Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ) |
Trước & đúng hạn
(hồ sơ) |
Trể hạn
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Bộ phận TN và TKQ UBND Khoái Châu | 1079 | 977 | 977 | 0 | 85.9 % | 14.1 % | 0 % |
UBND Xã An Vỹ | 830 | 826 | 826 | 0 | 84.6 % | 15.4 % | 0 % |
UBND Xã Bình Kiều | 218 | 217 | 217 | 0 | 99.1 % | 0.9 % | 0 % |
UBND Xã Bình Minh | 825 | 825 | 825 | 0 | 73.9 % | 26.1 % | 0 % |
UBND Xã Dân Tiến | 538 | 534 | 534 | 0 | 95.5 % | 4.5 % | 0 % |
UBND Xã Hàm Tử | 398 | 394 | 394 | 0 | 96.7 % | 3.3 % | 0 % |
UBND Xã Hồng Tiến | 195 | 194 | 194 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
UBND Xã Thành Công | 336 | 334 | 334 | 0 | 98.8 % | 1.2 % | 0 % |
UBND Xã Ông Đình | 235 | 233 | 233 | 0 | 97 % | 3 % | 0 % |
UBND Xã Đông Tảo | 472 | 472 | 472 | 0 | 98.3 % | 1.7 % | 0 % |
UBND Xã Đại Hưng | 500 | 500 | 500 | 0 | 93.8 % | 6.2 % | 0 % |
UBND Xã Đại Tập | 586 | 584 | 584 | 0 | 99.8 % | 0.2 % | 0 % |
UBND Xã Đồng Tiến | 302 | 302 | 302 | 0 | 99.7 % | 0.3 % | 0 % |
UBND thị trấn Khoái Châu | 1068 | 1068 | 1068 | 0 | 92.1 % | 7.9 % | 0 % |
UBND xã Chí Tân | 366 | 364 | 364 | 0 | 72 % | 28 % | 0 % |
UBND xã Dạ Trạch | 618 | 617 | 617 | 0 | 88.3 % | 11.7 % | 0 % |
UBND xã Liên Khê | 386 | 385 | 385 | 0 | 94.5 % | 5.5 % | 0 % |
UBND xã Nhuế Dương | 232 | 230 | 230 | 0 | 87 % | 13 % | 0 % |
UBND xã Phùng Hưng | 245 | 236 | 236 | 0 | 87.7 % | 12.3 % | 0 % |
UBND xã Thuần Hưng | 499 | 496 | 496 | 0 | 91.7 % | 8.3 % | 0 % |
UBND xã Tân Châu | 232 | 220 | 220 | 0 | 97.7 % | 2.3 % | 0 % |
UBND xã Tân Dân | 1196 | 1180 | 1180 | 0 | 95.8 % | 4.2 % | 0 % |
UBND xã Tứ Dân | 515 | 515 | 515 | 0 | 76.5 % | 23.5 % | 0 % |
UBND xã Việt Hòa | 202 | 199 | 199 | 0 | 97 % | 3 % | 0 % |
UBND xã Đông Kết | 1324 | 1313 | 1313 | 0 | 76 % | 24 % | 0 % |
UBND xã Đông Ninh | 214 | 209 | 209 | 0 | 99.5 % | 0.5 % | 0 % |
Bộ phận TN và TKQ UBND Khoái Châu
Số hồ sơ tiếp nhận:
1079
Số hồ sơ xử lý:
977
Trước & đúng hạn:
977
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
85.9%
Đúng hạn:
14.1%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã An Vỹ
Số hồ sơ tiếp nhận:
830
Số hồ sơ xử lý:
826
Trước & đúng hạn:
826
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
84.6%
Đúng hạn:
15.4%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Bình Kiều
Số hồ sơ tiếp nhận:
218
Số hồ sơ xử lý:
217
Trước & đúng hạn:
217
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
99.1%
Đúng hạn:
0.9%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Bình Minh
Số hồ sơ tiếp nhận:
825
Số hồ sơ xử lý:
825
Trước & đúng hạn:
825
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
73.9%
Đúng hạn:
26.1%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Dân Tiến
Số hồ sơ tiếp nhận:
538
Số hồ sơ xử lý:
534
Trước & đúng hạn:
534
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
95.5%
Đúng hạn:
4.5%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Hàm Tử
Số hồ sơ tiếp nhận:
398
Số hồ sơ xử lý:
394
Trước & đúng hạn:
394
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
96.7%
Đúng hạn:
3.3%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Hồng Tiến
Số hồ sơ tiếp nhận:
195
Số hồ sơ xử lý:
194
Trước & đúng hạn:
194
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Thành Công
Số hồ sơ tiếp nhận:
336
Số hồ sơ xử lý:
334
Trước & đúng hạn:
334
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
98.8%
Đúng hạn:
1.2%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Ông Đình
Số hồ sơ tiếp nhận:
235
Số hồ sơ xử lý:
233
Trước & đúng hạn:
