật Tân
Số hồ sơ xử lý:
836
Đúng & trước hạn:
836
Trễ hạn
0
Trước hạn:
41.39%
Đúng hạn:
58.61%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Phan Sào Nam
UBND xã Phùng Hưng
UBND xã Phú Cường
UBND xã Phú Thịnh
Số hồ sơ xử lý:
1703
Đúng & trước hạn:
1703
Trễ hạn
0
Trước hạn:
8.98%
Đúng hạn:
91.02%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Phương Chiểu
UBND xã Quang Hưng
Số hồ sơ xử lý:
812
Đúng & trước hạn:
812
Trễ hạn
0
Trước hạn:
59.11%
Đúng hạn:
40.89%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Quảng Châu
Số hồ sơ xử lý:
1021
Đúng & trước hạn:
1021
Trễ hạn
0
Trước hạn:
87.37%
Đúng hạn:
12.63%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Quảng Lãng
UBND xã Song Mai
Số hồ sơ xử lý:
846
Đúng & trước hạn:
846
Trễ hạn
0
Trước hạn:
19.86%
Đúng hạn:
80.14%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Tam Đa
Số hồ sơ xử lý:
572
Đúng & trước hạn:
572
Trễ hạn
0
Trước hạn:
82.52%
Đúng hạn:
17.48%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Thuần Hưng
UBND xã Thắng Lợi
UBND xã Thọ Vinh
Số hồ sơ xử lý:
2073
Đúng & trước hạn:
2073
Trễ hạn
0
Trước hạn:
12.74%
Đúng hạn:
87.26%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Thụy Lôi
Số hồ sơ xử lý:
812
Đúng & trước hạn:
812
Trễ hạn
0
Trước hạn:
49.63%
Đúng hạn:
50.37%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Tiên Tiến
Số hồ sơ xử lý:
415
Đúng & trước hạn:
415
Trễ hạn
0
Trước hạn:
29.16%
Đúng hạn:
70.84%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Toàn Thắng
Số hồ sơ xử lý:
1978
Đúng & trước hạn:
1978
Trễ hạn
0
Trước hạn:
45.85%
Đúng hạn:
54.15%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Trung Dũng
Số hồ sơ xử lý:
1283
Đúng & trước hạn:
1283
Trễ hạn
0
Trước hạn:
99.45%
Đúng hạn:
0.55%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Trung Hòa
UBND xã Trung Nghĩa
Số hồ sơ xử lý:
602
Đúng & trước hạn:
602
Trễ hạn
0
Trước hạn:
80.73%
Đúng hạn:
19.27%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Tân Châu
UBND xã Tân Dân
Số hồ sơ xử lý:
2052
Đúng & trước hạn:
2052
Trễ hạn
0
Trước hạn:
95.66%
Đúng hạn:
4.34%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Tân Hưng
Số hồ sơ xử lý:
1101
Đúng & trước hạn:
1101
Trễ hạn
0
Trước hạn:
92.37%
Đúng hạn:
7.63%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Tân Lập
UBND xã Tân Việt
UBND xã Tống Phan
Số hồ sơ xử lý:
886
Đúng & trước hạn:
886
Trễ hạn
0
Trước hạn:
86.46%
Đúng hạn:
13.54%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Tống Trân
UBND xã Tứ Dân
UBND xã Việt Hòa
UBND xã Vân Du
UBND xã Vĩnh Xá
Số hồ sơ xử lý:
768
Đúng & trước hạn:
768
Trễ hạn
0
Trước hạn:
23.31%
Đúng hạn:
76.69%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Vũ Xá
Số hồ sơ xử lý:
711
Đúng & trước hạn:
711
Trễ hạn
0
Trước hạn:
20.53%
Đúng hạn:
79.47%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Xuân Dục
UBND xã Xuân Trúc
UBND xã Yên Hòa
UBND xã Yên Phú
UBND xã Đình Cao
UBND xã Đông Kết
Số hồ sơ xử lý:
2068
Đúng & trước hạn:
2068
Trễ hạn
0
Trước hạn:
77.95%
Đúng hạn:
22.05%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Đông Ninh
UBND xã Đồng Than
UBND xã Đồng Thanh
Số hồ sơ xử lý:
1047
Đúng & trước hạn:
1047
Trễ hạn
0
Trước hạn:
19.01%
Đúng hạn:
80.99%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Đức Hợp
Số hồ sơ xử lý:
1501
Đúng & trước hạn:
1501
Trễ hạn
0
Trước hạn:
63.49%
Đúng hạn:
36.51%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Đức Thắng
Số hồ sơ xử lý:
729
Đúng & trước hạn:
729
Trễ hạn
0
Trước hạn:
72.15%
Đúng hạn:
27.85%
Trễ hạn:
0%
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
Số hồ sơ xử lý:
3830
Đúng & trước hạn:
3830
Trễ hạn
0
Trước hạn:
88.64%
Đúng hạn:
11.36%
Trễ hạn:
0%
Văn phòng HĐND và UBND Huyện Tiên Lữ
Văn phòng Đăng ký Đất đai Sở TNMT
Số hồ sơ xử lý:
3200
Đúng & trước hạn:
3194
Trễ hạn
6
Trước hạn:
47.63%
Đúng hạn:
52.19%
Trễ hạn:
0.18%