Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ) |
Trước & đúng hạn
(hồ sơ) |
Trể hạn
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Động | 1203 | 1137 | 1137 | 0 | 74.5 % | 25.5 % | 0 % |
UBND Thị trấn Lương Bằng | 1091 | 1090 | 1090 | 0 | 10.1 % | 89.9 % | 0 % |
UBND Xã Phạm Ngũ Lão | 538 | 536 | 536 | 0 | 6.5 % | 93.5 % | 0 % |
UBND Xã Hiệp Cường | 790 | 790 | 790 | 0 | 14.4 % | 85.6 % | 0 % |
UBND xã Nhân La | 292 | 290 | 290 | 0 | 19.3 % | 80.7 % | 0 % |
UBND xã Chính Nghĩa | 312 | 306 | 306 | 0 | 26.1 % | 73.9 % | 0 % |
UBND xã Hùng An | 361 | 358 | 358 | 0 | 14 % | 86 % | 0 % |
UBND xã Mai Động | 663 | 662 | 662 | 0 | 10.7 % | 89.3 % | 0 % |
UBND xã Nghĩa Dân | 613 | 612 | 612 | 0 | 15.5 % | 84.5 % | 0 % |
UBND xã Ngọc Thanh | 341 | 339 | 339 | 0 | 20.1 % | 79.9 % | 0 % |
UBND xã Phú Thịnh | 1163 | 1163 | 1163 | 0 | 9 % | 91 % | 0 % |
UBND xã Song Mai | 423 | 422 | 422 | 0 | 29.6 % | 70.4 % | 0 % |
UBND xã Thọ Vinh | 1388 | 1386 | 1386 | 0 | 13.3 % | 86.7 % | 0 % |
UBND xã Toàn Thắng | 1270 | 1256 | 1256 | 0 | 49 % | 51 % | 0 % |
UBND xã Vĩnh Xá | 622 | 618 | 618 | 0 | 21.4 % | 78.6 % | 0 % |
UBND xã Vũ Xá | 407 | 406 | 406 | 0 | 25.1 % | 74.9 % | 0 % |
UBND xã Đồng Thanh | 798 | 798 | 798 | 0 | 17.8 % | 82.2 % | 0 % |
UBND xã Đức Hợp | 735 | 726 | 726 | 0 | 45.3 % | 54.7 % | 0 % |
Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Động
Số hồ sơ tiếp nhận:
1203
Số hồ sơ xử lý:
1137
Trước & đúng hạn:
1137
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
74.5%
Đúng hạn:
25.5%
Trễ hạn:
0%
UBND Thị trấn Lương Bằng
Số hồ sơ tiếp nhận:
1091
Số hồ sơ xử lý:
1090
Trước & đúng hạn:
1090
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
10.1%
Đúng hạn:
89.9%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Phạm Ngũ Lão
Số hồ sơ tiếp nhận:
538
Số hồ sơ xử lý:
536
Trước & đúng hạn:
536
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
6.5%
Đúng hạn:
93.5%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Hiệp Cường
Số hồ sơ tiếp nhận:
790
Số hồ sơ xử lý:
790
Trước & đúng hạn:
790
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
14.4%
Đúng hạn:
85.6%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Nhân La
Số hồ sơ tiếp nhận:
292
Số hồ sơ xử lý:
290
Trước & đúng hạn:
290
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
19.3%
Đúng hạn:
80.7%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Chính Nghĩa
Số hồ sơ tiếp nhận:
312
Số hồ sơ xử lý:
306
Trước & đúng hạn:
306
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
26.1%
Đúng hạn:
73.9%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Hùng An
Số hồ sơ tiếp nhận:
361
Số hồ sơ xử lý:
358
Trước & đúng hạn:
358
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
14%
Đúng hạn:
86%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Mai Động
Số hồ sơ tiếp nhận:
663
Số hồ sơ xử lý:
662
Trước & đúng hạn:
662
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
10.7%
Đúng hạn:
89.3%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Nghĩa Dân
Số hồ sơ tiếp nhận:
613
Số hồ sơ xử lý:
612
Trước & đúng hạn:
612
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
15.5%
Đúng hạn:
84.5%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Ngọc Thanh
Số hồ sơ tiếp nhận:
341
Số hồ sơ xử lý:
339
Trước & đúng hạn:
339
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
20.1%
Đúng hạn:
79.9%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Phú Thịnh
Số hồ sơ tiếp nhận:
1163
Số hồ sơ xử lý:
1163
Trước & đúng hạn:
1163
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
9%
Đúng hạn:
91%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Song Mai
Số hồ sơ tiếp nhận:
423
Số hồ sơ xử lý:
422
Trước & đúng hạn:
422
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
29.6%
Đúng hạn:
70.4%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Thọ Vinh
Số hồ sơ tiếp nhận:
1388
Số hồ sơ xử lý:
1386
Trước & đúng hạn:
1386
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
13.3%
Đúng hạn:
86.7%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Toàn Thắng
Số hồ sơ tiếp nhận:
1270
Số hồ sơ xử lý:
1256
Trước & đúng hạn:
1256
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
49%
Đúng hạn:
51%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Vĩnh Xá
Số hồ sơ tiếp nhận:
622
Số hồ sơ xử lý:
618
Trước & đúng hạn:
618
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
21.4%
Đúng hạn:
78.6%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Vũ Xá
Số hồ sơ tiếp nhận:
407
Số hồ sơ xử lý:
406
Trước & đúng hạn:
406
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
25.1%
Đúng hạn:
74.9%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Đồng Thanh
Số hồ sơ tiếp nhận:
798
Số hồ sơ xử lý:
798
Trước & đúng hạn:
798
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
17.8%
Đúng hạn:
82.2%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Đức Hợp
Số hồ sơ tiếp nhận:
735
Số hồ sơ xử lý:
726
Trước & đúng hạn:
726
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
45.3%
Đúng hạn:
54.7%
Trễ hạn:
0%