CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 5689 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
1291 1.001639.000.00.00.H31 Giải thể trường tiểu học (theo đề nghị của cá nhân, tổ chức thành lập trường) Cấp Quận/huyện Giáo dục tiểu học
1292 1.004552.000.00.00.H31 Cho phép trường tiểu học hoạt động giáo dục trở lại. Cấp Quận/huyện Giáo dục tiểu học
1293 1.004555.000.00.00.H31 Thành lập trường tiểu học công lập, cho phép thành lập trường tiểu học tư thục. Cấp Quận/huyện Giáo dục tiểu học
1294 1.004563.000.00.00.H31 Sáp nhập, chia, tách trường tiểu học. Cấp Quận/huyện Giáo dục tiểu học
1295 2.001842.000.00.00.H31 Cho phép trường tiểu học hoạt động giáo dục. Cấp Quận/huyện Giáo dục tiểu học
1296 1.005099.000.00.00.H31 Chuyển trường đối với học sinh tiểu học Cấp Quận/huyện Giáo dục tiểu học
1297 1.004442.000.00.00.H31 Thành lập trường trung học cơ sở công lập hoặc cho phép thành lập trường trung học cơ sở tư thục. Cấp Quận/huyện Giáo dục trung học
1298 1.004444.000.00.00.H31 Cho phép trường trung học cơ sở hoạt động giáo dục. Cấp Quận/huyện Giáo dục trung học
1299 1.004475.000.00.00.H31 Cho phép trường trung học cơ sở hoạt động trở lại. Cấp Quận/huyện Giáo dục trung học
1300 2.001818.000.00.00.H31 Giải thể trường trung học cơ sở (theo đề nghị của cá nhân, tổ chức thành lâp trường). Cấp Quận/huyện Giáo dục trung học
1301 2.002481.000.00.00.H31 Chuyển trường đối với học sinh trung học cơ sở. Cấp Quận/huyện Giáo dục trung học
1302 2.001809.000.00.00.H31 Sáp nhập, chia, tách trường trung học cơ sở Cấp Quận/huyện Giáo dục trung học
1303 2.002483.000.00.00.H31 Tiếp nhận học sinh trung học cơ sở người nước ngoài Cấp Quận/huyện Giáo dục trung học
1304 3.000182.000.00.00.H31 Tuyển sinh trung học cơ sở Cấp Quận/huyện Giáo dục trung học
1305 1.001622.000.00.00.H31 Hỗ trợ ăn trưa đối với trẻ em mẫu giáo Cấp Quận/huyện Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân