CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 649 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
76 2.000099.000.00.00.H31 Chia, tách, sáp nhập trung tâm giáo dục nghề nghiệp, trường trung cấp công lập trực thuộc tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương và trung tâm giáo dục nghề nghiệp, trường trung cấp tư thục trên địa bàn tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương Sở Lao động - Thương binh và Xã hội Giáo dục nghề nghiệp
77 2.000189.000.00.00.H31 Cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động giáo dục nghề nghiệp đối với trường trung cấp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp - giáo dục thường xuyên và doanh nghiệp Sở Lao động - Thương binh và Xã hội Giáo dục nghề nghiệp
78 1.010801.000.00.00.H31 Giải quyết chế độ trợ cấp ưu đãi đối với thân nhân liệt sĩ Sở Lao động - Thương binh và Xã hội Người có công
79 1.010806.000.00.00.H31 Công nhận thương binh, người hưởng chính sách như thương binh Sở Lao động - Thương binh và Xã hội Người có công
80 1.010810.000.00.00.H31 Công nhận đối với người bị thương trong chiến tranh không thuộc quân đội, công an Sở Lao động - Thương binh và Xã hội Người có công
81 1.010817.000.00.00.H31 Công nhận và giải quyết chế độ con đẻ của người hoạt động kháng chiến bị nhiễm chất độc hóa học Sở Lao động - Thương binh và Xã hội Người có công
82 1.010827.000.00.00.H31 Di chuyển hồ sơ khi người hưởng trợ cấp ưu đãi thay đổi nơi thường trú Sở Lao động - Thương binh và Xã hội Người có công
83 2.001157.000.00.00.H31 Trợ cấp một lần đối với thanh niên xung phong đã hoàn thành nhiệm vụ trong kháng chiến Sở Lao động - Thương binh và Xã hội Người có công
84 2.001396.000.00.00.H31 Trợ cấp hàng tháng đối với thanh niên xung phong đã hoàn thành nhiệm vụ trong kháng chiến Sở Lao động - Thương binh và Xã hội Người có công
85 2.002308.000.00.00.H31 Giải quyết chế độ mai táng phí đối với thanh niên xung phong thời kỳ chống Pháp Sở Lao động - Thương binh và Xã hội Người có công
86 1.010935.000.00.00.H31 Cấp giấy phép hoạt động cai nghiện ma túy tự nguyện. Sở Lao động - Thương binh và Xã hội Phòng chống tệ nạn xã hội
87 1.000362.000.00.00.H31 Thông báo về việc tìm việc làm hằng tháng Sở Lao động - Thương binh và Xã hội Việc làm
88 1.000401.000.00.00.H31 Chuyển nơi hưởng trợ cấp thất nghiệp (chuyển đến) Sở Lao động - Thương binh và Xã hội Việc làm
89 1.001966.000.00.00.H31 Tiếp tục hưởng trợ cấp thất nghiệp Sở Lao động - Thương binh và Xã hội Việc làm
90 1.001973.000.00.00.H31 Tạm dừng hưởng trợ cấp thất nghiệp Sở Lao động - Thương binh và Xã hội Việc làm