Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ) |
Trước & đúng hạn
(hồ sơ) |
Trể hạn
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Mỹ | 1226 | 1152 | 1152 | 0 | 82.4 % | 17.6 % | 0 % |
Phòng Giáo dục và đào tạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Phòng Kinh tế - Hạ tầng | 6 | 5 | 5 | 0 | 60 % | 40 % | 0 % |
Phòng LĐ - TBXH | 552 | 502 | 502 | 0 | 76.9 % | 23.1 % | 0 % |
Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Phòng Nội Vụ | 5 | 4 | 4 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Phòng TC-KH | 238 | 228 | 228 | 0 | 91.7 % | 8.3 % | 0 % |
Phòng TN&MT | 942 | 927 | 927 | 0 | 77.6 % | 22.4 % | 0 % |
Phòng Thanh tra | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Phòng Tư Pháp | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Phòng VH và TT | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Phòng Y tế | 2 | 2 | 2 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
UBND Thị trấn Yên Mỹ | 1280 | 1275 | 1275 | 0 | 99.5 % | 0.5 % | 0 % |
UBND Xã Giai Phạm | 337 | 336 | 336 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
UBND Xã Thanh Long | 185 | 180 | 180 | 0 | 98.9 % | 1.1 % | 0 % |
UBND Xã Trung Hưng | 440 | 437 | 437 | 0 | 99.5 % | 0.5 % | 0 % |
UBND Xã Việt Cường | 318 | 315 | 315 | 0 | 97.8 % | 2.2 % | 0 % |
UBND xã Hoàn Long | 241 | 236 | 236 | 0 | 94.9 % | 5.1 % | 0 % |
UBND xã Liêu Xá | 345 | 343 | 343 | 0 | 98.8 % | 1.2 % | 0 % |
UBND xã Lý Thường Kiệt | 179 | 177 | 177 | 0 | 99.4 % | 0.6 % | 0 % |
UBND xã Minh Châu | 97 | 96 | 96 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
UBND xã Nghĩa Hiệp | 658 | 653 | 653 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
UBND xã Ngọc Long | 358 | 352 | 352 | 0 | 99.1 % | 0.9 % | 0 % |
UBND xã Trung Hòa | 445 | 435 | 435 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
UBND xã Tân Lập | 460 | 458 | 458 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
UBND xã Tân Việt | 301 | 301 | 301 | 0 | 92.4 % | 7.6 % | 0 % |
UBND xã Yên Hòa | 172 | 171 | 171 | 0 | 98.8 % | 1.2 % | 0 % |
UBND xã Yên Phú | 412 | 407 | 407 | 0 | 99.5 % | 0.5 % | 0 % |
UBND xã Đồng Than | 488 | 486 | 486 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Mỹ
Số hồ sơ tiếp nhận:
1226
Số hồ sơ xử lý:
1152
Trước & đúng hạn:
1152
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
82.4%
Đúng hạn:
17.6%
Trễ hạn:
0%
Phòng Giáo dục và đào tạo
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Kinh tế - Hạ tầng
Số hồ sơ tiếp nhận:
6
Số hồ sơ xử lý:
5
Trước & đúng hạn:
5
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
60%
Đúng hạn:
40%
Trễ hạn:
0%
Phòng LĐ - TBXH
Số hồ sơ tiếp nhận:
552
Số hồ sơ xử lý:
502
Trước & đúng hạn:
502
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
76.9%
Đúng hạn:
23.1%
Trễ hạn:
0%
Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
Số hồ sơ tiếp nhận:
1
Số hồ sơ xử lý:
1
Trước & đúng hạn:
1
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Nội Vụ
Số hồ sơ tiếp nhận:
5
Số hồ sơ xử lý:
4
Trước & đúng hạn:
4
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng TC-KH
Số hồ sơ tiếp nhận:
238
Số hồ sơ xử lý:
228
Trước & đúng hạn:
228
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
91.7%
Đúng hạn:
8.3%
Trễ hạn:
0%
Phòng TN&MT
Số hồ sơ tiếp nhận:
942
Số hồ sơ xử lý:
927
Trước & đúng hạn:
927
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
77.6%
Đúng hạn:
22.4%
Trễ hạn:
0%
Phòng Thanh tra
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Tư Pháp
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng VH và TT
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Y tế
Số hồ sơ tiếp nhận:
2
Số hồ sơ xử lý:
2
Trước & đúng hạn:
2
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
UBND Thị trấn Yên Mỹ
Số hồ sơ tiếp nhận:
1280
Số hồ sơ xử lý:
1275
Trước & đúng hạn:
1275
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
99.5%
Đúng hạn:
0.5%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Giai Phạm
Số hồ sơ tiếp nhận:
337
Số hồ sơ xử lý:
336
Trước & đúng hạn:
336
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Thanh Long
Số hồ sơ tiếp nhận:
185
Số hồ sơ xử lý:
180
Trước & đúng hạn:
180
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
98.9%
Đúng hạn:
1.1%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Trung Hưng
Số hồ sơ tiếp nhận:
440
Số hồ sơ xử lý:
437
Trước & đúng hạn:
437
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
99.5%
Đúng hạn:
0.5%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Việt Cường
Số hồ sơ tiếp nhận:
318
Số hồ sơ xử lý:
315
Trước & đúng hạn:
315
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
97.8%
Đúng hạn:
2.2%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Hoàn Long
Số hồ sơ tiếp nhận:
241
Số hồ sơ xử lý:
236
Trước & đúng hạn:
236
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
94.9%
Đúng hạn:
5.1%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Liêu Xá
Số hồ sơ tiếp nhận:
345
Số hồ sơ xử lý:
343
Trước & đúng hạn:
343
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
98.8%
Đúng hạn:
1.2%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Lý Thường Kiệt
Số hồ sơ tiếp nhận:
179
Số hồ sơ xử lý:
177
Trước & đúng hạn:
177
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
99.4%
Đúng hạn:
0.6%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Minh Châu
Số hồ sơ tiếp nhận:
97
Số hồ sơ xử lý:
96
Trước & đúng hạn:
96
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Nghĩa Hiệp
Số hồ sơ tiếp nhận:
658
Số hồ sơ xử lý:
653
Trước & đúng hạn:
653
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Ngọc Long
Số hồ sơ tiếp nhận:
358
Số hồ sơ xử lý:
352
Trước & đúng hạn:
352
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
99.1%
Đúng hạn:
0.9%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Trung Hòa
Số hồ sơ tiếp nhận:
445
Số hồ sơ xử lý:
435
Trước & đúng hạn:
435
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Tân Lập
Số hồ sơ tiếp nhận:
460
Số hồ sơ xử lý:
458
Trước & đúng hạn:
458
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Tân Việt
Số hồ sơ tiếp nhận:
301
Số hồ sơ xử lý:
301
Trước & đúng hạn:
301
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
92.4%
Đúng hạn:
7.6%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Yên Hòa
Số hồ sơ tiếp nhận:
172
Số hồ sơ xử lý:
171
Trước & đúng hạn:
171
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
98.8%
Đúng hạn:
1.2%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Yên Phú
Số hồ sơ tiếp nhận:
412
Số hồ sơ xử lý:
407
Trước & đúng hạn:
407
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
99.5%
Đúng hạn:
0.5%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Đồng Than
Số hồ sơ tiếp nhận:
488
Số hồ sơ xử lý:
486
Trước & đúng hạn:
486
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%