CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 400 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
361 1.005377.000.00.00.H31 Thông báo tạm ngừng kinh doanh/ tiếp tục kinh doanh trở lại đối với hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã, chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh Cấp Quận/huyện Thành lập và hoạt động của hợp tác xã
362 1.005010.000.00.00.H31 Chấm dứt hoạt động chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã Cấp Quận/huyện Thành lập và hoạt động của hợp tác xã
363 1.004901.000.00.00.H31 Cấp đổi Giấy chứng nhận đăng ký hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã Cấp Quận/huyện Thành lập và hoạt động của hợp tác xã
364 2.000333.000.00.00.H31 Công nhận tổ trưởng tổ hòa giải Cấp Quận/huyện Hòa giải ở cơ sở
365 2.000373.000.00.00.H31 Công nhân hòa giải viên Cấp Quận/huyện Hòa giải ở cơ sở
366 2.000930.000.00.00.H31 Thôi làm hòa giải viên Cấp Quận/huyện Hòa giải ở cơ sở
367 1.004845.000.00.00.H31 Thủ tục đăng ký chấm dứt giám hộ Cấp Quận/huyện Hộ tịch
368 1.000593.000.00.00.H31 Thủ tục đăng ký kết hôn lưu động Cấp Quận/huyện Hộ tịch
369 1.000656.000.00.00.H31 Thủ tục đăng ký khai tử Cấp Quận/huyện Hộ tịch
370 1.000689.000.00.00.H31 Thủ tục đăng ký khai sinh kết hợp nhận cha, mẹ, con Cấp Quận/huyện Hộ tịch
371 1.000893.000.00.00.H31 Thủ tục đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân Cấp Quận/huyện Hộ tịch
372 1.000894.000.00.00.H31 Thủ tục đăng ký kết hôn Cấp Quận/huyện Hộ tịch
373 1.001022.000.00.00.H31 Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con Cấp Quận/huyện Hộ tịch
374 1.003583.000.00.00.H31 Thủ tục đăng ký khai sinh lưu động Cấp Quận/huyện Hộ tịch
375 1.004837.000.00.00.H31 Thủ tục đăng ký giám hộ Cấp Quận/huyện Hộ tịch