CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 5701 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
5281 1.001022.000.00.00.H31 Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con Cấp Quận/huyện Hộ tịch
5282 1.003583.000.00.00.H31 Thủ tục đăng ký khai sinh lưu động Cấp Quận/huyện Hộ tịch
5283 1.004837.000.00.00.H31 Thủ tục đăng ký giám hộ Cấp Quận/huyện Hộ tịch
5284 2.000497.000.00.00.H31 Thủ tục đăng ký lại khai tử có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Hộ tịch
5285 2.000513.000.00.00.H31 Thủ tục đăng ký lại kết hôn có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Hộ tịch
5286 2.000522.000.00.00.H31 Thủ tục đăng ký lại khai sinh có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Hộ tịch
5287 2.000547.000.00.00.H31 Thủ tục ghi vào Sổ hộ tịch việc hộ tịch khác của công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài (khai sinh; giám hộ; nhận cha, mẹ, con; xác định cha, mẹ, con; nuôi con nuôi; khai tử; thay đổi hộ tịch) Cấp Quận/huyện Hộ tịch
5288 1.003732.000.00.00.H31 Thủ tục Hội tự giải thể Cấp Quận/huyện QLNN chuyên ngành, hội, quỹ
5289 1.003757.000.00.00.H31 Thủ tục đổi tên Hội Cấp Quận/huyện QLNN chuyên ngành, hội, quỹ
5290 1.003783.000.00.00.H31 Thủ tục chia, tách; sáp nhập; hợp nhất Hội Cấp Quận/huyện QLNN chuyên ngành, hội, quỹ
5291 1.003807.000.00.00.H31 Thủ tục phê duyệt Điều lệ Hội Cấp Quận/huyện QLNN chuyên ngành, hội, quỹ
5292 1.009776.000.00.00.H31 Thủ tục thành lập văn phòng điều hành của nhà đầu tư nước ngoài trong hợp đồng BCC (BQL) Ban quản lý các khu Công nghiệp tỉnh Đầu tư tại Việt Nam
5293 2.000279.000.00.00.H31 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán CNG Sở Công thương Kinh doanh khí
5294 2.000669.000.00.00.H31 Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy xác nhận đủ điều kiện làm đại lý bán lẻ xăng dầu Sở Công thương Lưu thông hàng hóa trong nước
5295 1.001441.000.00.00.H31 Gia hạn Giấy phép lập cơ sở bán lẻ Sở Công thương Thương mại Quốc tế