Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ) |
Trước & đúng hạn
(hồ sơ) |
Trể hạn
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Phù Cừ | 847 | 802 | 802 | 0 | 83.3 % | 16.7 % | 0 % |
UBND TT Trần Cao | 316 | 310 | 310 | 0 | 49 % | 51 % | 0 % |
UBND Xã Đoàn Đào | 580 | 577 | 577 | 0 | 81.1 % | 18.9 % | 0 % |
UBND xã Minh Hoàng | 297 | 290 | 290 | 0 | 28.6 % | 71.4 % | 0 % |
UBND xã Minh Tiến | 362 | 356 | 356 | 0 | 42.7 % | 57.3 % | 0 % |
UBND xã Minh Tân | 514 | 506 | 506 | 0 | 34.8 % | 65.2 % | 0 % |
UBND xã Nguyên Hòa | 250 | 249 | 247 | 2 | 94.8 % | 4.4 % | 0.8 % |
UBND xã Nhật Quang | 358 | 353 | 353 | 0 | 51 % | 49 % | 0 % |
UBND xã Phan Sào Nam | 182 | 181 | 181 | 0 | 8.8 % | 91.2 % | 0 % |
UBND xã Quang Hưng | 461 | 452 | 452 | 0 | 61.5 % | 38.5 % | 0 % |
UBND xã Tam Đa | 382 | 380 | 380 | 0 | 78.2 % | 21.8 % | 0 % |
UBND xã Tiên Tiến | 251 | 247 | 247 | 0 | 32.4 % | 67.6 % | 0 % |
UBND xã Tống Phan | 570 | 561 | 561 | 0 | 83.4 % | 16.6 % | 0 % |
UBND xã Tống Trân | 191 | 180 | 180 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
UBND xã Đình Cao | 531 | 531 | 531 | 0 | 97.7 % | 2.3 % | 0 % |
Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Phù Cừ
Số hồ sơ tiếp nhận:
847
Số hồ sơ xử lý:
802
Trước & đúng hạn:
802
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
83.3%
Đúng hạn:
16.7%
Trễ hạn:
0%
UBND TT Trần Cao
Số hồ sơ tiếp nhận:
316
Số hồ sơ xử lý:
310
Trước & đúng hạn:
310
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
49%
Đúng hạn:
51%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Đoàn Đào
Số hồ sơ tiếp nhận:
580
Số hồ sơ xử lý:
577
Trước & đúng hạn:
577
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
81.1%
Đúng hạn:
18.9%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Minh Hoàng
Số hồ sơ tiếp nhận:
297
Số hồ sơ xử lý:
290
Trước & đúng hạn:
290
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
28.6%
Đúng hạn:
71.4%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Minh Tiến
Số hồ sơ tiếp nhận:
362
Số hồ sơ xử lý:
356
Trước & đúng hạn:
356
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
42.7%
Đúng hạn:
57.3%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Minh Tân
Số hồ sơ tiếp nhận:
514
Số hồ sơ xử lý:
506
Trước & đúng hạn:
506
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
34.8%
Đúng hạn:
65.2%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Nguyên Hòa
Số hồ sơ tiếp nhận:
250
Số hồ sơ xử lý:
249
Trước & đúng hạn:
247
Trễ hạn:
2
Trước hạn:
94.8%
Đúng hạn:
4.4%
Trễ hạn:
0.8%
UBND xã Nhật Quang
Số hồ sơ tiếp nhận:
358
Số hồ sơ xử lý:
353
Trước & đúng hạn:
353
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
51%
Đúng hạn:
49%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Phan Sào Nam
Số hồ sơ tiếp nhận:
182
Số hồ sơ xử lý:
181
Trước & đúng hạn:
181
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
8.8%
Đúng hạn:
91.2%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Quang Hưng
Số hồ sơ tiếp nhận:
461
Số hồ sơ xử lý:
452
Trước & đúng hạn:
452
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
61.5%
Đúng hạn:
38.5%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Tam Đa
Số hồ sơ tiếp nhận:
382
Số hồ sơ xử lý:
380
Trước & đúng hạn:
380
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
78.2%
Đúng hạn:
21.8%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Tiên Tiến
Số hồ sơ tiếp nhận:
251
Số hồ sơ xử lý:
247
Trước & đúng hạn:
247
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
32.4%
Đúng hạn:
67.6%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Tống Phan
Số hồ sơ tiếp nhận:
570
Số hồ sơ xử lý:
561
Trước & đúng hạn:
561
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
83.4%
Đúng hạn:
16.6%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Tống Trân
Số hồ sơ tiếp nhận:
191
Số hồ sơ xử lý:
180
Trước & đúng hạn:
180
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Đình Cao
Số hồ sơ tiếp nhận:
531
Số hồ sơ xử lý:
531
Trước & đúng hạn:
531
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
97.7%
Đúng hạn:
2.3%
Trễ hạn:
0%