233
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
97%
Đúng hạn:
3%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Đông Tảo
Số hồ sơ tiếp nhận:
472
Số hồ sơ xử lý:
472
Trước & đúng hạn:
472
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
98.3%
Đúng hạn:
1.7%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Đại Hưng
Số hồ sơ tiếp nhận:
500
Số hồ sơ xử lý:
500
Trước & đúng hạn:
500
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
93.8%
Đúng hạn:
6.2%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Đại Tập
Số hồ sơ tiếp nhận:
586
Số hồ sơ xử lý:
584
Trước & đúng hạn:
584
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
99.8%
Đúng hạn:
0.2%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Đồng Tiến
Số hồ sơ tiếp nhận:
302
Số hồ sơ xử lý:
302
Trước & đúng hạn:
302
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
99.7%
Đúng hạn:
0.3%
Trễ hạn:
0%
UBND thị trấn Khoái Châu
Số hồ sơ tiếp nhận:
1068
Số hồ sơ xử lý:
1068
Trước & đúng hạn:
1068
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
92.1%
Đúng hạn:
7.9%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Chí Tân
Số hồ sơ tiếp nhận:
366
Số hồ sơ xử lý:
364
Trước & đúng hạn:
364
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
72%
Đúng hạn:
28%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Dạ Trạch
Số hồ sơ tiếp nhận:
618
Số hồ sơ xử lý:
617
Trước & đúng hạn:
617
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
88.3%
Đúng hạn:
11.7%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Liên Khê
Số hồ sơ tiếp nhận:
386
Số hồ sơ xử lý:
385
Trước & đúng hạn:
385
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
94.5%
Đúng hạn:
5.5%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Nhuế Dương
Số hồ sơ tiếp nhận:
232
Số hồ sơ xử lý:
230
Trước & đúng hạn:
230
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
87%
Đúng hạn:
13%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Phùng Hưng
Số hồ sơ tiếp nhận:
245
Số hồ sơ xử lý:
236
Trước & đúng hạn:
236
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
87.7%
Đúng hạn:
12.3%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Thuần Hưng
Số hồ sơ tiếp nhận:
499
Số hồ sơ xử lý:
496
Trước & đúng hạn:
496
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
91.7%
Đúng hạn:
8.3%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Tân Châu
Số hồ sơ tiếp nhận:
232
Số hồ sơ xử lý:
220
Trước & đúng hạn:
220
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
97.7%
Đúng hạn:
2.3%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Tân Dân
Số hồ sơ tiếp nhận:
1196
Số hồ sơ xử lý:
1180
Trước & đúng hạn:
1180
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
95.8%
Đúng hạn:
4.2%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Tứ Dân
Số hồ sơ tiếp nhận:
515
Số hồ sơ xử lý:
515
Trước & đúng hạn:
515
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
76.5%
Đúng hạn:
23.5%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Việt Hòa
Số hồ sơ tiếp nhận:
202
Số hồ sơ xử lý:
199
Trước & đúng hạn:
199
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
97%
Đúng hạn:
3%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Đông Kết
Số hồ sơ tiếp nhận:
1324
Số hồ sơ xử lý:
1313
Trước & đúng hạn:
1313
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
76%
Đúng hạn:
24%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Đông Ninh
Số hồ sơ tiếp nhận:
214
Số hồ sơ xử lý:
209
Trước & đúng hạn:
209
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
99.5%
Đúng hạn:
0.5%
Trễ hạn:
0%