CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 1803 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
1531 1.003879.000.00.00.H31 Thủ tục đổi tên quỹ cấp tỉnh Sở Nội Vụ QLNN chuyên ngành, hội, quỹ
1532 1.000067.000.00.00.H31 Thông báo thay đổi cơ cấu tổ chức của doanh nghiệp cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử G2, G3, G4 trên mạng do chia, tách, hợp nhất, sáp nhập, chuyển đổi công ty theo quy định của pháp luật về doanh nghiệp; thay đổi phần vốn góp dẫn đến thay đổi thành viên góp vốn (hoặc cổ đông) có phần vốn góp từ 30% vốn điều lệ trở lên của doanh nghiệp cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử G2, G3, G4 trên mạng (địa phương)) Sở Thông tin và Truyền thông Phát thanh Truyền hình và Thông Tin Điện Tử
1533 2.000778.000.00.00.H31 Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của Văn phòng công chứng Sở Tư pháp Công chứng
1534 1.004628.000.00.00.H31 Thủ tục cấp thẻ hướng dẫn viên du lịch quốc tế Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Lữ hành
1535 1.000830.000.00.00.H31 Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Dù lượn và Diều bay Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Thể dục thể thao
1536 1.003613.000.00.00.H31 Kê khai lại giá thuốc sản xuất trong nước Sở Y Tế tỉnh Hưng Yên Dược- Mỹ phẩm
1537 1.004036.000.00.00.H31 Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển từ cơ quan đăng ký khác sang cơ quan đăng ký phương tiện thủy nội địa Sở Giao thông Vận tải Đường thủy nội địa
1538 2.000873.000.00.00.H31 Cấp giấy chứng nhận kiểm dịch động vật, sản phẩm động vật thủy sản vận chuyển ra khỏi địa bàn cấp tỉnh Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Thú y
1539 2.000376.000.00.00.H31 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LNG vào phương tiện vận tải Sở Công thương Kinh doanh khí
1540 2.000666.000.00.00.H31 Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy xác nhận đủ điều kiện làm tổng đại lý kinh doanh xăng dầu thuộc thẩm quyền cấp của Sở Công Thương Sở Công thương Lưu thông hàng hóa trong nước
1541 2.000322.000.00.00.H31 Điều chỉnh tăng diện tích cơ sở bán lẻ thứ nhất không nằm trong trung tâm thương mại Sở Công thương Thương mại Quốc tế
1542 1.005065.000.00.00.H31 Thành lập trung tâm giáo dục thường xuyên Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục Thường xuyên
1543 2.001985.000.00.00.H31 Điều chỉnh, bổ sung giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh dịch vụ tư vấn du học Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục và đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân và cơ sở giáo dục khác
1544 2.001269.000.00.00.H31 Thủ tục đăng ký tham dự sơ tuyển xét tặng giải thưởng chất lượng quốc gia Sở Khoa học và Công nghệ Tiêu chuẩn - Đo lường - Chất lượng
1545 1.003866.000.00.00.H31 Thủ tục tự giải thể quỹ (Cấp tỉnh) Sở Nội Vụ QLNN chuyên ngành, hội, quỹ