CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 1803 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
1741 2.000635.000.00.00.H31 Cấp bản sao Trích lục hộ tịch Sở Tư pháp Hộ tịch
1742 1.008925.000.00.00.H31 Đăng ký tập sự hành nghề Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa Phát Lại
1743 1.008926.000.00.00.H31 Thay đổi nơi tập sự hành nghề Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa Phát Lại
1744 1.008928.000.00.00.H31 Cấp lại Thẻ Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa Phát Lại
1745 1.008932.000.00.00.H31 Chuyển đổi loại hình hoạt động Văn phòng Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa Phát Lại
1746 1.008933.000.00.00.H31 Đăng ký hoạt động sau khi chuyển đổi loại hình hoạt động Văn phòng Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa Phát Lại
1747 1.008934.000.00.00.H31 Hợp nhất, sáp nhập Văn phòng Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa Phát Lại
1748 1.008935.000.00.00.H31 Đăng ký hoạt động, thay đổi nội dung đăng ký hoạt động sau khi hợp nhất, sáp nhập Văn phòng Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa Phát Lại
1749 1.008936.000.00.00.H31 Chuyển nhượng Văn phòng Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa Phát Lại
1750 1.008937.000.00.00.H31 Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động sau khi chuyển nhượng Văn phòng Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa Phát Lại
1751 1.008927.000.00.00.H31 Đăng ký hành nghề và cấp Thẻ Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa Phát Lại
1752 1.008929.000.00.00.H31 Thành lập Văn phòng Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa Phát Lại
1753 1.008930.000.00.00.H31 Đăng ký hoạt động Văn phòng Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa Phát Lại
1754 1.008931.000.00.00.H31 Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của Văn phòng Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa Phát Lại
1755 1.001077.000.00.00.H31 Phê duyệt bổ sung danh mục kỹ thuật của các cơ sở khám bệnh, chữa bệnh thuộc thẩm quyền quản lý của Sở Y tế Sở Y Tế tỉnh Hưng Yên Khám, Chữa bệnh