CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 80 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
46 1.003580.000.00.00.H31 Công bố cơ sở xét nghiệm đạt tiêu chuẩn an toàn sinh học cấp I, cấp II Sở Y Tế tỉnh Hưng Yên Y tế dự phòng
47 1.000990.000.00.00.H31 Cấp lại giấy xác nhận nội dung quảng cáo mỹ phẩm trong trường hợp bị mất hoặc hư hỏng Sở Y Tế tỉnh Hưng Yên Dược- Mỹ phẩm
48 1.004604.000.00.00.H31 Cấp Chứng chỉ hành nghề dược theo hình thức xét hồ sơ trong trường hợp Chứng chỉ hành nghề dược bị ghi sai do lỗi của cơ quan cấp Chứng chỉ hành nghề dược Sở Y Tế tỉnh Hưng Yên Dược- Mỹ phẩm
49 1.003064.000.00.00.H31 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất mỹ phẩm Sở Y Tế tỉnh Hưng Yên Dược- Mỹ phẩm
50 1.000562.000.00.00.H31 Cấp lại giấy xác nhận nội dung quảng cáo dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh thuộc thẩm quyền của Sở Y tế trong trường hợp bị mất hoặc hư hỏng Sở Y Tế tỉnh Hưng Yên Khám, Chữa bệnh
51 1.002944.000.00.00.H31 Công bố cơ sở đủ điều kiện sản xuất chế phẩm diệt côn trùng, diệt khuẩn dùng trong lĩnh vực gia dụng và y tế Sở Y Tế tỉnh Hưng Yên Y tế dự phòng
52 1.003006.000.00.00.H31 Công bố đủ điều kiện sản xuất trang thiết bị y tế Sở Y Tế tỉnh Hưng Yên Trang thiết bị y tế
53 1.002425.000.00.00.H31 Cấp giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất thực phẩm, kinh doanh dịch vụ ăn uống thuộc thẩm quyền của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh Sở Y Tế tỉnh Hưng Yên An toàn thực phẩm và Dinh dưỡng
54 1.002483.000.00.00.H31 Cấp giấy xác nhận nội dung quảng cáo mỹ phẩm Sở Y Tế tỉnh Hưng Yên Dược- Mỹ phẩm
55 1.004599.000.00.00.H31 Cấp lại Chứng chỉ hành nghề dược theo hình thức xét hồ sơ (trường hợp bị hư hỏng hoặc bị mất) Sở Y Tế tỉnh Hưng Yên Dược- Mỹ phẩm
56 1.002952.000.00.00.H31 Đánh giá duy trì đáp ứng thực hành tốt cơ sở bán lẻ thuốc Sở Y Tế tỉnh Hưng Yên Dược- Mỹ phẩm
57 1.002467.000.00.00.H31 Công bố cơ sở đủ điều kiện cung cấp dịch vụ diệt côn trùng, diệt khuẩn trong lĩnh vực gia dụng và y tế bằng chế phẩm Sở Y Tế tỉnh Hưng Yên Y tế dự phòng
58 1.003029.000.00.00.H31 Công bố tiêu chuẩn áp dụng đối với trang thiết bị y tế thuộc loại A, B Sở Y Tế tỉnh Hưng Yên Trang thiết bị y tế
59 1.004596.000.00.00.H31 Điều chỉnh nội dung Chứng chỉ hành nghề dược theo hình thức xét hồ sơ Sở Y Tế tỉnh Hưng Yên Dược- Mỹ phẩm
60 1.001750.000.00.00.H31 Cho phép áp dụng thí điểm kỹ thuật mới, phương pháp mới trong khám bệnh, chữa bệnh đối với kỹ thuật mới, phương pháp mới quy định tại Khoản 3 Điều 2 Thông tư số 07/2015/TT-BYT thuộc thẩm quyền quản lý của Sở Y tế Sở Y Tế tỉnh Hưng Yên Khám, Chữa bệnh