CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 5701 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
4786 1.001117.000.00.00.H31 Cấp lại Giấy đăng ký hoạt động của Văn phòng giám định tư pháp trong trường hợp Giấy đăng ký hoạt động bị hư hỏng hoặc bị mất Sở Tư pháp Giám định Tư pháp
4787 1.008916.000.00.00.H31 Thay đổi tên gọi, Trưởng chi nhánh trong Giấy đăng ký hoạt động của chi nhánh tổ chức hòa giải thương mại nước ngoài tại Việt Nam Sở Tư pháp Hòa giải thương mại
4788 1.002234.000.00.00.H31 Sáp nhập công ty luật Sở Tư pháp Luật Sư
4789 1.001822.000.00.00.H31 Thủ tục cấp chứng chỉ hành nghề tu bổ di tích Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Di sản văn hóa
4790 1.003717.000.00.00.H31 Cấp Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện tại Việt Nam của doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ lữ hành nước ngoài Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Lữ hành
4791 1.001182.000.00.00.H31 Cấp lại Giấy phép tổ chức triển lãm do cá nhân nước ngoài tổ chức tại địa phương không vì mục đích thương mại Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Mỹ thuật, Nhiếp ảnh và Triển lãm
4792 1.000920.000.00.00.H31 Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Cầu lông Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Thể dục thể thao
4793 1.001195.000.00.00.H31 Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Taekwondo Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Thể dục thể thao
4794 1.004666.000.00.00.H31 Thủ tục cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện của doanh nghiệp quảng cáo nước ngoài tại Việt Nam Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Văn hóa cơ sở
4795 1.004532.000.00.00.H31 Cho phép hủy thuốc gây nghiện, thuốc hướng thần, thuốc tiền chất, nguyên liệu làm thuốc là dược chất gây nghiện, dược chất hướng thần, tiền chất dùng làm thuốc thuộc thẩm quyền Sở Y tế (Áp dụng với cơ sở có sử dụng, kinh doanh thuốc gây nghiện, thuốc hướng thần, thuốc tiền chất, nguyên liệu làm thuốc là dược chất gây nghiện, dược chất hướng thần, tiền chất dùng làm thuốc trừ cơ sở sản xuất, xuất khẩu, nhập khẩu) Sở Y Tế tỉnh Hưng Yên Dược- Mỹ phẩm
4796 1.002339.000.00.00.H31 Đánh giá đáp ứng Thực hành tốt phân phối thuốc, nguyên liệu làm thuốc đối với cơ sở kinh doanh không vì mục đích thương mại Sở Y Tế tỉnh Hưng Yên Dược- Mỹ phẩm
4797 1.009459.000.00.00.H31 Công bố mở luồng chuyên dùng nối với luồng quốc gia, luồng chuyên dùng nối với luồng địa phương Sở Giao thông Vận tải Đường thủy nội địa
4798 1.011606.000.00.00.H31 Công nhận hộ nghèo, hộ cận nghèo; hộ thoát nghèo, hộ thoát cận nghèo định kỳ hằng năm Cấp Quận/huyện Bảo trợ xã hội
4799 1.011608.000.00.00.H31 Công nhận hộ thoát nghèo, hộ thoát cận nghèo thường xuyên hằng năm Cấp Quận/huyện Bảo trợ xã hội
4800 1.012796.000.00.00.H31 Đính chính Giấy chứng nhận đã cấp lần đầu có sai sót Cấp Quận/huyện Đất đai